Đột Biến Gen và Phân Loại
8 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Đột biến điểm là gì?

  • Thay đổi một nucleotide trong chuỗi DNA. (correct)
  • Thay đổi nhiều nucleotide trong chuỗi DNA.
  • Gây ra sự dừng đột ngột trong quá trình sao chép.
  • Làm mất chức năng của toàn bộ protein.
  • Điều nào sau đây là nguyên nhân gây ra đột biến gen?

  • Sự thay đổi nhiệt độ môi trường.
  • Lão hóa tự nhiên.
  • Phát xạ ion hóa. (correct)
  • Sự tương tác giữa các gen.
  • Đột biến không đồng nghĩa ảnh hưởng như thế nào đến protein?

  • Không làm thay đổi axit amin được mã hóa.
  • Gây ra bệnh di truyền ngay lập tức.
  • Làm protein trở nên hoạt động hơn.
  • Thay đổi axit amin được mã hóa, có thể ảnh hưởng đến chức năng của protein. (correct)
  • Các đột biến tạo codon dừng sẽ gây ra điều gì?

    <p>Làm cho protein không hoạt động.</p> Signup and view all the answers

    Đột biến đồng nghĩa có ảnh hưởng như thế nào đến chức năng sinh học?

    <p>Không ảnh hưởng đến chức năng sinh học.</p> Signup and view all the answers

    Đột biến khung đọc xảy ra khi nào?

    <p>Khi số nucleotide được thêm hoặc xóa không phải là bội số của ba.</p> Signup and view all the answers

    Trong nghiên cứu di truyền, đột biến gen có thể được sử dụng để làm gì?

    <p>Hiểu rõ hơn về chức năng gen và cơ chế gây bệnh.</p> Signup and view all the answers

    Phương pháp nào được sử dụng để phát hiện đột biến gen?

    <p>Phân tích trình tự DNA.</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Khái niệm

    • Đột biến gen là sự thay đổi trong cấu trúc DNA của gen.
    • Có thể ảnh hưởng đến protein được mã hóa, dẫn đến thay đổi trong chức năng sinh học.

    Phân loại đột biến gen

    1. Đột biến điểm: Thay đổi một nucleotide trong chuỗi DNA.

      • Thay thế: Thay một nucleotide bằng một nucleotide khác.
      • Thêm: Thêm một nucleotide vào chuỗi.
      • Xóa: Xóa một nucleotide khỏi chuỗi.
    2. Đột biến khung đọc: Xảy ra khi số lượng nucleotide được thêm hoặc xóa không phải là bội số của ba, làm thay đổi toàn bộ bộ ba mã hóa.

    3. Đột biến đồng nghĩa: Không thay đổi axit amin được mã hóa do sự thay thế nucleotid.

    4. Đột biến không đồng nghĩa: Thay đổi axit amin được mã hóa, có thể ảnh hưởng đến chức năng protein.

    5. Đột biến tạo codon dừng: Gây ra sự dừng đột ngột trong quá trình dịch mã, thường dẫn đến protein không hoạt động.

    Nguyên nhân

    • Tự phát: Xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình sao chép DNA.
    • Tác nhân bên ngoài:
      • Phát xạ ion hóa (gamma, X)
      • Hóa chất (chất gây đột biến)
      • Virus

    Hệ quả

    • Tích cực: Có thể dẫn đến các đặc điểm mới, thích nghi tốt hơn với môi trường.
    • Tiêu cực: Có thể gây ra bệnh tật, rối loạn di truyền.
    • Trung tính: Không ảnh hưởng đến chức năng hoặc sức khỏe.

    Sử dụng trong nghiên cứu

    • Đột biến gen là công cụ quan trọng trong nghiên cứu sinh học phân tử và di truyền.
    • Giúp hiểu rõ hơn về chức năng gen và cơ chế gây bệnh.

    Cách phát hiện

    • Phân tích trình tự DNA: So sánh DNA giữa các cá thể.
    • Phương pháp PCR: Khuếch đại đoạn gen nghi ngờ để kiểm tra sự hiện diện của đột biến.
    • Sàng lọc gen: Sử dụng các kỹ thuật sinh học phân tử để xác định sự biến đổi trong gen.

    Khái niệm

    • Đột biến gen là sự thay đổi trong cấu trúc DNA của gen.
    • Có thể ảnh hưởng đến protein được mã hóa, dẫn đến biến đổi trong chức năng sinh học.

    Phân loại đột biến gen

    • Đột biến điểm: Thay đổi một nucleotide, bao gồm:
      • Thay thế: Một nucleotide bị thay thế bằng nucleotide khác.
      • Thêm: Một nucleotide được thêm vào chuỗi.
      • Xóa: Một nucleotide bị loại bỏ khỏi chuỗi.
    • Đột biến khung đọc: Xảy ra khi thêm hoặc xóa nucleotide không phải bội số của ba, làm thay đổi toàn bộ bộ ba mã hóa.
    • Đột biến đồng nghĩa: Thay đổi nucleotide không tác động đến axit amin được mã hóa.
    • Đột biến không đồng nghĩa: Thay đổi axit amin, có thể làm thay đổi chức năng protein.
    • Đột biến tạo codon dừng: Dẫn đến việc dừng quá trình dịch mã đột ngột, thường tạo ra protein không hoạt động.

    Nguyên nhân

    • Tự phát: Đột biến xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình sao chép DNA.
    • Tác nhân bên ngoài:
      • Phát xạ ion hóa (gamma, X).
      • Hóa chất (chất gây đột biến).
      • Virus.

    Hệ quả

    • Tích cực: Có thể tạo ra đặc điểm mới, giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường.
    • Tiêu cực: Có thể gây bệnh tật và rối loạn di truyền.
    • Trung tính: Không ảnh hưởng đến chức năng hoặc sức khỏe.

    Sử dụng trong nghiên cứu

    • Đột biến gen là công cụ quan trọng trong nghiên cứu sinh học phân tử và di truyền.
    • Giúp hiểu rõ hơn về chức năng gen và các cơ chế gây bệnh.

    Cách phát hiện

    • Phân tích trình tự DNA: So sánh DNA giữa các cá thể để xác định đột biến.
    • Phương pháp PCR: Khuếch đại đoạn gen nghi ngờ để kiểm tra sự hiện diện của đột biến.
    • Sàng lọc gen: Sử dụng kỹ thuật sinh học phân tử để xác định sự biến đổi trong gen.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá các khái niệm về đột biến gen, bao gồm các loại khác nhau như đột biến điểm, khung đọc và đồng nghĩa. Tìm hiểu về nguyên nhân gây ra các đột biến này và tác động của chúng đến cấu trúc protein. Bài quiz này sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về di truyền học.

    More Like This

    Molecular Genetics Fundamentals Quiz
    12 questions

    Molecular Genetics Fundamentals Quiz

    ConscientiousFunction3961 avatar
    ConscientiousFunction3961
    Gene Mutations Overview
    17 questions

    Gene Mutations Overview

    DesirousPraseodymium avatar
    DesirousPraseodymium
    DNA Structure and Gene Expression
    21 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser