15 Questions
Thuốc nào được dùng để chữa tỳ hư, thận yếu, di mộng tinh, kém ăn, mất ngủ, cơ thể suy nhược, trẻ em chậm lớn?
An thần
Thuốc nào được dùng để chữa suy nhược thần kinh, mất ngủ, ngủ không yên giấc, hồi hộp hay mơ?
An thần và Lạc tiên
Thuốc nào có thành phần hoá học gồm saponin, flavonoid, coumarin?
Lạc tiên
Thuốc nào có tên khoa học là Passiflora foetida L?
An thần và Lạc tiên
Thuốc nào có tên khoa học là Nelumbium speciosum Willd?
An thần
Thuốc nào được dùng để chữa tỳ hư, thận yếu, di mộng tinh, kém ăn, mất ngủ, cơ thể suy nhược, trẻ em chậm lớn?
Vị ngọt tính bình
Thuốc nào có tên khoa học là Passiflora foetida L?
Passiflora foetida L
Thuốc nào có tên khoa học là Nelumbium speciosum Willd?
Nelumbium speciosum Willd
Thuốc nào được dùng để chữa suy nhược thần kinh, mất ngủ, ngủ không yên giấc, hồi hộp hay mơ?
Vị ngọt, nhạt, tính mát
Thuốc nào có thành phần hoá học gồm saponin, flavonoid, coumarin?
Uncaria rhynchophylla (Miq.) Jack
Thuốc nào được dùng để chữa tỳ hư, thận yếu, di mộng tinh, kém ăn, mất ngủ, cơ thể suy nhược, trẻ em chậm lớn?
Câu đằng và Liên nhục
Thuốc nào có thành phần hoá học gồm protid, lipid, đường, tinh bột?
Liên nhục
Thuốc nào có tên khoa học là Passiflora foetida L?
Lạc tiên
Thuốc nào có tên khoa học là Nelumbium speciosum Willd?
Liên nhục
Thuốc nào được dùng để chữa suy nhược thần kinh, mất ngủ, ngủ không yên giấc, hồi hộp hay mơ?
Lạc tiên
Bạn có muốn kiểm tra kiến thức về 60 vị thuốc lớp dược liên nhục? Hãy tham gia ngay để tìm hiểu về các công dụng và thành phần hoá học của thuốc này.
Make Your Own Quizzes and Flashcards
Convert your notes into interactive study material.
Get started for free