Hơi Thở và Lỗ Mũi: Thuật Ngữ Tiếng Việt

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Trong các trạng thái hơi thở sau, trạng thái nào thể hiện sự thư giãn và không gò bó?

  • Hơi thở cố ý (intentional breath)
  • Hơi thở tự nhiên (natural breath) (correct)
  • Hơi thở gượng ép và nông (the breathing is forced and shallow)
  • Hơi thở mạnh (hard breath)

Khi thực hành chánh niệm về hơi thở, điều gì là quan trọng nhất để đạt được sự tập trung?

  • Ý thức, nhận biết hơi thở (be aware of the breath) một cách tự nhiên mà không phán xét. (correct)
  • Chỉ tập trung vào hơi thở đi ra (outgoing breath) để tránh xao nhãng.
  • Cố gắng điều khiển hơi thở theo một nhịp điệu nhất định.
  • Phớt lờ mọi cảm giác khó chịu liên quan đến hơi thở.

Trong các bộ phận của mũi liên quan đến quá trình hô hấp được đề cập, bộ phận nào là điểm tiếp xúc đầu tiên của không khí khi đi vào cơ thể?

  • Bên trong mũi (inside the nostril)
  • Ống mũi (passage of the nostril)
  • Lỗ mũi (nostril)
  • Cửa mũi (entrance of the nostril) (correct)

Nếu một người đang gặp khó khăn trong việc thở sâu và đều, hành động nào sau đây có thể giúp họ cải thiện tình hình?

<p>Ý thức về hơi thở (be aware of the breath) và thư giãn các cơ bắp liên quan đến hô hấp. (A)</p> Signup and view all the answers

Sự khác biệt chính giữa 'hơi thở tự nhiên' và 'hơi thở cố ý' là gì?

<p>Hơi thở tự nhiên xảy ra một cách vô thức, trong khi hơi thở cố ý là kết quả của sự điều khiển. (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Hơi thở (Breath/Respiration)

Không khí đi vào và ra khỏi cơ thể.

Hơi thở tự nhiên (Natural breath)

Hơi thở tự nhiên, không cần cố gắng điều khiển.

Hơi thở cố ý (Intentional breath)

Hơi thở có sự điều khiển và chủ ý.

Ý thức hơi thở (Be aware of the breath)

Cảm nhận sự hiện diện của hơi thở trong cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Điều khiển hơi thở (Regulate the breath)

Điều chỉnh độ dài, độ sâu và tốc độ của hơi thở.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

  • Hơi thở (breath/respiration): Quá trình trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường.
    • Hơi thở đi ra (outgoing breath): Không khí được đẩy ra khỏi phổi.
    • Hơi thở đi vào (incoming breath): Không khí được hít vào phổi.
    • Hơi thở nhẹ, dịu (soft breath): Hơi thở êm ái, không gây tiếng động.
    • Hơi thở tự nhiên (natural breath): Hơi thở diễn ra một cách tự động, không cần cố gắng.
    • Hơi thở cố ý (intentional breath): Hơi thở được điều khiển và kiểm soát.
    • Hơi thở mạnh (hard breath): Hơi thở gấp gáp, có thể nghe thấy rõ.
    • Hơi thở gượng ép và nông (the breathing is forced and shallow): Hơi thở khó khăn, không đủ sâu.
    • Ý thức, nhận biết hơi thở (be aware of the breath): Tập trung vào cảm giác của hơi thở.
    • Điều khiển hơi thở (to regulate the breath): Kiểm soát nhịp điệu và độ sâu của hơi thở.
  • Lỗ mũi (nostril):
    • Cửa mũi (entrance of the nostril/outer ring of the nostril): Phần ngoài cùng của lỗ mũi.
    • Bên trong mũi (inside the nostril): Khoang bên trong lỗ mũi.
    • Ống mũi (passage of the nostril): Đường dẫn khí bên trong mũi.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser