Giám sát hệ thống: Phát hiện vấn đề và cải thiện hiệu suất

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Thiết bị vào cho phép nhập dữ liệu là?

  • Màn hình, bàn phím, máy fax,..
  • Chột, màn hình, máy in,…
  • Bàn phím, chuột, màn hình,…
  • Bàn phím, chuột, camera số,.. (correct)

Thiết bị ra chuyển thông tin ra ngoài?

  • Màn hình, bàn phím, chuột
  • Màn hình, máy in, máy chiếu (correct)
  • Bộ điều khiển
  • Máy in, máy fax, chuột

Những thiết bị trao đổi thông tin hai chiều với máy tính thì được coi?

  • Thiết bị đa dụng
  • Thiết bị 1 chiều
  • Thiết bị lưu truyền
  • Thiết bị vào - ra (correct)

Mục đích của kiểm soát là gì?

<p>Phát hiện các vấn đề tiềm ẩn (B)</p> Signup and view all the answers

Kiểm soát đột xuất được thực hiện khi nào?

<p>Khi cần thiết (D)</p> Signup and view all the answers

Kiểm soát giúp đạt được điều gì?

<p>Tất cả các lựa chọn trên (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards are hidden until you start studying

Study Notes

Monitoring

Regular checks involve continuous monitoring to identify potential issues before they become major problems. Effective monitoring helps to:

  • Detect anomalies: Identify unusual patterns or trends that may indicate a problem.
  • Track performance: Monitor system or process performance to ensure it meets expected standards.
  • Identify areas for improvement: Pinpoint opportunities to optimize processes or systems.

Types of monitoring:

  • Real-time monitoring: Continuous monitoring of systems or processes in real-time.
  • Scheduled monitoring: Regular, scheduled checks at set intervals (e.g., daily, weekly, monthly).
  • Ad-hoc monitoring: Monitoring performed as needed, often in response to an issue or event.

Benefits of monitoring:

  • Early detection: Identifies potential issues before they become major problems.
  • Proactive maintenance: Enables proactive maintenance and reduction of downtime.
  • Improved efficiency: Optimizes processes and systems for better performance.

Giám Sát Theo Dõi

  • Giám sát là quá trình theo dõi liên tục để xác định các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở thành vấn đề lớn

Lợi Ích Của Giám Sát

  • Phát hiện sớm: Xác định sớm các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở thành vấn đề lớn
  • Bảo trì chủ động: Cho phép bảo trì chủ động và giảm thiểu thời gian chết
  • Cải thiện hiệu suất: Tối ưu hóa các quy trình và hệ thống để có hiệu suất tốt hơn

Loại Hình Giám Sát

  • Giám sát thời gian thực: Theo dõi liên tục các hệ thống hoặc quy trình theo thời gian thực
  • Giám sát định kỳ: Kiểm tra đều đặn tại các khoảng thời gian cố định (ví dụ, hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng)
  • Giám sát ad-hoc: Giám sát được thực hiện khi cần thiết, thường là để đáp ứng với vấn đề hoặc sự kiện

Mục Đích Của Giám Sát

  • Phát hiện bất thường: Phát hiện các mô hình hoặc xu hướng bất thường chỉ ra vấn đề tiềm ẩn
  • Theo dõi hiệu suất: Giám sát hiệu suất của hệ thống hoặc quy trình để đảm bảo đạt chuẩn mực dự kiến
  • Xác định lĩnh vực cải thiện: Nhận dạng cơ hội để cải thiện quy trình hoặc hệ thống

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Aircraft System Monitoring
3 questions

Aircraft System Monitoring

TimeHonoredSchrodinger avatar
TimeHonoredSchrodinger
Backup Software and System Monitoring in Airlines
5 questions
Linux System Monitoring
20 questions

Linux System Monitoring

IntelligibleHeliotrope4775 avatar
IntelligibleHeliotrope4775
Use Quizgecko on...
Browser
Browser