Hiragana tiếng Việt: Từ vựng và ngữ pháp
10 Questions
4 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Từ tiếng Nhật nghĩa là gì?

  • Tiếng Việt
  • Cái này
  • Tiếng Anh (correct)
  • Cái đó

「あさ」nghĩa là gì?

  • Buổi tối
  • Ngày kia
  • Ngày mai
  • Buổi sáng (correct)

「いえ」nghĩa là gì?

  • Phòng học
  • Nhà (correct)
  • Căn hộ
  • Cô gái

「あき」nghĩa là gì?

<p>Mùa thu (D)</p> Signup and view all the answers

「こちら」nghĩa là gì?

<p>Phía này (C)</p> Signup and view all the answers

「おかあさん」nghĩa là gì?

<p>Mẹ (khi nói về mẹ người khác) (D)</p> Signup and view all the answers

「エレベーター」nghĩa là gì?

<p>Thang máy (B)</p> Signup and view all the answers

「いしゃ」nghĩa là gì?

<p>Bác sĩ (A)</p> Signup and view all the answers

「おともだち」nghĩa là gì?

<p>Bạn (B)</p> Signup and view all the answers

「かれら」nghĩa là gì?

<p>Họ (B)</p> Signup and view all the answers

Study Notes

Hiragana và các từ tiếng Nhật

  • あさ: buổi sáng
  • あさごはん: bữa ăn sáng
  • あさって: ngày kia
  • あし: chân
  • あした: ngày mai

Số và thứ tự

  • いち: một
  • に: hai
  • さん: ba
  • よん: bốn
  • いつつ: năm (đếm đồ vật nói chung)
  • ろく: sáu
  • なな: bảy
  • はち: tám
  • く: chín
  • じゅう: mười

Gia đình và các mối quan hệ

  • あ兄: anh trai (mình)
  • あ姉: chị gái (mình)
  • おじいさん: ông (nội, ngoại), ông già
  • おじさん: chú, bác (người đàn ông trung niên)
  • おばあさん: bà (nội, ngoại), bà già
  • お姉さん: chị gái (người khác)

Thức ăn và đồ uống

  • おかし: bánh, kẹo
  • おけ: trà
  • カレー: cà ri
  • コーヒー: cà phê
  • すいようび: thứ tư

Các từ về nhà và đồ vật

  • いえ: nhà
  • いす: ghế
  • いしゃ: bác sĩ
  • アパート: căn hộ
  • エレベーター: thang máy
  • おふろ: bồn tắm

Thiên nhiên và thời tiết

  • はる: mùa xuân
  • なつ: mùa hạ
  • あき: mùa thu
  • ふゆ: mùa đông
  • かぜ: gió
  • くもり: có mây, nhiều mây

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Description

Ôn tập các từ vựng và ngữ pháp Hiragana cùng với nghĩa tiếng Việt. Đánh giá kiến thức về tiếng Nhật của bạn!

More Like This

Hiragana and Japanese Alphabet Practice
4 questions
Japanese Hiragana a-so Flashcards
15 questions
Japanese Hiragana (A-Ho) Flashcards
30 questions
Japanese Language: Hiragana Basics
4 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser