Podcast
Questions and Answers
Trong văn hóa Trung Quốc, các hình thức xưng hô quan trọng để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự là gì?
Trong văn hóa Trung Quốc, các hình thức xưng hô quan trọng để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự là gì?
Các hình thức xưng hô quan trọng bao gồm Mr./Ms./Mrs./Miss, anh/chị và em.
Cách chào nhau thông dụng nhất trong tiếng Trung là gì?
Cách chào nhau thông dụng nhất trong tiếng Trung là gì?
nǐ hǎo ()
Cách nói chào morning, afternoon và evening trong tiếng Trung là gì?
Cách nói chào morning, afternoon và evening trong tiếng Trung là gì?
zhāoshang hǎo, xiàwǔ hǎo và wǎnshàng hǎo
Cách nói goodbye trong tiếng Trung là gì?
Cách nói goodbye trong tiếng Trung là gì?
Signup and view all the answers
Cách nói cám ơn trong tiếng Trung là gì?
Cách nói cám ơn trong tiếng Trung là gì?
Signup and view all the answers
Cách nói xin lỗi trong tiếng Trung là gì?
Cách nói xin lỗi trong tiếng Trung là gì?
Signup and view all the answers
Study Notes
Forms of Address
- In Chinese culture, forms of address are important to show respect and courtesy.
- The most common forms of address are:
- Mr./Ms./Mrs./Miss (xīan shēng/, nǔ shēng/, tài tài/, xiǎo jiě) - used to address someone with respect.
- Older brother/sister (xiōng/, jiě jie) - used to address someone older than you.
- Younger brother/sister (dì di/, meì meì) - used to address someone younger than you.
Common Greetings
- nǐ hǎo () - Hello (literally "you good").
- nín hǎo () - Hello (polite form, used to show respect).
- zhāoshang hǎo (zhāoshang hǎo) - Good morning.
- xiàwǔ hǎo (xiàwǔ hǎo) - Good afternoon.
- wǎnshàng hǎo (wǎnshàng hǎo) - Good evening.
Parting Phrases
- zài jiàn (zài jiàn) - Goodbye (literally "see you again").
- zài jiàn le (zài jiàn le) - Goodbye (more polite form).
- huí tóu jiàn (huí tóu jiàn) - See you later (literally "see you again at the head").
Other Expressions
- xiè xiè (xiè xiè) - Thank you.
- duì bù qǐ (duì bù qǐ) - Excuse me/Sorry.
- méi guān xi (méi guān xi) - You're welcome/It's nothing.
Hình thức Xưng Hô
- Trong văn hóa Trung Quốc, hình thức xưng hô rất quan trọng để thể hiện sự tôn trọng và lễ nghĩa.
- Các hình thức xưng hô thông dụng nhất là:
- Ông/Bà/Cô/Chị (xīan shēng/, nǔ shēng/, tài tài/, xiǎo jiě) - dùng để xưng hô với người khác một cách tôn trọng.
- Anh/chị lớn (xiōng/, jiě jie) - dùng để xưng hô với người lớn tuổi hơn.
- Em trai/em gái (dì di/, meì meì) - dùng để xưng hô với người nhỏ tuổi hơn.
Lời Chào Thông Dụng
- Nín hǎo () - Xin chào (tức là "bạn tốt").
- Nin hǎo () - Xin chào (dạng lịch sự, dùng để thể hiện sự tôn trọng).
- Zhāoshang hǎo (zhāoshang hǎo) - Chào buổi sáng.
- Xiàwǔ hǎo (xiàwǔ hǎo) - Chào buổi chiều.
- Wǎnshàng hǎo (wǎnshàng hǎo) - Chào buổi tối.
Lời Tạm Biệt
- Zài jiàn (zài jiàn) - Tạm biệt (tức là "gặp lại").
- Zài jiàn le (zài jiàn le) - Tạm biệt (dạng lịch sự hơn).
- Huí tóu jiàn (huí tóu jiàn) - Gặp lại sau (tức là "gặp lại tại đầu").
Các Câu Nói Khác
- Xiè xiè (xiè xiè) - Cảm ơn.
- Duì bù qǐ (duì bù qǐ) - Xin lỗi/ĐT貝.
- Méi guān xi (méi guān xi) - Không có gì/ĐT貝 không có vấn đề.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Description
Learn about the importance of forms of address in Chinese culture, including common titles and greetings used to show respect and courtesy.