Điện tử 10 - Mạch Kích Từ và Động Cơ

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Khi thêm điện trở vào mạch kích từ, dòng điện phần ứng mới Ia2 là bao nhiêu?

  • 10 A
  • 12 A
  • 9 A
  • 11.25 A (correct)

Giá trị điện trở phụ thêm vào mạch kích từ là bao nhiêu?

  • 200 Ω
  • 30 Ω
  • 150 Ω
  • 37.5 Ω (correct)

Tốc độ động cơ sau khi thêm điện trở là bao nhiêu?

  • 1200 vg/ph
  • 1500 vg/ph
  • 1300 vg/ph
  • 1448.86 vg/ph (correct)

Tổn hao điện năng khi thêm điện trở vào mạch kích từ là bao nhiêu?

<p>120 W (B)</p> Signup and view all the answers

Dòng điện kích từ If2 sau khi giảm 20% được xác định là bao nhiêu?

<p>0.8 A (A)</p> Signup and view all the answers

Công thức nào tính động năng A của một vật chuyển động thẳng?

<p>A = m * v^2 / 2 (B)</p> Signup and view all the answers

Công suất gia tốc Pa được tính như thế nào khi khối lượng không đổi?

<p>Pa = m * v (D)</p> Signup and view all the answers

Phương trình nào thể hiện mối quan hệ giữa công suất phát Pd và công suất cản PL?

<p>Pa = Pd - PL (B)</p> Signup and view all the answers

Giá trị điện áp định mức Vt được tính bằng công thức nào?

<p>Vt = K ef * n + I a * Ra (C)</p> Signup and view all the answers

Trong công thức nào, công suất động cơ Pd được tính dựa trên lực và vận tốc?

<p>Pd = Fd * v (A)</p> Signup and view all the answers

Hiệu suất động cơ trước khi thêm điện trở phụ được tính bằng bao nhiêu?

<p>92.5% (A)</p> Signup and view all the answers

Công suất cản PL trong hệ thống chuyển động được định nghĩa như thế nào?

<p>PL = Fd * v (A)</p> Signup and view all the answers

Khi thêm điện trở phụ, hiệu suất động cơ giảm đi bao nhiêu phần trăm?

<p>50% (A)</p> Signup and view all the answers

Mô men của động cơ và mô men tải tại điểm làm việc cân bằng phải như thế nào?

<p>Mô men động cơ bằng mô men tải (D)</p> Signup and view all the answers

Trong trạng thái hãm của động cơ, nếu mô men và tốc độ ngược chiều nhau, điều này thuộc phần tư nào?

<p>Phần tư II (B), Phần tư IV (C)</p> Signup and view all the answers

Công suất gia tốc Pa được tính như thế nào theo sự thay đổi vận tốc?

<p>Pa = m * dv / dt + m * v^2 / 2 (D)</p> Signup and view all the answers

Khi mô men tải không đổi và từ thông giảm, điều gì sẽ xảy ra với dòng phần ứng?

<p>Dòng phần ứng sẽ tăng. (C)</p> Signup and view all the answers

Điều kiện nào cần đạt tại điểm cân bằng để hệ thống truyền động điện ổn định?

<p>Mô men động cơ bằng mô men tải (B)</p> Signup and view all the answers

Điện trở phụ có ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ, vậy sau khi thêm điện trở này, hiệu suất là bao nhiêu?

<p>46.2% (C)</p> Signup and view all the answers

Công suất hữu ích trong chuyển động thẳng được xác định bằng công thức nào?

<p>Pa = Pd - PL (A)</p> Signup and view all the answers

Dòng điện phần ứng động cơ được xác định bằng công thức nào trong quá trình khởi động?

<p>Ia = Vt - E a / Ra (D)</p> Signup and view all the answers

Để động cơ điện hoạt động ở chế độ hãm, điều nào sau đây là đúng?

<p>Tốc độ và mô men ngược chiều nhau (C)</p> Signup and view all the answers

Hãm tái sinh được xác định bởi điều kiện nào?

<p>Pe &lt; 0, Pm &lt; 0 (C)</p> Signup and view all the answers

Giá trị R ad được xác định là bao nhiêu trong công thức tính điện áp định mức?

<p>0.596Ω (B)</p> Signup and view all the answers

Ký hiệu nào đại diện cho điện áp trong bảng các đại lượng tương đối?

<p>V* (C)</p> Signup and view all the answers

Tốc độ n1 khi khởi động được tính bằng công thức nào?

<p>n1 = (V t - I a Ra) / K e φ1 (B)</p> Signup and view all the answers

Tốc độ động cơ và mô men đồng chiều nhau nằm ở phần tư nào?

<p>Phần tư I hoặc III (C)</p> Signup and view all the answers

Hãm động năng xảy ra khi điều kiện nào sau đây được thỏa mãn?

<p>Pe = 0, Pm &lt; 0 (D)</p> Signup and view all the answers

Giá trị điện trở phụ cần thêm vào mạch phần ứng là gì?

<p>Radmin (B)</p> Signup and view all the answers

Tốc độ ổn định tại điểm D là bao nhiêu?

<p>-442.8 vg/ph (A)</p> Signup and view all the answers

Tại điểm C, động cơ sẽ diễn ra hiện tượng gì?

<p>Sự đảo chiều của sức điện động sẽ xảy ra (C), Động cơ quay theo chiều ngược lại (D)</p> Signup and view all the answers

Ý nghĩa của thông số K e f trong các công thức là gì?

<p>Hệ số hiệu suất động cơ (C)</p> Signup and view all the answers

Tốc độ động cơ n A tại điểm A là gì?

<p>1750 vg/ph (B)</p> Signup and view all the answers

Khi thêm điện trở phụ vào mạch, động cơ chuyển sang làm việc tại điểm nào?

<p>Điểm B (C)</p> Signup and view all the answers

Nếu động cơ hoạt động tại tốc độ 500 vg/ph, công suất động cơ tối đa là bao nhiêu?

<p>95 kW (C)</p> Signup and view all the answers

Điện trở phần ứng Ra của động cơ là bao nhiêu?

<p>0.02 Ω (B)</p> Signup and view all the answers

Hệ thống truyền động điện tự động có chức năng chính là gì?

<p>Biến đổi điện năng thành cơ năng (A)</p> Signup and view all the answers

Bộ biến đổi (Converter) trong hệ thống truyền động điện tự động có nhiệm vụ gì?

<p>Biến đổi nguồn năng lượng điện sao cho phù hợp (D)</p> Signup and view all the answers

Một động cơ điện có chức năng gì trong hệ thống truyền động điện tự động?

<p>Biến đổi điện năng thành cơ năng (D)</p> Signup and view all the answers

Trong sơ đồ khối hệ thống truyền động điện tự động, khâu nào đảm nhận việc truyền lực?

<p>Electric motor (C)</p> Signup and view all the answers

Các bộ biến đổi thông dụng trong hệ thống truyền động điện tự động không bao gồm loại nào dưới đây?

<p>Transformers (A)</p> Signup and view all the answers

Điều nào sau đây không thuộc về chức năng của cảm biến (Sensor) trong hệ thống truyền động điện tự động?

<p>Cung cấp năng lượng cho động cơ (C)</p> Signup and view all the answers

Tại sao việc sử dụng năng lượng điện trong sản xuất lại quan trọng?

<p>Có khả năng cung cấp một lượng năng lượng lớn liên tục (C)</p> Signup and view all the answers

Trong hệ thống truyền động điện tự động, mục đích chính của bộ điều khiển (Controller) là gì?

<p>Khống chế các thông số làm việc của động cơ (C)</p> Signup and view all the answers

Khâu nào trong hệ thống truyền động điện tự động có vai trò quyết định đến hiệu suất làm việc của máy sản xuất?

<p>Electric motor (A)</p> Signup and view all the answers

Hệ thống nào dưới đây không được coi là nguồn năng lượng cho hệ thống truyền động điện tự động?

<p>Năng lượng hạt nhân (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Hệ thống truyền động điện tự động là gì?

Hệ thống sử dụng năng lượng điện để cung cấp động lực cho máy móc sản xuất, bao gồm các thiết bị chuyển đổi điện năng thành cơ năng và điều khiển dòng năng lượng cơ học.

Converter là gì?

Bộ phận biến đổi năng lượng điện từ lưới điện công nghiệp thành các nguồn điện phù hợp để cung cấp cho động cơ điện.

Cho ví dụ các bộ biến đổi phổ biến?

Các thiết bị phổ biến sử dụng trong hệ thống truyền động điện tự động để biến đổi năng lượng điện.

Electric motor là gì?

Động cơ điện có nhiệm vụ chuyển đổi năng lượng điện thành cơ năng để cung cấp cho máy sản xuất.

Signup and view all the flashcards

Transmission là gì?

Bộ phận truyền năng lượng cơ học từ động cơ điện đến máy móc.

Signup and view all the flashcards

Controller là gì?

Bộ phận điều khiển hoạt động của hệ thống truyền động điện tự động.

Signup and view all the flashcards

Sensor là gì?

Bộ phận thu thập thông tin về hoạt động của hệ thống truyền động.

Signup and view all the flashcards

Command là gì?

Thông tin được đưa vào hệ thống truyền động điện tự động để điều khiển hoạt động của nó.

Signup and view all the flashcards

Speed là gì?

Tốc độ quay của động cơ điện.

Signup and view all the flashcards

Torque là gì?

Lực tác dụng lên trục quay của động cơ điện.

Signup and view all the flashcards

Động năng trong chuyển động thẳng

Năng lượng tích lũy trong một vật đang chuyển động thẳng.

Signup and view all the flashcards

Công suất gia tốc (Pa)

Công suất mà một vật nhận được để gia tốc trong chuyển động thẳng.

Signup and view all the flashcards

Công suất hữu ích (Pa)

Công suất hữu ích làm cho hệ thống chuyển động thẳng là hiệu số giữa công suất động cơ và công suất cản.

Signup and view all the flashcards

Lực gia tốc (Fa)

Lực tác động lên hệ thống để tạo ra gia tốc trong chuyển động thẳng.

Signup and view all the flashcards

Công suất động cơ (Pd)

Công suất sinh ra bởi động cơ để tạo ra chuyển động thẳng.

Signup and view all the flashcards

Công suất cản (PL)

Công suất do hệ thống sản xuất tạo ra để cản trở chuyển động thẳng.

Signup and view all the flashcards

Công suất động cơ truyền xuống (Pd)

Công suất do động cơ truyền xuống hệ thống chuyển động thẳng.

Signup and view all the flashcards

Công suất tải (PL)

Công suất do động cơ truyền xuống để thực hiện công việc của hệ thống chuyển động thẳng.

Signup and view all the flashcards

Đại lượng tương đối

Điện áp, dòng điện, điện trở, mô men, tốc độ và từ thông được biểu diễn theo giá trị tương đối, so sánh với giá trị định mức.

Signup and view all the flashcards

Trạng thái làm việc của Động cơ điện

Chế độ động cơ: tốc độ và mô men cùng chiều (góc phần tư I hoặc III). Chế độ hãm: tốc độ và mô men ngược chiều (góc phần tư II hoặc IV).

Signup and view all the flashcards

Quá trình biến đổi năng lượng trong truyền động điện

Năng lượng điện được chuyển đổi thành năng lượng cơ học.

Signup and view all the flashcards

Các loại hãm trong truyền động điện

Hãm tái sinh: Pe < 0, Pm < 0. Hãm ngược: Pe > 0, Pm < 0. Hãm động năng: Pe = 0, Pm < 0.

Signup and view all the flashcards

Điểm làm việc cân bằng của hệ thống truyền động điện

Mô men động cơ bằng mô men tải. Điểm cân bằng có thể ổn định hoặc không ổn định.

Signup and view all the flashcards

Công thức cân bằng trong hệ thống truyền động điện

Mô men động cơ, mô men tải và tốc độ động cơ tại điểm cân bằng được biểu diễn theo công thức: dω0/dt = (T0-TL0)/I0.

Signup and view all the flashcards

Độ lệch khỏi vị trí cân bằng trong hệ thống truyền động điện

Hệ thống lệch khỏi điểm cân bằng ban đầu với các độ lệch tương ứng ΔT, ΔTL, Δω.

Signup and view all the flashcards

Hệ thống truyền động điện

Hệ thống truyền động điện biến đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học để vận hành máy móc, bao gồm các bộ phận như biến đổi, động cơ, truyền động, điều khiển...

Signup and view all the flashcards

Điện áp định mức là gì?

Điện áp định mức là điện áp được ghi trên động cơ, biểu thị điện áp mà động cơ được thiết kế để hoạt động.

Signup and view all the flashcards

Từ thông định mức là gì?

Từ thông định mức là giá trị từ thông khi động cơ hoạt động ở điện áp và tốc độ định mức.

Signup and view all the flashcards

Hệ số điện động là gì?

Hệ số điện động là tỉ số giữa điện áp tạo ra bởi động cơ và tốc độ của động cơ.

Signup and view all the flashcards

Điện trở phụ là gì?

Điện trở phụ là điện trở được thêm vào mạch phần ứng động cơ để giảm dòng khởi động.

Signup and view all the flashcards

Hiệu suất động cơ là gì?

Hiệu suất động cơ là tỉ số giữa công suất cơ học đầu ra và công suất điện năng đầu vào.

Signup and view all the flashcards

Tác động của điện trở phụ đến hiệu suất động cơ?

Khi thêm điện trở phụ vào mạch phần ứng, dòng điện phần ứng giảm, dẫn đến giảm hiệu suất động cơ.

Signup and view all the flashcards

Mối quan hệ giữa từ thông, dòng điện phần ứng và tốc độ?

Khi giảm từ thông, dòng điện phần ứng tăng và tốc độ động cơ giảm tỷ lệ thuận với từ thông.

Signup and view all the flashcards

Dòng khởi động là gì?

Dòng khởi động là dòng điện phần ứng khi động cơ mới bắt đầu hoạt động.

Signup and view all the flashcards

nD: Tốc độ động cơ ổn định tại điểm D

Tốc độ ổn định của động cơ khi thêm điện trở phụ lớn vào mạch phần ứng để hạ tải thế năng.

Signup and view all the flashcards

Điểm C trên đồ thị

Tốc độ động cơ giảm về 0 tại điểm C.

Signup and view all the flashcards

Điểm B và chuyển động khi thêm điện trở phụ

Động cơ chuyển sang làm việc tại điểm B và tốc độ động cơ giảm dần về 0 tại điểm C.

Signup and view all the flashcards

Rad: Điện trở phụ

Điện trở phụ được thêm vào mạch phần ứng để hạ tải thế năng.

Signup and view all the flashcards

Điểm A và hoạt động ban đầu

Lúc đầu, động cơ nâng tải tại điểm A với tốc độ nA, sau đó thêm điện trở phụ vào mạch phần ứng.

Signup and view all the flashcards

Điểm B và hoạt động khi thêm điện trở phụ

B là điểm động cơ hoạt động khi thêm điện trở phụ.

Signup and view all the flashcards

Vt: Điện áp đặt vào động cơ

Vt là điện áp đặt vào động cơ.

Signup and view all the flashcards

Ea: Sức điện động phần ứng

Ea là sức điện động phần ứng.

Signup and view all the flashcards

Kết quả sau khi thay đổi dòng kích từ

Dòng điện phần ứng của động cơ tăng lên, tốc độ động cơ tăng lên, giá trị điện trở phụ thêm vào mạch kích từ là 37.5 Ω và tổn hao khi thêm điện trở ở mạch kích từ giảm xuống 30W.

Signup and view all the flashcards

Mô men điện từ

Mô men điện từ tỉ lệ thuận với dòng điện phần ứng và từ thông của động cơ.

Signup and view all the flashcards

Dòng điện phần ứng

Dòng điện phần ứng là dòng điện chạy qua phần ứng của động cơ. Trong động cơ một chiều kích từ song song, dòng điện phần ứng bằng hiệu giữa dòng điện toàn phần và dòng điện kích từ.

Signup and view all the flashcards

Điện áp suất động

Điện áp suất động (Ea) của động cơ được tính bằng công thức: Ea = Kfω, trong đó Kf là hằng số điện từ, ω là tốc độ góc.

Signup and view all the flashcards

Tốc độ động cơ

Tốc độ động cơ thay đổi tỷ lệ thuận với điện áp suất động và tỷ lệ nghịch với từ thông.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Thông tin về cuốn sách

  • Tên sách: Truyền động điện tự động
  • Tác giả: Trần Quang Thọ
  • Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
  • Số trang: 60 năm xây dựng và phát triển
  • Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh (HCMUTE)

Nội dung tóm tắt

  • Bản tiếng Việt
  • Chịu trách nhiệm xuất bản: TS. Đỗ Văn Biên
  • Biên tập: Lê Thị Thu Thảo
  • Sửa bản in: Phan Khôi
  • Website: http://hcmute.edu.vn
  • Cung cấp những thông tin cơ bản về truyền động điện
  • Bao gồm: các khái niệm cơ bản; các chương; và các ví dụ
  • Phương pháp truyền động điện tự động
  • Sơ đồ khối, và các khái niệm liên quan, ví dụ như: công suất, mô men, tốc độ, ...
  • Nêu rõ những khái niệm về độ cứng, và tính ổn định mô men, vận tốc, ... của động cơ máy chạy
  • Các ví dụ minh họa:
    • Ví dụ 1 - 1: xác định mô men động cơ khi kéo tải đối trọng
    • Ví dụ 1 - 2: xác định dự đoán đáp ứng mô men của động cơ khi kéo tải mô men phản kháng
    • ...
  • Danh sách các chữ viết tắt
  • Các ký hiệu

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Motor Types and Efficiency Optimization
5 questions
Induction Motor Rating and Efficiency
10 questions
AC Drive Control and Induction Motors
25 questions
Machines Asynchrones
32 questions

Machines Asynchrones

ProgressiveSeries avatar
ProgressiveSeries
Use Quizgecko on...
Browser
Browser