8 Questions
Hoạt động giải trí trong nhà bao gồm:
Xem phim
Họ hàng bao gồm:
Bố mẹ, anh chị em
Loại đồ uống bao gồm:
Tất cả đều đúng
Giấy tờ cần thiết khi đi du lịch là:
Hộ chiếu
Loại hình mua sắm bao gồm:
Tất cả đều đúng
Cách thanh toán bao gồm:
Tất cả đều đúng
Hoạt động thể thao bao gồm:
Chạy bộ
Điều quan trọng khi đi du lịch là:
Hộ chiếu
Study Notes
Leisure Activities
- Hobbies:
- Reading (bookworm, novel, fiction)
- Sports (fitness, team, individual)
- Music (instrument, genre, concert)
- Arts (painting, drawing, exhibition)
- Outdoor activities:
- Going for a walk/hike
- Cycling
- Swimming
- Playing games (board, card, video)
- Indoor activities:
- Watching TV/films
- Playing video games
- Doing puzzles (crossword, Sudoku)
- Practicing yoga/meditation
Family and Relationships
- Family members:
- Parents (mother, father)
- Siblings (brother, sister)
- Grandparents (grandma, grandpa)
- Relatives (aunt, uncle, cousin)
- Relationships:
- Friend (close, best)
- Partner (boyfriend, girlfriend)
- Spouse (husband, wife)
- Neighbors
- Family events:
- Birthday (party, celebration)
- Anniversary (wedding, marriage)
- Holiday (Christmas, Easter)
Food and Drink
- Meals:
- Breakfast (cereal, toast, eggs)
- Lunch (sandwich, salad, soup)
- Dinner (main course, dessert)
- Snacks (fruit, chocolate, crisps)
- Drinks:
- Water
- Juice (orange, apple)
- Coffee/tea
- Soda (coke, lemonade)
- Cuisine:
- Italian (pasta, pizza)
- Chinese (rice, noodles)
- Indian (curry, spices)
- Mexican (tacos, burritos)
Travel
- Modes of transport:
- Car
- Bus
- Train
- Plane
- Bike
- Travel documents:
- Passport
- Visa
- Ticket
- Travel insurance
- Accommodation:
- Hotel
- Hostel
- Camping
- Apartment
Shopping
- Types of shops:
- Supermarket
- Department store
- Boutique
- Market
- Shopping activities:
- Buying
- Trying on
- Returning
- Comparing prices
- Payment methods:
- Cash
- Credit card
- Debit card
- Online payment
Hoạt Động Thư Giãn
- Sở Thích:
- Đọc sách (bookworm, novel, fiction)
- Thể thao (fitness, team, individual)
- Âm nhạc (instrument, genre, concert)
- Mỹ thuật (painting, drawing, exhibition)
- Hoạt Động Ngoài Trời:
- Đi dạo/hiking
- Đạp xe
- Bơi lội
- Chơi game (board, card, video)
- Hoạt Động Trong Nhà:
- Xem TV/phim
- Chơi game video
- Làm puzzle (crossword, Sudoku)
- Thực hành yoga/meditation
Gia Đình và Mối Quan Hệ
- Thành Viên Gia Đình:
- Cha mẹ (mẹ, cha)
- Anh chị em (anh, chị)
- Ông bà (ông, bà)
- Bác họ (cô, cậu)
- Mối Quan Hệ:
- Bạn (bạn thân, bạn tốt)
- Bạn đời (bạn trai, bạn gái)
- Vợ/chồng (chồng, vợ)
- Hàng xóm
- Sự Kiện Gia Đình:
- Sinh nhật (party, celebration)
- Kỷ niệm (đám cưới, hôn nhân)
- Lễ hội (Giáng sinh, Phục sinh)
Đừng Ăn và Uống
- Bữa Ăn:
- Bữa sáng (cereal, toast, trứng)
- Bữa trưa (sandwich, salad, soup)
- Bữa tối (món chính, tráng miệng)
- Đồ ăn vặt (trái cây, chocolate, khoai tây)
- Đồ Uống:
- Nước
- Nước ép (cam, táo)
- Cà phê/trà
- Soda (coke, lemonade)
- Ẩm Thực:
- Ý (pasta, pizza)
- Trung Quốc (cơm, mì)
- Ấn Độ (cà ri, gia vị)
- México (tacos, burritos)
Du Lịch
- Phương Tiện Giao Thông:
- Ô tô
- Xe bus
- Tàu hỏa
- Máy bay
- Xe đạp
- Giấy Tờ Du Lịch:
- Hộ chiếu
- Visa
- Vé
- Bảo hiểm du lịch
- chỗ Ở:
- Khách sạn
- Nhà nghỉ
- Cắm trại
- Apartment
Mua Sắm
- Loại Cửa Hàng:
- Siêu thị
- Cửa hàng bách hóa
- Boutique
- Chợ
- Hoạt Động Mua Sắm:
- Mua
- Thử
- Trả lại
- So sánh giá
- Phương Thức Thanh Toán:
- Tiền mặt
- Thẻ tín dụng
- Thẻ ghi nợ
- Thanh toán online
Quiz về các hoạt động闲 rảnh và các mối quan hệ trong gia đình. Kiểm tra kiến thức của bạn về các hoạt động giải trí và các thành viên trong gia đình.
Make Your Own Quizzes and Flashcards
Convert your notes into interactive study material.
Get started for free