Di Truyền Liên Kết: Bài 45

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Trong thí nghiệm của Morgan về di truyền liên kết ở ruồi giấm, điều gì sau đây là đúng về các tính trạng được nghiên cứu?

  • Màu thân và chiều dài cánh chỉ di truyền cùng nhau ở ruồi đực.
  • Màu thân và chiều dài cánh di truyền độc lập với nhau.
  • Màu thân và chiều dài cánh có thể di truyền cùng nhau hoặc di truyền độc lập tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
  • Màu thân và chiều dài cánh luôn di truyền cùng nhau. (correct)

Trong thí nghiệm của Morgan, tại sao F1 toàn bộ là ruồi thân xám, cánh dài?

  • Vì thân xám và cánh dài là các tính trạng lặn.
  • Vì có sự đột biến gene ở thế hệ F1.
  • Vì thân xám và cánh dài là các tính trạng trội. (correct)
  • Vì ruồi bố mẹ thuần chủng có kiểu gen đồng hợp lặn.

Điều gì xảy ra nếu các gene quy định màu thân và chiều dài cánh phân li độc lập?

  • Tỉ lệ kiểu hình ở đời sau sẽ là 1:1:1:1. (correct)
  • Chỉ có hai loại kiểu hình xuất hiện ở đời sau.
  • Tỉ lệ kiểu hình ở đời sau sẽ là 9:3:3:1.
  • Tỉ lệ kiểu hình ở đời sau sẽ là 3:1.

Vì sao cơ thể F1 trong thí nghiệm của Morgan chỉ tạo ra hai loại giao tử?

<p>Vì các gene quy định các tính trạng nằm trên cùng một nhiễm sắc thể. (C)</p> Signup and view all the answers

Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về di truyền liên kết?

<p>Các gene nằm trên cùng một nhiễm sắc thể có xu hướng di truyền cùng nhau. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong chọn giống, di truyền liên kết được ứng dụng để:

<p>Chọn được các nhóm tính trạng tốt luôn di truyền cùng nhau. (B)</p> Signup and view all the answers

Điểm khác biệt cơ bản giữa di truyền liên kết và phân li độc lập là gì?

<p>Di truyền liên kết làm hạn chế biến dị tổ hợp, trong khi phân li độc lập tạo ra sự đa dạng. (D)</p> Signup and view all the answers

Ý nghĩa của việc xác định vị trí gene trên nhiễm sắc thể là gì trong nông nghiệp?

<p>Giúp lựa chọn và chuyển các gene quy định tính trạng tốt nằm trên cùng một nhiễm sắc thể. (C)</p> Signup and view all the answers

Công thức phân tử của ethylic alcohol (ethanol) là gì?

<p>C2H5OH. (B)</p> Signup and view all the answers

Nhóm nguyên tử nào gây nên tính chất đặc trưng của ethylic alcohol?

<p>-OH. (D)</p> Signup and view all the answers

Điều gì xảy ra khi ethylic alcohol tiếp xúc với vi khuẩn?

<p>Ethylic alcohol gây đông tụ protein và phá vỡ cấu trúc của vi khuẩn. (C)</p> Signup and view all the answers

Độ cồn của một dung dịch được định nghĩa là gì?

<p>Số mililit ethylic alcohol nguyên chất có trong 100 mL dung dịch ở 20°C. (B)</p> Signup and view all the answers

Khi đốt cháy ethylic alcohol, sản phẩm chính tạo thành là gì?

<p>Carbon dioxide, nước và tạo ra nhiều nhiệt. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong các chất sau, chất nào có thể phản ứng với natri (Na)?

<p>CH3-CH2-OH. (A)</p> Signup and view all the answers

Để điều chế ethylic alcohol từ tinh bột, người ta sử dụng phương pháp nào?

<p>Phản ứng lên men. (C)</p> Signup and view all the answers

Ethylic alcohol được điều chế từ ethylene bằng phản ứng nào?

<p>Phản ứng cộng nước. (A)</p> Signup and view all the answers

Khi ủ các loại quả chín có chứa đường glucose, tại sao lại thu được nước quả có mùi đặc trưng của ethylic alcohol?

<p>Do đường glucose lên men tạo thành ethylic alcohol. (D)</p> Signup and view all the answers

Xăng E5 là gì?

<p>Xăng chứa 5% ethanol. (C)</p> Signup and view all the answers

Vì sao lạm dụng rượu bia gây hại cho sức khỏe?

<p>Vì rượu bia gây tổn thương hệ thần kinh, rối loạn tâm thần và gây ra nhiều bệnh. (A)</p> Signup and view all the answers

Công thức phân tử của acetic acid là gì?

<p>C2H4O2/CH3COOH (D)</p> Signup and view all the answers

Nhóm nguyên tử nào gây nên tính chất đặc trưng của acetic acid?

<p>-COOH. (A)</p> Signup and view all the answers

Acetic acid có tính chất hóa học nào?

<p>Tác dụng với base tạo thành muối và nước. (B)</p> Signup and view all the answers

Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ acetic acid có tính acid?

<p>Tác dụng với oxide kim loại tạo thành muối và nước. (C)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng giữa acetic acid và ethylic alcohol tạo ra chất gì?

<p>Ester. (B)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng ester hóa là phản ứng giữa acid và alcohol, thuộc loại phản ứng nào?

<p>Phản ứng ester hóa. (D)</p> Signup and view all the answers

Dấu hiệu nào cho biết có phản ứng ester hóa xảy ra giữa acetic acid và ethylic alcohol?

<p>Xuất hiện chất lỏng không màu, có mùi thơm nhẹ. (A)</p> Signup and view all the answers

Điều kiện để phản ứng ester hóa giữa acetic acid và ethylic alcohol xảy ra là gì?

<p>Nhiệt độ cao và chất xúc tác H2SO4 đặc. (B)</p> Signup and view all the answers

Acetic acid được điều chế từ ethylic alcohol bằng phương pháp nào?

<p>Lên men giấm. (A)</p> Signup and view all the answers

Ứng dụng nào sau đây không phải của acetic acid?

<p>Làm chất tẩy rửa. (D)</p> Signup and view all the answers

Lipid là gì?

<p>Hợp chất hữu cơ có trong tế bào sống, không tan trong nước, nhưng tan trong dung môi hữu cơ. (D)</p> Signup and view all the answers

Chất béo thuộc loại lipid nào?

<p>Triester. (D)</p> Signup and view all the answers

Khi đun nóng chất béo với dung dịch NaOH, sản phẩm thu được là gì?

<p>Muối Na của acid béo và glycerol. (C)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng xà phòng hóa là phản ứng gì?

<p>Phản ứng thủy phân chất béo trong môi trường kiềm. (D)</p> Signup and view all the answers

Tại sao cần hạn chế ăn các chất béo đã qua chế biến ở nhiệt độ cao?

<p>Vì chúng dễ gây béo phì và các bệnh liên quan. (A)</p> Signup and view all the answers

Carbohydrate được tạo thành từ các nguyên tố nào?

<p>Carbon, hydrogen và oxygen. (B)</p> Signup and view all the answers

Công thức chung của carbohydrate là gì?

<p>Cx(H2O)n. (D)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng tráng bạc là phản ứng đặc trưng của chất nào?

<p>Glucose. (C)</p> Signup and view all the answers

Khi glucose lên men rượu, sản phẩm tạo thành là gì?

<p>Ethylic alcohol và carbon dioxide. (D)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng thủy phân saccharose tạo ra sản phẩm gì?

<p>Glucose và fructose. (C)</p> Signup and view all the answers

Glucose có vai trò gì quan trọng trong cơ thể?

<p>Nguồn năng lượng chính cho các hoạt động ở tế bào. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong mạch nối tiếp, điều gì sau đây là đúng?

<p>Dòng điện qua mỗi điện trở là như nhau. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong mạch song song, điều gì sau đây là đúng?

<p>Điện áp trên mỗi điện trở là như nhau. (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Di truyền liên kết là gì?

Hiện tượng các tính trạng thân xám và cánh dài, thân đen và cánh cụt thường di truyền cùng nhau.

Tính trạng trội và lặn

Tính trạng trội: thân xám và cánh dài. Tính trạng lặn: thân đen và cánh cụt.

Gene liên kết

Hai cặp gene quy định hai tính trạng cùng nằm trên một cặp NST tương đồng.

Vai trò di truyền liên kết

Đảm bảo sự di truyền bền vững của nhóm tính trạng tốt đi cùng nhau.

Signup and view all the flashcards

Di truyền liên kết

Các gene quy định các tính trạng cùng nằm trên một NST có xu hướng di truyền cùng nhau.

Signup and view all the flashcards

Công thức ethylic alcohol

Công thức phân tử: C2H6O.

Signup and view all the flashcards

Tính chất ethylic alcohol

Chất lỏng, không màu, mùi đặc trưng, vị cay, sôi ở 78,3°C, tan vô hạn trong nước.

Signup and view all the flashcards

Độ cồn

Số ml ethylic alcohol nguyên chất trong 100ml dung dịch ở 20°C.

Signup and view all the flashcards

Ethylic alcohol + Natri

Ethylic alcohol phản ứng với natri giải phóng khí hydrogen.

Signup and view all the flashcards

Điều chế ethylic alcohol

Điều chế từ tinh bột hoặc ethylene.

Signup and view all the flashcards

Ứng dụng ethylic alcohol

Dung môi, nhiên liệu, sản xuất đồ uống có cồn, sát khuẩn.

Signup and view all the flashcards

Công thức acetic acid

Công thức phân tử: C2H4O2.

Signup and view all the flashcards

Tính chất acetic acid

Chất lỏng, không màu, vị chua, mùi đặc trưng, sôi ở 118°C, tan vô hạn.

Signup and view all the flashcards

Acid + Base

Acetic acid tác dụng với base tạo muối và nước.

Signup and view all the flashcards

Acid + Kim loại

Acetic acid tác dụng với kim loại giải phóng hydrogen.

Signup and view all the flashcards

Acid + Cacbonat

Acetic acid tác dụng với muối carbonate giải phóng CO2.

Signup and view all the flashcards

Acid + Alcohol

Acetic acid tác dụng với alcohol tạo ester.

Signup and view all the flashcards

Điều chế Acetic acid

Lên men ethylic alcohol hoặc từ quá trình oxy hóa aldehyde.

Signup and view all the flashcards

Ứng dụng acetic acid

Sản xuất giấm ăn, chất dẻo, dược phẩm.

Signup and view all the flashcards

Lipid là gì

Hợp chất hữu cơ có trong tế bào sống, không tan trong nước, tan trong dung môi hữu cơ.

Signup and view all the flashcards

Chất béo

Dầu thực vật, mỡ động vật

Signup and view all the flashcards

Thủy phân chất béo

Khi đun chất béo với nước có acid hoặc enzyme thu được glycerol và acid béo.

Signup and view all the flashcards

Công thức chất béo

Ester của glycerol và acid béo, (RCOO)3C3H5.

Signup and view all the flashcards

Tính chất vật lí chất béo

Nhẹ hơn nước, không tan trong nước, tan trong benzene, xăng,...

Signup and view all the flashcards

Phản ứng xà phòng hóa

Chất béo + NaOH tạo muối (xà phòng) và glycerol.

Signup and view all the flashcards

Ứng dụng chất béo

Dầu thực vật, mỡ động vật, thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, nhiên liệu.

Signup and view all the flashcards

Hạn chế béo phì

Tránh ăn nhiều, ưu tiên chất béo thực vật, giàu omega-3.

Signup and view all the flashcards

Carbohydrate

Hợp chất hữu cơ chứa C, H, O.

Signup and view all the flashcards

Glucose

C6H12O6, có nhiều trong quả nho chín.

Signup and view all the flashcards

Saccharose

C12H22O11, có nhiều trong cây mía.

Signup and view all the flashcards

Tinh bột

(C6H10O5)n, có nhiều trong gạo, ngô, khoai,...

Signup and view all the flashcards

Cellulose

(C6H10O5)m, có nhiều trong bông.

Signup and view all the flashcards

Phản ứng tráng bạc

Kim loại bạc.

Signup and view all the flashcards

Lên men rượu

Glucose tạo ethylic alcohol và CO2.

Signup and view all the flashcards

Thủy phân saccharose

Saccharose tạo glucose và fructose.

Signup and view all the flashcards

Vai trò carbohydrate

Nhựa sống, dinh dưỡng, làm chất ngọt, công nghiệp thực phẩm.

Signup and view all the flashcards

Đoạn mạch nối tiếp

Cường độ dòng điện bằng nhau tại mọi điểm. I = I1 = I2

Signup and view all the flashcards

HĐT đoạn mạch nối tiếp

I=IR1+...IRn=U1+.....Un

Signup and view all the flashcards

Rtd= R1+ R2

Signup and view all the flashcards

Đoạn Mạch song song

cường điện dòng điện mạch chính bằng tổng các dòng điện trong mạch.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Bài 45: Di Truyền Liên Kết

  • Mục tiêu của bài học là hiểu rõ khái niệm di truyền liên kết, phân biệt nó với quy luật phân li độc lập và nêu ứng dụng thực tế của di truyền liên kết.

I - Quy Luật Di Truyền Liên Kết

  • Thí nghiệm của Morgan:
    • Thomas Hunt Morgan (1866-1945), nhà di truyền học người Mỹ, là người đầu tiên phát hiện hiện tượng di truyền liên kết trên ruồi giấm năm 1910.
    • Ông thực hiện phép lai giữa ruồi thân xám, cánh dài với ruồi thân đen, cánh cụt.
    • Kết quả ở F1: 100% ruồi thân xám, cánh dài.
    • Cho ruồi đực F1 lai phân tích với ruồi cái thân đen, cánh cụt.
    • Kết quả Fa: 50% ruồi thân xám, cánh dài; 50% ruồi thân đen, cánh cụt.
    • Phép lai của Morgan bao gồm hai tính trạng: màu thân (xám/đen) và chiều dài cánh (dài/cụt).
    • Nếu các tính trạng di truyền theo quy luật Mendel, kết quả phép lai phân tích phải có 4 kiểu hình.
    • Tuy nhiên phép lai của Morgan chỉ thu được 2 kiểu hình (tỉ lệ 1:1), điều này cho thấy các tính trạng không di truyền theo quy luật phân li độc lập.
  • Giải thích thí nghiệm:
    • Vì P thuần chủng và F1 thu được 100% ruồi thân xám, cánh dài nên thân xám và cánh dài là tính trạng trội, thân đen và cánh cụt là tính trạng lặn.
    • Nếu các gene quy định màu thân và chiều dài cánh phân li độc lập thì kết quả phép lai phân tích hai tính trạng phải có tỉ lệ kiểu hình là 1:1:1:1.
    • Thực tế thí nghiệm của Morgan chỉ thu được tỉ lệ 1:1, do đó các tính trạng màu thân và chiều dài cánh không di truyền theo quy luật phân li độc lập.
    • Các gene quy định hai tính trạng này cùng nằm trên một cặp nhiễm sắc thể (NST) tương đồng và di truyền cùng nhau nên cặp gene Bb và Vv cùng nằm trên một NST tương đồng.

II - Ứng Dụng Của Di Truyền Liên Kết

  • Di truyền liên kết đảm bảo sự di truyền bền vững của các nhóm tính trạng luôn đi cùng nhau.
  • Trong chọn giống, có thể chọn được những nhóm tính trạng tốt luôn đi cùng nhau phù hợp mục tiêu sản xuất.
  • Các nhà khoa học đã lập bản đồ gene, biết vị trí gene trên NST của nhiều loài nên có thể chọn và chuyển những gene quy định tính trạng tốt nằm trên cùng một NST để tạo thành nhóm tính trạng tốt di truyền cùng nhau.
    • Ví dụ, chuyển gene để tạo thành nhóm gene quy định cây trồng có sức đề kháng với thuốc diệt cỏ, thuốc diệt côn trùng, tăng năng suất hoặc nâng cao giá trị dinh dưỡng.
  • Ý nghĩa của di truyền liên kết trong nông nghiệp là giúp tạo ra các giống cây trồng có các đặc tính mong muốn di truyền ổn định qua các thế hệ.

Tóm Tắt

  • Di truyền liên kết: Hiện tượng các gene quy định các tính trạng cùng nằm trên một NST và có xu hướng di truyền cùng nhau trong quá trình giảm phân.
  • Di truyền liên kết tạo thành nhóm tính trạng di truyền liên kết và được áp dụng trong chọn giống để chọn được những nhóm tính trạng tốt luôn di truyền cùng nhau.
  • Di truyền phân li độc lập tạo ra sự đa dạng, còn di truyền liên kết hạn chế biến dị tổ hợp, đảm bảo sự di truyền bền vững của nhóm tính trạng.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Génétique des Drosophiles de Morgan
11 questions
Genetics Chapter 7: Linked Genes
24 questions
Genetics Chapter: Linked Genes and Mapping
40 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser