Ngữ pháp tiếng Anh: Have/Get, So/Such, As If/As Though

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Trong câu 'I had him wash my car,' dạng đúng của động từ 'wash' trong cấu trúc 'have + NGƯỜI + _______' là gì?

  • Washing
  • To wash
  • Wash (correct)
  • Washed

Trong câu 'I get him _______ the report,' dạng đúng của động từ trong cấu trúc 'get + NGƯỜI + _______' là gì?

  • Written
  • To write (correct)
  • Write
  • Writing

Trong câu 'I had my car _______ by a mechanic,' dạng đúng của động từ trong cấu trúc 'have/get + VẬT + _______ + by O' là gì?

  • Fixed (correct)
  • Fixing
  • Fix
  • To fix

Nếu bạn thấy cụm từ 'arranged for' trong một câu cần viết lại, bạn nên làm gì?

<p>Loại bỏ hoàn toàn cụm từ đó. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong cấu trúc 'So + TÍNH TỪ → Such + _______ + TÍNH TỪ + DANH TỪ,' từ loại nào cần điền vào chỗ trống?

<p>Một mạo từ (a/an). (D)</p> Signup and view all the answers

Khi bạn viết lại một câu sử dụng cấu trúc 'so...that' hoặc 'such...that,' bạn cần làm gì với mệnh đề theo sau 'that'?

<p>Copy lại y chang đề bài. (A)</p> Signup and view all the answers

Khi viết lại câu sử dụng 'as if/as though,' phần nào của câu gốc (nếu có) thường được giữ lại và đặt ở vị trí nào?

<p>Phần đầu câu được giữ nguyên. (A)</p> Signup and view all the answers

Khi sử dụng cấu trúc 'as if/as though' để diễn tả một điều không có thật, bạn cần thực hiện những thay đổi chính nào về thì và thể của động từ?

<p>Lùi thì của động từ và chuyển câu khẳng định thành câu phủ định hoặc ngược lại (nếu cần). (A)</p> Signup and view all the answers

Trong câu: The cake was _______ delicious that everyone asked for seconds. Từ thích hợp điền vào chỗ trống là?

<p>so (C)</p> Signup and view all the answers

He's just an employee, but he acts _______ he owned the company,. Từ thích hợp điền vào chỗ trống là?

<p>as if (C)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

"have + NGƯỜI + _______": Dạng động từ?

V-ed (quá khứ phân từ)

"get + NGƯỜI + _______": Dạng động từ?

To V (động từ nguyên mẫu có "to")

"have/get + VẬT + _______ + by O": Dạng động từ?

V3/V-ed (quá khứ phân từ)

Gặp cụm "arranged for", cần làm gì?

Thay bằng "to V" (động từ nguyên mẫu có "to")

Signup and view all the flashcards

"So + TÍNH → Such + _______ TÍNH DANH": Điền gì?

Mạo từ (a/an/the)

Signup and view all the flashcards

Sau "that", cần làm gì với phần còn lại?

Chép lại y chang đề (phần còn lại của câu)

Signup and view all the flashcards

"as if/as though": Chép phần còn thiếu ở đâu?

Về phía phải của đề

Signup and view all the flashcards

"as if/as though": Cần thay đổi gì?

Lùi thì và đổi khẳng định thành phủ định và ngược lại

Signup and view all the flashcards

Study Notes

  • Các câu hỏi tập trung vào ba dạng cấu trúc ngữ pháp chính: "have/get something done", "so/such", và "as if/as though".

Dạng 1: Cấu trúc Have/Get Something Done

  • "Have + NGƯỜI + V0" là cấu trúc đúng.
  • "Get + NGƯỜI + to V" là cấu trúc đúng.
  • "Have/Get + VẬT + V3/V-ed + by O" là cấu trúc đúng.
  • Nếu đề bài có "arranged for", cần thay bằng "to V".

Dạng 2: Cấu trúc So/Such

  • "So + TÍNH TỪ → Such + Mạo từ + TÍNH TỪ + DANH TỪ".
  • Sau "that", chép lại phần còn lại của câu y chang đề bài.

Dạng 3: Cấu trúc As If/As Though

  • Khi viết lại câu với "as if/as though", phần đề còn thiếu cần chép lại về phía trái của mệnh đề "as if/as though."
  • Trong cấu trúc "as if/as though", cần lùi thì và đổi khẳng định thành phủ định và ngược lại.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Overview of English Language Structures
8 questions
Unreal Conditionals in English Grammar
10 questions
Causative Structures in English Grammar
25 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser