Podcast
Questions and Answers
Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính để phân loại nguyên âm?
Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính để phân loại nguyên âm?
- Độ lùi của lưỡi
- Độ cao của lưỡi
- Độ tròn của môi
- Độ căng của thanh quản (correct)
Nguyên âm nào sau đây được coi là nguyên âm cao?
Nguyên âm nào sau đây được coi là nguyên âm cao?
- /ɑ/ như trong 'father'
- /e/ như trong 'bed'
- /i/ như trong 'see' (correct)
- /æ/ như trong 'cat'
Ví dụ nào sau đây minh họa một nguyên âm trước?
Ví dụ nào sau đây minh họa một nguyên âm trước?
- /ʌ/ trong 'strut'
- /i/ trong 'see' (correct)
- /u/ trong 'too'
- /ɑ/ trong 'father'
Nguyên âm nào sau đây được phát âm với môi tròn?
Nguyên âm nào sau đây được phát âm với môi tròn?
Sự khác biệt chính giữa nguyên âm căng và nguyên âm lỏng là gì?
Sự khác biệt chính giữa nguyên âm căng và nguyên âm lỏng là gì?
Ví dụ nào sau đây minh họa một nguyên âm đơn?
Ví dụ nào sau đây minh họa một nguyên âm đơn?
Điều gì đặc trưng cho một nguyên âm đôi?
Điều gì đặc trưng cho một nguyên âm đôi?
Nasalisation xảy ra khi nào?
Nasalisation xảy ra khi nào?
Ý nghĩa của việc độ dài nguyên âm mang tính âm vị là gì?
Ý nghĩa của việc độ dài nguyên âm mang tính âm vị là gì?
Nguyên âm 'Schwa' được mô tả tốt nhất bằng cách nào?
Nguyên âm 'Schwa' được mô tả tốt nhất bằng cách nào?
Điều gì xảy ra trong các nguyên âm được điều khiển bởi 'r'?
Điều gì xảy ra trong các nguyên âm được điều khiển bởi 'r'?
Mục đích của Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế (IPA) là gì?
Mục đích của Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế (IPA) là gì?
Biểu đồ nguyên âm hình dung điều gì?
Biểu đồ nguyên âm hình dung điều gì?
Allophones là gì?
Allophones là gì?
Sự giảm nguyên âm là gì?
Sự giảm nguyên âm là gì?
Cái gì được nghiên cứu trong âm thanh học?
Cái gì được nghiên cứu trong âm thanh học?
Âm thanh học khớp nối tập trung vào điều gì?
Âm thanh học khớp nối tập trung vào điều gì?
Các tính năng siêu phân đoạn như trọng âm và ngữ điệu ảnh hưởng đến điều gì?
Các tính năng siêu phân đoạn như trọng âm và ngữ điệu ảnh hưởng đến điều gì?
Những gì có thể thay đổi đáng kể giữa các phương ngữ khác nhau?
Những gì có thể thay đổi đáng kể giữa các phương ngữ khác nhau?
Ứng dụng của âm thanh học tính toán là gì?
Ứng dụng của âm thanh học tính toán là gì?
Flashcards
Độ cao của lưỡi
Độ cao của lưỡi
Vị trí dọc của lưỡi trong miệng khi phát âm nguyên âm.
Độ trước sau của lưỡi
Độ trước sau của lưỡi
Vị trí trước sau của lưỡi trong miệng khi phát âm nguyên âm.
Độ tròn của môi
Độ tròn của môi
Hình dạng của môi khi phát âm nguyên âm.
Nguyên âm căng
Nguyên âm căng
Signup and view all the flashcards
Nguyên âm lỏng
Nguyên âm lỏng
Signup and view all the flashcards
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn
Signup and view all the flashcards
Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi
Signup and view all the flashcards
Âm mũi hóa
Âm mũi hóa
Signup and view all the flashcards
Độ dài nguyên âm
Độ dài nguyên âm
Signup and view all the flashcards
Âm Schwa
Âm Schwa
Signup and view all the flashcards
Nguyên âm chịu ảnh hưởng của /r/
Nguyên âm chịu ảnh hưởng của /r/
Signup and view all the flashcards
Bảng chữ cái фонети quốc tế (IPA)
Bảng chữ cái фонети quốc tế (IPA)
Signup and view all the flashcards
Biểu đồ nguyên âm
Biểu đồ nguyên âm
Signup and view all the flashcards
Âm tố (Allophone)
Âm tố (Allophone)
Signup and view all the flashcards
Giản lược nguyên âm
Giản lược nguyên âm
Signup and view all the flashcards
Âm học фонети
Âm học фонети
Signup and view all the flashcards
Фонетика артикуляционная
Фонетика артикуляционная
Signup and view all the flashcards
Đặc điểm siêu âm đoạn tính
Đặc điểm siêu âm đoạn tính
Signup and view all the flashcards
Biến thể phương ngữ
Biến thể phương ngữ
Signup and view all the flashcards
Фонетика tính toán
Фонетика tính toán
Signup and view all the flashcards
Study Notes
- Phát âm nguyên âm là một khía cạnh quan trọng của ngữ âm học và âm vị học, ảnh hưởng đến khả năng nghe hiểu và giọng nói.
- Nguyên âm được phân loại chủ yếu theo độ cao của lưỡi, độ lùi của lưỡi và độ tròn của môi.
Độ cao của lưỡi
- Nguyên âm cao: Lưỡi được đặt ở vị trí cao trong miệng (ví dụ: /i/ trong "see", /u/ trong "too").
- Nguyên âm giữa: Lưỡi ở vị trí giữa (ví dụ: /e/ trong "bed", /o/ trong "boat").
- Nguyên âm thấp: Lưỡi được đặt ở vị trí thấp trong miệng (ví dụ: /ɑ/ trong "father", /æ/ trong "cat").
- Những độ cao này có thể được chia thành những phân biệt chi tiết hơn (ví dụ: trung-cao, trung-thấp).
Độ lùi của lưỡi
- Nguyên âm trước: Lưỡi được đặt về phía trước miệng (ví dụ: /i/ trong "see", /æ/ trong "cat").
- Nguyên âm giữa: Lưỡi ở vị trí giữa (ví dụ: /ə/ trong "about", /ʌ/ trong "strut").
- Nguyên âm sau: Lưỡi được đặt về phía sau miệng (ví dụ: /u/ trong "too", /ɑ/ trong "father").
Độ tròn của môi
- Nguyên âm tròn: Môi tròn khi phát âm (ví dụ: /u/ trong "too", /o/ trong "boat").
- Nguyên âm không tròn: Môi không tròn (ví dụ: /i/ trong "see", /æ/ trong "cat").
Nguyên âm căng và nguyên âm lỏng
- Nguyên âm căng: Những nguyên âm này được tạo ra với nhiều lực căng cơ hơn và thường có thời lượng dài hơn (ví dụ: /i/ trong "beat").
- Nguyên âm lỏng: Những nguyên âm này được tạo ra với ít lực căng cơ hơn và thường có thời lượng ngắn hơn (ví dụ: /ɪ/ trong "bit").
- Nguyên âm căng thường có thể xuất hiện ở cuối một từ, trong khi nguyên âm lỏng thường không xuất hiện.
Nguyên âm đơn
- Nguyên âm đơn là những nguyên âm có một khớp nối ổn định duy nhất (ví dụ: /æ/ trong "cat", /i/ trong "see").
- Chất lượng của nguyên âm vẫn tương đối không đổi trong suốt thời gian của nó.
Nguyên âm đôi
- Nguyên âm đôi là những nguyên âm liên quan đến sự trượt từ một chất lượng nguyên âm sang một chất lượng khác trong cùng một âm tiết (ví dụ: /aɪ/ trong "eye", /ɔɪ/ trong "boy").
- Chúng bắt đầu bằng một âm nguyên âm (hạt nhân) và chuyển sang một âm khác (sự trượt).
Mũi hóa
- Nguyên âm có thể trở thành âm mũi khi chúng xuất hiện trước các phụ âm mũi (ví dụ: /m/, /n/, /ŋ/).
- Màn hầu hạ xuống, cho phép không khí thoát ra qua mũi cũng như miệng.
- Ở một số ngôn ngữ, mũi hóa có thể phân biệt giữa các từ khác nhau.
Độ dài nguyên âm
- Một số ngôn ngữ phân biệt nguyên âm dựa trên độ dài của chúng.
- Nguyên âm dài được giữ trong thời gian dài hơn nguyên âm ngắn.
- Độ dài nguyên âm có thể là âm vị, có nghĩa là nó có thể thay đổi nghĩa của một từ.
Âm シュワ (Schwa)
- Âm シュワ (Schwa) là một nguyên âm trung tâm-giữa, thường không được nhấn mạnh và giảm (ví dụ: /ə/ trong "about").
- Đây là âm nguyên âm phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Nguyên âm điều khiển bởi âm R
- Nguyên âm điều khiển bởi âm R xảy ra khi một nguyên âm được theo sau bởi âm /r/.
- Âm /r/ ảnh hưởng đến chất lượng của nguyên âm (ví dụ: /ɑr/ trong "car", /ɜr/ trong "bird").
Phiên âm ngữ âm
- Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế (IPA) cung cấp một hệ thống tiêu chuẩn để phiên âm các âm nguyên âm.
- Mỗi âm nguyên âm được biểu thị bằng một ký hiệu duy nhất, cho phép biểu diễn chính xác cách phát âm.
Biểu đồ nguyên âm
- Biểu đồ nguyên âm biểu thị trực quan vị trí của nguyên âm trong miệng.
- Chúng vẽ đồ thị nguyên âm dựa trên độ cao và độ lùi của lưỡi.
- Độ tròn của môi cũng được chỉ ra.
Âm vị biến thể
- Âm vị biến thể là các biến thể của một âm vị không thay đổi nghĩa của một từ.
- Âm vị biến thể nguyên âm có thể bị ảnh hưởng bởi các âm thanh xung quanh hoặc kiểu nhấn mạnh của từ.
Rút gọn nguyên âm
- Rút gọn nguyên âm là quá trình mà nguyên âm trong các âm tiết không được nhấn mạnh trở nên ngắn hơn và tập trung hơn.
- Thông thường, các nguyên âm rút gọn trở thành âm シュワ (/ə/).
Ngữ âm học âm thanh
- Ngữ âm học âm thanh nghiên cứu các thuộc tính vật lý của âm nguyên âm.
- Âm nguyên âm được đặc trưng bởi tần số dạng sóng của chúng (F1, F2, F3).
- F1 liên quan đến độ cao của lưỡi và F2 liên quan đến độ lùi của lưỡi.
Ngữ âm học khớp nối
- Ngữ âm học khớp nối tập trung vào cách âm nguyên âm được tạo ra bởi các cơ quan phát âm.
- Điều này bao gồm nghiên cứu các chuyển động của lưỡi, môi và hàm.
Các đặc điểm siêu đoạn tính
- Các đặc điểm siêu đoạn tính như trọng âm và ngữ điệu có thể ảnh hưởng đến cách phát âm nguyên âm.
- Nguyên âm được nhấn mạnh thường dài hơn và có khớp nối rõ ràng hơn so với nguyên âm không được nhấn mạnh.
Biến thể phương ngữ
- Cách phát âm nguyên âm khác nhau đáng kể giữa các phương ngữ khác nhau.
- Một số phương ngữ có thể có chất lượng nguyên âm khác nhau hoặc sự phân bố nguyên âm khác nhau.
Ngữ âm học tính toán
- Ngữ âm học tính toán sử dụng các thuật toán máy tính để phân tích và mô hình hóa các âm nguyên âm.
- Điều này có thể được sử dụng để nhận dạng giọng nói, tổng hợp giọng nói và học ngôn ngữ.
Ngữ âm học lâm sàng
- Ngữ âm học lâm sàng áp dụng các nguyên tắc ngữ âm vào việc đánh giá và điều trị rối loạn ngôn ngữ.
- Điều này bao gồm phân tích lỗi nguyên âm ở những người mắc chứng rối loạn khớp nối hoặc âm vị học.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.