Ngữ Pháp Tiếng Việt: Dấu Gạch Ngang và Đại Từ
11 Questions
3 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Dấu gạch ngang trong câu "Em bé - người bạn nhỏ của chúng ta - rất ngoan ngoãn" có tác dụng gì?

  • Liệt kê các sự vật
  • Giải thích thêm về sự vật (correct)
  • Liên kết các vế câu
  • Đánh dấu chỗ ngắt câu
  • Trong câu "Tôi rất thích đọc sách", từ "tôi" là:

  • Tính từ
  • Động từ
  • Danh từ
  • Đại từ (correct)
  • Đại từ nào dưới đây được dùng để chỉ sự vật?

  • Chúng ta
  • Tôi
  • (correct)
  • Chúng mình
  • Trong câu "Bạn hãy giúp mình một tay", từ "mình" là đại từ:

    <p>Chỉ người nói</p> Signup and view all the answers

    Đại từ "chúng ta" trong câu "Chúng ta nên bảo vệ môi trường" dùng để chỉ:

    <p>Cả người nói và người nghe</p> Signup and view all the answers

    Trong các từ sau, từ nào không phải là đại từ?

    <p>Sách</p> Signup and view all the answers

    Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ "can đảm"?

    <p>Dũng cảm</p> Signup and view all the answers

    Từ "xinh đẹp" có nghĩa gần giống với từ nào sau đây?

    <p>Đáng yêu</p> Signup and view all the answers

    Trong các từ sau, từ nào đồng nghĩa với từ "vui vẻ"?

    <p>Hạnh phúc</p> Signup and view all the answers

    Từ "to lớn" đồng nghĩa với từ nào dưới đây?

    <p>Khổng lồ</p> Signup and view all the answers

    Từ "nghỉ ngơi" có thể thay thế bằng từ nào mà không làm thay đổi ý nghĩa?

    <p>Giải lao</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Dấu Gạch Ngang

    • Dấu gạch ngang trong câu "Em bé - người bạn nhỏ của chúng ta - rất ngoan ngoãn" được sử dụng để giải thích thêm về sự vật (em bé).

    Đại Từ

    • Đại từ chỉ người nói là "tôi", "mình" (khi chỉ người nói)
    • Đại từ chỉ người nghe là "bạn"
    • Đại từ chỉ người hoặc sự vật được nói đến là "nó", "họ"
    • Đại từ chỉ sự vật là "nó" (khi chỉ sự vật)
    • Đại từ chỉ cả người nói và người nghe là "chúng ta"
    • Các từ không phải là đại từ là "bạn", "nó", "họ", "sách".
    • Các từ là đại từ là "nó" (khi chỉ sự vật), "họ", "bạn" (khi chỉ người nghe), "mình" (khi chỉ người nói), "chúng ta", "tôi"

    Từ Đồng Nghĩa

    • "Can đảm" đồng nghĩa với "dũng cảm".
    • "Xinh đẹp" gần nghĩa với "đáng yêu".
    • "Vui vẻ" đồng nghĩa với "hạnh phúc".
    • "To lớn" đồng nghĩa với "khổng lồ".
    • "Nghỉ ngơi" có thể thay thế bằng "giải lao" mà không làm thay đổi nghĩa.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Bài tập trắc nghiệm TV

    Description

    Quiz này tập trung vào việc sử dụng dấu gạch ngang, các loại đại từ trong tiếng Việt và từ đồng nghĩa. Bạn sẽ khám phá cách sử dụng các yếu tố ngữ pháp này trong câu. Hãy tham gia để kiểm tra kiến thức ngữ pháp của bạn!

    More Like This

    Basic Vietnamese Verbs
    5 questions

    Basic Vietnamese Verbs

    ProactiveDatePalm avatar
    ProactiveDatePalm
     Vietnamese Vocabulary and Grammar
    10 questions
    Quiz về Ngữ Pháp Tiếng Việt
    10 questions
    Vietnamese Classifiers Flashcards
    11 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser