Ngữ pháp tiếng Anh: Các phần của câu
10 Questions
1 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Tiếng Anh có bao nhiêu loại câu cơ bản?

  • Bốn loại câu cơ bản. (correct)
  • Ba loại câu cơ bản.
  • Một loại câu đơn giản.
  • Hai loại câu chính.
  • Đâu là một ví dụ về từ mà có tiền tố?

  • Sadness
  • Joyful
  • Unhappy (correct)
  • Happiness
  • Chọn từ gợi ý tốt nhất cho 'The cat is _____ on the mat.'

  • jumping (correct)
  • jumped
  • jump
  • jumps
  • Từ nào sau đây có nghĩa trái ngược với 'difficult'?

    <p>Easy</p> Signup and view all the answers

    Đâu là ví dụ của một cụm từ đi với nhau trong tiếng Anh?

    <p>Take a decision</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào quan trọng nhất để tạo ra một email chuyên nghiệp?

    <p>Câu chủ đề rõ ràng và ngôn ngữ chuyên nghiệp.</p> Signup and view all the answers

    Khi chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn, điều nào sau đây là không cần thiết?

    <p>Mặc trang phục không phù hợp.</p> Signup and view all the answers

    Kỹ năng nào sau đây là quan trọng khi làm việc nhóm?

    <p>Giao tiếp hiệu quả và tôn trọng lẫn nhau.</p> Signup and view all the answers

    Chiến lược nào là tốt nhất để giải quyết xung đột trong nhóm?

    <p>Thảo luận và tìm kiếm giải pháp cùng nhau.</p> Signup and view all the answers

    Điều nào không phải là một phần của phát triển nghề nghiệp hiệu quả?

    <p>Tránh tham gia các sự kiện nghề nghiệp.</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Grammar

    • Parts of Speech:

      • Noun: Person, place, thing, or idea.
      • Verb: Action or state of being.
      • Adjective: Describes a noun.
      • Adverb: Modifies a verb, adjective, or another adverb.
      • Pronoun: Replaces a noun (e.g., he, she, it).
      • Preposition: Shows the relationship between a noun (or pronoun) and other words (e.g., in, on, at).
      • Conjunction: Connects words, phrases, or clauses (e.g., and, but, or).
    • Sentence Structure:

      • Simple Sentence: Contains one independent clause.
      • Compound Sentence: Contains two or more independent clauses connected by conjunctions.
      • Complex Sentence: Contains one independent clause and at least one dependent clause.
      • Compound-Complex Sentence: Contains multiple independent clauses and at least one dependent clause.
    • Tenses:

      • Present (simple, continuous, perfect)
      • Past (simple, continuous, perfect)
      • Future (simple, continuous, perfect)
    • Punctuation:

      • Periods: End of a sentence.
      • Commas: Indicate a pause, separate items.
      • Semicolons: Connect closely related independent clauses.
      • Apostrophes: Show possession or form contractions.
      • Quotation Marks: Enclose direct speech or quotations.

    Vocabulary

    • Word Formation:

      • Root words: Base words that can have prefixes or suffixes added.
      • Prefixes: Added to the beginning of a word to change its meaning (e.g., un-, re-, pre-).
      • Suffixes: Added to the end of a word to change its form (e.g., -ing, -ed, -ly).
    • Synonyms and Antonyms:

      • Synonyms: Words with similar meanings (e.g., happy - joyful).
      • Antonyms: Words with opposite meanings (e.g., happy - sad).
    • Contextual Understanding:

      • Importance of context in determining meaning.
      • Idiomatic expressions: Phrases that have a figurative meaning (e.g., "kick the bucket" means to die).
    • Word Usage:

      • Homophones: Words that sound the same but have different meanings (e.g., bear - bare).
      • Collocations: Words that commonly go together (e.g., make a decision, take a risk).

    Work

    • Writing Skills:

      • Structure: Introduction, body paragraphs, conclusion.
      • Clarity and conciseness: Importance of clear, straightforward language.
      • Tone and audience: Adjusting language and style based on the target audience.
    • Professional Communication:

      • Email Etiquette: Use professional language, clear subject lines, and appropriate greetings and closings.
      • Reports and Proposals: Organize information logically, include relevant data, and use formal language.
    • Interview Skills:

      • Preparation: Research the company, practice common interview questions.
      • Presentation: Dress appropriately, maintain eye contact, and use confident body language.
    • Collaboration:

      • Teamwork: Importance of communication, respect, and sharing responsibilities.
      • Conflict Resolution: Strategies for managing disagreements constructively.
    • Career Development:

      • Networking: Building professional relationships through events and social media.
      • Continuous Learning: Importance of upskilling through courses and workshops.

    Ngữ pháp

    • Các loại từ:

      • Danh từ: Người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng.
      • Động từ: Hành động hoặc trạng thái tồn tại.
      • Tính từ: Miêu tả một danh từ.
      • Trạng từ: Chỉnh sửa động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
      • Đại từ: Thay thế cho danh từ (ví dụ: anh ấy, cô ấy, nó).
      • Giới từ: Chỉ mối quan hệ giữa danh từ (hoặc đại từ) và các từ khác (ví dụ: trong, trên, tại).
      • Liên từ: Kết nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề (ví dụ: và, nhưng, hoặc).
    • Cấu trúc câu:

      • Câu đơn: Chứa một mệnh đề độc lập.
      • Câu ghép: Chứa hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập nối với nhau bằng liên từ.
      • Câu phức: Chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
      • Câu phức-ghép: Chứa nhiều mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
    • Thì:

      • Hiện tại (đơn, tiếp diễn, hoàn thành).
      • Quá khứ (đơn, tiếp diễn, hoàn thành).
      • Tương lai (đơn, tiếp diễn, hoàn thành).
    • Dấu câu:

      • Dấu chấm: Kết thúc một câu.
      • Dấu phẩy: Chỉ ra sự ngừng lại, tách các phần tử.
      • Dấu chấm phẩy: Kết nối các mệnh đề độc lập liên quan.
      • Dấu nháy đơn: Chỉ sự sở hữu hoặc tạo ra các từ viết tắt.
      • Dấu nháy kép: Bao bọc lời nói trực tiếp hoặc trích dẫn.

    Từ vựng

    • Hình thành từ:

      • Từ gốc: Từ cơ bản có thể thêm tiền tố hoặc hậu tố.
      • Tiền tố: Thêm vào đầu từ để thay đổi nghĩa (ví dụ: không-, lại-, trước-).
      • Hậu tố: Thêm vào cuối từ để thay đổi hình thức (ví dụ: -ing, -ed, -ly).
    • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa:

      • Từ đồng nghĩa: Từ có nghĩa tương tự (ví dụ: vui vẻ - hạnh phúc).
      • Từ trái nghĩa: Từ có nghĩa đối lập (ví dụ: vui vẻ - buồn).
    • Hiểu ngữ cảnh:

      • Vai trò của ngữ cảnh trong việc xác định nghĩa.
      • Cụm từ thành ngữ: Cụm từ có nghĩa bóng (ví dụ: "kick the bucket" nghĩa là chết).
    • Cách sử dụng từ:

      • Từ đồng âm: Từ phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác (ví dụ: bear - bare).
      • Cụm từ thường dùng: Các từ thường đi cùng nhau (ví dụ: đưa ra quyết định, chấp nhận rủi ro).

    Công việc

    • Kỹ năng viết:

      • Cấu trúc: Giới thiệu, thân bài, kết luận.
      • Rõ ràng và ngắn gọn: Tầm quan trọng của ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
      • Giọng điệu và khán giả: Điều chỉnh ngôn ngữ và phong cách dựa trên đối tượng mục tiêu.
    • Giao tiếp chuyên nghiệp:

      • Quy tắc viết email: Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp, tiêu đề rõ ràng, lời chào và kết thúc thích hợp.
      • Báo cáo và đề xuất: Tổ chức thông tin một cách logic, bao gồm dữ liệu liên quan, sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
    • Kỹ năng phỏng vấn:

      • Chuẩn bị: Nghiên cứu công ty, luyện tập các câu hỏi phỏng vấn thông dụng.
      • Thuyết trình: Ăn mặc phù hợp, duy trì giao tiếp bằng mắt, và sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin.
    • Hợp tác:

      • Làm việc nhóm: Tầm quan trọng của giao tiếp, tôn trọng và chia sẻ trách nhiệm.
      • Giải quyết xung đột: Chiến lược quản lý mâu thuẫn một cách xây dựng.
    • Phát triển sự nghiệp:

      • Kết nối: Xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp thông qua sự kiện và mạng xã hội.
      • Học tập liên tục: Tầm quan trọng của việc nâng cao kỹ năng qua các khóa học và hội thảo.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá ngữ pháp tiếng Anh với bài kiểm tra này về các phần của câu, cấu trúc câu và thì. Bài kiểm tra sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và cải thiện khả năng viết tiếng Anh của mình. Hãy làm bài kiểm tra để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về ngữ pháp!

    More Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser