Thành phần chính của câu
5 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Trong câu "Con gà chạy vào chuồng để trú mưa", thành phần nào là chủ ngữ?

  • Con gà (correct)
  • Để trú mưa
  • Vào chuồng để trú mưa
  • Chạy vào chuồng

Trong các câu sau, câu nào có vị ngữ diễn tả trạng thái?

  • Những đám mây đen đang kéo đến.
  • Mưa bắt đầu rơi.
  • Bầu trời tối sầm. (correct)
  • Gà chạy vào chuồng để trú mưa.

Nếu thay đổi trật tự từ trong câu "Đám mây đen đang kéo đến" thành "Đang kéo đến đám mây đen" thì ý nghĩa cơ bản của câu thay đổi như thế nào?

  • Ý nghĩa không thay đổi.
  • Câu trở nên trang trọng hơn.
  • Câu trở nên vô nghĩa hoặc khó hiểu. (correct)
  • Câu trở nên rõ ràng hơn.

Trong câu "Chiếc bánh ngọt và tươi", từ nào đóng vai trò là vị ngữ?

<p>Ngọt và tươi (C)</p> Signup and view all the answers

Cho đoạn văn sau: "Ánh nắng ban mai chiếu rọi. Cây cối xanh tươi. Chim hót líu lo. Gió thổi nhè nhẹ.". Câu nào có cấu trúc chủ ngữ - vị ngữ rõ ràng nhất?

<p>Ánh nắng ban mai chiếu rọi. (C)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Chủ ngữ là gì?

Thành phần chính trong câu, trả lời cho câu hỏi "Ai?" hoặc "Cái gì?"

Vị ngữ là gì?

Thành phần chính trong câu, miêu tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Chủ ngữ trả lời câu hỏi nào?

Câu hỏi "Ai?" thường giúp xác định chủ ngữ trong câu.

Vị ngữ cho biết điều gì?

Câu hỏi về hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Signup and view all the flashcards

Câu gồm những thành phần nào?

Chủ ngữ và vị ngữ.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Thành phần chính của câu

  • Các câu thường có hai thành phần chính: chủ ngữ và vị ngữ.
  • Chủ ngữ có thể đề cập đến người hoặc vật được nói đến trong câu.
  • Chủ ngữ trả lời cho câu hỏi: Ai? Con gì? Cái gì?
  • Vị ngữ có thể giới thiệu hoặc nêu hoạt động, trạng thái, đặc điểm của người hoặc vật.
  • Vị ngữ trả lời cho câu hỏi: Là gì? Làm gì? Thế nào?

Bài tập 1

  • "Người thợ" trả lời cho câu hỏi "Ai?".
  • "Cột ăng-ten" trả lời cho câu hỏi "Cái gì?".
  • "Con sáo nâu" trả lời cho câu hỏi "Con gì?".

Bài tập 2

  • "Đám trẻ con" là chủ ngữ trong câu.
  • "Phở bò" là chủ ngữ trong câu.
  • "Những đám cải bắp, su hào" là chủ ngữ trong câu.

Bài tập 4

  • "Mây đen" là chủ ngữ; "ùn ùn kéo đến" là vị ngữ.
  • "Bầu trời" là chủ ngữ; "tối sầm lại" là vị ngữ.
  • "Mưa" là chủ ngữ; "bắt đầu trút xuống rào rào" là vị ngữ.
  • "Đàn gà" là chủ ngữ; "nhanh chóng tụ tập dưới mái hiên" là vị ngữ.
  • "Lũ gà con" là chủ ngữ; "nép sát vào mẹ" là vị ngữ.
  • "Cây cối trong vườn" là chủ ngữ; "hà hê tắm mưa" là vị ngữ.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Description

Bài học này trình bày các thành phần chính của câu, bao gồm chủ ngữ và vị ngữ. Chủ ngữ có thể đề cập đến người hoặc vật được nói đến trong câu. Vị ngữ có thể giới thiệu hoặc nêu hoạt động, trạng thái, đặc điểm của người hoặc vật.

More Like This

Subject and Predicate in English Grammar
16 questions
Grammar: Complete Subject and Predicate
5 questions
Parts of a Sentence: Subject and Predicate
10 questions

Parts of a Sentence: Subject and Predicate

DelightfulGreenTourmaline5228 avatar
DelightfulGreenTourmaline5228
Parts of a Sentence: Subject and Predicate
10 questions

Parts of a Sentence: Subject and Predicate

DelightfulGreenTourmaline5228 avatar
DelightfulGreenTourmaline5228
Use Quizgecko on...
Browser
Browser