Podcast
Questions and Answers
Từ tiếng Nhật nghĩa là gì?
Từ tiếng Nhật nghĩa là gì?
- Tiếng Việt
- Cái này
- Tiếng Anh (correct)
- Cái đó
「あさ」nghĩa là gì?
「あさ」nghĩa là gì?
- Buổi tối
- Ngày kia
- Ngày mai
- Buổi sáng (correct)
「いえ」nghĩa là gì?
「いえ」nghĩa là gì?
- Phòng học
- Nhà (correct)
- Căn hộ
- Cô gái
「あき」nghĩa là gì?
「あき」nghĩa là gì?
「こちら」nghĩa là gì?
「こちら」nghĩa là gì?
「おかあさん」nghĩa là gì?
「おかあさん」nghĩa là gì?
「エレベーター」nghĩa là gì?
「エレベーター」nghĩa là gì?
「いしゃ」nghĩa là gì?
「いしゃ」nghĩa là gì?
「おともだち」nghĩa là gì?
「おともだち」nghĩa là gì?
「かれら」nghĩa là gì?
「かれら」nghĩa là gì?
Flashcards are hidden until you start studying
Study Notes
Hiragana và các từ tiếng Nhật
- あさ: buổi sáng
- あさごはん: bữa ăn sáng
- あさって: ngày kia
- あし: chân
- あした: ngày mai
Số và thứ tự
- いち: một
- に: hai
- さん: ba
- よん: bốn
- いつつ: năm (đếm đồ vật nói chung)
- ろく: sáu
- なな: bảy
- はち: tám
- く: chín
- じゅう: mười
Gia đình và các mối quan hệ
- あ兄: anh trai (mình)
- あ姉: chị gái (mình)
- おじいさん: ông (nội, ngoại), ông già
- おじさん: chú, bác (người đàn ông trung niên)
- おばあさん: bà (nội, ngoại), bà già
- お姉さん: chị gái (người khác)
Thức ăn và đồ uống
- おかし: bánh, kẹo
- おけ: trà
- カレー: cà ri
- コーヒー: cà phê
- すいようび: thứ tư
Các từ về nhà và đồ vật
- いえ: nhà
- いす: ghế
- いしゃ: bác sĩ
- アパート: căn hộ
- エレベーター: thang máy
- おふろ: bồn tắm
Thiên nhiên và thời tiết
- はる: mùa xuân
- なつ: mùa hạ
- あき: mùa thu
- ふゆ: mùa đông
- かぜ: gió
- くもり: có mây, nhiều mây
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.