Podcast
Questions and Answers
Biểu thức nào dưới đây không hợp lệ?
Biểu thức nào dưới đây không hợp lệ?
Trong dãy kí tự, kí tự nào có thể biểu thị cho một phép toán?
Trong dãy kí tự, kí tự nào có thể biểu thị cho một phép toán?
Kết quả của phép toán $5(6 - 1)$ là gì?
Kết quả của phép toán $5(6 - 1)$ là gì?
Kí hiệu nào không thường được sử dụng trong toán học?
Kí hiệu nào không thường được sử dụng trong toán học?
Signup and view all the answers
Trong dãy kí tự, ký tự nào thường biểu thị cho một biến?
Trong dãy kí tự, ký tự nào thường biểu thị cho một biến?
Signup and view all the answers
Các ký tự nào không xuất hiện trong nội dung đã cho?
Các ký tự nào không xuất hiện trong nội dung đã cho?
Signup and view all the answers
Ký tự nào có thể đứng đầu một chuỗi trong nội dung?
Ký tự nào có thể đứng đầu một chuỗi trong nội dung?
Signup and view all the answers
Trong chuỗi ký tự, ký tự nào xuất hiện nhiều nhất?
Trong chuỗi ký tự, ký tự nào xuất hiện nhiều nhất?
Signup and view all the answers
Ký tự nào không phải là ký tự đặc biệt trong nội dung?
Ký tự nào không phải là ký tự đặc biệt trong nội dung?
Signup and view all the answers
Có bao nhiêu dấu chấm (.) trong nội dung?
Có bao nhiêu dấu chấm (.) trong nội dung?
Signup and view all the answers
Trong đoạn văn trên, ký hiệu nào không được sử dụng?
Trong đoạn văn trên, ký hiệu nào không được sử dụng?
Signup and view all the answers
Có bao nhiêu ký tự số xuất hiện trong nội dung trên?
Có bao nhiêu ký tự số xuất hiện trong nội dung trên?
Signup and view all the answers
Ký hiệu nào xuất hiện nhiều nhất trong đoạn văn này?
Ký hiệu nào xuất hiện nhiều nhất trong đoạn văn này?
Signup and view all the answers
Ký tự nào không phải là chữ cái hoặc số trong đoạn văn?
Ký tự nào không phải là chữ cái hoặc số trong đoạn văn?
Signup and view all the answers
Nội dung này chủ yếu bao gồm loại ký tự nào?
Nội dung này chủ yếu bao gồm loại ký tự nào?
Signup and view all the answers
Ký tự nào thường được sử dụng để phân chia trong một biểu thức toán học?
Ký tự nào thường được sử dụng để phân chia trong một biểu thức toán học?
Signup and view all the answers
Kí tự nào trong dãy sau đây đại diện cho một phép toán không phổ biến?
Kí tự nào trong dãy sau đây đại diện cho một phép toán không phổ biến?
Signup and view all the answers
Trong dãy ký tự, ký tự nào có thể biểu thị một ký hiệu không hợp lệ trong biểu thức?
Trong dãy ký tự, ký tự nào có thể biểu thị một ký hiệu không hợp lệ trong biểu thức?
Signup and view all the answers
Ký tự nào dưới đây có thể biểu diễn một thông tin không phải là phép toán?
Ký tự nào dưới đây có thể biểu diễn một thông tin không phải là phép toán?
Signup and view all the answers
Ký tự nào có thể biểu thị cho một phép toán trong dãy ký tự được nêu?
Ký tự nào có thể biểu thị cho một phép toán trong dãy ký tự được nêu?
Signup and view all the answers
Mô tả chính xác của ký hiệu NK0&.6> là gì?
Mô tả chính xác của ký hiệu NK0&.6> là gì?
Signup and view all the answers
Ký hiệu nào có thể liên quan đến trạng thái kiếm khoản?
Ký hiệu nào có thể liên quan đến trạng thái kiếm khoản?
Signup and view all the answers
Ký hiệu nào không liên quan đến công nghệ thông tin?
Ký hiệu nào không liên quan đến công nghệ thông tin?
Signup and view all the answers
Biểu tượng nào có vẻ không thể hiện dữ liệu?
Biểu tượng nào có vẻ không thể hiện dữ liệu?
Signup and view all the answers
Ký hiệu nào có thể nhắc đến một loại sản phẩm cụ thể?
Ký hiệu nào có thể nhắc đến một loại sản phẩm cụ thể?
Signup and view all the answers
Dữ liệu nào sau đây không phải là một biểu thức số học?
Dữ liệu nào sau đây không phải là một biểu thức số học?
Signup and view all the answers
Trong chuỗi, ký tự nào thường không được dùng trong biểu thức toán học?
Trong chuỗi, ký tự nào thường không được dùng trong biểu thức toán học?
Signup and view all the answers
Ký tự nào trong danh sách sau thường được sử dụng làm phép chia?
Ký tự nào trong danh sách sau thường được sử dụng làm phép chia?
Signup and view all the answers
Phần nào trong chuỗi có thể đại diện cho một phép toán phức tạp nhất?
Phần nào trong chuỗi có thể đại diện cho một phép toán phức tạp nhất?
Signup and view all the answers
Trong chuỗi này, ký tự nào thường không được coi là một phép toán?
Trong chuỗi này, ký tự nào thường không được coi là một phép toán?
Signup and view all the answers
Study Notes
Mô hình mạng OSI
- Mô hình mạng OSI (Open Systems Interconnection) là mô hình tham chiếu đầu tiên về mạng.
- Mặc dù có các mô hình khác, hầu hết các nhà sản xuất vẫn dựa trên mô hình OSI trong quá trình phát triển.
- Mô hình OSI mô tả cách thức dữ liệu được truyền từ thiết bị này sang thiết bị khác.
- Mô hình này là cách tốt nhất để dạy cho người dùng cách truyền và nhận dữ liệu trong mạng.
- Mô hình OSI có 7 lớp, mỗi lớp có nhiệm vụ riêng.
- Mỗi lớp chịu trách nhiệm cho công việc chuẩn bị thông tin để truyền.
- Mỗi lớp tương tác với các lớp lân cận.
- Mỗi lớp cung cấp dịch vụ cho lớp trên và yêu cầu dịch vụ từ lớp dưới.
- Hệ thống máy tính có thể được phân loại thành Hệ thống mở và Hệ thống đóng.
- Hệ thống đóng là hệ thống người dùng chỉ được phép sử dụng thiết bị của một nhà sản xuất hoặc công ty.
- Hệ thống đóng không thể tương tác với thiết bị của các nhà sản xuất khác, tương tự như những gì từng phổ biến trong những năm 1970 và 1980.
Các lớp trong mô hình OSI
- Ứng dụng (Application): Lớp gần với người dùng nhất, hỗ trợ các ứng dụng phần mềm, truy cập mạng, điều khiển luồng, phục hồi lỗi. Ví dụ: ứng dụng truyền tệp, cơ sở dữ liệu, email...
- Trình bày (Presentation): Chuyển đổi định dạng dữ liệu sao cho phù hợp với lớp trên hoặc lớp dưới, dịch giữa các giao thức khác nhau, ví dụ: chuyển đổi các định dạng hình ảnh khác nhau như PCX, PNG, JPG... và nén dữ liệu.
- Phiên (Session): Cho phép hai chương trình trên hai máy tính khác nhau thiết lập, sử dụng và kết thúc một kết nối. Nhận dạng máy tính, đồng bộ hóa dữ liệu, quy tắc giao tiếp. Ví dụ: các giao thức File System (NFS), Query Language (SQL), X Windows.
- Giao vận (Transport): Xử lý dữ liệu, đảm bảo truyền không lỗi, đúng thứ tự, nhận dạng, xác nhận việc nhận. Chia dữ liệu thành các đoạn, kiểm tra dữ liệu không bị lỗi, thiếu hoặc trùng lặp, đảm bảo dữ liệu được sắp xếp đúng thứ tự.
- Mạng (Network): Quản lý địa chỉ, xác định tuyến đường, chuyển mạch, định tuyến, điều phối luồng. Chuyển đổi địa chỉ logic thành địa chỉ vật lý, xác định tuyến đường tốt nhất giữa các máy, điều khiển chuyển mạch, định tuyến và tắc nghẽn.
- Liên kết dữ liệu (Data Link): Duy trì đồng bộ trong việc truyền và nhận dữ liệu, chia dữ liệu nhỏ hơn thành các khung (frames), thêm phần đầu (header) và phần đuôi (trailer) để kiểm tra lỗi. Chuẩn bị dữ liệu để truyền qua cáp, địa chỉ đích, địa chỉ gốc, thông tin điều khiển (định tuyến, cấu trúc gói...).
- Vật lý (Physical): Cung cấp các chức năng phần cứng của mô hình, giao tiếp dữ liệu qua cáp, đầu nối cáp, định nghĩa kết nối điện giữa các máy tính, thẻ giao tiếp mạng (NIC).
Note: The document provides information about the OSI network model in details. There were also sections for communication using the OSI model, the Application layer, the presentation layer, the session layer, the transport layer, the network layer, the data link layer, the physical layer, and Network Protocols.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Related Documents
Description
Khám phá mô hình mạng OSI, mô hình tham chiếu đầu tiên về mạng với 7 lớp. Tìm hiểu cách dữ liệu được truyền từ thiết bị này sang thiết bị khác và vai trò của từng lớp trong quá trình truyền dữ liệu.