Sinh Học Động Vật Chương 1

WarmheartedSatellite avatar
WarmheartedSatellite
·
·
Download

Start Quiz

Study Flashcards

10 Questions

Điều nào sau đây là đặc điểm của động vật?

Heterotrophic (nhận năng lượng bằng cách tiêu thụ các sinh vật khác)

Bộ phận nào của tế bào là trung tâm điều khiển của tế bào?

Hạt nhân

Nhóm động vật nào sau đây không có xương sống?

Côn trùng

Cơ quan nào của thực vật là cần thiết để sản xuất thức ăn?

Thành phần nào của hệ sinh thái là không sống?

Nước

Quá trình nào sau đây là cơ chế của tiến hóa?

Tất cả các đáp án trên

Bộ phận nào của tế bào là nơi xảy ra quá trình hô hấp tế bào?

Ty thể

Loại thực vật nào sau đây là cây có hoa?

Cây có hoa

Quan hệ nào sau đây là quan hệ giữa sinh vật và môi trường?

Quan hệ giữa sinh vật và môi trường

Di truyền là gì?

Sự thừa kế các đặc điểm từ bố mẹ đến con

Study Notes

Animal Biology

  • Characteristics of animals:
    • Multicellular
    • Eukaryotic cells
    • Heterotrophic (obtain energy by consuming other organisms)
    • Ability to move and respond to stimuli
  • Basic needs of animals:
    • Food
    • Water
    • Air
    • Shelter
  • Types of animals:
    • Vertebrates (have a backbone): fish, amphibians, reptiles, birds, mammals
    • Invertebrates (no backbone): insects, crustaceans, mollusks, echinoderms

Cell Structure

  • Cell membrane: semi-permeable membrane that surrounds the cell
  • Cytoplasm: jelly-like substance inside the cell membrane
  • Nucleus: control center of the cell where DNA is stored
  • Mitochondria: organelles responsible for generating energy for the cell
  • Cell division: process of cell growth and reproduction (mitosis and meiosis)

Plant Biology

  • Characteristics of plants:
    • Multicellular
    • Eukaryotic cells
    • Autotrophic (produce own food through photosynthesis)
    • Stationary (non-motile)
  • Basic needs of plants:
    • Light
    • Water
    • Air
    • Nutrients (from soil)
  • Types of plants:
    • Flowering plants (angiosperms)
    • Non-flowering plants (gymnosperms and ferns)

Ecosystem

  • Definition: community of living and non-living things interacting with each other
  • Components of an ecosystem:
    • Biotic factors: living things (plants, animals, microorganisms)
    • Abiotic factors: non-living things (light, temperature, water, soil)
  • Interactions in an ecosystem:
    • Producer-consumer relationships
    • Predator-prey relationships
    • Symbiotic relationships (mutualism, commensalism, parasitism)

Heredity And Evolution

  • Heredity:
    • Inheritance of traits from parents to offspring
    • Genes: units of heredity that carry information from one generation to the next
    • DNA: molecule that contains genetic information
  • Evolution:
    • Change in the characteristics of a population over time
    • Mechanisms of evolution: mutation, genetic drift, gene flow, natural selection
    • Evidence of evolution: fossil record, comparative anatomy, molecular biology

Sinh Sinh vật học

  • Đặc điểm của động vật:
    • Đa bào
    • Nhân chuẩn (eukaryotic cells)
    • Dị dưỡng (được năng lượng bằng cách tiêu thụ các sinh vật khác)
    • Khả năng di chuyển và đáp ứng với kích thích
  • Nhu cầu cơ bản của động vật:
    • Thức ăn
    • Nước
    • Không khí
    • Nơi ẩn náu

Cấu trúc Tế bào

  • Màng tế bào: màng bán thấm bao quanh tế bào
  • Chất tế bào: chất giống như thạch trong màng tế bào
  • Nhân tế bào: trung tâm kiểm soát của tế bào nơi lưu trữ DNA
  • Ty thể: các bào quan chịu trách nhiệm sản sinh năng lượng cho tế bào
  • Phân chia tế bào: quá trình tăng trưởng và tái sản xuất của tế bào (mitosis và meiosis)

Sinh học Thực vật

  • Đặc điểm của thực vật:
    • Đa bào
    • Nhân chuẩn (eukaryotic cells)
    • Tự dưỡng (tự sản xuất thức ăn qua quang hợp)
    • Không di động
  • Nhu cầu cơ bản của thực vật:
    • Ánh sáng
    • Nước
    • Không khí
    • Dinh dưỡng (từ đất)
  • Loại thực vật:
    • Thực vật có hoa (angiosperms)
    • Thực vật không có hoa (gymnosperms và dương xỉ)

Hệ Sinh thái

  • Định nghĩa: cộng đồng sinh vật và các yếu tố không sinh sống tương tác với nhau
  • Các thành phần của hệ sinh thái:
    • Yếu tố sinh sống (thực vật, động vật, vi sinh vật)
    • Yếu tố không sinh sống (ánh sáng, nhiệt độ, nước, đất)
  • Tương tác trong hệ sinh thái:
    • Quan hệ sản xuất-người tiêu dùng
    • Quan hệ kẻ thù-con mồi
    • Quan hệ cộng sinh (hợp tác, cộng sinh, ký sinh)

Di truyền và Tiến hóa

  • Di truyền:
    • Kế thừa đặc điểm từ cha mẹ sang con cháu
    • Gen: đơn vị di truyền mang thông tin từ một thế hệ sang thế hệ khác
    • DNA: phân tử chứa thông tin di truyền
  • Tiến hóa:
    • Thay đổi đặc điểm của một quần thể theo thời gian
    • Cơ chế tiến hóa: đột biến, trôi dạt di truyền, dòng gen, chọn lọc tự nhiên
    • Bằng chứng tiến hóa: hồ sơ hóa thạch, giải phẫu so sánh, sinh học phân tử

Đây là chương 1 của sinh học động vật, bao gồm các đặc tính của động vật, nhu cầu cơ bản của động vật và các loại động vật khác nhau.

Make Your Own Quizzes and Flashcards

Convert your notes into interactive study material.

Get started for free

More Quizzes Like This

Unleash Your Inner Zoologist
3 questions
Animal Cell Structure Quiz
6 questions

Animal Cell Structure Quiz

SpellboundExpressionism avatar
SpellboundExpressionism
Animal Cell Structure and Organelles
5 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser