Podcast
Questions and Answers
Hoạt động giải trí trong nhà bao gồm:
Hoạt động giải trí trong nhà bao gồm:
- Chạy xe đạp
- Cắm trại
- Xem phim (correct)
- Cưỡi ngựa
Họ hàng bao gồm:
Họ hàng bao gồm:
- Thầy cô, giáo viên
- Bố mẹ, anh chị em (correct)
- Hàng xóm, người quen
- Bạn bè, đồng nghiệp
Loại đồ uống bao gồm:
Loại đồ uống bao gồm:
- Cà phê, trà
- Tất cả đều đúng (correct)
- Soda, rượu
- Nước, sữa
Giấy tờ cần thiết khi đi du lịch là:
Giấy tờ cần thiết khi đi du lịch là:
Loại hình mua sắm bao gồm:
Loại hình mua sắm bao gồm:
Cách thanh toán bao gồm:
Cách thanh toán bao gồm:
Hoạt động thể thao bao gồm:
Hoạt động thể thao bao gồm:
Điều quan trọng khi đi du lịch là:
Điều quan trọng khi đi du lịch là:
Flashcards are hidden until you start studying
Study Notes
Leisure Activities
- Hobbies:
- Reading (bookworm, novel, fiction)
- Sports (fitness, team, individual)
- Music (instrument, genre, concert)
- Arts (painting, drawing, exhibition)
- Outdoor activities:
- Going for a walk/hike
- Cycling
- Swimming
- Playing games (board, card, video)
- Indoor activities:
- Watching TV/films
- Playing video games
- Doing puzzles (crossword, Sudoku)
- Practicing yoga/meditation
Family and Relationships
- Family members:
- Parents (mother, father)
- Siblings (brother, sister)
- Grandparents (grandma, grandpa)
- Relatives (aunt, uncle, cousin)
- Relationships:
- Friend (close, best)
- Partner (boyfriend, girlfriend)
- Spouse (husband, wife)
- Neighbors
- Family events:
- Birthday (party, celebration)
- Anniversary (wedding, marriage)
- Holiday (Christmas, Easter)
Food and Drink
- Meals:
- Breakfast (cereal, toast, eggs)
- Lunch (sandwich, salad, soup)
- Dinner (main course, dessert)
- Snacks (fruit, chocolate, crisps)
- Drinks:
- Water
- Juice (orange, apple)
- Coffee/tea
- Soda (coke, lemonade)
- Cuisine:
- Italian (pasta, pizza)
- Chinese (rice, noodles)
- Indian (curry, spices)
- Mexican (tacos, burritos)
Travel
- Modes of transport:
- Car
- Bus
- Train
- Plane
- Bike
- Travel documents:
- Passport
- Visa
- Ticket
- Travel insurance
- Accommodation:
- Hotel
- Hostel
- Camping
- Apartment
Shopping
- Types of shops:
- Supermarket
- Department store
- Boutique
- Market
- Shopping activities:
- Buying
- Trying on
- Returning
- Comparing prices
- Payment methods:
- Cash
- Credit card
- Debit card
- Online payment
Hoạt Động Thư Giãn
- Sở Thích:
- Đọc sách (bookworm, novel, fiction)
- Thể thao (fitness, team, individual)
- Âm nhạc (instrument, genre, concert)
- Mỹ thuật (painting, drawing, exhibition)
- Hoạt Động Ngoài Trời:
- Đi dạo/hiking
- Đạp xe
- Bơi lội
- Chơi game (board, card, video)
- Hoạt Động Trong Nhà:
- Xem TV/phim
- Chơi game video
- Làm puzzle (crossword, Sudoku)
- Thực hành yoga/meditation
Gia Đình và Mối Quan Hệ
- Thành Viên Gia Đình:
- Cha mẹ (mẹ, cha)
- Anh chị em (anh, chị)
- Ông bà (ông, bà)
- Bác họ (cô, cậu)
- Mối Quan Hệ:
- Bạn (bạn thân, bạn tốt)
- Bạn đời (bạn trai, bạn gái)
- Vợ/chồng (chồng, vợ)
- Hàng xóm
- Sự Kiện Gia Đình:
- Sinh nhật (party, celebration)
- Kỷ niệm (đám cưới, hôn nhân)
- Lễ hội (Giáng sinh, Phục sinh)
Đừng Ăn và Uống
- Bữa Ăn:
- Bữa sáng (cereal, toast, trứng)
- Bữa trưa (sandwich, salad, soup)
- Bữa tối (món chính, tráng miệng)
- Đồ ăn vặt (trái cây, chocolate, khoai tây)
- Đồ Uống:
- Nước
- Nước ép (cam, táo)
- Cà phê/trà
- Soda (coke, lemonade)
- Ẩm Thực:
- Ý (pasta, pizza)
- Trung Quốc (cơm, mì)
- Ấn Độ (cà ri, gia vị)
- México (tacos, burritos)
Du Lịch
- Phương Tiện Giao Thông:
- Ô tô
- Xe bus
- Tàu hỏa
- Máy bay
- Xe đạp
- Giấy Tờ Du Lịch:
- Hộ chiếu
- Visa
- Vé
- Bảo hiểm du lịch
- chỗ Ở:
- Khách sạn
- Nhà nghỉ
- Cắm trại
- Apartment
Mua Sắm
- Loại Cửa Hàng:
- Siêu thị
- Cửa hàng bách hóa
- Boutique
- Chợ
- Hoạt Động Mua Sắm:
- Mua
- Thử
- Trả lại
- So sánh giá
- Phương Thức Thanh Toán:
- Tiền mặt
- Thẻ tín dụng
- Thẻ ghi nợ
- Thanh toán online
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.