Màu Sắc trong Tiếng Anh A1
5 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Màu nào được tạo thành từ sự pha trộn giữa màu đỏ và màu xanh dương?

  • Cam
  • Xanh lá
  • Vàng
  • Tím (correct)
  • Cụm từ nào mô tả một bầu trời không có mây?

  • Colorful sky
  • Dark sky
  • Blue sky (correct)
  • Light sky
  • Khi nói 'I feel blue', người nói muốn diễn tả điều gì?

  • Họ đang cảm thấy bình thường
  • Họ đang cảm thấy vui vẻ
  • Họ đang cảm thấy buồn (correct)
  • Họ đang cảm thấy hạnh phúc
  • Màu nào không phải là một trong bốn màu cơ bản?

    <p>Xám</p> Signup and view all the answers

    Khi hỏi 'What color is this?', người hỏi đang muốn biết điều gì?

    <p>Màu sắc của đồ vật</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Màu Sắc trong tiếng Anh A1

    • Màu cơ bản:

      • Red (đỏ)
      • Blue (xanh dương)
      • Yellow (vàng)
      • Green (xanh lá)
      • Black (đen)
      • White (trắng)
      • Orange (cam)
      • Purple (tím)
      • Pink (hồng)
      • Brown (nâu)
    • Cách sử dụng:

      • Dùng để mô tả đồ vật: "The car is red." (Xe ô tô màu đỏ.)
      • Có thể kết hợp với danh từ: "blue sky" (bầu trời xanh).
    • Màu sắc pha trộn:

      • Màu thứ cấp:
        • Purple = Red + Blue (Tím = Đỏ + Xanh dương)
        • Orange = Red + Yellow (Cam = Đỏ + Vàng)
        • Green = Blue + Yellow (Xanh lá = Xanh dương + Vàng)
    • Cách hỏi về màu sắc:

      • "What color is this?" (Cái này màu gì?)
      • "Do you like this color?" (Bạn có thích màu này không?)
    • Các cụm từ liên quan:

      • Colorful (nhiều màu)
      • Dark (màu tối)
      • Light (màu sáng)
    • Lưu ý:

      • Màu sắc có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc: "I feel blue" (Tôi cảm thấy buồn).
      • Một số màu có thể có nghĩa khác trong ngữ cảnh văn hóa.

    Màu Cơ Bản

    • Các màu sắc cơ bản bao gồm: Đỏ, Xanh dương, Vàng, Xanh lá, Đen, Trắng, Cam, Tím, Hồng, Nâu.

    Cách Sử Dụng Màu Sắc

    • Màu sắc được dùng để mô tả tính chất của đồ vật, ví dụ: "The car is red." (Xe ô tô màu đỏ.)
    • Có thể kết hợp màu sắc với danh từ khác như: "blue sky" (bầu trời xanh).

    Màu Sắc Pha Trộn

    • Màu thứ cấp được tạo ra từ sự pha trộn của các màu cơ bản:
      • Tím (Purple) = Đỏ + Xanh dương
      • Cam (Orange) = Đỏ + Vàng
      • Xanh lá (Green) = Xanh dương + Vàng

    Cách Hỏi Về Màu Sắc

    • Cách hỏi thông dụng về màu sắc bao gồm:
      • "What color is this?" (Cái này màu gì?)
      • "Do you like this color?" (Bạn có thích màu này không?)

    Các Cụm Từ Liên Quan

    • Một số từ liên quan đến màu sắc:
      • Colorful (nhiều màu)
      • Dark (màu tối)
      • Light (màu sáng)

    Lưu Ý Về Màu Sắc

    • Màu sắc không chỉ mang tính chất mô tả mà còn có thể thể hiện cảm xúc, ví dụ: "I feel blue" (Tôi cảm thấy buồn).
    • Một số màu sắc có thể có ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá thế giới màu sắc trong tiếng Anh với bài quiz này. Bạn sẽ học tên các màu cơ bản, cách sử dụng và những cụm từ liên quan đến màu sắc. Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng kiến thức vào giao tiếp hàng ngày!

    More Like This

    Basic Vocabulary: Objects and Colors
    10 questions
    Color Vocabulary in Chinese
    10 questions

    Color Vocabulary in Chinese

    WellInformedMetonymy3537 avatar
    WellInformedMetonymy3537
    Vocabulario en Español Básico
    5 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser