Sinh học lớp 10: Tế bào và cấu trúc

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Chức năng của lục lạp trong tế bào thực vật là gì?

  • Giúp tế bào duy trì hình dạng
  • Lưu trữ năng lượng từ thức ăn
  • Tổng hợp thức ăn cho cây (correct)
  • Kiểm soát các chất đi vào và ra khỏi tế bào

Phần nào của tế bào động vật không tồn tại mà tế bào thực vật có?

  • Lục lạp (correct)
  • Tế bào chất
  • Màng tế bào
  • Ti thể

Hồng cầu có cấu trúc gì giúp vận chuyển oxy trong cơ thể?

  • Kích thước nhỏ và màng mỏng (correct)
  • Hình dạng vuông vắn
  • Nhiều không bào lớn
  • Có thành tế bào cứng

Cấu tạo nào của tế bào thực vật giúp duy trì sức căng của tế bào?

<p>Không bào (D)</p> Signup and view all the answers

Tế bào nào sau đây là tế bào chuyên biệt của động vật?

<p>Hồng cầu (D)</p> Signup and view all the answers

Chức năng chính của ti thể trong tế bào là gì?

<p>Giải phóng năng lượng từ thức ăn (A)</p> Signup and view all the answers

Điểm khác biệt nào giữa tế bào thực vật và tế bào động vật?

<p>Tế bào thực vật có lục lạp, tế bào động vật không có (A)</p> Signup and view all the answers

Tế bào lông roi có cấu trúc nào giúp thực hiện chức năng của nó?

<p>Có nhiều lông nhỏ giúp di chuyển (B)</p> Signup and view all the answers

Tên của hợp chất NaCl được gọi là gì?

<p>Sodium chloride (A)</p> Signup and view all the answers

Trong thí nghiệm 'Đo nhiệt độ khi em đun nóng nước', câu hỏi nghiên cứu là gì?

<p>Nhiệt độ của nước sẽ thay đổi như thế nào khi em đun nóng nước? (D)</p> Signup and view all the answers

Khối lượng của một vật thể là gì?

<p>Khối lượng của vật chất trong vật thể (C)</p> Signup and view all the answers

Lực hấp dẫn của một vật thể phụ thuộc vào yếu tố nào?

<p>Khối lượng và khoảng cách đến tâm vật thể (B)</p> Signup and view all the answers

Công thức tính trọng lượng của một vật thể là gì?

<p>W (N) = m (kg) × 10 (N/kg) (D)</p> Signup and view all the answers

Biến độc lập trong thí nghiệm 'Đo nhiệt độ khi em đun nóng nước' là gì?

<p>Thời gian đun (B)</p> Signup and view all the answers

Tại sao lực hấp dẫn giữa các vật thể lớn hơn khi khối lượng của chúng lớn hơn?

<p>Vì khối lượng tạo ra lực hấp dẫn mạnh hơn (C)</p> Signup and view all the answers

Điều gì sẽ xảy ra với cường độ lực hấp dẫn khi bạn di chuyển ra xa một vật thể lớn?

<p>Cường độ giảm dần (D)</p> Signup and view all the answers

Biến kiểm soát trong thí nghiệm 'Đo nhiệt độ khi em đun nóng nước' bao gồm yếu tố nào?

<p>Lượng nước và bộ dụng cụ thí nghiệm (D)</p> Signup and view all the answers

Khái niệm nào sau đây mô tả đúng mô?

<p>Một nhóm các tế bào giống nhau cùng thực hiện một chức năng. (B)</p> Signup and view all the answers

Hệ cơ quan nào không bao gồm những cơ quan sau đây?

<p>Thông tin: não, dây thần kinh. (B)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây không phải của trạng thái rắn?

<p>Có thể nén hoặc ép. (B)</p> Signup and view all the answers

Các hạt trong trạng thái lỏng có đặc điểm nào?

<p>Liên kết với nhau một cách yếu ớt. (D)</p> Signup and view all the answers

Tình trạng nào sau đây không phải là một trạng thái của vật chất?

<p>Từ tính. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong hệ cơ quan tiêu hóa, cơ quan nào sau đây không phải là cơ quan tiêu biểu?

<p>Hệ miễn dịch. (C)</p> Signup and view all the answers

Điểm nào sau đây không đúng về trạng thái khí?

<p>Có thể giữ hình dạng cố định. (C)</p> Signup and view all the answers

Chức năng chính của tế bào thần kinh là gì?

<p>Nhận và truyền tải tín hiệu. (A)</p> Signup and view all the answers

Cái nào sau đây mô tả đúng về cấu tạo của kính hiển vi?

<p>Tích hợp nhiều ống kính để tăng cường độ phóng đại. (B)</p> Signup and view all the answers

Các hạt trong trạng thái rắn có đặc điểm gì?

<p>Chúng tạo ra chuyển động nhỏ nhưng vẫn giữ vị trí. (C)</p> Signup and view all the answers

Lực nào cân bằng với trọng lượng của vật thể khi bề mặt không chuyển động?

<p>Lực tiếp xúc (B)</p> Signup and view all the answers

Giai đoạn đầu tiên trong sự hình thành hệ Mặt trời là gì?

<p>Tinh vân Mặt trời (B)</p> Signup and view all the answers

Khối lượng mà Mặt trời chiếm trong hệ Mặt trời là bao nhiêu phần trăm?

<p>99.8% (B)</p> Signup and view all the answers

Lực nào giúp các hành tinh di chuyển có quỹ đạo xung quanh Mặt trời?

<p>Lực hấp dẫn (A)</p> Signup and view all the answers

Hệ Mặt trời được hình thành từ sự nén lại của gì?

<p>Đám bụi khí (D)</p> Signup and view all the answers

Phát biểu nào sau đây về thủy triều là đúng?

<p>Thủy triều do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời gây ra. (A)</p> Signup and view all the answers

Khoảng thời gian để có hai đợt triều cao liên tiếp là bao lâu?

<p>12 giờ (B)</p> Signup and view all the answers

Trong chân không, lực nào không hiện hữu để làm chậm chuyển động của các hành tinh?

<p>Lực cản không khí (D)</p> Signup and view all the answers

Hiện tượng nào biểu thị sự tăng và giảm độ sâu của đại dương theo chu kỳ?

<p>Thủy triều (A)</p> Signup and view all the answers

Hành tinh nào ở vị trí thứ ba từ Mặt trời?

<p>Trái đất (D)</p> Signup and view all the answers

Sự tan chảy là gì trong quá trình chuyển đổi trạng thái của chất?

<p>Sự chuyển từ thể rắn sang thể lỏng (C)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây không đúng về các hạt trong chất khí?

<p>Các hạt chạm vào nhau liên tục (B)</p> Signup and view all the answers

Quá trình sôi là gì?

<p>Sự chuyển từ thể lỏng sang thể khí (D)</p> Signup and view all the answers

Khi chất lỏng gặp bề mặt lạnh, điều gì sẽ xảy ra với các hạt?

<p>Các hạt sẽ mất nhiệt và xích lại gần nhau (C)</p> Signup and view all the answers

Lý thuyết hạt giải thích như thế nào về sự đông đặc?

<p>Các hạt di chuyển chậm lại và liên kết chặt chẽ hơn (B)</p> Signup and view all the answers

Thế nào là sự ngưng tụ trong quá trình chuyển đổi trạng thái?

<p>Sự chuyển từ thể khí sang thể lỏng (D)</p> Signup and view all the answers

Chất nào không chứa các hạt?

<p>Chân không (A)</p> Signup and view all the answers

Nguyên tắc hoạt động của nhiệt kế là gì?

<p>Chất lỏng nở ra khi nóng lên (A)</p> Signup and view all the answers

Làm thế nào để đo thể tích chính xác?

<p>Đặt mắt nhìn ngang với đáy mặt khum (B)</p> Signup and view all the answers

Tại sao nước được gọi là vòng tuần hoàn của nước?

<p>Nước luôn di chuyển trên Trái Đất (D)</p> Signup and view all the answers

Những ví dụ nào dưới đây cho thấy sự biến đổi năng lượng có thể gây nguy hiểm?

<p>Động đất (C)</p> Signup and view all the answers

Năng lượng được mô tả là có ích khi nó được chuyển hóa theo cách nào?

<p>Theo cách mà chúng ta mong muốn (B)</p> Signup and view all the answers

Virus có cấu trúc gì không giống với tế bào sống?

<p>Không có màng tế bào hay tế bào chất (B)</p> Signup and view all the answers

Cách nào virus nhân bản bên trong tế bào?

<p>Xâm nhập vào tế bào và buộc tế bào phải sao chép mã RNA của chúng (A)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào không phải là một phần trong quá trình sinh trưởng của sinh vật?

<p>Sự bài tiết (A)</p> Signup and view all the answers

Virus được xem là vật sống vì lý do nào sau đây?

<p>Chúng có khả năng sinh sản với các tế bào sống khác (D)</p> Signup and view all the answers

Năng lượng nào dưới đây được coi là năng lượng hao phí?

<p>Năng lượng nhiệt (B)</p> Signup and view all the answers

Khái niệm nào sau đây mô tả loài?

<p>Một nhóm sinh vật có thể sinh sản với nhau (C)</p> Signup and view all the answers

Trong quá trình nào sinh vật sẽ loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể?

<p>Sự bài tiết (D)</p> Signup and view all the answers

Hao phí năng lượng là gì?

<p>Năng lượng chuyển hóa mà không có ích (C)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Thành tế bào của tế bào thực vật

Giúp tế bào thực vật giữ được hình dạng

Lục lạp trong tế bào thực vật

Nơi tổng hợp thức ăn cho cây

Tế bào động vật khác tế bào thực vật ở điểm nào

Không có thành tế bào, không bào, lục lạp

Hồng cầu

Một loại tế bào động vật chuyên biệt vận chuyển oxy

Signup and view all the flashcards

Tế bào thần kinh

Tế bào chuyên biệt trong cơ thể động vật, chuyên truyền tín hiệu điện

Signup and view all the flashcards

Lông hút

Loại tế bào chuyên biệt của cây giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ đất.

Signup and view all the flashcards

Mô giậu

Một mô tế bào thực vật chuyên biệt thực hiện quá trình quang hợp

Signup and view all the flashcards

Chức năng của tế bào hồng cầu

Vận chuyển oxy trong máu

Signup and view all the flashcards

Tế bào lông roi

Tế bào có roi dùng cho di chuyển và vận chuyển chất.

Signup and view all the flashcards

Tế bào lông hút

Tế bào ở rễ thực vật giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ đất.

Signup and view all the flashcards

Tế bào mô giậu

Tế bào thực vật có nhiều lục lạp, tham gia quang hợp.

Signup and view all the flashcards

Nhóm tế bào giống nhau, cùng thực hiện một chức năng.

Signup and view all the flashcards

Cơ quan

Nhiều mô khác nhau làm việc cùng nhau.

Signup and view all the flashcards

Trạng thái rắn

Trạng thái vật chất có hình dạng và thể tích xác định.

Signup and view all the flashcards

Trạng thái lỏng

Trạng thái vật chất có thể tích xác định nhưng hình dạng không cố định.

Signup and view all the flashcards

Trạng thái khí

Trạng thái vật chất không có hình dạng và thể tích xác định.

Signup and view all the flashcards

Hệ cơ quan

Nhóm các cơ quan làm việc cùng nhau.

Signup and view all the flashcards

Chất khí có đặc điểm gì?

Chất khí có thể lấp đầy bất kỳ vật chứa kín nào, có thể rót và thể tích có thể thay đổi.

Signup and view all the flashcards

Tại sao chất khí có thể lấp đầy bất kỳ vật chứa nào?

Các hạt trong chất khí thường không tiếp xúc với nhau, chúng tự tản rộng và có thể lấp đầy không gian xung quanh.

Signup and view all the flashcards

Sự tan chảy là gì?

Sự thay đổi trạng thái từ thể rắn sang thể lỏng.

Signup and view all the flashcards

Sự bay hơi là gì?

Sự thay đổi trạng thái từ thể lỏng sang thể khí ở dưới nhiệt độ sôi.

Signup and view all the flashcards

Sự sôi là gì?

Sự đun nóng mạnh và chuyển chất lỏng thành chất khí.

Signup and view all the flashcards

Sự ngưng tụ là gì?

Sự thay đổi trạng thái từ thể khí sang thể lỏng.

Signup and view all the flashcards

Sự đông đặc là gì?

Sự thay đổi trạng thái từ thể lỏng sang thể rắn.

Signup and view all the flashcards

Theo lý thuyết hạt, sự tan chảy được giải thích như thế nào?

Trong chất rắn, các hạt chỉ dao động tại chỗ, liên kết của chúng bền chặt. Khi bị đun nóng, năng lượng được truyền cho các hạt khiến lực hút yếu đi, chúng trượt qua nhau và trở thành chất lỏng.

Signup and view all the flashcards

Theo lý thuyết hạt, sự bay hơi được giải thích như thế nào?

Trong chất lỏng, các hạt liên kết yếu, chúng di chuyển và trượt qua nhau. Khi chất lỏng được đun nóng, các hạt nhận năng lượng, tăng tốc độ di chuyển và một số có đủ năng lượng để thoát ra khỏi chất lỏng tạo thành chất khí.

Signup and view all the flashcards

Làm thế nào để đo chính xác thể tích của chất lỏng?

Dùng ống đong để đo thể tích. Đọc giá trị thể tích ở đáy mặt khum. Đặt mắt nhìn ngang với đáy mặt khum.

Signup and view all the flashcards

Hợp chất là gì?

Hợp chất là chất được tạo thành từ 2 nguyên tố hóa học trở lên liên kết với nhau theo một tỉ lệ nhất định.

Signup and view all the flashcards

Hỗn hợp là gì?

Hỗn hợp là hỗn hợp của nhiều chất trộn lẫn với nhau, không tạo thành liên kết hóa học.

Signup and view all the flashcards

Quy tắc gọi tên hợp chất

Tên kim loại đứng trước, tên phi kim thường được thay đổi, và thêm hậu tố "id" vào cuối tên.

Signup and view all the flashcards

Hợp chất có oxy

Hợp chất có chứa oxy thường có tên kết thúc bằng "at" hoặc "ite".

Signup and view all the flashcards

Lực hấp dẫn là gì?

Lực hấp dẫn là lực hút giữa mọi vật có khối lượng.

Signup and view all the flashcards

Yếu tố ảnh hưởng lực hấp dẫn

Lực hấp dẫn phụ thuộc vào khối lượng và khoảng cách giữa hai vật.

Signup and view all the flashcards

Trọng lượng là gì?

Trọng lượng là lực hấp dẫn tác dụng lên một vật.

Signup and view all the flashcards

Khối lượng là gì?

Khối lượng là lượng chất chứa trong vật.

Signup and view all the flashcards

Công thức tính trọng lượng

W (N) = m (kg) × 10 (N/kg).

Signup and view all the flashcards

Lực tiếp xúc là gì?

Lực tiếp xúc là lực tác dụng lên vật khi có sự tiếp xúc trực tiếp giữa vật và bề mặt.

Signup and view all the flashcards

Lực tiếp xúc cân bằng

Lực tác động lên vật thể khi bề mặt tiếp xúc không chuyển động, bằng với trọng lượng của vật thể.

Signup and view all the flashcards

Tinh vân Mặt trời

Đám mây bụi và khí là nguồn gốc hình thành hệ Mặt trời.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của lực hấp dẫn trong hình thành hệ Mặt trời

Lực hấp dẫn kết nối bụi khí, hình thành các hành tinh, giữ các hành tinh quay quanh Mặt trời.

Signup and view all the flashcards

Thứ tự các hành tinh trong hệ Mặt trời

Từ gần Mặt trời ra xa: Thủy tinh, Kim tinh, Trái đất, Hỏa tinh, Mộc tinh, Thổ tinh, Thiên vương tinh, Hải vương tinh.

Signup and view all the flashcards

Lực cản không khí

Lực chống lại chuyển động của vật thể do vật thể phải đẩy không khí khi di chuyển.

Signup and view all the flashcards

Chân không

Vùng không có các hạt vật chất, không có lực cản không khí.

Signup and view all the flashcards

Mặt trời

Vật thể có khối lượng lớn nhất hệ Mặt trời, lực hấp dẫn mạnh, giữ các hành tinh quay quanh.

Signup and view all the flashcards

Quỹ đạo hành tinh

Đường đi elip của hành tinh xung quanh Mặt trời.

Signup and view all the flashcards

Thủy triều

Sự lên xuống của mực nước biển do lực hấp dẫn của Mặt trăng và Mặt trời.

Signup and view all the flashcards

Biên độ triều

Sự chênh lệch mực nước giữa khi triều cao và khi triều thấp.

Signup and view all the flashcards

Chuyển hóa năng lượng

Quá trình năng lượng biến đổi từ dạng này sang dạng khác.

Signup and view all the flashcards

Năng lượng có ích

Năng lượng được chuyển hóa theo cách chúng ta mong muốn, giúp ích cho con người.

Signup and view all the flashcards

Năng lượng hao phí

Năng lượng được chuyển hóa theo cách không mong muốn, thường không thể phục hồi.

Signup and view all the flashcards

Dinh dưỡng

Quá trình sinh vật thu nạp chất dinh dưỡng để cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho sự sinh trưởng.

Signup and view all the flashcards

Sự sinh trưởng

Sự tăng trưởng về kích thước của sinh vật.

Signup and view all the flashcards

Sự vận động

Sự thay đổi vị trí của toàn bộ hoặc một phần cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Sự cảm ứng

Khả năng nhận biết những thay đổi trong môi trường.

Signup and view all the flashcards

Sự bài tiết

Quá trình loại bỏ chất thải, chất độc ra khỏi cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Sự sinh sản

Quá trình tạo ra những sinh vật mới cùng loài.

Signup and view all the flashcards

Sự hô hấp

Quá trình phân giải thức ăn để giải phóng năng lượng mà sinh vật có thể sử dụng.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chương 1: Tế bào

  • Tế bào thực vật có Thành tế bào giúp duy trì hình dạng.
  • Màng tế bào kiểm soát chất đi vào và ra khỏi tế bào.
  • Lục lạp là nơi tổng hợp thức ăn cho cây.
  • Ti thể là nơi năng lượng từ thức ăn được giải phóng.
  • Nhân điều khiển các hoạt động của tế bào.
  • Không bào duy trì sức căng của tế bào và chứa năng lượng dự trữ.
  • Tế bào chất là môi trường trong tế bào nơi các bào quan hoạt động.

Chương 2: So sánh tế bào động vật và thực vật

  • Tế bào động vật không có thành tế bào, không bào, lục lạp.
  • Tế bào thực vật có thành tế bào, không bào, lục lạp.

Chương 2: Tế bào chuyên biệt ở động vật và thực vật

  • Tế bào hồng cầu chuyên vận chuyển oxy.
  • Tế bào thần kinh chuyên truyền tín hiệu.
  • Tế bào lông roi chuyên vận chuyển chất.
  • Tế bào lông hút chuyên hấp thu nước.
  • Tế bào mô giậu chuyên quang hợp.

Chương 2: Cấu tạo tế bào chuyên biệt

  • Tế bào hồng cầu có kích thước nhỏ giúp di chuyển qua mao mạch.
  • Tế bào hồng cầu có chứa huyết sắc tố để vận chuyển oxy.
  • Tế bào lông hút có kích thước nhỏ và dài để hấp thu nước hiệu quả.

Chương 2: Mô, cơ quan, hệ cơ quan

  • Mô: nhóm tế bào giống nhau thực hiện chức năng.
  • Cơ quan: nhóm mô khác nhau thực hiện chức năng chung.
  • Hệ cơ quan: nhóm cơ quan khác nhau thực hiện chức năng chung.

Chương 2: Hệ cơ quan ở người

  • Hệ tuần hoàn: tim, mạch máu.
  • Hệ hô hấp: phổi, khí quản
  • Hệ tiêu hóa: dạ dày, ruột.
  • Hệ thần kinh: não, hệ thống dây thần kinh.

Chương 3: Ba trạng thái của vật chất

  • Rắn: hình dạng và thể tích xác định.
  • Lỏng: hình dạng thay đổi, thể tích xác định.
  • Khí: hình dạng và thể tích thay đổi.

Chương 3: Đặc điểm của các trạng thái

  • Rắn: hạt sắp xếp chặt chẽ, chuyển động ít.
  • Lỏng: hạt sắp xếp lỏng lẻo, chuyển động nhiều.
  • Khí: hạt tản ra xa nhau, chuyển động nhanh.

Chương 3: Sự chuyển trạng thái

  • Tan chảy: rắn sang lỏng.
  • Đông đặc: lỏng sang rắn.
  • Bay hơi: lỏng sang khí.
  • Ngưng tụ: khí sang lỏng.
  • Sôi: lỏng sôi trở thành khí

Chương 4: Môi trường

  • Chân không: không có hạt vật chất.

Chương 4: Khái niệm nguyên tử và nguyên tố

  • Nguyên tử: hạt vật chất nhỏ bé.
  • Nguyên tố: tập hợp các nguyên tử giống nhau.

Chương 4: Bảng tuần hoàn

  • Sắp xếp các nguyên tố theo khối lượng tăng dần.
  • Các hàng gọi là chu kì.
  • Các cột gọi là nhóm.

Chương 4: Phân biệt đơn chất, hợp chất, hỗn hợp

  • Đơn chất: chất do một nguyên tố tạo thành.
  • Hợp chất: chất do hai hay nhiều nguyên tố tạo thành.
  • Hỗn hợp: chất do hai hay nhiều chất tạo thành.

Chương 5: Nước và các quá trình của nước

  • Nước: tồn tại trong tự nhiên ở các dạng: rắn, lỏng, khí.
  • Các quá trình của nước: bay hơi, ngưng tụ, mưa.

Chương 5: Lực hấp dẫn

  • Lực hấp dẫn: lực giữa các vật có khối lượng.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến lực hấp dẫn là khối lượng và khoảng cách.
  • Trọng lượng: lực hấp dẫn tác dụng lên vật.
  • Khối lượng: lượng vật chất của vật.

Chương 5: Trọng lượng và khối lượng

  • Cường độ hấp dẫn Trái Đất: 10 N/kg.

Chương 6: Virus

  • Virus: không phải là sinh vật, cần tế bào chủ để nhân bản.
  • Cấu tạo gồm vật chất di truyền (ADN hoặc ARN) và vỏ protein.
  • Nhân bản: xâm nhập vào tế bào sống, sử dụng máy móc của tế bào để tạo ra nhiều virus mới.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Cell Biology: Animal and Plant Cells
10 questions
Cell Biology: Animal vs Plant Cells
8 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser