Mô hình mạng OSI
30 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Biểu thức nào dưới đây không hợp lệ?

  • J+F!Z&OB
  • 1'B!%B!
  • !JK(!Z&O (correct)
  • %$5&*6

Trong dãy kí tự, kí tự nào có thể biểu thị cho một phép toán?

  • Z
  • 0
  • N
  • & (correct)

Kết quả của phép toán $5(6 - 1)$ là gì?

  • 25
  • 15
  • 30 (correct)
  • 35

Kí hiệu nào không thường được sử dụng trong toán học?

<h1>(B)</h1> Signup and view all the answers

Trong dãy kí tự, ký tự nào thường biểu thị cho một biến?

<p>G (C)</p> Signup and view all the answers

Các ký tự nào không xuất hiện trong nội dung đã cho?

<p>8 (D)</p> Signup and view all the answers

Ký tự nào có thể đứng đầu một chuỗi trong nội dung?

<p>@ (B)</p> Signup and view all the answers

Trong chuỗi ký tự, ký tự nào xuất hiện nhiều nhất?

<p>5 (A)</p> Signup and view all the answers

Ký tự nào không phải là ký tự đặc biệt trong nội dung?

<p>7 (C)</p> Signup and view all the answers

Có bao nhiêu dấu chấm (.) trong nội dung?

<p>3 (D)</p> Signup and view all the answers

Trong đoạn văn trên, ký hiệu nào không được sử dụng?

<h1>(D)</h1> Signup and view all the answers

Có bao nhiêu ký tự số xuất hiện trong nội dung trên?

<p>5 (D)</p> Signup and view all the answers

Ký hiệu nào xuất hiện nhiều nhất trong đoạn văn này?

<p>&amp; (A)</p> Signup and view all the answers

Ký tự nào không phải là chữ cái hoặc số trong đoạn văn?

<p>! (C)</p> Signup and view all the answers

Nội dung này chủ yếu bao gồm loại ký tự nào?

<p>Ký tự đặc biệt (B)</p> Signup and view all the answers

Ký tự nào thường được sử dụng để phân chia trong một biểu thức toán học?

<p>/ (A)</p> Signup and view all the answers

Kí tự nào trong dãy sau đây đại diện cho một phép toán không phổ biến?

<p>$ (D)</p> Signup and view all the answers

Trong dãy ký tự, ký tự nào có thể biểu thị một ký hiệu không hợp lệ trong biểu thức?

<p>@ (D)</p> Signup and view all the answers

Ký tự nào dưới đây có thể biểu diễn một thông tin không phải là phép toán?

<p>I (B)</p> Signup and view all the answers

Ký tự nào có thể biểu thị cho một phép toán trong dãy ký tự được nêu?

<p>% (C)</p> Signup and view all the answers

Mô tả chính xác của ký hiệu NK0&.6> là gì?

<p>Ký hiệu cho một trạng thái không xác định. (C)</p> Signup and view all the answers

Ký hiệu nào có thể liên quan đến trạng thái kiếm khoản?

<p>P0,Q&amp;6&gt; (C)</p> Signup and view all the answers

Ký hiệu nào không liên quan đến công nghệ thông tin?

<p>!# (B)</p> Signup and view all the answers

Biểu tượng nào có vẻ không thể hiện dữ liệu?

<p>!? (C)</p> Signup and view all the answers

Ký hiệu nào có thể nhắc đến một loại sản phẩm cụ thể?

<p>Z5-0! (A)</p> Signup and view all the answers

Dữ liệu nào sau đây không phải là một biểu thức số học?

<p>3!1'/6'$ (B)</p> Signup and view all the answers

Trong chuỗi, ký tự nào thường không được dùng trong biểu thức toán học?

<p>@6F$ (A)</p> Signup and view all the answers

Ký tự nào trong danh sách sau thường được sử dụng làm phép chia?

<p>/ (D)</p> Signup and view all the answers

Phần nào trong chuỗi có thể đại diện cho một phép toán phức tạp nhất?

<p>M,'$(1K(34%5%6% (D)</p> Signup and view all the answers

Trong chuỗi này, ký tự nào thường không được coi là một phép toán?

<h1>(D)</h1> Signup and view all the answers

Flashcards

Ký tự đặc biệt

Các ký tự không phải là chữ cái, số hoặc khoảng trắng.

Dãy ký tự

Một chuỗi các ký tự liên tiếp.

Biểu thức phức tạp

Một chuỗi các ký tự phức tạp, khó hiểu.

Dấu phân cách

Các ký tự dùng để tách các phần khác nhau của dữ liệu.

Signup and view all the flashcards

Dữ liệu mã hóa

Dữ liệu được biểu diễn dưới dạng các chuỗi ký tự.

Signup and view all the flashcards

Khái niệm

Một khái niệm chưa xác định.

Signup and view all the flashcards

Định nghĩa

Một mô tả chính xác và ngắn gọn về một khái niệm.

Signup and view all the flashcards

Dấu hiệu

Một dấu hiệu giúp nhận biết một khái niệm hoặc một hiện tượng cụ thể.

Signup and view all the flashcards

Lưu ý

Một lời nhắc nhở quan trọng.

Signup and view all the flashcards

Khái quát

Tổng quan về vấn đề.

Signup and view all the flashcards

Mã hóa dữ liệu

Biến đổi dữ liệu thành một dạng mã hóa, khó hiểu đối với người đọc bình thường.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Mô hình mạng OSI

  • Mô hình mạng OSI (Open Systems Interconnection) là mô hình tham chiếu đầu tiên về mạng.
  • Mặc dù có các mô hình khác, hầu hết các nhà sản xuất vẫn dựa trên mô hình OSI trong quá trình phát triển.
  • Mô hình OSI mô tả cách thức dữ liệu được truyền từ thiết bị này sang thiết bị khác.
  • Mô hình này là cách tốt nhất để dạy cho người dùng cách truyền và nhận dữ liệu trong mạng.
  • Mô hình OSI có 7 lớp, mỗi lớp có nhiệm vụ riêng.
  • Mỗi lớp chịu trách nhiệm cho công việc chuẩn bị thông tin để truyền.
  • Mỗi lớp tương tác với các lớp lân cận.
  • Mỗi lớp cung cấp dịch vụ cho lớp trên và yêu cầu dịch vụ từ lớp dưới.
  • Hệ thống máy tính có thể được phân loại thành Hệ thống mở và Hệ thống đóng.
  • Hệ thống đóng là hệ thống người dùng chỉ được phép sử dụng thiết bị của một nhà sản xuất hoặc công ty.
  • Hệ thống đóng không thể tương tác với thiết bị của các nhà sản xuất khác, tương tự như những gì từng phổ biến trong những năm 1970 và 1980.

Các lớp trong mô hình OSI

  • Ứng dụng (Application): Lớp gần với người dùng nhất, hỗ trợ các ứng dụng phần mềm, truy cập mạng, điều khiển luồng, phục hồi lỗi. Ví dụ: ứng dụng truyền tệp, cơ sở dữ liệu, email...
  • Trình bày (Presentation): Chuyển đổi định dạng dữ liệu sao cho phù hợp với lớp trên hoặc lớp dưới, dịch giữa các giao thức khác nhau, ví dụ: chuyển đổi các định dạng hình ảnh khác nhau như PCX, PNG, JPG... và nén dữ liệu.
  • Phiên (Session): Cho phép hai chương trình trên hai máy tính khác nhau thiết lập, sử dụng và kết thúc một kết nối. Nhận dạng máy tính, đồng bộ hóa dữ liệu, quy tắc giao tiếp. Ví dụ: các giao thức File System (NFS), Query Language (SQL), X Windows.
  • Giao vận (Transport): Xử lý dữ liệu, đảm bảo truyền không lỗi, đúng thứ tự, nhận dạng, xác nhận việc nhận. Chia dữ liệu thành các đoạn, kiểm tra dữ liệu không bị lỗi, thiếu hoặc trùng lặp, đảm bảo dữ liệu được sắp xếp đúng thứ tự.
  • Mạng (Network): Quản lý địa chỉ, xác định tuyến đường, chuyển mạch, định tuyến, điều phối luồng. Chuyển đổi địa chỉ logic thành địa chỉ vật lý, xác định tuyến đường tốt nhất giữa các máy, điều khiển chuyển mạch, định tuyến và tắc nghẽn.
  • Liên kết dữ liệu (Data Link): Duy trì đồng bộ trong việc truyền và nhận dữ liệu, chia dữ liệu nhỏ hơn thành các khung (frames), thêm phần đầu (header) và phần đuôi (trailer) để kiểm tra lỗi. Chuẩn bị dữ liệu để truyền qua cáp, địa chỉ đích, địa chỉ gốc, thông tin điều khiển (định tuyến, cấu trúc gói...).
  • Vật lý (Physical): Cung cấp các chức năng phần cứng của mô hình, giao tiếp dữ liệu qua cáp, đầu nối cáp, định nghĩa kết nối điện giữa các máy tính, thẻ giao tiếp mạng (NIC).

Note: The document provides information about the OSI network model in details. There were also sections for communication using the OSI model, the Application layer, the presentation layer, the session layer, the transport layer, the network layer, the data link layer, the physical layer, and Network Protocols.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

شبكات فاينل PDF

Description

Khám phá mô hình mạng OSI, mô hình tham chiếu đầu tiên về mạng với 7 lớp. Tìm hiểu cách dữ liệu được truyền từ thiết bị này sang thiết bị khác và vai trò của từng lớp trong quá trình truyền dữ liệu.

More Like This

OSI Model Layers Quiz
8 questions

OSI Model Layers Quiz

SharperHeliotrope3981 avatar
SharperHeliotrope3981
OSI Model and Data Transmission Concepts
48 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser