10 Questions
1 Views
3.3 Stars

Hiragana tiếng Việt: Từ vựng và ngữ pháp

Ôn tập các từ vựng và ngữ pháp Hiragana cùng với nghĩa tiếng Việt. Đánh giá kiến thức về tiếng Nhật của bạn!

Created by
@SupportingLotus

Start Quiz

Study Flashcards

Questions and Answers

Từ tiếng Nhật nghĩa là gì?

Tiếng Anh

「あさ」nghĩa là gì?

Buổi sáng

「いえ」nghĩa là gì?

Nhà

「あき」nghĩa là gì?

<p>Mùa thu</p> Signup and view all the answers

「こちら」nghĩa là gì?

<p>Phía này</p> Signup and view all the answers

「おかあさん」nghĩa là gì?

<p>Mẹ (khi nói về mẹ người khác)</p> Signup and view all the answers

「エレベーター」nghĩa là gì?

<p>Thang máy</p> Signup and view all the answers

「いしゃ」nghĩa là gì?

<p>Bác sĩ</p> Signup and view all the answers

「おともだち」nghĩa là gì?

<p>Bạn</p> Signup and view all the answers

「かれら」nghĩa là gì?

<p>Họ</p> Signup and view all the answers

Study Notes

Hiragana và các từ tiếng Nhật

  • あさ: buổi sáng
  • あさごはん: bữa ăn sáng
  • あさって: ngày kia
  • あし: chân
  • あした: ngày mai

Số và thứ tự

  • いち: một
  • に: hai
  • さん: ba
  • よん: bốn
  • いつつ: năm (đếm đồ vật nói chung)
  • ろく: sáu
  • なな: bảy
  • はち: tám
  • く: chín
  • じゅう: mười

Gia đình và các mối quan hệ

  • あ兄: anh trai (mình)
  • あ姉: chị gái (mình)
  • おじいさん: ông (nội, ngoại), ông già
  • おじさん: chú, bác (người đàn ông trung niên)
  • おばあさん: bà (nội, ngoại), bà già
  • お姉さん: chị gái (người khác)

Thức ăn và đồ uống

  • おかし: bánh, kẹo
  • おけ: trà
  • カレー: cà ri
  • コーヒー: cà phê
  • すいようび: thứ tư

Các từ về nhà và đồ vật

  • いえ: nhà
  • いす: ghế
  • いしゃ: bác sĩ
  • アパート: căn hộ
  • エレベーター: thang máy
  • おふろ: bồn tắm

Thiên nhiên và thời tiết

  • はる: mùa xuân
  • なつ: mùa hạ
  • あき: mùa thu
  • ふゆ: mùa đông
  • かぜ: gió
  • くもり: có mây, nhiều mây

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team
Use Quizgecko on...
Browser
Browser