Sinh học: Màng tế bào và vận chuyển
40 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Màng tế bào không cho phép chất nào trong số các chất sau đi qua?

  • Chất hòa tan (correct)
  • Chất béo
  • Ion (correct)
  • Protein

Hiệu điện thế màng được tạo ra do yếu tố nào sau đây?

  • Khối lượng tế bào
  • Sự khác biệt về nồng độ ion (correct)
  • Nhiệt độ bên trong tế bào
  • Nồng độ carbon dioxide

Hai loại protein vận chuyển được xác định là gì?

  • Vận chuyển chủ động và thụ động
  • Tế bào và ngoại bào
  • Transporter và Channels (correct)
  • Ion và phân tử hòa tan

Cơ chế nào sau đây không thuộc về phương thức vận chuyển qua màng tế bào?

<p>Chuyển hóa năng lượng (D)</p> Signup and view all the answers

Nồng độ ion ở phía nào của màng tế bào thường cao hơn?

<p>Bên ngoài tế bào (B)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào không đúng về lớp lipid kép?

<p>Có tính thấm cao với ion (B)</p> Signup and view all the answers

Chức năng chính của các protein vận chuyển là gì?

<p>Vận chuyển các chất tan qua màng (A)</p> Signup and view all the answers

Vận chuyển nào được gọi là 'vận chuyển chủ động'?

<p>Vận chuyển ion từ nơi có nồng độ thấp đến cao (C)</p> Signup and view all the answers

Điều gì không phải là yếu tố ảnh hưởng đến sự chọn lọc các ion của kênh ion?

<p>Nhiệt độ (D)</p> Signup and view all the answers

Kênh ion có thể chuyển đổi trạng thái của nó như thế nào?

<p>Ngẫu nhiên giữa đóng và mở (D)</p> Signup and view all the answers

Kênh ion nào được điều khiển bởi tác động cơ học trên các tế bào lông thính giác?

<p>Kênh ion nhạy cảm với điện áp (B)</p> Signup and view all the answers

Điện thế màng được điều chỉnh chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

<p>Sự vận chuyển của ion qua màng (A)</p> Signup and view all the answers

Kênh ion nào là kênh được mở bởi tín hiệu kích thích?

<p>Kênh ion gated (D)</p> Signup and view all the answers

Vận chuyển bị động khác với vận chuyển chủ động ở điểm nào?

<p>Vận chuyển bị động không sử dụng năng lượng. (A)</p> Signup and view all the answers

Khuếch tán đơn giản thường bao gồm những chất nào?

<p>Ôxy và nước. (B)</p> Signup and view all the answers

Cơ chế nào sau đây được sử dụng trong vận chuyển có điều kiện?

<p>Sử dụng protein vận chuyển. (B)</p> Signup and view all the answers

Chất nào sau đây có thể được vận chuyển bằng cơ chế khuếch tán đơn giản?

<p>CO2. (C)</p> Signup and view all the answers

Vận chuyển chủ động thường xảy ra khi nào?

<p>Khi chất cần vận chuyển ngược với gradient nồng độ. (A)</p> Signup and view all the answers

Chất nào dưới đây không di chuyển qua màng theo cơ chế khuếch tán có điều kiện?

<p>Nước. (C)</p> Signup and view all the answers

Cơ chế nào cần năng lượng trong quá trình vận chuyển qua màng?

<p>Vận chuyển chủ động. (D)</p> Signup and view all the answers

Các chất nào thường được vận chuyển từ máu vào tế bào nhờ vào vận chuyển có điều kiện?

<p>Glucose và axit amin. (A)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây của các protein vận chuyển là chính xác?

<p>Có tính chọn lọc cao, thường chỉ vận chuyển một loại phân tử (B)</p> Signup and view all the answers

Vận chuyển glucose vào tế bào được mô tả là gì?

<p>Vận chuyển thụ động theo gradient nồng độ (A)</p> Signup and view all the answers

Bơm Na+-K+ có chức năng gì trong tế bào động vật?

<p>Bơm Na+ ra và thu nhận K+ (B)</p> Signup and view all the answers

Cơ chế nào giúp vận chuyển cặp đôi glucose/Na+ xảy ra?

<p>Gradient nồng độ Na+ (D)</p> Signup and view all the answers

Protein vận chuyển cặp đôi hoạt động như thế nào?

<p>Một chất cung cấp năng lượng cho chất còn lại vận chuyển ngược chiều (B)</p> Signup and view all the answers

Glucose vận chuyển qua màng tế bào bằng cách nào?

<p>Vận chuyển thụ động sử dụng gradient nồng độ (C)</p> Signup and view all the answers

Tại sao các protein vận chuyển có ý nghĩa quan trọng trong tế bào?

<p>Chúng giúp vận chuyển các chất hữu cơ qua màng tế bào (C)</p> Signup and view all the answers

Chức năng của các gốc photphate trong bơm Na+-K+ là gì?

<p>Cung cấp năng lượng cho quá trình bơm (B)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây không đúng về protein vận chuyển?

<p>Chúng có thể vận chuyển nhiều loại phân tử khác nhau (A)</p> Signup and view all the answers

Chất nào dưới đây không phải là một thành phần trong cơ chế vận chuyển Na+/K+?

<p>Chloride (D)</p> Signup and view all the answers

Gradient điện hóa là gì?

<p>Lực điều khiển một chất tan tích điện qua màng. (D)</p> Signup and view all the answers

Vận chuyển bị động diễn ra trong điều kiện nào?

<p>Theo gradient nồng độ. (B)</p> Signup and view all the answers

Thẩm thấu là quá trình gì?

<p>Vận chuyển nước từ nơi nồng độ cao đến thấp. (D)</p> Signup and view all the answers

Các aquaporins đóng vai trò gì trong tế bào?

<p>Vận chuyển nước qua màng tế bào. (B)</p> Signup and view all the answers

Vận chuyển chủ động bao gồm các đặc điểm nào?

<p>Cần năng lượng để vận chuyển ngược với gradient nồng độ. (B)</p> Signup and view all the answers

Các kênh protein trên màng tế bào có chức năng gì trong vận chuyển?

<p>Cho phép phân tử di chuyển qua màng. (D)</p> Signup and view all the answers

Vận chuyển chủ động có những cách nào?

<p>Vận chuyển cặp đôi, nhờ năng lượng ATP, và nhờ quang năng. (B)</p> Signup and view all the answers

Sự khuếch tán có điều kiện xảy ra khi nào?

<p>Có mặt của các kênh protein trên màng. (D)</p> Signup and view all the answers

Gradient nồng độ ảnh hưởng như thế nào đến sự vận chuyển?

<p>Quyết định hướng di chuyển của phân tử. (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Lớp lipid kép có vai trò gì?

Lớp lipid kép là một lớp màng bảo vệ tế bào, ngăn cản sự di chuyển của các chất hòa tan và ion vào bên trong tế bào.

Tại sao có sự khác biệt về nồng độ ion ở hai phía màng tế bào?

Nồng độ các ion bên trong và bên ngoài màng tế bào rất khác nhau và tạo ra sự chênh lệch điện áp giữa hai phía màng.

Hiệu điện thế màng là gì?

Hiệu điện thế màng là sự chênh lệch điện áp giữa hai phía màng tế bào, được tạo ra bởi sự chênh lệch nồng độ của các ion.

Transporter là gì?

Transporters là những protein vận chuyển liên kết với chất tan và di chuyển chúng qua màng tế bào.

Signup and view all the flashcards

Channels là gì?

Channels là những kênh protein tạo ra các lỗ nhỏ trên màng để chất tan di chuyển qua theo gradient nồng độ.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển chủ động là gì?

Vận chuyển chủ động là quá trình di chuyển chất tan qua màng tế bào từ khu vực có nồng độ thấp sang khu vực có nồng độ cao, cần sử dụng năng lượng.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển bị động là gì?

Vận chuyển bị động là quá trình di chuyển chất tan qua màng tế bào từ khu vực có nồng độ cao sang khu vực có nồng độ thấp, không yêu cầu năng lượng.

Signup and view all the flashcards

Có những loại vận chuyển qua màng nào?

Sự vận chuyển qua màng có thể được chia thành hai loại chính là vận chuyển chủ động và vận chuyển bị động.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển thụ động

Sự vận chuyển của các chất qua màng tế bào mà không yêu cầu năng lượng, diễn ra theo chiều gradient nồng độ, nghĩa là từ nơi có nồng độ chất cao hơn đến nơi có nồng độ chất thấp hơn.

Signup and view all the flashcards

Khuếch tán đơn giản

Loại vận chuyển thụ động không cần sự hỗ trợ của protein màng, các chất khuếch tán trực tiếp qua lớp lipid kép của màng tế bào.

Signup and view all the flashcards

Khuếch tán có điều kiện

Loại vận chuyển thụ động cần sự hỗ trợ của protein màng, các chất được vận chuyển theo chiều gradient nồng độ nhưng cần protein để giúp chúng đi qua màng.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển chủ động

Sự vận chuyển của các chất qua màng tế bào yêu cầu năng lượng, diễn ra ngược chiều gradient nồng độ, nghĩa là từ nơi có nồng độ chất thấp hơn đến nơi có nồng độ chất cao hơn.

Signup and view all the flashcards

Protein vận chuyển

Các protein chuyên biệt trên màng tế bào hỗ trợ việc vận chuyển các chất trong vận chuyển chủ động.

Signup and view all the flashcards

Gradient nồng độ

Sự khác biệt về nồng độ của một chất giữa hai bên màng tế bào.

Signup and view all the flashcards

Sự khuếch tán của oxi và CO2

Ví dụ về vận chuyển thụ động, nơi oxi từ không khí khuếch tán vào máu, sau đó vào tế bào, và CO2 từ tế bào khuếch tán ngược lại.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển glucose và axit amin

Ví dụ về vận chuyển chủ động, nơi glucose và các axit amin được vận chuyển từ máu vào tế bào, mặc dù nồng độ của chúng có thể cao hơn trong tế bào.

Signup and view all the flashcards

Kênh vận chuyển ion là gì?

Các kênh vận chuyển ion cho phép các ion đi qua màng tế bào theo gradient nồng độ hoặc gradient điện thế. Chúng được đặc trưng bởi khả năng chọn lọc các ion cụ thể và cơ chế hoạt động được điều khiển bởi các tín hiệu nhất định.

Signup and view all the flashcards

Kênh chọn lọc ion dựa trên những yếu tố nào?

Sự chọn lọc ion của kênh được xác định bởi kích thước, hình dạng và điện tích của kênh. Các kênh sẽ cho phép các ion có kích thước và điện tích phù hợp đi qua.

Signup and view all the flashcards

Tín hiệu để mở kênh ion là gì?

Các kênh ion có thể được kích hoạt bởi các tín hiệu khác nhau, bao gồm điện thế màng, chất hóa học và cơ học.

Signup and view all the flashcards

Điện thế màng được điều chỉnh bởi yếu tố nào?

Sự thay đổi nồng độ ion hai bên màng tế bào sẽ tạo ra sự chênh lệch điện thế, được gọi là điện thế màng. Sự vận chuyển ion qua màng là yếu tố quyết định điện thế màng.

Signup and view all the flashcards

Kênh ion hoạt động theo cơ chế nào?

Kênh ion không hoạt động liên tục, chúng chuyển đổi giữa trạng thái đóng và mở một cách ngẫu nhiên. Điều này giúp điều chỉnh dòng chảy ion qua màng.

Signup and view all the flashcards

Protein vận chuyển có chọn lọc

Các protein vận chuyển có tính chọn lọc cao, chỉ vận chuyển một loại phân tử cụ thể.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của protein vận chuyển

Các tế bào sử dụng protein vận chuyển để di chuyển các chất qua lớp màng tế bào.

Signup and view all the flashcards

Các dạng vận chuyển qua màng

Có 3 dạng vận chuyển chính: đơn vận, đồng vận và đối vận.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển chủ động sử dụng ATP

Cơ chế sử dụng năng lượng từ sự phân hủy ATP để di chuyển chất qua màng.

Signup and view all the flashcards

Bơm Na+/K+

Vận chuyển Na+/K+ là một bơm sử dụng ATP để bơm Na+ ra khỏi tế bào và đưa K+ vào tế bào.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển cặp đôi

Sự vận chuyển của một chất cung cấp năng lượng cho sự vận chuyển của chất khác.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển glucose/Na+

Vận chuyển glucose/Na+ sử dụng gradient Na+ để di chuyển glucose vào tế bào.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của gradient Na+ trong vận chuyển glucose

Các tế bào động vật sử dụng gradient Na+ để di chuyển glucose vào tế bào.

Signup and view all the flashcards

Thẩm thấu

Sự di chuyển của nước qua màng tế bào từ nơi có thế nước cao (nồng độ chất tan thấp) đến nơi có thế nước thấp (nồng độ chất tan cao).

Signup and view all the flashcards

Aquaporin

Kênh vận chuyển nước trên màng tế bào, giúp nước di chuyển nhanh chóng qua màng theo gradient thế nước.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển nhờ năng lượng ATP

Vận chuyển chủ động sử dụng năng lượng từ ATP để di chuyển các phân tử qua màng tế bào.

Signup and view all the flashcards

Vận chuyển nhờ quang năng

Vận chuyển chủ động sử dụng năng lượng từ ánh sáng để di chuyển các phân tử qua màng tế bào. Ví dụ: quang hợp.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Màng tế bào - Phần 2

  • Lớp lipid kép ngăn cản các chất hòa tan và các ion đi qua.
  • Nồng độ ion bên trong và bên ngoài màng tế bào khác nhau. Sự khác biệt này tạo nên điện thế màng.
  • Protein vận chuyển được chia thành hai loại: Transporter và Channels.
  • Chất tan được vận chuyển qua màng theo cơ chế chủ động hoặc bị động.

Nguyên tắc cơ bản vận chuyển qua màng

  • Lớp lipid kép không thấm các chất hòa tan và ion.
  • Nồng độ ion bên trong và ngoài màng tế bào khác nhau.
  • Protein vận chuyển được chia thành Transporter và Channels.

Sự khác biệt về nồng độ ion

  • Sự khác biệt về nồng độ ion giữa bên trong và bên ngoài màng tế bào tạo ra hiệu điện thế màng.

Các protein vận chuyển

  • Có hai loại protein vận chuyển: Transporters (phương tiện vận chuyển) và Channels (kênh vận chuyển).

Phương thức vận chuyển

  • Chất tan có thể vận chuyển qua màng theo cơ chế chủ động (cần năng lượng) hoặc bị động (không cần năng lượng).

Vận chuyển bị động

  • Khuếch tán đơn giản: Sự vận chuyển từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp, không cần năng lượng. (VD: Oxy, CO2, nước)
  • Khuếch tán tạo điều kiện: Vận chuyển bị động qua protein vận chuyển. (VD: Đường)

Vận chuyển chủ động

  • Cần năng lượng để vận chuyển chất từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao. (VD: Bom Na+/K+)

Các protein vận chuyển cặp đôi

  • Vận chuyển một chất theo gradient nồng độ để cung cấp năng lượng cho việc vận chuyển chất khác ngược gradient nồng độ.

Các kênh vận chuyển ion

  • Các kênh vận chuyển ion rất đặc trưng: Sự chọn lọc ion, hình dạng và điện tích.
  • Kênh được điều chỉnh để mở hoặc đóng tùy thuộc vào tín hiệu bên ngoài hoặc bên trong tế bào.

Điện thế màng

  • Sự khác biệt về nồng độ ion giữa bên trong và bên ngoài màng tế bào tạo ra điện thế màng.
  • Các kênh vận chuyển ion có vai trò chính trong việc duy trì điện thế màng.

Vận chuyển Glucose

  • Đường Glucose được vận chuyển thụ động qua màng tế bào nhờ protein vận chuyển theo gradient nồng độ.

Vận chuyển Na+/K+

  • Quá trình bơm Na+/K+ sử dụng năng lượng từ ATP để vận chuyển Na+ ra khỏi tế bào và K+ vào bên trong.

Aquaporins

  • Kênh vận chuyển nước đặc biệt. Cho phép nước di chuyển qua màng tế bào một cách nhanh chóng.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Description

Quizz này kiểm tra kiến thức của bạn về cấu trúc và chức năng của màng tế bào, cũng như các phương thức vận chuyển chất qua màng. Bạn sẽ được hỏi về các loại protein, cơ chế và các yếu tố ảnh hưởng đến điện thế màng tế bào. Hãy sẵn sàng để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về các khái niệm sinh học quan trọng này!

More Like This

Cell Membrane Transport Mechanisms
10 questions
Cell Membrane Structure and Transport Mechanisms
16 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser