Lịch Sử Và Các Loại Máy Bay
6 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Năm nào các anh em Wright xây dựng và bay chiếc máy bay có động cơ đầu tiên?

  • 1950
  • 1891
  • 1914
  • 1903 (correct)
  • Loại máy bay nào được thiết kế để chuyên chở một lượng lớn hành khách và hàng hóa?

  • Máy bay quân sự
  • Máy bay thương mại (correct)
  • Máy bay thông dụng
  • Máy bay trực thăng
  • Tên của bộ phận nào cung cấp lực nâng và ổn định cho máy bay?

  • Wings (correct)
  • Fuselage
  • Engines
  • Tail
  • Quá trình nào diễn ra khi máy bay tăng tốc và rời khỏi mặt đất?

    <p>Takeoff</p> Signup and view all the answers

    Ai là người xây dựng chiếc máy bay đầu tiên có nhiều động cơ?

    <p>Igor Sikorsky</p> Signup and view all the answers

    Bộ phận nào của máy bay cho phép máy bay tăng tốc, hạ cánh và taxi?

    <p>Landing Gear</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Airplanes

    History of Airplanes

    • 1891: Otto Lilienthal builds the first successful glider
    • 1903: Wright brothers (Orville and Wilbur) build and fly the first powered, heavier-than-air aircraft
    • 1914: Igor Sikorsky builds the first multi-engine plane
    • 1950s: Commercial jet airliners introduced

    Types of Airplanes

    • Commercial Airliners: designed for transporting large numbers of passengers and cargo
    • General Aviation: private planes for personal use, business, or recreational flying
    • Military Aircraft: designed for military operations, surveillance, and combat
    • Gliders: engineless aircraft that use rising air currents to stay aloft
    • Rotorcraft: helicopters and autogyros that use rotors to generate lift

    Airplane Components

    • Fuselage: main body of the plane
    • Wings: provide lift and stability
    • Tail: stabilizes the plane during flight
    • Engines: provide propulsion
    • Landing Gear: allows the plane to take off, land, and taxi

    Airplane Operations

    • Takeoff: plane gains speed and lifts off the ground
    • Cruise: plane flies at a steady altitude and speed
    • Descent: plane loses altitude and prepares for landing
    • Landing: plane touches down on the runway and comes to a stop

    Máy Bay

    Lịch Sử Máy Bay

    • Năm 1891: Otto Lilienthal chế tạo thành công máy bay lượn đầu tiên
    • Năm 1903: Anh em Wright (Orville và Wilbur) chế tạo và bay thành công máy bay đầu tiên có động cơ, nặng hơn không khí
    • Năm 1914: Igor Sikorsky chế tạo máy bay đa động cơ đầu tiên
    • Những năm 1950: Máy bay chở khách thương mại được giới thiệu

    Loại Máy Bay

    • Máy Bay Chở Khách Thương Mại: được thiết kế để vận chuyển số lượng lớn hành khách và hàng hóa
    • Máy Bay Đa Dụng: máy bay tư nhân cho sử dụng cá nhân, kinh doanh, hoặc bay thư giãn
    • Máy Bay Quân Sự: được thiết kế cho các hoạt động quân sự, giám sát, và chiến đấu
    • Máy Bay Lượn: máy bay không có động cơ, sử dụng dòng khí lên để duy trì độ cao
    • Máy Bay Rotor: helicopters và autogyros sử dụng rotor để tạo lực nâng

    Bộ Phận Máy Bay

    • Fuselage: thân máy bay
    • Wings: cung cấp lực nâng và ổn định
    • Tail: ổn định máy bay trong khi bay
    • Động Cơ: cung cấp lực đẩy
    • Bộ Phận Đổ Đổ: cho phép máy bay cất cánh, hạ cánh, và đi taxi

    Hoạt Động Máy Bay

    • Cất Cánh: máy bay tăng tốc và cất cánh khỏi mặt đất
    • Cruise: máy bay bay tại độ cao và tốc độ ổn định
    • Hạ Cánh: máy bay hạ xuống và chuẩn bị hạ cánh
    • Hạ Cánh: máy bay touches xuống đường băng và dừng lại

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    BoxFit quiz about the history and types of airplanes, including the Wright brothers, commercial airliners, and general aviation.

    More Like This

    Aviation Enthusiast Quiz
    5 questions

    Aviation Enthusiast Quiz

    ProudCommonsense1256 avatar
    ProudCommonsense1256
    Aviation History and Safety Quiz
    12 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser