So sánh các đặc điểm của SME với BRAC
41 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Hãy ghép các đối tượng sau với các đặc điểm của họ:

Dabi clients = 38-39 tuổi, 4.5 năm học Progoti borrowers = 44 tuổi, 7.5 năm học Doanh thu của Dabi = 4,200 USD PPP mỗi năm Tỷ lệ sở hữu đất của Progoti = 83%

Ghép các đối tượng sau với thông tin về hành vi trả nợ của họ:

Dabi clients = 45% có doanh nghiệp Progoti borrowers = Sở hữu tài sản doanh nghiệp 25,000 USD PPP Dabi borrowers = Sở hữu tài sản doanh nghiệp 4,300 USD PPP

Ghép các thông tin sau với thời gian khảo sát:

Endline survey = Tháng 8 năm 2017 Baseline survey = Hai năm trước Midsurvey = Một năm sau Baseline Dữ liệu mưa = Thời gian 1983-2017

Khớp các loại khoản vay của BRAC với đặc điểm của chúng:

<p>Dabi loan = Có số tiền vay trung bình là $275 Progoti loan = Có số tiền vay trung bình là $2,200</p> Signup and view all the answers

Ghép các thông tin sau với mục đích sử dụng của chúng:

<p>Dữ liệu hành chính BRAC = Thực hiện báo cáo về hành vi trả nợ Dữ liệu lượng mưa = Xây dựng số liệu sốc cầu Bảng thống kê A.1 = Đặc điểm của Dabi clients Bảng thống kê A.2 = Đặc điểm của Progoti borrowers</p> Signup and view all the answers

Khớp các điều kiện cho vay của BRAC:

<p>Khoản vay Dabi = Liên quan đến trách nhiệm cá nhân với các cuộc họp nhóm Khoản vay Progoti = Yêu cầu tài sản thế chấp có giá trị bằng khoản vay Cả hai khoản vay = Có chu kỳ trả nợ 12 tháng với các khoản thanh toán hàng tháng</p> Signup and view all the answers

Ghép các nhóm người với thông tin tài chính của họ:

<p>Dabi clients = Doanh thu 7,000 USD PPP mỗi năm Progoti borrowers = 1,9 công nhân Dabi borrowers = 0,5 công nhân</p> Signup and view all the answers

Ghép các khái niệm về số lượng người tham gia với tỷ lệ tương ứng:

<p>Số lượng Dabi clients có doanh nghiệp = 45% Số lượng Progoti borrowers có doanh nghiệp = 87% Sở hữu đất của Dabi clients = Khoảng 50% Sở hữu đất của Progoti borrowers = 83%</p> Signup and view all the answers

Khớp các nhóm khách hàng của BRAC với đặc điểm của họ:

<p>Khách hàng vay Dabi = Có khoảng 4 triệu người vay Khách hàng vay Progoti = Cung cấp vốn cho sản xuất nhỏ quy mô</p> Signup and view all the answers

Ghép các đặc điểm tuổi tác với nhóm người tương ứng:

<p>Dabi clients = 38-39 tuổi Progoti borrowers = Đã được bán hàng tại địa phương Dabi borrowers = Được khảo sát từ cây trồng đến mùa</p> Signup and view all the answers

Khớp các ảnh hưởng từ việc cung cấp tín dụng đến hành vi của doanh nhân:

<p>Giới hạn tín dụng = Có thể dẫn đến việc lựa chọn doanh nhân thận trọng hơn Bảo hiểm không hoàn hảo = Khiến doanh nhân có xu hướng chấp nhận rủi ro Đáp ứng linh hoạt khoản vay = Chưa chắc làm tăng khả năng chấp nhận rủi ro Thay đổi trong tính chất thị trường = Có thể không có ảnh hưởng gì nếu thị trường hoạt động tốt</p> Signup and view all the answers

Ghép các thời gian khảo sát với nội dung tương ứng:

<p>Baseline = Trước khi khởi động thí nghiệm Midsurvey = Giữa thời gian nghiên cứu Endline survey = Sau thời gian hai năm Dễ dàng so sánh = Kiểm tra khả năng cân bằng</p> Signup and view all the answers

Khớp các sản phẩm cho vay của BRAC với đặc điểm về mục đích:

<p>Dabi loan = Không yêu cầu nhân viên lao động ngoài gia đình Progoti loan = Có thể dùng cho kinh doanh nông nghiệp</p> Signup and view all the answers

Khớp các giá trị khoản vay với loại hình tín dụng:

<p>Dabi loan = Trung bình 275 USD Progoti loan = Trung bình 2,200 USD</p> Signup and view all the answers

Khớp các yếu tố ảnh hưởng đến cách thức mà doanh nhân ra quyết định tài chính:

<p>Sự suy giảm bảo hiểm = Tăng cường tình hình tài chính của doanh nhân Áp lực kế hoạch trả nợ = Có thể không khuyến khích hành vi mạo hiểm Khả năng trả nợ linh hoạt = Chưa chắc làm tăng tính chấp nhận rủi ro Công cụ tài chính ngoài vay = Có thể ảnh hưởng tích cực đến lựa chọn của doanh nhân</p> Signup and view all the answers

Khớp các nội dung nghiên cứu với các kết luận dự đoán:

<p>Hài lòng với việc vay = Có thể dẫn đến việc gia tăng lựa chọn mạo hiểm Không có thị trường tốt = Không có ảnh hưởng gì đến doanh nhân Rủi ro tài chính = Là phản ứng quan trọng nhất của doanh nhân Yếu tố bảo vệ tài chính = Có thể tác động đến quyết định của doanh nhân</p> Signup and view all the answers

Ghép các yếu tố với tác động của chúng đối với các nhà đầu tư:

<p>Tính linh hoạt trong việc trả nợ = Cải thiện điều kiện cho người vay nghèo và có khả năng Thị trường tín dụng bị hạn chế = Khiến các nhà đầu tư tăng cường đầu tư an toàn Chi phí thường xuyên cao = Ngăn cản các dự án rủi ro Hình thức hợp đồng phức tạp = Có thể gây ra chi phí cho người vay không hiểu biết tài chính</p> Signup and view all the answers

Ghép các khái niệm với ý nghĩa của chúng trong phiếu thanh toán:

<p>Phiếu thanh toán = Không ảnh hưởng đến kết quả với thị trường tín dụng và bảo hiểm hoàn chỉnh Thiếu hụt tín dụng = Tăng cường sự đầu tư ở mức lãi suất thấp Tính rủi ro thấp = Người cho vay dễ bị sa vào nợ nần Khả năng đầu tư = Cao hơn đối với những người sở hữu doanh nghiệp ít rủi ro</p> Signup and view all the answers

Ghép các cá nhân hoặc lý thuyết với quan điểm của chúng:

<p>Cantillon = Người chịu rủi ro trong kinh doanh ít rủi ro hơn dân số chung Knight = Đối mặt với sự không chắc chắn trong đầu tư Kihlstrom và Laffont = Xác định các đặc điểm của người chịu rủi ro Bauer et al. = Mở rộng nghiên cứu về hành vi nợ nần</p> Signup and view all the answers

Ghép các khái niệm với ảnh hưởng của chúng lên đầu tư:

<p>Sự linh hoạt của hợp đồng vay = Tăng cường sự cám dỗ của việc không trả nợ Người vay có thói quen không nhất quán = Giảm đầu tư trong trạng thái cân bằng Chi phí khởi nghiệp cao = Tăng cường nhu cầu về linh hoạt Nhà đầu tư có khả năng cao = Tham gia nhiều hơn vào các dự án rủi ro</p> Signup and view all the answers

Ghép các khái niệm với tác động lên doanh nghiệp nhỏ (SME):

<p>Chủ doanh nghiệp ít rủi ro = Sẵn sàng khởi nghiệp cao hơn Người vay không hiểu biết tài chính = Cao nguy cơ chi tiêu sớm trong vòng vay Thị trường tín dụng không hoàn chỉnh = Tạo ra rào cản đối với người vay Chi phí thường xuyên tăng = Khiến đầu tư an toàn trở nên bắt buộc</p> Signup and view all the answers

Ghép các yếu tố với phản ứng của nhà đầu tư:

<p>Rủi ro cao = Khả năng đầu tư mạnh mẽ hơn Thiếu hiểu biết về tài chính = Có thể dẫn đến tiêu dùng quá mức Hợp đồng linh hoạt = Có thể khuyến khích sự không chắc chắn Sự khan hiếm trong vay vốn = Giảm sự tự tin trong đầu tư</p> Signup and view all the answers

Ghép các khái niệm với điều kiện khoản vay:

<p>Các khoản vay linh hoạt = Tăng cường thực hiện đầu tư rủi ro Sự bất cân xứng thông tin = Tạo ra chi phí cho người không thông thạo tài chính Thời gian không nhất quán = Có thể hạn chế đòn bẩy tín dụng Hợp đồng truyền thống = Thích hợp cho người vay có ý thức về thời gian</p> Signup and view all the answers

Ghép các lý thuyết với nội dung của chúng:

<p>Học thuyết Cantillon = Chủ doanh nghiệp ít rủi ro hơn dân số chung Học thuyết Kihlstrom và Laffont = Nghiên cứu người chịu rủi ro Phân tích của Fischer và Ghatak = Tác động của hợp đồng vào đầu tư Nghiên cứu của Battaglia et al. = Hành vi người vay và vòng vay</p> Signup and view all the answers

Khớp các khái niệm sau với định nghĩa tương ứng của chúng:

<p>Người vay ít mạo hiểm = Doanh nhân dễ bị thu hút vay mượn để mở rộng kinh doanh Hợp đồng linh hoạt = Cung cấp bảo hiểm cho người vay microfinance Rào cản tín dụng = Hạn chế khả năng mở rộng của các doanh nghiệp lớn Đầu tư rủi ro = Tăng lợi nhuận qua việc áp dụng các công nghệ mới</p> Signup and view all the answers

Khớp các tác giả sau với nội dung nghiên cứu tương ứng của họ:

<p>Banerjee et al., 2015 = Kiểm tra thành công của microfinance Giné và Yang, 2009 = Đầu tư vào nông nghiệp và rủi ro Karlan et al, 2014 = Đánh giá vai trò của tín dụng và bảo hiểm Mobarak và Rosenzweig, 2013 = Tăng cường đầu tư và lợi nhuận trang trại</p> Signup and view all the answers

Khớp các từ khóa sau với mô tả tương ứng:

<p>Microfinance = Gia tăng khả năng tiếp cận tín dụng và bảo hiểm Doanh nghiệp phi nông nghiệp = Thường phải đối mặt với hạn chế về vốn Thương mại = Liên quan đến quy trình vay mượn và sử dụng vốn Đầu tư vào công nghệ mới = Gia tăng lợi nhuận thông qua sự đổi mới</p> Signup and view all the answers

Khớp các thuật ngữ sau với kết quả nghiên cứu liên quan:

<p>Chỉ số rủi ro = Cho thấy mức độ sẵn sàng cho các khoản đầu tư có rủi ro Chính sách hợp đồng linh hoạt = Thu hút những người vay không sợ rủi ro Lợi ích từ hợp đồng = Cung cấp sự bảo vệ rủi ro cho các khoản vay Vai trò của bảo hiểm = Tăng cường khả năng đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp</p> Signup and view all the answers

Khớp các khái niệm về doanh nhân với đặc điểm của họ:

<p>Doanh nhân ít nhạy cảm với rủi ro = Có xu hướng không vay mượn Doanh nhân sẵn sàng mở rộng = Có khả năng tiếp cận hợp đồng linh hoạt Doanh nhân truyền thống = Chủ yếu phụ thuộc vào các rào cản tín dụng Doanh nhân đổi mới = Có khả năng chấp nhận rủi ro cao hơn trong đầu tư</p> Signup and view all the answers

Khớp các kết quả nghiên cứu với tác động của chúng:

<p>Bảo hiểm mang lại lợi ích = Tăng cường đầu tư và lợi nhuận Hợp đồng linh hoạt = Giúp giảm thiểu rủi ro cho người vay Vay mượn từ BRAC = Thúc đẩy doanh nghiệp không nông nghiệp phát triển Rào cản tín dụng lớn = Ngăn cản sự tăng trưởng của các doanh nghiệp</p> Signup and view all the answers

Khớp các định nghĩa sau với khái niệm tương ứng:

<p>Chính sách bảo hiểm = Đưa ra sự bảo vệ cho đầu tư nông nghiệp Thị trường tín dụng = Tạo cơ hội cho các doanh nhân tiếp cận vốn Nguồn vốn linh hoạt = Cho phép người vay điều chỉnh kế hoạch đầu tư Rủi ro đầu tư = Phản ánh trong quyết định vay của doanh nhân</p> Signup and view all the answers

Khớp các yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp với kết quả của chúng:

<p>Đặc điểm cơ sở người vay = Ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng Nhu cầu vay vốn = Kích thích sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ Chiến lược hỗ trợ của BRAC = Cung cấp nguồn vốn linh hoạt Rủi ro tài chính = Có thể làm giảm khả năng trả nợ của người vay</p> Signup and view all the answers

Ghép các kết quả nghiên cứu với thông tin tương ứng của chúng:

<p>Dabi clients = Tăng khả năng nhận khoản vay phi BRAC Progoti borrowers = Tăng 259 USD PPP trong giá trị khoản vay BRAC Treatment group = Tăng 511 USD PPP trong tổng vay và chuyển giao Control group = Giảm khả năng có khoản vay không phải BRAC</p> Signup and view all the answers

Ghép các thông số p-value với kết quả nghiên cứu tương ứng:

<p>p-value 0.001 = Khả năng không có khoản vay BRAC ở nhóm Dabi p-value &lt; 0.01 = Tăng chuyển giao tài chính từ mạng xã hội p-value = 0.009 = Tăng chỉ số tổng hợp của nhóm thử nghiệm p-value = 0.121 = Tổng vay và chuyển giao không có sự khác biệt đáng kể</p> Signup and view all the answers

Ghép thông tin về nhóm vay với mức hỗ trợ tài chính tương ứng:

<p>Dabi = Tăng 122 USD PPP trong chuyển giao từ mạng xã hội Progoti = Không có sự thay đổi đáng kể trong vay vốn Control = Giảm 4 ppt khả năng không có khoản vay BRAC Treatment = Tăng 73% chi tiêu tài chính từ nhóm Dabi</p> Signup and view all the answers

Ghép các nội dung nghiên cứu với kết luận tương ứng:

<p>Tác động của hợp đồng linh hoạt = Thay đổi quan trọng trong thị trường tín dụng của Dabi Khả năng mượn không chính thức = Tín hiệu từ mạng xã hội không đáng kể cho Progoti Giá trị khoản vay BRAC = Tăng 259 USD PPP không đáng kể cho Progoti Chỉ số tổng hợp = Tăng 0.172 độ lệch chuẩn so với nhóm kiểm soát</p> Signup and view all the answers

Ghép các chỉ số với phân tích tương ứng:

<p>4 ppt = Giảm khả năng có khoản vay không phải BRAC của nhóm Dabi 73% = Tăng chi tiêu tài chính cho nhóm Dabi 511 USD PPP = Tăng tổng vay và chuyển giao tương đối 0.172 SD = Tăng chỉ số tổng hợp trong nhóm thử nghiệm</p> Signup and view all the answers

Ghép các thuật ngữ tài chính với định nghĩa của chúng:

<p>BRAC loans = Khoản vay từ tổ chức tài chính BRAC Informal transfers = Chuyển giao tài chính từ mạng xã hội Eligible borrowers = Người vay đủ điều kiện tham gia chương trình Aggregate index = Chỉ số kết hợp nhiều chỉ số riêng lẻ</p> Signup and view all the answers

Ghép các mức tăng trưởng tài chính với nhóm tương ứng:

<p>1 = Dabi clients: tăng 122 USD PPP 2 = Progoti borrowers: tăng 259 USD PPP 3 = Tổng vay chiếm 511 USD PPP: nhóm Dabi 4 = Giảm khả năng có khoản vay không phải BRAC: nhóm kiểm soát</p> Signup and view all the answers

Ghép các thông tin với giá trị tương ứng:

<p>Dabi = Tăng 73% chi tiêu tài chính Progoti = Tăng không có sự thay đổi đáng kể Treatment = Tăng 511 USD PPP Control = Giảm 4 ppt</p> Signup and view all the answers

Ghép các thuật ngữ nghiên cứu với ý nghĩa tương ứng:

<p>Randomization inference = Thống kê dùng để phân tích kết quả nghiên cứu Point estimate = Giá trị ước lượng dự kiến cho kết quả nghiên cứu Standard deviations = Thước đo mức độ biến động trong dữ liệu Non-BRAC loans = Khoản vay không thuộc tổ chức BRAC</p> Signup and view all the answers

Study Notes

Phân tích về các khoản vay từ BRAC

  • Nghiên cứu so sánh nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) vay từ BRAC ở các chi nhánh điều trị về đặc điểm cơ bản của người vay.
  • Tỷ lệ người vay ít sợ rủi ro cao hơn, dẫn đến việc họ có khả năng khởi nghiệp nhiều hơn, đặc biệt trong các chi nhánh nhận được hỗ trợ.
  • Hợp đồng linh hoạt thu hút các doanh nhân sẵn sàng chấp nhận rủi ro để phát triển kinh doanh.
  • Sự linh hoạt trong thanh toán giúp người vay vi mô có thể thực hiện đầu tư mạo hiểm với tỷ lệ vỡ nợ thấp hơn.

Tác động của hợp đồng linh hoạt

  • Hợp đồng linh hoạt có thể giảm bớt rào cản tín dụng cho các doanh nghiệp lớn hơn.
  • Lợi ích từ hợp đồng linh hoạt cao hơn cho các doanh nhân có khả năng cao hơn.
  • Hợp đồng thu hút những người vay ít sợ rủi ro hơn và có thể mở rộng hoạt động kinh doanh.

Kết quả từ nghiên cứu

  • Kết quả cho thấy sản phẩm mới cung cấp đồng thời tín dụng và bảo hiểm cho khách hàng vi mô, góp phần vào việc nâng cao tính thành công của vi mô.
  • Cần lưu ý rằng tác động với các khoản vay lớn chưa thực sự chuyển đổi mạnh mẽ.
  • Nghiên cứu cung cấp bằng chứng rằng rào cản vốn và bảo hiểm không hoàn chỉnh có ảnh hưởng đến sự phát triển của các doanh nghiệp phi nông nghiệp.

Đặc điểm về khách hàng vi mô của BRAC

  • BRAC cung cấp hai loại khoản vay chính: "Dabi loan" và "Progoti loans".
  • Khoản vay "Dabi" trung bình khoảng 275 USD, nhắm đến các doanh nghiệp vi mô, với khoảng 4 triệu người vay đang hoạt động.
  • Khoản vay "Progoti" trung bình 2,200 USD, dành cho vốn lưu động trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Thống kê và đánh giá dữ liệu

  • Có sự khác biệt rõ rệt giữa khách hàng Dabi và Progoti về độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập.
  • Khách hàng Dabi thường từ 38-39 tuổi, có 4.5 năm học, và 45% sở hữu doanh nghiệp.
  • Khách hàng Progoti lớn tuổi hơn, có trình độ học vấn cao hơn và doanh nghiệp lớn hơn với mức lợi nhuận cao hơn.

Phân tích kết quả cho Dabi và Progoti

  • Nghiên cứu cho thấy khung hợp đồng linh hoạt đã tạo ra sự thay đổi quan trọng trong kết quả thị trường tín dụng của khách hàng Dabi.
  • Khách hàng Dabi trong nhóm điều trị nhận nhiều khoản chuyển nhượng từ mạng xã hội hơn và có sự gia tăng tổng thể về vay mượn và chuyển nhượng.
  • Tác động đối với khách hàng Progoti không rõ ràng và chỉ có một kết quả đặc biệt liên quan đến khả năng có khoản vay không phải từ BRAC.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Description

Quiz này tập trung vào việc so sánh các đặc điểm nền tảng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) tham gia vay vốn từ BRAC. Phân tích sẽ khám phá cách mà sự chấp nhận rủi ro của các chủ doanh nghiệp ảnh hưởng đến khả năng vay vốn. Hãy tham gia để kiểm tra kiến thức của bạn về chủ đề này.

Use Quizgecko on...
Browser
Browser