Giới thiệu Dinh dưỡng cơ sở

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Mật độ dinh dưỡng là gì?

  • Số lượng thực phẩm cần tiêu thụ hàng ngày.
  • Lượng calo trên một đơn vị thực phẩm.
  • Lượng chất dinh dưỡng trên đơn vị năng lượng của thực phẩm. (correct)
  • Tổng lượng vitamin và khoáng chất trong thực phẩm.

Trong kim tự tháp thực phẩm Việt Nam, nhóm nào nằm ở dưới cùng?

  • Rau củ.
  • Đường và muối.
  • Chất béo và dầu.
  • Chất bột và củ. (correct)

Lời khuyên nào không nằm trong các khuyến nghị dinh dưỡng của Việt Nam?

  • Uống đủ nước sạch hàng ngày.
  • Phối hợp thức ăn nguồn đạm động vật và thực vật.
  • Ăn ít rau củ hàng ngày. (correct)
  • Sử dụng muối Iốt.

Theo khuyến nghị, trẻ nên bú mẹ bao lâu sau khi sinh?

<p>Ngay sau khi sinh. (B)</p> Signup and view all the answers

Lời khuyên nào gợi ý về tiêu thụ năng lượng vừa phải?

<p>Cung cấp đủ nhưng không quá nhiều chất. (D)</p> Signup and view all the answers

Khi phối hợp các nguồn đạm, nên bao gồm thực phẩm nào?

<p>Tôm, cua, cá và đậu đỗ. (D)</p> Signup and view all the answers

Mục tiêu nào không được đề cập trong hướng dẫn dinh dưỡng Việt Nam?

<p>Ăn uống đồ ngọt liên tục. (A)</p> Signup and view all the answers

Chất dinh dưỡng nào có mật độ cao nhất theo ví dụ đã cho?

<p>Sữa không béo. (B)</p> Signup and view all the answers

Các giá trị trong chế độ ăn uống tham khảo được sử dụng để làm gì?

<p>Lập kế hoạch và đánh giá khẩu phần dinh dưỡng. (A)</p> Signup and view all the answers

Nhu cầu trung bình ước lượng (EAR) mô tả điều gì?

<p>Lượng trung bình hàng ngày của một chất dinh dưỡng cần thiết cho một nửa số người khỏe mạnh. (A)</p> Signup and view all the answers

Nhu cầu khuyến cáo (RDA) được thiết lập dựa trên điều gì?

<p>Yêu cầu về chất dinh dưỡng đã được thiết lập. (C)</p> Signup and view all the answers

Điều nào sau đây không phải là yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu dinh dưỡng cá nhân?

<p>Sở thích ăn uống. (D)</p> Signup and view all the answers

Lượng ăn vào đầy đủ (AI) được sử dụng trong tình huống nào?

<p>Khi chưa đủ bằng chứng khoa học để xác định EAR. (B)</p> Signup and view all the answers

Ngưỡng dung nạp trên (UL) là gì?

<p>Lượng chất dinh dưỡng tối đa an toàn mà người ta có thể tiêu thụ. (C)</p> Signup and view all the answers

Việc thiết lập giá trị khẩu phần tham khảo (DRI) dựa vào thông tin nào?

<p>Kết quả của hàng ngàn nghiên cứu và chuyên gia dinh dưỡng. (A)</p> Signup and view all the answers

Lượng thực phẩm cần thiết cho sức khỏe tốt sẽ thay đổi dựa trên yếu tố nào sau đây?

<p>Kích thước cơ thể. (A)</p> Signup and view all the answers

Thực phẩm có tác dụng gì trong việc đảm bảo sức khỏe?

<p>Cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cần thiết. (D)</p> Signup and view all the answers

Những nhóm chất dinh dưỡng nào được phân loại trong thực phẩm?

<p>Protein, Carbohydrate, Chất béo, Vitamin, Chất khoáng, Nước. (B)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào dưới đây không thuộc về thực phẩm?

<p>Chức năng kinh tế. (B)</p> Signup and view all the answers

Thực phẩm có thể tồn tại dưới dạng nào?

<p>Có thể ở dạng rắn hoặc lỏng. (B)</p> Signup and view all the answers

Chất dinh dưỡng nào là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?

<p>Carbohydrate. (C)</p> Signup and view all the answers

Mỗi thực phẩm thường chứa bao nhiêu loại chất dinh dưỡng?

<p>Chủ yếu là một hoặc hai loại. (B)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào dưới đây của thực phẩm liên quan đến cảm xúc của con người?

<p>Chức năng tâm lý. (C)</p> Signup and view all the answers

Có bao nhiêu nhóm chất dinh dưỡng chính trong thực phẩm?

<p>Sáu nhóm. (C)</p> Signup and view all the answers

Nhóm nào không thuộc nhóm chất dinh dưỡng chính?

<p>Chất tạo màu (C)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào không phải là mục đích của các chất dinh dưỡng?

<p>Điều hòa cảm xúc (B)</p> Signup and view all the answers

Khái niệm nào mô tả tình trạng dinh dưỡng không cân đối?

<p>Suy dinh dưỡng (A)</p> Signup and view all the answers

Quá trình nào không thuộc các bước cần thiết để sử dụng chất dinh dưỡng?

<p>Uống nước (C)</p> Signup and view all the answers

Thiếu dinh dưỡng thường dẫn đến tình trạng nào?

<p>Thiếu cân (D)</p> Signup and view all the answers

Tình trạng thừa dinh dưỡng có thể dẫn đến hậu quả nào?

<p>Ngộ độc vitamin tan trong dầu (B)</p> Signup and view all the answers

Dinh dưỡng là khoa học nghiên cứu về điều gì?

<p>Chất dinh dưỡng (B)</p> Signup and view all the answers

Ai là người có nguy cơ cao bị suy dinh dưỡng?

<p>Người thiếu calor (D)</p> Signup and view all the answers

Chế độ dinh dưỡng được định nghĩa như thế nào?

<p>Loại thực phẩm tiêu thụ hàng ngày (A)</p> Signup and view all the answers

Chất dinh dưỡng nào không được coi là nhóm chất chính để xây dựng cơ thể?

<p>Kháng sinh (B)</p> Signup and view all the answers

Lượng chất dinh dưỡng nào được sử dụng khi không thể xác định RDA?

<p>Adequate Intakes (AI) (B)</p> Signup and view all the answers

Ngưỡng dung nạp trên Tolerable Upper Intake Levels (UL) đề cập đến điều gì?

<p>Lượng chất dinh dưỡng có thể gây độc khi vượt ngưỡng (C)</p> Signup and view all the answers

Ưu điểm chính của Estimated Energy Requirement (EER) là gì?

<p>Cung cấp mức năng lượng cụ thể cho từng cá nhân (C)</p> Signup and view all the answers

Tỷ lệ năng lượng từ carbohydrate trong Acceptable Macronutrient Distribution Ranges (AMDR) là bao nhiêu?

<p>45 đến 65% (C)</p> Signup and view all the answers

Nguyên tắc đầu tiên trong việc lên kế hoạch khẩu phần cân đối là gì?

<p>Adequacy (A)</p> Signup and view all the answers

Nguyên tắc nào không phải là một trong sáu nguyên tắc khi lên kế hoạch khẩu phần cho người Việt Nam?

<p>Glycemic control (C)</p> Signup and view all the answers

Mục tiêu của Acceptable Macronutrient Distribution Ranges (AMDR) là gì?

<p>Cung cấp tỷ lệ hợp lý giữa carbohydrate, protein và chất béo (B)</p> Signup and view all the answers

Tại sao người sử dụng thuốc bổ sung và thực phẩm được bổ sung thường cần chú ý đến ngưỡng dung nạp trên (UL)?

<p>Vì họ có thể dễ dàng đạt được ngưỡng này (C)</p> Signup and view all the answers

Thế nào là năng lượng dư thừa trong chế độ ăn uống?

<p>Khi năng lượng nạp vào vượt quá nhu cầu (B)</p> Signup and view all the answers

Cách nào không phải là một phương pháp kiểm soát năng lượng từ thực phẩm?

<p>Thực phẩm bổ sung protein (D)</p> Signup and view all the answers

KCAL là đơn vị đo gì trong dinh dưỡng?

<p>Giá trị năng lượng của thực phẩm (D)</p> Signup and view all the answers

Theo WHO, sức khỏe không chỉ đơn thuần là gì?

<p>Không mắc bệnh (B)</p> Signup and view all the answers

Tình trạng dinh dưỡng có thể được đánh giá qua yếu tố nào không đúng?

<p>Thời gian ngủ (B)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào không thuộc về thực phẩm trong dinh dưỡng?

<p>Phát triển tâm lý (B)</p> Signup and view all the answers

Chức năng tâm lý của thực phẩm đề cập đến điều gì?

<p>Cảm nhận sự thoải mái từ việc ăn uống (B)</p> Signup and view all the answers

Chất dinh dưỡng nào không thuộc nhóm chất dinh dưỡng vi lượng?

<p>Nước (A)</p> Signup and view all the answers

Một trong những chức năng sinh lý của thực phẩm là gì?

<p>Bảo vệ chống viêm nhiễm (D)</p> Signup and view all the answers

Chất dinh dưỡng nào được xếp vào nhóm chất dinh dưỡng đa lượng?

<p>Nước (B)</p> Signup and view all the answers

Đâu không phải là một lý do khiến thực phẩm mang ý nghĩa xã hội?

<p>Cung cấp dinh dưỡng (C)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây không liên quan đến tình trạng dinh dưỡng?

<p>Sở thích ẩm thực (A)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào được xem là chức năng không chính của thực phẩm?

<p>Tổ chức các hoạt động tiệc tùng (B)</p> Signup and view all the answers

Một người khỏe mạnh sẽ không chỉ đơn thuần là gì?

<p>Không có bệnh (D)</p> Signup and view all the answers

Chất dinh dưỡng vi lượng cần thiết cho cơ thể được tính theo đơn vị nào?

<p>Miligram và microgram (B)</p> Signup and view all the answers

Sự cân bằng giữa làm việc và nghỉ ngơi có tác động đến điều gì?

<p>Trạng thái sức khỏe (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Dinh dưỡng là gì?

Sự kết hợp các quá trình cơ thể nhận và sử dụng các chất dinh dưỡng để duy trì chức năng, tái tạo và phát triển.

Chất dinh dưỡng là gì?

Là các hợp chất có trong thực phẩm mà cơ thể cần để thực hiện các chức năng sống.

Suy dinh dưỡng (malnutrition) là gì?

Tình trạng suy giảm sức khỏe do thiếu hụt, dư thừa hoặc mất cân đối các chất dinh dưỡng trong khẩu phần ăn.

Thiếu dinh dưỡng (undernutrition) là gì?

Tình trạng thiếu hụt năng lượng và/hoặc một hoặc nhiều chất dinh dưỡng trong khẩu phần ăn.

Signup and view all the flashcards

Thừa dinh dưỡng (overnutrition) là gì?

Tình trạng dư thừa năng lượng và/hoặc một hoặc nhiều chất dinh dưỡng trong khẩu phần ăn.

Signup and view all the flashcards

Chế độ dinh dưỡng (diet) là gì?

Chế độ ăn uống bao gồm loại và lượng thực phẩm và thức uống tiêu thụ hàng ngày.

Signup and view all the flashcards

Chức năng của carbohydrate là gì?

Cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động.

Signup and view all the flashcards

Chức năng của protein là gì?

Xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Chức năng của chất béo là gì?

Cung cấp năng lượng dự trữ cho cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Chức năng của vitamin là gì?

Điều hòa các quá trình trao đổi chất trong cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Thực phẩm là gì?

Thực phẩm là những vật chất ăn được giúp nuôi dưỡng cơ thể, cung cấp năng lượng cho hoạt động hàng ngày, duy trì các chức năng sống và phát triển cơ thể. Thực phẩm có thể ở dạng rắn hoặc lỏng.

Signup and view all the flashcards

Chức năng sinh lý của thực phẩm

Chức năng sinh lý của thực phẩm là cung cấp năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể hoạt động, sinh trưởng và phát triển.

Signup and view all the flashcards

Chức năng tâm lý của thực phẩm

Chức năng tâm lý của thực phẩm là ảnh hưởng đến tâm trạng, cảm xúc và sự hài lòng của con người. Ví dụ, ăn chocolate có thể làm bạn vui.

Signup and view all the flashcards

Chức năng xã hội của thực phẩm

Chức năng xã hội của thực phẩm là góp phần vào việc kết nối con người với nhau thông qua các hoạt động ăn uống chung, các nghi lễ văn hóa.

Signup and view all the flashcards

6 nhóm chất dinh dưỡng chính

6 nhóm chất dinh dưỡng chính là Protein, Carbohydrate, Chất béo, Vitamin, Chất khoáng và Nước.

Signup and view all the flashcards

Năng lượng trong dinh dưỡng

Năng lượng là khả năng thực hiện công việc, được cung cấp bởi thực phẩm thông qua các chất dinh dưỡng như Carbohydrate, Protein và Chất béo.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của nước

Nước là một chất dinh dưỡng quan trọng, cần thiết cho tất cả các hoạt động sống của cơ thể. Nước giúp vận chuyển chất dinh dưỡng, điều hòa nhiệt độ cơ thể, thải độc tố.

Signup and view all the flashcards

Chế độ ăn uống tham khảo (Dietary Reference Intakes - DRI)

Một bộ giá trị về hàm lượng chất dinh dưỡng cho người khỏe mạnh, được sử dụng để lập kế hoạch và đánh giá khẩu phần ăn.

Signup and view all the flashcards

Nhu cầu trung bình ước lượng (Estimated Average Requirements - EAR)

Lượng trung bình hàng ngày của một chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì chức năng sinh học hoặc sinh lý cụ thể cho 50% người khỏe mạnh trong một nhóm tuổi và giới tính.

Signup and view all the flashcards

Nhu cầu khuyến cáo (Recommended Dietary Allowances - RDA)

Lượng thực phẩm cần thiết để đảm bảo sức khỏe tốt, thay đổi tùy theo cá nhân.

Signup and view all the flashcards

Lượng ăn vào đầy đủ (Adequate Intakes - AI)

Lượng ăn vào đầy đủ cho một chất dinh dưỡng khi không đủ dữ liệu khoa học để xác định EAR.

Signup and view all the flashcards

Ngưỡng dung nạp trên (Tolerable Upper Intake Levels - UL)

Mức giới hạn tối đa của một chất dinh dưỡng mà cơ thể có thể hấp thụ mỗi ngày mà không gây hại.

Signup and view all the flashcards

Cách thiết lập DRI

DRI được thiết lập dựa trên kết quả của hàng ngàn nghiên cứu, được xem xét cẩn thận bởi các chuyên gia dinh dưỡng.

Signup and view all the flashcards

Lượng yêu cầu (requirement)

Lượng tối thiểu của một chất dinh dưỡng cần thiết để đảm bảo cơ thể hoạt động đầy đủ.

Signup and view all the flashcards

Kilocalorie (kcal)

Số lượng nhiệt cần thiết để làm tăng nhiệt độ của 1000 gram nước lên 1 độ C.

Signup and view all the flashcards

Sức khỏe

Trạng thái sức khỏe hoàn hảo, bao gồm cả thể chất, tinh thần và xã hội. Không chỉ đơn thuần là không bệnh hoặc không yếu đuối.

Signup and view all the flashcards

Tình trạng dinh dưỡng

Trạng thái của cơ thể dựa trên cách sử dụng các chất dinh dưỡng.

Signup and view all the flashcards

Sạch (trong chế biến)

Quá trình chế biến thực phẩm đảm bảo sạch sẽ và an toàn.

Signup and view all the flashcards

Lành (trong bản chất thực phẩm)

Thực phẩm có nguồn gốc tự nhiên, không chứa hóa chất độc hại.

Signup and view all the flashcards

Cân đối (trong dinh dưỡng)

Sự cân đối trong lượng và loại thực phẩm tiêu thụ.

Signup and view all the flashcards

Cung cấp năng lượng (chức năng sinh lý)

Cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể, như đi lại, tập thể dục, làm việc, tiêu hóa, tuần hoàn, ...

Signup and view all the flashcards

Tăng trưởng và phát triển (chức năng sinh lý)

Hỗ trợ cơ thể phát triển, từ trẻ em đến người lớn.

Signup and view all the flashcards

Duy trì và phục hồi (chức năng sinh lý)

Thay thế các tế bào bị chết và phục hồi các tế bào bị tổn thương.

Signup and view all the flashcards

Điều hòa (chức năng sinh lý)

Điều chỉnh nhịp tim, thân nhiệt, bài tiết, ...

Signup and view all the flashcards

Bảo vệ (chức năng sinh lý)

Tăng cường hệ miễn dịch, chống viêm nhiễm, bảo vệ cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Chất dinh dưỡng đa lượng (macronutrient)

Nhóm chất dinh dưỡng cần thiết với số lượng lớn cho cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Chất dinh dưỡng vi lượng (micronutrient)

Nhóm chất dinh dưỡng cần thiết với số lượng nhỏ cho cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Mật độ dinh dưỡng là gì?

Lượng chất dinh dưỡng có trong một đơn vị năng lượng của thực phẩm. Thực phẩm có nhiều chất dinh dưỡng, ít năng lượng (kcal) thì mật độ dinh dưỡng càng cao.

Signup and view all the flashcards

Tiêu thụ thực phẩm điều độ nghĩa là gì?

Cung cấp đủ lượng chất dinh dưỡng cần thiết, nhưng không tiêu thụ quá nhiều.

Signup and view all the flashcards

Ăn uống đa dạng nghĩa là gì?

Ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau trong cùng một nhóm, đồng thời ăn nhiều nhóm thực phẩm khác nhau.

Signup and view all the flashcards

Kim tự tháp dinh dưỡng là gì?

Là một hình thức minh họa trực quan các nhóm thực phẩm và mức độ tiêu thụ khuyến nghị, giúp người tiêu dùng hiểu rõ cách xây dựng chế độ ăn uống cân bằng.

Signup and view all the flashcards

Chế độ ăn uống tập trung vào mật độ dinh dưỡng là gì?

Tập trung vào việc tiêu thụ thực phẩm giàu dinh dưỡng với lượng calo thấp.

Signup and view all the flashcards

Sử dụng muối Iốt nghĩa là gì?

Là việc sử dụng muối Iốt để bổ sung iốt cho cơ thể, giúp phòng ngừa bệnh bướu cổ.

Signup and view all the flashcards

Lời khuyên số 5: Cần ăn rau quả hàng ngày.

Nên ăn các loại rau củ quả hàng ngày để cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ cho cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Lời khuyên số 7: Uống đủ nước sạch hàng ngày.

Nên uống đủ nước sạch hàng ngày để duy trì hoạt động bình thường của cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Lượng ăn vào đầy đủ (AI)

Lượng chất dinh dưỡng trung bình hàng ngày có thể đủ để duy trì một tiêu chí dinh dưỡng nào đó; đây là một giá trị được sử dụng cho một chất dinh dưỡng khi không thể xác định RDA.

Signup and view all the flashcards

Ngưỡng dung nạp trên (UL)

Các khuyến nghị là rất chung chung và không đúng hết cho mọi trường hợp (cá nhân). Tốt nhất là không nên ăn vào một lượng chất dinh dưỡng dư thừa so với khuyến nghị một cách thường xuyên.

Signup and view all the flashcards

Ngưỡng dung nạp trên (UL)

Lượng chất dinh dưỡng mà ở đó gây ra phản ứng gây độc.

Signup and view all the flashcards

Nhu cầu năng lượng ước lượng (EER)

Lượng năng lượng trung bình ăn vào duy trì cân bằng năng lượng và sức khỏe tốt ở một người có độ tuổi, giới tính, cân nặng, chiều cao và mức độ hoạt động thể chất cụ thể.

Signup and view all the flashcards

Khoảng dung nạp các chất đa lượng (AMDR)

Khoảng dung nạp các chất đa lượng (chất béo, carbohydrate, protein) trong chế độ ăn uống.

Signup and view all the flashcards

Khẩu phần đầy đủ (Adequacy)

Cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu, chất xơ và năng lượng với số lượng đủ để duy trì sức khỏe.

Signup and view all the flashcards

Sự cân bằng (Balance)

Cung cấp thực phẩm theo tỷ lệ của nhau và theo tỷ lệ phù hợp với nhu cầu của cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Kiểm soát năng lượng (Energy Control)

Kiểm soát năng lượng từ thực phẩm.

Signup and view all the flashcards

Mật độ dinh dưỡng cao (Nutrient Density)

Chọn thực phẩm cung cấp nhiều chất dinh dưỡng với lượng calo thấp.

Signup and view all the flashcards

Sự đa dạng (Variety)

Tiêu thụ nhiều loại thực phẩm khác nhau và tránh tiêu thụ quá nhiều một loại thực phẩm nào đó.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Thông tin chung về môn học

  • Tiêu đề môn học: Dinh dưỡng cơ sở
  • Số tiết học: 30 tiết
  • Giảng viên: TS. Huỳnh Tiến Dạt
  • Email: [email protected]

Chương 1: Giới thiệu

  • Tổng quan về dinh dưỡng
  • Các thuật ngữ trong dinh dưỡng
  • Hướng dẫn khẩu phần dành cho người Việt Nam

Giới thiệu về thực phẩm và dinh dưỡng

  • Thực phẩm ảnh hưởng đến sức khỏe (vai trò quan trọng)
  • Thành phần của thực phẩm và chức năng của các thành phần
  • Thực phẩm làm cho cuộc sống thú vị hơn: mùi vị, màu sắc, cấu trúc
  • Vai trò của thực phẩm trong các sự kiện trọng đại và lễ lạc

Thực phẩm

  • Là tất cả các vật chất ăn được nhằm nuôi dưỡng cơ thể
  • Có thể ở dạng rắn hoặc lỏng
  • Cung cấp năng lượng, duy trì chức năng cơ thể, phát triển
  • Có 6 nhóm chất dinh dưỡng: protein, carbohydrate, chất béo, vitamin, khoáng chất, nước

Chất dinh dưỡng

  • Là hợp chất có trong thực phẩm mà cơ thể cần sử dụng để thực hiện các chức năng
  • Cung cấp năng lượng, cấu trúc cơ thể, điều hòa phản ứng hóa học trong cơ thể
  • 6 nhóm chất dinh dưỡng chính: protein, carbohydrate, chất béo, vitamin, khoáng chất, nước

Dinh dưỡng

  • Là khoa học về sự nuôi dưỡng cơ thể
  • Nghiên cứu các chất dinh dưỡng: đặc tính, chức năng, nhu cầu, nguồn tiêu hoá, hấp thụ, biến đổi
  • Sự phối hợp các quá trình để con người nhận và sử dụng các chất dinh dưỡng
  • Bao gồm: ăn, tiêu hoá, hấp thụ, sử dụng ở tế bào, loại bỏ chất thải

Tương quan giữa thực phẩm và sức khoẻ

  • Dinh dưỡng không cân đối (malnutrition): suy yếu sức khoẻ do thiếu hoặc thừa chất dinh dưỡng
  • Thiếu dinh dưỡng: thiếu calorie hoặc các chất dinh dưỡng, người kém dinh dưỡng (underweight)
  • Thừa dinh dưỡng: thừa năng lượng hoặc chất dinh dưỡng, thừa cân và béo phì, dư thừa vitamin tan trong dầu (ngộ độc)
  • Chế độ dinh dưỡng (diet): loại và lượng thực phẩm/thức uống hàng ngày (bình thường, kiêng)
  • Kcal: đơn vị đo nhiệt lượng cần thiết làm tăng nhiệt độ của 1000g nước lên 1°C

Sức khỏe

  • Trạng thái khỏe mạnh toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội
  • Người khoẻ mạnh: đầu óc cân bằng, cảm thấy khoẻ mạnh, có trách nhiệm với xã hội

Tình trạng dinh dưỡng

  • Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của cá nhân hoặc cộng đồng qua: khảo sát loại và lượng thực phẩm, chiều cao, cân nặng, dấu hiệu, triệu chứng suy nhược

Dinh dưỡng và sức khoẻ

  • Bản chất của thực phẩm: sạch, lành, đầy đủ.
  • Chế độ dinh dưỡng: cân đối; mua, bảo quản, chế biến thực phẩm hợp vệ sinh
  • Cung cấp năng lượng, giúp tăng trưởng và phát triển cơ thể, duy trì các hoạt động sống

Chức năng của thực phẩm

  • Chức năng sinh lý: cung cấp năng lượng, tăng trưởng và phát triển cơ thể, duy trì hoạt động của tế bào, cơ thể
  • Chức năng tâm lý: kết nối niềm vui, sự hài lòng, giúp duy trì tâm trạng tốt
  • Chức năng xã hội: sự chia sẻ thực phẩm, tôn trọng, trân trọng đối với người khác

Phân loại chất dinh dưỡng

  • Chất dinh dưỡng đa lượng (macronutrient): nước, glucid, protein, lipid
  • Chất dinh dưỡng vi lượng (micronutrient): vitamin, khoáng chất

Các thuật ngữ trong dinh dưỡng

  • Chế độ ăn uống tham khảo (Dietary Reference Intakes, DRI): bao gồm: Estimated Average Requirements (EAR), Recommended Dietary Allowances (RDA), Adequate Intakes (AI), Tolerable Upper Intake Levels (UL), Estimated Energy Requirement (EER)

Khoảng dung nạp chất đa lượng (AMDR)

  • Carbohydrate (45-65%), chất béo (20-35%), chất đạm (10-35%)

Lên kế hoạch cho khẩu phần cân đối, khuyến nghị cho người Việt Nam

  • Adequacy, Balance, Energy control, Nutrient density, Moderation, Variety

Nguyên tắc lập kế hoạch cho khẩu phần ăn hợp lí

  • Adequacy: đảm bảo đủ các chất dinh dưỡng
  • Balance: phối hợp các loại thực phẩm đầy đủ các chất dinh dưỡng, năng lượng phù hợp
  • Energy control (kcal): kiểm soát năng lượng từ thực phẩm
  • Nutrient density: lượng dưỡng chất trên mỗi đơn vị năng lượng của thức ăn
  • Moderation: không quá nhiều chất
  • Variety: đa dạng các loại thực phẩm từ nhiều nhóm thực phẩm

Hướng dẫn dinh dưỡng của Việt Nam

  • Sử dụng hình tháp dinh dưỡng ba chiều
  • Các tầng từ dưới lên trên: ngũ cốc & khoai củ, rau xanh, quả, protein, chất béo và dầu, đường và muối

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser