Địa lý lớp 11: Liên Bang Nga

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Điều nào sau đây là ĐÚNG về vị trí địa lý của Liên bang Nga?

  • Không tiếp giáp với bất kỳ quốc gia nào trên đất liền.
  • Tiếp giáp với Thái Bình Dương ở phía đông và Bắc Băng Dương ở phía bắc. (correct)
  • Nằm ở phía nam của lục địa Á-Âu.
  • Nằm hoàn toàn ở bán cầu Tây.

Tỉnh Калининград (Kaliningrad) của Liên bang Nga có đặc điểm nổi bật nào?

  • Là khu vực tập trung nhiều khoáng sản.
  • Có khí hậu cận nhiệt đới.
  • Nằm ở phía đông và giáp với Thái Bình Dương.
  • Nằm biệt lập ở phía tây. (correct)

Múi giờ ở Liên bang Nga đã thay đổi như thế nào kể từ ngày 28-03-2010?

  • Tăng từ 9 múi giờ lên 11 múi giờ.
  • Chuyển sang sử dụng một múi giờ duy nhất trên toàn quốc.
  • Giữ nguyên 11 múi giờ.
  • Giảm từ 11 múi giờ xuống còn 9 múi giờ. (correct)

Dãy núi nào được xem là ranh giới tự nhiên giữa châu Âu và châu Á trên lãnh thổ Liên bang Nga?

<p>Dãy núi Урал (Ural). (B)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về địa hình của Liên bang Nga?

<p>Đồng bằng Tây Xi-bia là vùng đồng bằng cao, hẹp. (C)</p> Signup and view all the answers

Loại đất nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong diện tích đất nông nghiệp của Liên bang Nga?

<p>Đất bị đóng băng. (A)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của khí hậu Liên bang Nga?

<p>Không có sự khác biệt về khí hậu giữa phía tây và phía đông. (C)</p> Signup and view all the answers

Hầu hết các sông lớn của Liên bang Nga đều đổ vào đâu?

<p>Bắc Băng Dương. (B)</p> Signup and view all the answers

Hồ nào là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới, nằm trên lãnh thổ Liên bang Nga?

<p>Hồ Байкал (Baikal). (D)</p> Signup and view all the answers

Loại rừng nào chiếm gần một nửa diện tích đất nước Liên bang Nga?

<p>Rừng lá kim (rừng taiga). (A)</p> Signup and view all the answers

Nguồn tài nguyên nào đóng vai trò quan trọng giúp Liên bang Nga phát triển công nghiệp và đẩy mạnh hoạt động ngoại thương?

<p>Khoáng sản. (D)</p> Signup and view all the answers

Vấn đề nào đang gây khó khăn trong quá trình phát triển dân số của Liên bang Nga?

<p>Tỉ lệ sinh giảm mạnh và di cư ra nước ngoài. (C)</p> Signup and view all the answers

Ngành nào chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu GDP của Liên bang Nga năm 2020?

<p>Dịch vụ. (D)</p> Signup and view all the answers

Trước năm 1991, Liên bang Nga đóng vai trò gì trong Liên Xô?

<p>Một thành viên và đóng vai trò quan trọng. (B)</p> Signup and view all the answers

Ngành công nghiệp nào được coi là mũi nhọn trong nền kinh tế của Liên bang Nga?

<p>Khai thác dầu khí. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong cơ cấu ngành công nghiệp Liên bang Nga, ngành nào chiếm tỉ trọng gần 30%?

<p>Cơ khí. (B)</p> Signup and view all the answers

Các trung tâm công nghiệp lớn của Liên bang Nga tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

<p>Phía tây lãnh thổ. (C)</p> Signup and view all the answers

Sản phẩm công nghiệp nào KHÔNG được nhắc đến là nổi bật của ngành cơ khí Liên bang Nga?

<p>Hàng dệt may. (A)</p> Signup and view all the answers

Thành phố nào sau đây KHÔNG được đề cập đến là một trong những trung tâm công nghiệp cơ khí chính của Liên bang Nga?

<p>Vla-đi-vô-xtốc (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Vị trí địa lý của Liên bang Nga

Quốc gia lớn nhất thế giới, nằm ở Bắc lục địa Á-Âu, diện tích khoảng 17 triệu km².

Các nước láng giềng của Nga

Giáp 14 quốc gia, Thái Bình Dương, Bắc Băng Dương và nhiều biển.

Vị trí địa lý của Liên bang Nga

Từ 41°B đến 77°B và 27°Đ đến 169°T, có nhiều múi giờ.

Ảnh hưởng của vị trí địa lý của Liên bang Nga

Cho phép giao thương với Âu, Á, Bắc Phi, Bắc Mỹ, nhưng phần lớn lãnh thổ có khí hậu không thuận lợi.

Signup and view all the flashcards

Địa hình Liên bang Nga

Hướng thấp dần từ đông sang tây, sông I-ê-nít-xây chia làm hai phần.

Signup and view all the flashcards

Phía tây Liên bang Nga

Gồm đồng bằng Đông Âu và đồng bằng Tây Xi-bia, dãy U-ran ngăn cách.

Signup and view all the flashcards

Phía đông Liên bang Nga

Vùng núi và cao nguyên Trung Xi-bia, có nhiều khoáng sản và rừng.

Signup and view all the flashcards

Khí hậu Liên bang Nga

Đa dạng và phân hóa giữa các miền, chủ yếu thuộc đới ôn đới.

Signup and view all the flashcards

Sông ngòi Liên bang Nga

Nhiều, nhưng đóng băng vào mùa đông, ảnh hưởng đến giao thông.

Signup and view all the flashcards

Sinh vật Liên bang Nga

Rừng tai-ga chiếm gần 1/2 diện tích, nhiều động vật quý hiếm.

Signup and view all the flashcards

Khoáng sản Liên bang Nga

Đa dạng và phong phú, có trữ lượng hàng đầu thế giới.

Signup and view all the flashcards

Ý nghĩa của việc giảm múi giờ

Thống nhất giảm số múi giờ tạo thuận lợi cho quản lí kinh tế.

Signup and view all the flashcards

Dân số Liên bang Nga

Tăng chậm và có giai đoạn giảm do tỉ lệ sinh giảm.

Signup and view all the flashcards

Cơ cấu kinh tế Liên bang Nga

Ngành dịch vụ tăng, công nghiệp giảm, nông nghiệp thấp.

Signup and view all the flashcards

Công nghiệp Liên bang Nga

Chiếm tỉ trọng gần 30% GDP, phát triển nhờ tài nguyên và khoa học kỹ thuật.

Signup and view all the flashcards

Ngành công nghiệp Liên bang Nga

Truyền thống và hiện đại, nhiều sản phẩm đứng hàng đầu thế giới.

Signup and view all the flashcards

Ngành công nghiệp mũi nhọn của Nga

Khai thác dầu khí là ngành mũi nhọn.

Signup and view all the flashcards

Thương mại quốc tế Nhật Bản

Lớn thứ 4 thế giới về xuất khẩu và thứ 5 về nhập khẩu.

Signup and view all the flashcards

Hàng xuất khẩu chính của Nhật Bản

Xe có động cơ, linh kiện ô tô, hóa chất, sản phẩm điện tử.

Signup and view all the flashcards

Hàng nhập khẩu chính của Nhật Bản

Nhiên liệu, thực phẩm, hóa chất, hàng dệt may, nguyên liệu thô.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Liên Bang Nga: Vị Trí Địa Lí, Điều Kiện Tự Nhiên, Dân Cư và Xã Hội

  • Liên bang Nga, quốc gia lớn nhất thế giới, có nguồn tài nguyên dồi dào và nền văn hóa độc đáo, tạo điều kiện thuận lợi để trở thành cường quốc.
  • Diện tích đất khoảng 17 triệu km², bao gồm phần lớn đồng bằng Đông Âu và toàn bộ Bắc Á.

Lãnh Thổ và Vị Trí Địa Lí

  • Đường biên giới trên đất liền dài khoảng 20.000 km, đường bờ biển gần 38.000 km.
  • Tiếp giáp Thái Bình Dương ở phía đông, Bắc Băng Dương ở phía bắc, và các biển như Ba-ren, Ca-ra, Ô-khốt.
  • Tiếp giáp với 14 quốc gia ở phía tây và nam, tỉnh Ca-li-nin-grát nằm biệt lập ở phía tây.
  • Lãnh thổ kéo dài từ vĩ độ 41°B đến 77°B và kinh độ 27°Đ đến 169°T, có nhiều múi giờ.
  • Thuận lợi giao thương với châu Âu, châu Á, Bắc Phi và Bắc Mỹ, nhưng phần lớn lãnh thổ có khí hậu không thuận lợi.
  • Từ năm 2010, Liên bang Nga thống nhất giảm số múi giờ từ 11 xuống 9 để tạo thuận lợi cho quản lý và kinh tế.

Điều Kiện Tự Nhiên và Tài Nguyên Thiên Nhiên

  • Địa hình đa dạng, thấp dần từ đông sang tây, sông I-ê-nít-xây chia lãnh thổ thành hai phần.
  • Đồng bằng Đông Âu có đất đai màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp và dân cư sinh sống.
  • Đồng bằng Tây Xi-bia thấp, rộng, bằng phẳng, phía bắc là đầm lầy, phía nam có đất đen ôn đới.
  • Dãy núi U-ran là ranh giới giữa đồng bằng Đông Âu và đồng bằng Tây Xi-bia, đồng thời cũng là ranh giới giữa châu Á và châu Âu.
  • Vùng núi và cao nguyên Trung Xi-bia có địa hình phức tạp, nhiều khoáng sản và rừng, tiềm năng phát triển công nghiệp lớn.
  • Diện tích đất nông nghiệp và đồng cỏ lớn trên 200 triệu ha, nhưng đất đen chỉ chiếm 6,4%, gần 40% diện tích nằm dưới băng tuyết, gây khó khăn cho canh tác.
  • Khí hậu chủ yếu thuộc đới ôn đới, phân hoá theo miền.
  • Vùng ven Bắc Băng Dương có khí hậu cực và cận cực lạnh giá quanh năm, ven Thái Bình Dương có khí hậu ôn đới gió mùa.
  • Nhiều vùng rộng lớn có khí hậu băng giá hoặc khô hạn, gây trở ngại cho sinh hoạt và sản xuất.
  • Lãnh thổ có nhiều sông lớn như Vôn-ga, Ô-bi, Lê-na, I-ê-nít-xây, tập trung ở phía đông dãy U-ran.
  • Sông ngòi có giá trị về thuỷ điện, tưới tiêu, du lịch, nhưng ít phát triển giao thông đường sông do đóng băng vào mùa đông.
  • Hồ Bai-can là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới với độ sâu khoảng 1700 m.
  • Rừng tai-ga chiếm gần 1/2 diện tích, có nhiều loài động vật quý hiếm và thú có lông quý.
  • Tài nguyên khoáng sản đa dạng và phong phú, có trữ lượng hàng đầu thế giới, giúp phát triển công nghiệp và ngoại thương.
  • Các biển thuộc Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương giàu tiềm năng về đánh bắt, nuôi trồng thuỷ sản, giao thông vận tải, và có trữ lượng lớn dầu mỏ, khí tự nhiên.

Dân Cư Và Xã Hội

  • Dân số đông nhưng tăng chậm, thậm chí giảm do tỉ lệ sinh giảm và di cư ra nước ngoài.
  • Tỉ lệ dân thành thị khá cao, năm 2020, có 15 thành phố trên 1 triệu dân, trong đó Mát-xcơ-va trên 12,5 triệu dân và Xanh Pê-téc-bua khoảng 5,5 triệu dân.

Kinh Tế Liên Bang Nga

  • Giá trị GDP năm 2020 khoảng 1.488,3 tỉ USD, tốc độ tăng trưởng kinh tế đạt 4,7%.
  • Cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh mẽ, ngành dịch vụ chiếm 56,1%, công nghiệp 29,9%, nông nghiệp 4%.
  • Ngành công nghiệp chiếm gần 30% GDP, có nhiều trung tâm lớn tập trung chủ yếu ở phía tây lãnh thổ.
  • Cơ cấu ngành công nghiệp đa dạng, sản phẩm công nghiệp đứng hàng đầu thế giới.
  • Công nghiệp khai thác dầu khí là ngành mũi nhọn, mang lại doanh thu lớn, tập trung ở đồng bằng Tây Xi-bia, khu vực dãy U-ran.
  • Công nghiệp cơ khí là ngành hàng đầu, chiếm gần 30%, tập trung ở Mát-xcơ-va, Xanh Pê-téc-bua, Ê-ca-tê-rin-bua, Ni-giơ-nhi Nô-gô-rốt.

Nhật Bản: Vị Trí Địa Lí, Điều Kiện Tự Nhiên, Dân Cư và Xã Hội

  • Nhật Bản là một quốc đảo đông dân, có cơ cấu dân số già và người dân cần cù.
  • Các đặc điểm tự nhiên, dân cư và xã hội có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế – xã hội.

Vị Trí Địa Lí

  • Nhật Bản là một quốc gia quần đảo nằm trên Thái Bình Dương, ở phía đông của châu Á.
  • Lãnh thổ trải dài từ 20°B đến 45°B và từ 123°Đ đến 154°Đ, gồm 4 đảo lớn: Hốc-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu và hàng nghìn đảo nhỏ khác.
  • Diện tích đất gần 378.000 km².
  • Tiếp giáp Thái Bình Dương ở phía đông và nam, biển Nhật Bản ở phía tây, biển Ô-khốt ở phía bắc.
  • Vùng đặc quyền kinh tế rộng, đường bờ biển dài khoảng 29.000 km, có nhiều vũng, vịnh kín, thuận lợi xây dựng cảng biển.
  • Do lãnh thổ kéo dài trên nhiều vĩ độ, tự nhiên phân hoá khá đa dạng.
  • Vị trí giáp biển thuận lợi phát triển kinh tế biển, giao thương đường biển với nhiều nước.
  • Việc đi lại giữa các vùng gặp nhiều khó khăn do lãnh thổ là các đảo.
  • Nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương, Nhật Bản thường xuyên hứng chịu núi lửa, động đất và sóng thần.

Điều Kiện Tự Nhiên và Tài Nguyên Thiên Nhiên

  • Đại bộ phận lãnh thổ là đồi núi, chủ yếu là đồi núi thấp, đồng bằng nhỏ hẹp tập trung ở ven biển.
  • Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất Nhật Bản.
  • Địa hình tạo thuận lợi cho lâm nghiệp và du lịch, nhưng gây khó khăn trong giao thông vận tải.
  • Thường xuyên hứng chịu động đất, núi lửa, sóng thần.
  • Có nhiều loại đất như đất pốtdôn, đất nâu, đất đỏ, đất phù sa, thuận lợi cho phát triển nhiều loại cây trồng khác nhau.
  • Nhật Bản có diện tích đất canh tác hạn chế, chỉ chiếm khoảng 11% diện tích lãnh thổ.
  • Khí hậu ôn đới gió mùa, có sự phân hoá từ bắc xuống nam.
  • Phía bắc có khí hậu ôn đới, mùa đông kéo dài, khá khắc nghiệt.
  • Phía nam có khí hậu cận nhiệt đới, mùa hạ nóng, mùa đông ít lạnh, thường có mưa và bão.
  • Mạng lưới sông ngòi dày đặc, nhưng sông thường nhỏ, ngắn và dốc, ít có giá trị trong giao thông.
  • Nguồn cung cấp nước cho sông ngòi chủ yếu từ nước mưa và tuyết tan.
  • Nhật Bản có nhiều hồ, nhưng chủ yếu là hồ nhỏ, lớn nhất là hồ Bi-oa.
  • Rừng bao phủ lớn, chiếm 68,4% diện tích (năm 2020), chủ yếu là rừng lá rộng.
  • Phong cảnh tự nhiên đa dạng và tài nguyên sinh vật phong phú thuận lợi cho du lịch.
  • Nhật Bản nghèo tài nguyên khoáng sản, phải nhập khẩu hầu hết các loại khoáng sản.
  • Vùng biển rộng lớn thuộc biển Nhật Bản, biển Ô-khốt và Thái Bình Dương.
  • Các vùng biển có nguồn tài nguyên biển phong phú, thuận lợi cho phát triển các ngành kinh tế biển.

Dân Cư Và Xã Hội

  • Nông nghiệp chỉ chiếm khoảng 1% GDP và sử dụng hơn 3% lực lượng lao động (năm 2020).
  • Tổ chức sản xuất chủ yếu là các trang trại nhỏ và vừa.
  • Nền nông nghiệp phát triển theo hướng công nghệ cao, giảm tối đa nguồn lao động.
  • Ngành trồng trọt có vị trí quan trọng, chiếm hơn 63% tổng giá trị sản lượng nông nghiệp (năm 2020).
  • Các cây trồng chính là lúa gạo, lúa mì, đậu tương, củ cải đường, chè, cây ăn quả.
  • Ngành chăn nuôi được chú trọng phát triển, áp dụng các phương pháp sản xuất tiên tiến, công nghệ hiện đại.
  • Nhật Bản có ngành thuỷ sản phát triển lâu đời, sản lượng đánh bắt lớn nhưng có xu hướng giảm.
  • Lâm nghiệp được chú trọng phát triển, diện tích rừng lớn, khoảng 25 triệu ha (năm 2020) và ổn định.
  • Dịch vụ chiếm gần 70% GDP và sử dụng 72% lực lượng lao động (năm 2020).
  • Nhật Bản có thị trường tiêu dùng nội địa rộng lớn và là nước xuất khẩu lớn thứ 4 thế giới.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser