Forms of Address in Chinese Culture
6 Questions
0 Views

Forms of Address in Chinese Culture

Created by
@PeacefulChupacabra

Questions and Answers

Trong văn hóa Trung Quốc, các hình thức xưng hô quan trọng để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự là gì?

Các hình thức xưng hô quan trọng bao gồm Mr./Ms./Mrs./Miss, anh/chịem.

Cách chào nhau thông dụng nhất trong tiếng Trung là gì?

nǐ hǎo ()

Cách nói chào morning, afternoon và evening trong tiếng Trung là gì?

zhāoshang hǎo, xiàwǔ hǎowǎnshàng hǎo

Cách nói goodbye trong tiếng Trung là gì?

<p><strong>zài jiàn</strong> ()</p> Signup and view all the answers

Cách nói cám ơn trong tiếng Trung là gì?

<p><strong>xiè xiè</strong> ()</p> Signup and view all the answers

Cách nói xin lỗi trong tiếng Trung là gì?

<p><strong>duì bù qǐ</strong> ()</p> Signup and view all the answers

Study Notes

Forms of Address

  • In Chinese culture, forms of address are important to show respect and courtesy.
  • The most common forms of address are:
    • Mr./Ms./Mrs./Miss (xīan shēng/, nǔ shēng/, tài tài/, xiǎo jiě) - used to address someone with respect.
    • Older brother/sister (xiōng/, jiě jie) - used to address someone older than you.
    • Younger brother/sister (dì di/, meì meì) - used to address someone younger than you.

Common Greetings

  • nǐ hǎo () - Hello (literally "you good").
  • nín hǎo () - Hello (polite form, used to show respect).
  • zhāoshang hǎo (zhāoshang hǎo) - Good morning.
  • xiàwǔ hǎo (xiàwǔ hǎo) - Good afternoon.
  • wǎnshàng hǎo (wǎnshàng hǎo) - Good evening.

Parting Phrases

  • zài jiàn (zài jiàn) - Goodbye (literally "see you again").
  • zài jiàn le (zài jiàn le) - Goodbye (more polite form).
  • huí tóu jiàn (huí tóu jiàn) - See you later (literally "see you again at the head").

Other Expressions

  • xiè xiè (xiè xiè) - Thank you.
  • duì bù qǐ (duì bù qǐ) - Excuse me/Sorry.
  • méi guān xi (méi guān xi) - You're welcome/It's nothing.

Hình thức Xưng Hô

  • Trong văn hóa Trung Quốc, hình thức xưng hô rất quan trọng để thể hiện sự tôn trọng và lễ nghĩa.
  • Các hình thức xưng hô thông dụng nhất là:
    • Ông/Bà/Cô/Chị (xīan shēng/, nǔ shēng/, tài tài/, xiǎo jiě) - dùng để xưng hô với người khác một cách tôn trọng.
    • Anh/chị lớn (xiōng/, jiě jie) - dùng để xưng hô với người lớn tuổi hơn.
    • Em trai/em gái (dì di/, meì meì) - dùng để xưng hô với người nhỏ tuổi hơn.

Lời Chào Thông Dụng

  • Nín hǎo () - Xin chào (tức là "bạn tốt").
  • Nin hǎo () - Xin chào (dạng lịch sự, dùng để thể hiện sự tôn trọng).
  • Zhāoshang hǎo (zhāoshang hǎo) - Chào buổi sáng.
  • Xiàwǔ hǎo (xiàwǔ hǎo) - Chào buổi chiều.
  • Wǎnshàng hǎo (wǎnshàng hǎo) - Chào buổi tối.

Lời Tạm Biệt

  • Zài jiàn (zài jiàn) - Tạm biệt (tức là "gặp lại").
  • Zài jiàn le (zài jiàn le) - Tạm biệt (dạng lịch sự hơn).
  • Huí tóu jiàn (huí tóu jiàn) - Gặp lại sau (tức là "gặp lại tại đầu").

Các Câu Nói Khác

  • Xiè xiè (xiè xiè) - Cảm ơn.
  • Duì bù qǐ (duì bù qǐ) - Xin lỗi/ĐT貝.
  • Méi guān xi (méi guān xi) - Không có gì/ĐT貝 không có vấn đề.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Description

Learn about the importance of forms of address in Chinese culture, including common titles and greetings used to show respect and courtesy.

More Quizzes Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser