Mô Học - Biểu Mô
21 Questions
11 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Mạng đới giúp phân cách BM với MLK có vai trò gì?

  • Giảm thiểu sự phát triển của BM
  • Giúp duy trì chức năng của tế bào
  • Ngăn chặn sự thẩm thấu của chất lỏng
  • Tăng cường sự liên kết giữa các tế bào (correct)

Vai trò chính của dải bịt trong cấu trúc màng tế bào là gì?

  • Thực hiện chức năng chuyển hóa
  • Ngăn cản sự thẩm thấu của các chất (correct)
  • Bảo vệ môi trường bên trong tế bào
  • Kết nối nhiều tế bào với nhau

Tính chất nào sau đây không phải của dải dính?

  • Cho phép các ion đi qua dễ dàng (correct)
  • Giữa các tế bào có sự thúc đẩy điện hóa
  • Kết nối trực tiếp với sợi actin
  • Có khoảng không gian giữa các tế bào khoảng 20nm

Chức năng chính của liên kết khe là gì?

<p>Cho phép kết nối ion và các chất qua khoảng không gian (A)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây là của desmosome?

<p>Có khoảng không gian khoảng 30nm (A)</p> Signup and view all the answers

Mô biểu có chức năng nào trong cơ thể?

<p>Bảo vệ và tạo hàng rào giữa các mô. (D)</p> Signup and view all the answers

Các loại mô biểu nào có nguồn gốc từ ba loại lá phôi?

<p>Ngoại bì, trung bì và nội bì. (C)</p> Signup and view all the answers

Những đặc điểm chính của tế bào biểu mô là gì?

<p>Tế bào xếp chồng lên nhau và có rất ít chất gian bào. (A)</p> Signup and view all the answers

Việc phân loại mô biểu dựa vào tiêu chí nào?

<p>Chức năng của mô và nguồn gốc phôi. (A)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của mô biểu?

<p>Chuyển hóa dinh dưỡng. (D)</p> Signup and view all the answers

Mô biểu nào sau đây không thuộc loại mô biểu?

<p>Mô liên kết. (B)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào mô biểu không đảm nhận trong cơ thể?

<p>Cung cấp năng lượng cho các tế bào. (A)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây của tế bào biểu mô không đúng?

<p>Tế bào biểu mô không thể tái tạo. (A)</p> Signup and view all the answers

Kích thước và hình dạng của bào mô có những đặc điểm nào nổi bật?

<p>Bào mô có độ dày và hình dạng đa dạng. (B)</p> Signup and view all the answers

Sự phân cực trong tế bào bào mô liên quan đến chức năng của nó như thế nào?

<p>Sự phân cực giúp tế bào thực hiện các chức năng khác nhau. (C)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc nào dưới đây không thuộc về màng đáy?

<p>Lá tế bào mỡ. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong nuôi dưỡng và phân bậc thần kinh, đặc điểm nào dưới đây là chính xác?

<p>Không có mạch máu và mạch bạch huyết. (B)</p> Signup and view all the answers

Chức năng của lá đặc trong màng đáy là gì?

<p>Nó duy trì cấu trúc và tính toàn vẹn của màng đáy. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong kỳ vọng hình học của màng đáy, cấu trúc nào có độ dày 40-50 nm?

<p>Lá sáng. (A), Lá đặc. (C)</p> Signup and view all the answers

Chất nào không thuộc thành phần hóa học của lá đáy?

<p>Cholesterol. (D)</p> Signup and view all the answers

Khi nói về màng đáy, đặc điểm nào sau đây là không đúng?

<p>Màng đáy không có thành phần hóa học nào. (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Định nghĩa Mô

M« là cấu trúc được tạo thành từ các tế bào có hình dạng đa diện, nằm sát nhau và liên kết với nhau bằng chất nền tế bào, rất ít chất gian bào.

Nguồn gốc Mô

Mô có nguồn gốc từ một trong ba lá phôi: ngoại bì, trung bì và nội bì. Mỗi lá phôi sẽ phát triển thành các loại mô cụ thể.

Chức năng chính của Mô

Mô thực hiện nhiều chức năng quan trọng cho cơ thể, bao gồm bao phủ, bảo vệ, giới hạn, trao đổi chất, vận chuyển và tiếp nhận cảm giác.

Các tế bào mô nằm sát nhau

Các tế bào mô nằm sát nhau, tạo thành lớp liên tục, tạo nên sự liên kết chặt chẽ trong mô.

Signup and view all the flashcards

Kích thước và hình dạng của Mô

Kích thước và hình dạng mô phụ thuộc vào chức năng của mô. Ví dụ: mô biểu bì có thể phẳng, hình trụ hoặc hình khối, tuỳ thuộc vào vị trí và chức năng.

Signup and view all the flashcards

Phân chia tế bào mô

Quá trình phân chia tế bào mô giúp cho việc sửa chữa và thay thế các tế bào hư hỏng, cũng như duy trì sự phát triển và trưởng thành của mô.

Signup and view all the flashcards

Nuôi dưỡng và thần kinh mô

Mô được nuôi dưỡng bởi các mạch máu và được điều khiển bởi hệ thần kinh. Máu cung cấp các chất dinh dưỡng và oxy cho mô, trong khi hệ thần kinh điều khiển các chức năng của mô.

Signup and view all the flashcards

Màng đáy

Màng đáy là một lớp màng mỏng nằm giữa mô biểu bì và mô liên kết, cung cấp sự hỗ trợ và kết nối cho các tế bào của mô biểu bì.

Signup and view all the flashcards

Mô liên kết

Là một phần của mô liên kết, được cấu tạo bởi các sợi collagen, giúp tạo thành lớp bảo vệ và kết nối giữa các mô.

Signup and view all the flashcards

Màng đáy là gì?

Màng đáy là một lớp màng mỏng nằm giữa mô thượng bì và mô liên kết, giúp bảo vệ mô biểu bì và cung cấp kết nối với mô liên kết.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của màng đáy là gì?

Vai trò màng đáy là bảo vệ mô biểu bì, cung cấp sự hỗ trợ và kết nối với mô liên kết, tạo điều kiện cho sự trao đổi chất giữa các mô.

Signup and view all the flashcards

Desmosomes là gì?

Desmosomes là những điểm kết nối đặc biệt giữa các tế bào, giúp chúng liên kết chặt chẽ với nhau.

Signup and view all the flashcards

Tight Junction là gì?

Tight junction (Dải bít kín) là một loại liên kết tế bào, giúp tạo thành một hàng rào kín, ngăn chặn sự di chuyển của các chất từ khoảng gian bào vào bên trong tế bào.

Signup and view all the flashcards

Gap Junction là gì?

Gap junction là một loại liên kết tế bào, giúp tạo thành những kênh nối giữa các tế bào, cho phép các ion và các phân tử nhỏ di chuyển qua lại entre elles.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Mô Học - Biểu Mô

  • Biểu mô được tạo thành từ các tế bào nằm sát nhau, ít chất gian bào.

  • Nguồn gốc của biểu mô: các lá phôi (ngoại bì, trung bì, nội bì)

  • Chức năng của biểu mô: bao phủ, giới hạn, tạo hàng rào bảo vệ, hấp thu, vận chuyển, chế tiết, thu nhận cảm giác.

  • Tính chất chung của biểu mô: tế bào nằm sát nhau, ít chất gian bào, phân cực, nuôi dưỡng và phân bố thần kinh, mạng đáy.

    • Các tế bào biểu mô nằm sát với nhau.
    • Kích thước và hình dáng của tế bào biểu mô đa dạng.
    • Sự phân cực của tế bào biểu mô: thể hiện rõ ràng trên tế bào biểu mô.
    • Nuôi dưỡng và phân bố thần kinh của tế bào biểu mô
    • Mạng đáy của tế bào biểu mô.
  • Phân loại biểu mô: dựa trên chức năng (biểu mô phủ, biểu mô tuyến) và số lớp tế bào (biểu mô đơn, biểu mô tầng)

    • Biểu mô phủ: che phủ các bề mặt cơ thể, bao gồm biểu mô đơn (lát đơn, vuông đơn, trụ đơn, trụ giả tầng) và biểu mô tầng (lát tầng, vuông tầng, trụ tầng, chuyển tiếp).
    • Biểu mô tuyến: chế tiết các chất, bao gồm tuyến ngoại tiết (với ống dẫn) và tuyến nội tiết (không có ống dẫn). Phân loại dựa trên cách thức chế tiết (nguyên vẹn, bán huỷ, toàn huỷ).
  • Các cấu trúc mặt bên của tế bào biểu mô: mộng liên kết, dải bịt, vòng dính, thể liên kết, liên kết khe

    • Mộng liên kết: liên kết từng điểm giữa hai màng bào tương
    • Dải bịt: sát mặt tự do của màng bào tương.
    • Vòng dính: liên kết với lưới tận trong tế bào cực ngọn.
    • Thể liên kết: nối các sợi trương lực
    • Liên kết khe: hình ống qua khoảng gian bào, làm cho ion hoặc vật chất nhỏ đi qua được.
  • Mặt đáy tế bào biểu mô

    • Màng đáy ngăn cách tế bào biểu mô với mô liên kết.
    • Màng đáy gồm 3 lá (lá sáng, lá đặc, lá sợi võng).
  • Cấu trúc đặc biệt ở mặt tự do của tế bào biểu mô •Vi nhung mao •Lông

  • Biến đổi của tế bào biểu mô: tế bào cơ- biểu mô, tế bào thần kinh- biểu mô, tế bào nội tiết ở ruột.

Bệnh Bullous Pemphigoid

  • Bệnh Bullous Pemphigoid là một bệnh về da.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Description

Khám phá kiến thức về biểu mô, bao gồm nguồn gốc, chức năng và phân loại của nó. Tìm hiểu tính chất chung và cấu trúc của các tế bào biểu mô, cũng như vai trò của chúng trong cơ thể. Câu hỏi sẽ giúp bạn củng cố hình ảnh về mô học này.

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser