Podcast
Questions and Answers
Kệ V Lỗ Không Bu Lông có đặc điểm gì nổi bật?
Kệ V Lỗ Không Bu Lông có đặc điểm gì nổi bật?
Answer hidden
Các thành phần chính trong hệ thống kệ không bu lông gồm những gì?
Các thành phần chính trong hệ thống kệ không bu lông gồm những gì?
Answer hidden
Trong quy trình lắp đặt, bước đầu tiên là gì?
Trong quy trình lắp đặt, bước đầu tiên là gì?
Answer hidden
Khoảng cách tối thiểu giữa các tầng cho hàng nhẹ là bao nhiêu?
Khoảng cách tối thiểu giữa các tầng cho hàng nhẹ là bao nhiêu?
Answer hidden
Biện pháp nào giúp gia cố độ ổn định cho kệ?
Biện pháp nào giúp gia cố độ ổn định cho kệ?
Answer hidden
Cách xử lý khi phát hiện kẹp tán bị lỏng là gì?
Cách xử lý khi phát hiện kẹp tán bị lỏng là gì?
Answer hidden
Theo tiêu chuẩn, yêu cầu về mặt sàn để lắp đặt là gì?
Theo tiêu chuẩn, yêu cầu về mặt sàn để lắp đặt là gì?
Answer hidden
Hệ số an toàn trong tính toán tải trọng là bao nhiêu?
Hệ số an toàn trong tính toán tải trọng là bao nhiêu?
Answer hidden
Khoảng cách điều chỉnh giữa các tầng là bao nhiêu?
Khoảng cách điều chỉnh giữa các tầng là bao nhiêu?
Answer hidden
Để đảm bảo an toàn, cần làm gì khi lắp đặt kệ?
Để đảm bảo an toàn, cần làm gì khi lắp đặt kệ?
Answer hidden
Study Notes
Kệ không bu lông (Rivet Boltless Shelving)
- Kệ không bu lông sử dụng đinh tán để liên kết các thành phần, dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ, linh hoạt trong điều chỉnh, chịu lực tốt, tiết kiệm thời gian.
- Quan trọng: Kiểm tra kỹ các điểm kết nối khi lắp đặt.
Thành phần chính
- Trụ đứng (Upright Post): Có sẵn lỗ đục, định hình chịu lực.
- Tầng kệ (Shelf Level): Gồm mâm đặt hàng và thanh đỡ chéo.
- Kẹp tán (Rivet Clips): Kết nối các bộ phận và có chốt an toàn.
- Quan trọng: Đảm bảo tất cả các kẹp được lắp đặt đúng cách.
Quy trình lắp đặt
- Chuẩn bị: Sắp xếp linh kiện, kiểm tra đầy đủ.
- Lắp khung: Dựng trụ đứng, gắn thanh ngang.
- Hoàn thiện: Lắp mâm kệ và kiểm tra độ chắc chắn.
- Quan trọng: Tuân thủ trình tự lắp đặt.
Tính toán tải trọng
- Tải mỗi tầng (Bay Load): Tính dựa trên diện tích sử dụng, vật liệu mâm kệ.
- Khả năng đỡ (Support Capacity): Phụ thuộc số lượng điểm tựa và khoảng cách giữa các trụ.
- Hệ số an toàn (Safety Factor): Áp dụng hệ số 1.5.
- Quan trọng: Không vượt quá tải trọng cho phép.
Khoảng cách giữa các tầng
- Khoảng cách tối thiểu: 300mm cho hàng nhẹ, 450mm cho hàng vừa, điều chỉnh theo bước 25mm hoặc 50mm, phù hợp với hàng hóa và không gian sử dụng.
- Quan trọng: Đảm bảo không gian thao tác đủ rộng.
Gia cố độ ổn định
- Giằng chéo (Cross Bracing): Lắp theo hình chữ X để tăng cường độ cứng.
- Cố định tường (Wall Fixing): Sử dụng bát neo để chống đổ nghiêng.
- Tấm đế (Base Plates): Phân bố lực xuống sàn để điều chỉnh độ thẳng.
- Quan trọng: Kiểm tra độ chắc chắn sau khi gia cố.
Xử lý kẹp tán bị lỏng
- Kiểm tra nguyên nhân: Xác định do độ mòn của kẹp hoặc lực tác động bất thường.
- Khắc phục: Thay thế kẹp mới hoặc siết chặt lại.
- Phòng ngừa: Kiểm tra định kỳ và không quá tải.
- Quan trọng: Không sử dụng kẹp đã bị hỏng.
Yêu cầu về mặt sàn
- Độ phẳng (Floor Level): Phải đảm bảo tiêu chuẩn.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Description
Khám phá quy trình lắp đặt kệ không bu lông với các thành phần chính và cách tính toán tải trọng. Hãy chú ý đến từng bước để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bài khảo sát này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức cần thiết để lắp đặt kệ một cách dễ dàng.