Sinh lý học tiêu hóa
50 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Yếu tố nào sau đây không tham gia điều hòa bài tiết dịch vị bằng đường thể dịch?

  • Dây X (correct)
  • Gastrin
  • Prostaglandin E2
  • Histamin
  • Glucocorticoid

Những yếu tố sau đây đều có cùng một tác dụng lên cơ chế bài tiết dịch vị, ngoại trừ:

  • Glucocorticoid
  • Gastrin-like
  • Prostaglandin E2 (correct)
  • Histamin
  • Gastrin

Chất nào sau đây được hấp thu chủ yếu ở dạ dày?

  • Rượu (correct)
  • Sắt
  • Nước
  • Acid amin
  • Glucose

Dịch tiêu hóa nào sau đây có pH kiềm nhất?

<p>Dịch tụy (D)</p> Signup and view all the answers

Dịch tiêu hóa nào sau đây có pH hơi ngả về acid?

<p>Nước bọt (B)</p> Signup and view all the answers

Dịch tiêu hóa nào sau đây có hệ enzym tiêu hóa protid phong phú nhất?

<p>Dịch tụy (C)</p> Signup and view all the answers

Enzym tiêu hóa protid của dịch tụy là:

<p>Chymotrypsin, carboxypeptidase, trypsin (D)</p> Signup and view all the answers

Trypsinogen chuyển thành trypsin là nhờ:

<p>Enteropeptidase (D)</p> Signup and view all the answers

Trong các phát biểu sau đây về tuyến tụy, phát biểu nào là SAI?

<p>Tụy không bài tiết enzym tiêu hóa protid. (A)</p> Signup and view all the answers

Enzym nào sau đây KHÔNG được bài tiết bởi tuyến tụy ngoại tiết?

<p>Aminopeptidase (B)</p> Signup and view all the answers

Enzym nào sau đây có thể thủy phân polypeptide thành các acid amin riêng lẻ?

<p>Carboxypeptidase (A)</p> Signup and view all the answers

Điều gì sẽ xảy ra sau khi cắt bỏ hoàn toàn tụy ngoại tiết?

<p>Hấp thu các vitamin tan trong dầu giảm. (D)</p> Signup and view all the answers

Chất nào sau đây tham gia điều hòa bài tiết enzym tụy?

<p>Acetylcholin (B)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây kích thích bài tiết dịch tụy kiềm loãng?

<p>Secretin (B)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây kích thích bài tiết dịch tụy giàu enzyme?

<p>Pancreozymin (D)</p> Signup and view all the answers

Tác dụng của muối mật là gì?

<p>Cả 4 câu trên đều sai (E)</p> Signup and view all the answers

Cơ chế hấp thu vitamin ở ruột non nào sau đây là chính xác?

<p>Khuếch tán thụ động (D)</p> Signup and view all the answers

Điều gì xảy ra khi hấp thu Na+ ở ruột non?

<p>Cả 3 câu trên đều đúng (C)</p> Signup and view all the answers

Hậu quả nào xảy ra khi thiếu vitamin D hoặc suy tuyến cận giáp?

<p>Hấp thu Ca2+ giảm (C)</p> Signup and view all the answers

Điều nào sau đây KHÔNG đúng về hấp thu nước ở ống tiêu hóa?

<p>Hấp thu tăng lên nhờ muối mật (A)</p> Signup and view all the answers

Chất nào sau đây được thủy phân ở dạ dày?

<p>Protid và triglycerid đã được nhũ tương hóa sơ bộ (E)</p> Signup and view all the answers

Dịch tiêu hóa nào có khả năng thủy phân tất cả tinh bột trong thức ăn?

<p>Câu C và D đúng (B)</p> Signup and view all the answers

Chất nào sau đây được hấp thu ở dạ dày với một lượng đáng kể?

<p>Cả 4 câu đều sai (A)</p> Signup and view all the answers

Hoạt động cơ học của dạ dày được điều khiển bởi yếu tố nào sau đây?

<p>Được chi phối bởi đám rối Auerbach (E)</p> Signup and view all the answers

Enzyme nào thủy phân liên kết peptid của acid amin kiềm?

<p>Trypsin (E)</p> Signup and view all the answers

Trong các tác dụng sau đây của dịch vị, tác dụng nào đúng?

<p>Cả 4 câu trên đều đúng (C)</p> Signup and view all the answers

Pepsinogen chuyển thành pepsin nhờ yếu tố nào?

<p>Acid HCl (D)</p> Signup and view all the answers

Caseinogen chuyển thành casein nhờ enzyme nào sau đây?

<p>Chymosin (B)</p> Signup and view all the answers

Hàng rào bảo vệ niêm mạc dạ dày được cấu tạo chủ yếu bởi yếu tố nào?

<p>HCO3- và chất nhầy (D)</p> Signup and view all the answers

Trong điều trị loét dạ dày tá tràng, cimetidine được sử dụng với mục đích nào?

<p>Câu B và D đều đúng (A)</p> Signup and view all the answers

Hormon glucocorticoid của vỏ thượng thận có tác dụng gì lên dạ dày?

<p>Ức chế bài tiết nhầy, tăng tiết HCl và pepsin (A)</p> Signup and view all the answers

Prostaglandin E2 là hormon của tế bào niêm mạc dạ dày, có tác dụng chính nào sau đây?

<p>Tăng bài tiết nhầy, ức chế bài tiết acid HCl và pepsin (C)</p> Signup and view all the answers

Gastrin có tác dụng chính nào đối với dạ dày?

<p>Cả A và B đúng. (A)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây trong dịch vị đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa protein?

<p>Cả B và D đúng. (E)</p> Signup and view all the answers

Enzyme tiêu hóa protein nào được tìm thấy trong dịch ruột?

<p>Chymotrypsin, carboxypeptidase, trypsin (D)</p> Signup and view all the answers

Sắt được hấp thụ ở ruột non thông qua cơ chế nào?

<p>Vận chuyển tích cực (A)</p> Signup and view all the answers

Ion Cl- được hấp thụ ở ruột non theo cơ chế nào?

<p>Thụ động theo Na+ (B)</p> Signup and view all the answers

Điều gì xảy ra nếu chức năng của tế bào viền trong dạ dày bị suy giảm?

<p>Giảm sản xuất acid hydrochloric (HCl). (C)</p> Signup and view all the answers

Tại sao viêm dạ dày thường dẫn đến chán ăn?

<p>Do đau và khó chịu, ảnh hưởng đến cảm giác thèm ăn. (B)</p> Signup and view all the answers

Nhu động dạ dày có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

<p>Trộn thức ăn với dịch vị và đẩy thức ăn xuống ruột non. (B)</p> Signup and view all the answers

Vai trò chính của gastrin-like trong điều hòa bài tiết dịch vị là gì?

<p>Kích thích bài tiết acid hydrochloric (HCl) từ tế bào viền. (C)</p> Signup and view all the answers

Hình thức hoạt động cơ học nào sau đây không thuộc về ruột non?

<p>Co thắt tâm vị. (D)</p> Signup and view all the answers

Tác dụng chính của HCO3- trong dịch tụy là gì?

<p>Trung hòa acid từ dạ dày khi xuống tá tràng. (B)</p> Signup and view all the answers

Muối mật đóng vai trò nào quan trọng trong quá trình tiêu hóa?

<p>Nhũ tương hóa chất béo, giúp tăng diện tích tiếp xúc cho enzyme lipase. (D)</p> Signup and view all the answers

Cơ chế nào sau đây là nguyên nhân chính gây tạo sỏi cholesterol đường mật?

<p>Giảm nồng độ muối mật trong dịch mật. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong hấp thu protid, ruột non của trẻ em có khả năng đặc biệt nào so với người lớn?

<p>Hấp thụ protein nguyên vẹn bằngEndocytosis. (D)</p> Signup and view all the answers

Cơ chế chính để hấp thu Na+ ở ruột non là gì?

<p>Vận chuyển tích cực thứ phát đồng vận chuyển với glucose hoặc amino acid. (D)</p> Signup and view all the answers

Điều gì sẽ xảy ra khi thức ăn trong dạ dày quá nhiều?

<p>Tăng bài tiết dịch vị để tiêu hóa thức ăn. (B)</p> Signup and view all the answers

Prostaglandin E2 có vai trò gì đối với dạ dày?

<p>Kích thích sản xuất chất nhầy bảo vệ và giảm tiết acid. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong chu trình ruột gan, khoảng bao nhiêu phần trăm muối mật được tái hấp thu trở lại ở hồi tràng?

<p>95% (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Protid và lipid

Hai thành phần chính trong cấu trúc của tế bào.

Caseinogen

Chất tiền protein trong sữa chuyển thành casein nhờ chymosin.

HCl

Axit clohidric, kích hoạt pepsin và tham gia tiêu hóa đạm.

Prostaglandin E2

Hormone ảnh hưởng đến hoạt động tiêu hóa và bảo vệ niêm mạc dạ dày.

Signup and view all the flashcards

Pepsin

Enzyme tiêu hóa protein thành acid amin.

Signup and view all the flashcards

Glucocorticoid

Hormone có ảnh hưởng đến sự tiết acid HCl và pepsin trong dạ dày.

Signup and view all the flashcards

Cimetidine

Thuốc giảm tiết acid HCl trong dạ dày.

Signup and view all the flashcards

Chất nhầy

Bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid.

Signup and view all the flashcards

Gastrin

Hormone kích thích tiết axit dạ dày.

Signup and view all the flashcards

Enzym tiêu hóa protid

Chất xúc tác phân hủy protein trong tiêu hóa.

Signup and view all the flashcards

Chymotrypsinogen

Tiền enzym chuyển thành chymotrypsin khi cần.

Signup and view all the flashcards

Trypsinogen

Tiền enzym được chuyển thành trypsin để tiêu hóa protein.

Signup and view all the flashcards

Glucose

Đường cơ bản cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Dịch tụy

Chất lỏng tiêu hóa chứa enzym do tụy sản xuất.

Signup and view all the flashcards

pH acid

Đo độ axit trong dịch tiêu hóa.

Signup and view all the flashcards

Enteropeptidase

Enzym giúp kích hoạt trypsinogen thành trypsin.

Signup and view all the flashcards

Thủy phân polypeptid

Quá trình chuyển đổi polypeptid thành acid amin.

Signup and view all the flashcards

Crole dạ dày

Kích thích quá trình tiêu hóa protein trong dạ dày.

Signup and view all the flashcards

Secretin

Hormone điều chỉnh tiết dịch tụy và dịch mật.

Signup and view all the flashcards

Cholecystokinin

Hormone giúp tăng cường tiết dịch tụy và dịch mật.

Signup and view all the flashcards

Vitamin tan trong dầu

Các vitamin cần chất béo để hấp thu hiệu quả.

Signup and view all the flashcards

Chymotrypsin

Enzyme phân hủy protein trong ruột non, được kích hoạt từ chymotrypsinogen.

Signup and view all the flashcards

Trypsin

Enzyme xúc tác tiêu hóa protein, được hoạt hóa từ trypsinogen.

Signup and view all the flashcards

Áo bảo vệ dạ dày

Chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi acid và enzym.

Signup and view all the flashcards

Acid HCl và Pepsin

Hỗ trợ trong quá trình tiêu hóa và phân giải protein.

Signup and view all the flashcards

Hấp thu vitamin D

Quá trình hấp thụ lipid giúp tăng cường hấp thu Ca2+.

Signup and view all the flashcards

Hấp thu Na+

Hấp thu Natri phụ thuộc vào protein và glucose trong ruột non.

Signup and view all the flashcards

Hấp thu acid amin

Acid amin được hấp thu chủ yếu là nhờ vào cơ chế chọn lọc.

Signup and view all the flashcards

Hấp thu ion

Hấp thu các ion như Ca2+ và Cl- trong ruột non.

Signup and view all the flashcards

Pepsinogen chuyển thành pepsin

Chất pepsinogen được kích hoạt thành pepsin nhờ acid HCl.

Signup and view all the flashcards

Hấp thu lipid

Lipid được hấp thu giúp hấp thu vitamin hòa tan trong dầu.

Signup and view all the flashcards

Hấp thu glucid

Hấp thu glucid tăng cường năng lượng cho cơ thể.

Signup and view all the flashcards

HCO3-

Ion bicarbonate, giúp trung hòa acid trong dạ dày.

Signup and view all the flashcards

Lipase tụy

Enzyme tiêu hóa chất béo mạnh hơn enzyme trong dạ dày.

Signup and view all the flashcards

Vitamin B12

Vitamin cần thiết cho sự phát triển tế bào và chức năng hệ thần kinh.

Signup and view all the flashcards

Cholesterol

Chất béo cần thiết cho cơ thể nhưng quá mức gây hại.

Signup and view all the flashcards

Axit HCl

Axit clohidric, kích hoạt enzym tiêu hóa trong dạ dày.

Signup and view all the flashcards

Na+ và glucose

Ion sodium và glucose giúp hấp thu nước trong ruột non.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Trắc Nghiệm Sinh Lý Học

  • Bài tiết dịch tiêu hóa được điều hòa bởi: Thần kinh tự động, đám rối Meissner, đám rối Auerbach, và bản thân thức ăn trong ống tiêu hóa.
  • Thành phần nước bọt (ngoại trừ): Cl-, Amylase, chất nhầy, và glucose.
  • Sự tăng cường bài tiết nước bọt trong bữa ăn: Do phản xạ có điều kiện và phản xạ không điều kiện, phản xạ ruột, và phản xạ thần kinh.
  • Vai trò của nước bọt: Amylase trong nước bọt phân giải tinh bột thành maltose, chất nhầy làm tăng hiệu quả của amylase, có kháng thể nhóm máu ABO.
  • Nuốt: Quá trình đẩy thức ăn từ miệng xuống dạ dày, chủ yếu ở thực quản, không hoàn toàn tự động.
  • Nơi đặt trung tâm nuốt: Hành não và cầu não.
  • Chất được hấp thu ở miệng: Không có chất được hấp thu ở miệng.
  • Sắp xếp thức ăn trong dạ dày: Thức ăn vào trước nằm ở hang vị, thức ăn vào sau nằm ở thân dạ dày.
  • Hoạt động cơ học của dạ dày: Thực hiện nhu động làm di chuyển thức ăn trong dạ dày, làm mở tâm vị tiếp nhận thức ăn, và đẩy thức ăn từ dạ dày xuống ruột non.
  • Bài tiết acid HCl ở dạ dày: Quá trình sản xuất acid HCl ở dạ dày được điều hòa bởi nhiều yếu tố như gastrin, và được kích thích bởi acetylcholin.
  • Enzym tiêu hóa peptid trong acid amin có nhân thơm: Carboxypeptidase, aminopeptidase, và carboxypeptidase có thể tiêu hóa một phần.
  • Enzym tiêu hóa cho dịch vị: Lipase, lactase, sucrase, pepsin, trypsin, và lactase.
  • Yếu tố tăng tiết gastrin: Acid trong dạ dày, sự căng của thành dạ dày do thức ăn, và nồng độ của chất secretin và cholecystokinin trong máu.
  • Sản phẩm acid HCl và yếu tố nội: Được tiết ra từ tế bào viền.
  • Chất tiêu hóa được dịch vị: Protein và triglyceride đã được nhũ tương hóa.
  • Hoạt động cơ học của dạ dày: Được điều hòa bởi đám rối Meissner và đẩy thức ăn từ dạ dày xuống ruột non.
  • Hoạt động bài tiết acid HCl ở dạ dày: Các phản ứng được kích thích bởi acetylcholin và được sản xuất bởi tế bào viền.
  • Chức năng của hormon glucocorticoid ở vỏ thượng thận: Làm tăng bài tiết acid HCl và pepsin, ức chế bài tiết nhầy.
  • Chức năng của prostaglandin E2: Bảo vệ niêm mạc dạ dày, ức chế bài tiết pepsin, tăng bài tiết nhầy.
  • Enzym tiêu hóa protid của dịch tụy: Trypsin, chymotrypsin, carboxypeptidase.
  • Làm cho procarboxypeptidase thành carboxypeptidase: Phương thức kích hoạt là trypsin.
  • Enzym trong dịch tụy tiêu hóa protid: Thủy phân protid thành các acid amin.
  • Chất tiêu hóa được dịch vị: Trên cơ sở protein và triglyceride đã được nhũ tương hóa.
  • Quá trình bài tiết dịch vị: Được điều hòa bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả hormone và thần kinh.
  • Chất được hấp thu chủ yếu ở dạ dày: Acid amin.
  • Dịch tiêu hóa có pH kiềm nhất: Dịch tụy.
  • Dịch tiêu hóa có pH hơi ngả về acid: Dịch vị.
  • Dịch tiêu hóa có hệ enzym tiêu hóa protid phong phú nhất: Dịch tụy.
  • Dịch tiêu hóa có hệ enzym tiêu hóa glucid phong phú nhất: Dịch ruột non.
  • Chất được hấp thu chủ yếu ở dạ dày: Acid amin.
  • Chất được hấp thu ở dạ dày: Acid amin.
  • Nơi đặt trung tâm nuốt: Hành não và cầu não.
  • Hormon có tác dụng ức chế bài tiết dịch vị: Glucocorticoid.
  • Hormon có tác dụng tăng bài tiết dịch vị: Gastrin.
  • Hormon ức chế bài tiết dịch vị: Acid HCl
  • Hấp thu chất ở phần ruột non: Nước, vitamin, muối mật, acid béo.
  • Tác dụng của muối mật: Tăng hấp thu lipid và vitamin tan trong lipid.
  • Thành phần của dịch mật: Muối mật, sắc tố mật, cholesterol, và acid mật.
  • Yếu tố điều hòa bài tiết mật: Acid cholic, secretin, gastrin, và pancreozymin.
  • Các yếu tố điều hòa bài tiết dịch mật: Acid cholic, secretin, và pancreozymin.
  • Hoạt động cơ học của ruột: Nhu động ruột để di chuyển thức ăn.
  • Cơ chế hấp thu nước ở ruột non: Vận chuyển tích cực và vận chuyển thụ động.
  • Cơ chế hấp thu fructose ở ruột: Vận chuyển tích cực thứ cấp.
  • Cơ chế hấp thu protein ở ruột non: Vận chuyển tích cực.
  • Chất nào sau đó giúp hấp thu glucose: Nước muối đẳng trương, fructose.
  • Cơ chế hấp thu acid amin: Vận chuyển tích cực.
  • Enzym thuỷ phân polypeptid: Trypsin, chymotrypsin, carboxypeptidase.
  • Chất kích thích bài tiết dịch vị: Acid HCl, Pepton, gastrin.
  • Enzym tiêu hóa protid trong dịch ruột: Trypsin, chymotrypsin và các carboxypeptidase.
  • Yếu tố trong dịch tiêu hóa: Acid HCl, lipase, pepsin, chymosin.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Description

Tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm về sinh lý học tiêu hóa. Nội dung bao gồm điều hòa bài tiết dịch tiêu hóa, thành phần và vai trò của nước bọt, quá trình nuốt, hấp thu ở miệng, hoạt động cơ học của dạ dày, và sự sắp xếp thức ăn trong dạ dày.

More Like This

Digestive System Quiz
6 questions

Digestive System Quiz

DeliciousIntellect avatar
DeliciousIntellect
Anatomy and Physiology of Digestive System
16 questions

Anatomy and Physiology of Digestive System

EnchantedPedalSteelGuitar3796 avatar
EnchantedPedalSteelGuitar3796
Human Body Systems Overview
12 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser