Mạng Máy Tính
8 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Mạng máy tính là tập hợp các thiết bị gì?

  • được kết nối với nhau để trao đổi dữ liệu và cung cấp dịch vụ
  • được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và trao đổi dữ liệu
  • được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên, trao đổi dữ liệu và cung cấp dịch vụ (correct)
  • được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và cung cấp dịch vụ
  • Loại mạng nào kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý hạn chế?

  • GAN
  • LAN (correct)
  • WAN
  • MAN
  • Giả sử một công ty có nhiều chi nhánh trên toàn quốc, loại mạng nào sẽ được sử dụng để kết nối các chi nhánh này?

  • LAN
  • MAN
  • WAN (correct)
  • GAN
  • Logical Topology mô tả gì về mạng máy tính?

    <p>cách dữ liệu chảy qua mạng</p> Signup and view all the answers

    Giao thức nào được sử dụng cho việc truyền dữ liệu trên web?

    <p>HTTP</p> Signup and view all the answers

    Thiết bị mạng nào được sử dụng để kết nối nhiều thiết bị trong một mạng và chuyển tiếp gói dữ liệu đến thiết bị đích?

    <p>Switch</p> Signup and view all the answers

    Thiết bị mạng nào được sử dụng để kết nối nhiều mạng với nhau và chuyển tiếp gói dữ liệu giữa chúng?

    <p>Router</p> Signup and view all the answers

    Thiết bị mạng nào được sử dụng để chặn truy cập không được phép đến hoặc từ một mạng?

    <p>Firewall</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Computer Networks

    Definition

    • A computer network is a group of interconnected devices that communicate with each other to share resources, exchange data, and provide services.

    Types of Networks

    • LAN (Local Area Network): connects devices in a limited geographical area, such as a home, office building, or campus.
    • WAN (Wide Area Network): connects devices over a larger geographical area, such as a city or country.
    • MAN (Metropolitan Area Network): connects devices in a metropolitan area, such as a city or town.
    • WLAN (Wireless Local Area Network): connects devices wirelessly in a limited geographical area.
    • GAN (Global Area Network): connects devices globally, such as the internet.

    Network Topology

    • Physical Topology: the physical structure of the network, including the devices and connections.
    • Logical Topology: the way data flows through the network, including the protocols and paths used.

    Network Protocols

    • TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol): the primary protocol used for communication over the internet.
    • HTTP (Hypertext Transfer Protocol): used for transferring data over the web.
    • FTP (File Transfer Protocol): used for transferring files over the internet.
    • SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): used for sending and receiving email.

    Network Devices

    • Switch: connects multiple devices within a network and forwards data packets to the intended device.
    • Router: connects multiple networks and forwards data packets between them.
    • Hub: a simple network device that connects multiple devices and broadcasts data packets to all connected devices.
    • Gateway: a network device that connects multiple networks and routes data packets between them.

    Network Security

    • Firewall: a network device or software that blocks unauthorized access to or from a network.
    • Encryption: the process of converting plaintext data into ciphertext to protect it from unauthorized access.
    • Authentication: the process of verifying the identity of devices or users on a network.
    • Authorization: the process of controlling access to network resources based on user identity or permissions.

    Mạng Máy Tính

    Định Nghĩa

    • Mạng máy tính là một nhóm thiết bị được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên, trao đổi dữ liệu và cung cấp dịch vụ.

    Loại Mạng

    Loại Mạng

    • LAN (Mạng Diện LOCAL): kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý hạn chế, chẳng hạn như một ngôi nhà, tòa nhà văn phòng hoặc khuôn viên trường đại học.
    • WAN (Mạng Diện RỘNG): kết nối các thiết bị trên một khu vực địa lý rộng hơn, chẳng hạn như một thành phố hoặc quốc gia.
    • MAN (Mạng Diện Đô Thị): kết nối các thiết bị trong một khu vực đô thị, chẳng hạn như một thành phố hoặc thị trấn.
    • WLAN (Mạng Diện Không Dây LOCAL): kết nối các thiết bị không dây trong một khu vực địa lý hạn chế.
    • GAN (Mạng Diện Toàn Cầu): kết nối các thiết bị trên toàn cầu, chẳng hạn như internet.

    Kiến Trúc Mạng

    • Kiến Trúc Vật Lý: cấu trúc vật lý của mạng, bao gồm các thiết bị và kết nối.
    • Kiến Trúc Logic: cách dữ liệu chảy qua mạng, bao gồm các giao thức và đường dẫn sử dụng.

    Giao Thức Mạng

    • TCP/IP (Giao Thức Kiểm Soát Truyền Dịch/ Giao Thức Internet): giao thức chính được sử dụng cho giao tiếp qua internet.
    • HTTP (Giao Thức Truyền Dịch Hypertext): được sử dụng cho việc truyền dữ liệu qua web.
    • FTP (Giao Thức Truyền Dịch Tệp): được sử dụng cho việc truyền tệp qua internet.
    • SMTP (Giao Thức Truyền Dịch Mail Đơn Giản): được sử dụng cho việc gửi và nhận email.

    Thiết Bị Mạng

    • Switch: kết nối các thiết bị trong mạng và chuyển tiếp gói dữ liệu đến thiết bị dự định.
    • Router: kết nối các mạng và chuyển tiếp gói dữ liệu giữa chúng.
    • Hub: thiết bị mạng đơn giản kết nối các thiết bị và phát sóng gói dữ liệu đến tất cả các thiết bị được kết nối.
    • Gateway: thiết bị mạng kết nối các mạng và định tuyến gói dữ liệu giữa chúng.

    Bảo Mật Mạng

    • Firewall: thiết bị mạng hoặc phần mềm chặn truy cập trái phép đến hoặc từ mạng.
    • Mã Hóa: quá trình chuyển đổi dữ liệu rõ ràng thành dữ liệu mật để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
    • Xác Thực: quá trình xác minh danh tính của thiết bị hoặc người dùng trên mạng.
    • ** Ủy Quyền**: quá trình kiểm soát truy cập đến tài nguyên mạng dựa trên danh tính người dùng hoặc quyền truy cập.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Mạng máy tính là nhóm thiết bị kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên, trao đổi dữ liệu và cung cấp dịch vụ.INCLUDED các loại mạng như LAN, WAN, MAN

    More Like This

    Communication and Data Flow Quiz
    15 questions
    Computer Networks Basics
    20 questions
    Network Management and Types
    30 questions

    Network Management and Types

    IntelligentJasper852 avatar
    IntelligentJasper852
    Réseaux informatiques - Types de réseaux
    10 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser