Đặc Điểm Đại Lý: Hàng Hóa, Dịch Vụ, Giá

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Theo hệ thống NAICS (North American Industry Classification System), điều gì được mã hóa bằng 6 số?

  • Địa chỉ và thông tin liên hệ của đại lý.
  • Lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Số lượng nhân viên trong đại lý.
  • Mã loại hình hàng hóa/dịch vụ mà đại lý cung cấp. (correct)

Ý nghĩa của "breadth" (nhóm hàng hóa) trong bán lẻ là gì?

  • Mức độ phong phú của một loại hàng hóa cụ thể.
  • Tổng số lượng hàng hóa trong kho.
  • Số lượng hàng hóa khác nhau trong một nhóm.
  • Số lượng nhóm hàng hóa trong cửa hàng. (correct)

Đâu là yếu tố có thể làm tăng chi phí cho cửa hàng khi trưng bày đa dạng hàng hóa và dịch vụ hỗ trợ?

  • Tăng giá bán. (correct)
  • Tăng cường quảng cáo.
  • Giảm số lượng nhân viên.
  • Giảm giá sản phẩm.

Ưu điểm chính của siêu thị là gì?

<p>Diện tích rộng lớn. (A)</p> Signup and view all the answers

Xu hướng bán lẻ nào đang gia tăng trong các siêu thị?

<p>Gia tăng hàng thực phẩm. (C)</p> Signup and view all the answers

Trong các siêu thị, nhóm hàng tươi sống thường được bố trí ở đâu?

<p>Dọc theo những hành lang bên ngoài. (C)</p> Signup and view all the answers

Đâu là đặc điểm của "Supercenters" (trung tâm mua sắm)?

<p>Có thể mất thời gian tìm kiếm do khu vực hàng hóa lớn. (B)</p> Signup and view all the answers

Điểm khác biệt chính giữa "Supercenters" và "Hypermarkets" là gì?

<p>Supercenters tập trung vào hàng phi thực phẩm, Hypermarkets vào hàng thực phẩm. (C)</p> Signup and view all the answers

Đâu là đặc điểm nổi bật của "Warehouse clubs"?

<p>Giá rẻ cho khách hàng thân thiết. (C)</p> Signup and view all the answers

Loại hình cửa hàng nào cung cấp một vài nhóm hàng hóa thiết yếu và giao dịch nhanh chóng?

<p>Cửa hàng tiện lợi. (A)</p> Signup and view all the answers

Hình thức bán lẻ nào cho phép khách hàng đặt hàng trực tuyến và giao dịch nhanh chóng qua mạng?

<p>Tạp hóa online. (B)</p> Signup and view all the answers

Đâu là đặc điểm của "Department stores" (Kho [khu] thương mại)?

<p>Cung cấp đa dạng hàng hóa và dịch vụ hỗ trợ. (A)</p> Signup and view all the answers

Đâu là đặc điểm chính của "Full-line discount stores" (cửa hàng giảm giá)?

<p>Giá thấp và ít dịch vụ hỗ trợ. (B)</p> Signup and view all the answers

Đâu là đặc điểm của "Category specialists" (cửa hàng chuyên dụng)?

<p>Chuyên bán một hoặc vài nhóm mặt hàng nhưng đa dạng về mẫu mã. (A)</p> Signup and view all the answers

Loại hình cửa hàng nào tập trung vào việc bán sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp?

<p>Cửa hàng dược phẩm. (D)</p> Signup and view all the answers

Đâu là đặc điểm của "Extreme-value retailers" (cửa hàng giá rẻ)?

<p>Tập trung vào nhóm thu nhập thấp. (C)</p> Signup and view all the answers

Đâu là đặc điểm của "Off-price Retailers" (Cửa hàng giảm giá)?

<p>Cung cấp hàng hóa không đồng bộ về thương hiệu và nhãn mác. (B)</p> Signup and view all the answers

Sự khác biệt chính giữa cửa hàng bán lẻ và cửa hàng dịch vụ là gì?

<p>Cửa hàng bán lẻ chỉ bán sản phẩm hữu hình, cửa hàng dịch vụ cung cấp dịch vụ. (B)</p> Signup and view all the answers

Tính chất nào sau đây mô tả sự khác biệt giữa dịch vụ và hàng hóa?

<p>Tính vô hình. (C)</p> Signup and view all the answers

Đâu là đặc điểm của "Independent, single-store establishments" (cửa hàng độc lập)?

<p>Linh hoạt và thích ứng nhanh. (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Dạng hàng hóa trong bán lẻ là gì?

Hàng hóa và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu.

Nhóm hàng hóa (Breadth) là gì?

Số lượng các nhóm hàng hóa khác nhau mà cửa hàng cung cấp.

Phân loại (Depth) là gì?

Số lượng các loại hàng hóa khác nhau có trong một nhóm hàng.

Dịch vụ hỗ trợ trong bán lẻ là gì?

Các dịch vụ bổ sung mà cửa hàng cung cấp khi bán sản phẩm.

Signup and view all the flashcards

Giá cả và chi phí khi đa dạng hàng hóa?

Cửa hàng cung cấp nhiều loại hàng hóa (SKUs), dẫn đến chi phí tồn kho tăng.

Signup and view all the flashcards

Siêu thị là gì?

Siêu thị có diện tích rộng, bán thực phẩm và các hàng hóa khác, thường bố trí hàng tươi sống dọc hành lang.

Signup and view all the flashcards

Supercenter là gì?

Khu vực hàng hóa rất lớn, có thể mất thời gian để tìm kiếm, có tỷ lệ hàng hóa không phải thực phẩm lớn.

Signup and view all the flashcards

Warehouse club là gì?

Cung cấp ít hàng thực phẩm và hàng hóa khác, bày biện đơn giản, giá rẻ cho khách hàng thân thiết.

Signup and view all the flashcards

Cửa hàng tiện lợi là gì?

Cung cấp một vài nhóm hàng thiết yếu, giao dịch nhanh chóng.

Signup and view all the flashcards

Tạp hóa online là gì?

Đặt hàng trực tuyến và giao dịch qua mạng.

Signup and view all the flashcards

Department store là gì?

Cung cấp đa dạng hàng hóa và dịch vụ hỗ trợ.

Signup and view all the flashcards

Full-line discount store là gì?

Cung cấp đa dạng nhóm mặt hàng, ít dịch vụ hỗ trợ, giá thấp.

Signup and view all the flashcards

Category specialist là gì?

Bán một hoặc vài nhóm mặt hàng nhưng đa dạng hàng hóa trong nhóm, bố trí để khách hàng tự phục vụ.

Signup and view all the flashcards

Drugstore là gì?

Bán sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp.

Signup and view all the flashcards

Extreme-value retailer (Dollar store) là gì?

Cửa hàng nhỏ bán có giảm giá, nhiều nhóm ít size, tập trung vào nhóm thu nhập thấp.

Signup and view all the flashcards

Off-price retailer là gì?

Cung cấp hàng hóa giảm giá theo yêu cầu từ nhà sản xuất.

Signup and view all the flashcards

Cửa hàng dịch vụ là gì?

Cửa hàng chủ yếu cung cấp dịch vụ.

Signup and view all the flashcards

Intangibility/vô hình là gì?

Không cụ thể như hàng hóa.

Signup and view all the flashcards

Simultaneous production & consumption là gì?

Hàng hóa thường được sản xuất trước nhu cầu, nhưng dịch vụ và nhu cầu thường đồng thời với nhau.

Signup and view all the flashcards

Perishability là gì?

Dịch vụ không thể để dành, dự trữ hoặc bán lại.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

  • Các đặc điểm của đại lý bao gồm dạng hàng hóa, nhóm hàng hóa và phân loại, dịch vụ hỗ trợ, giá cả và chi phí.

Dạng Hàng Hóa

  • Hàng hóa và dịch vụ đáp ứng cho thị trường mục tiêu.
  • Một số quốc gia dùng code 6 số để mã hóa dạng hàng hóa/dịch vụ mà đại lý cung cấp.
  • Hai số đầu biểu thị lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp, và bốn số còn lại mở rộng thêm.
  • Ví dụ, đại lý dịch vụ có code 71 (nghệ thuật, giải trí) và 72 (chỗ ở, thực phẩm); thực phẩm và giải khát có code 722 + dịch vụ nhà hàng 722511; + dịch vụ hàng không (có giới hạn) 722113.

Nhóm Hàng Hóa và Phân Loại

  • Hàng hóa được sắp xếp theo nhóm và phân loại để khách hàng dễ lựa chọn.
  • Nhóm hàng hóa (breadth) là số nhóm hàng hóa trong cửa hàng.
  • Phân loại (depth) là số loại hàng hóa khác nhau trong một nhóm; mỗi loại hàng hóa khác nhau gọi là đơn vị hàng hóa tồn kho (stock-keeping unit - SKU).

Dịch Vụ Hỗ Trợ

  • Cửa hàng thường cung cấp thêm dịch vụ hỗ trợ khi bán hàng hóa.
  • Các dịch vụ hỗ trợ bao gồm trưng bày hàng hóa, tư vấn khách hàng, chấp nhận thẻ tín dụng, cung cấp chỗ đậu xe, giờ mở cửa thuận tiện, giao hàng tận nhà, và gói quà (có thu phí).

Giá Cả và Chi Phí

  • Cửa hàng cung cấp nhiều loại hàng hóa (SKU) dẫn đến phí tồn kho gia tăng.
  • Dịch vụ hỗ trợ bán hàng cũng làm tăng chi phí, ví dụ, cần nhiều nhân viên hơn.
  • Khi cửa hàng trưng bày đa dạng hàng hóa và dịch vụ hỗ trợ, giá cả sẽ tăng.

Cửa Hàng Thực Phẩm (Food Retailers)

  • Các loại hình cửa hàng thực phẩm bao gồm siêu thị, trung tâm mua sắm (supercenters/hypermarkets), warehouse clubs, cửa hàng tiện lợi, và tạp hóa online.

Siêu Thị (Supermarkets)

  • Siêu thị có lợi thế là diện tích rộng, có thể bố trí các cửa hàng thực phẩm hoặc tạp hóa tự phục vụ.
  • Xu hướng bán lẻ trong siêu thị là gia tăng hàng thực phẩm (chính yếu).
  • Các mặt hàng thường thấy là supercenters, online retailers, warehouse clubs, convenience stores, drug stores.
  • Nhóm hàng tươi sống thường được bố trí dọc theo những hành lang bên ngoài.
  • Siêu thị bán hàng tự nhiên, hữu cơ hoặc từ nguồn nông trang địa phương (hàng rau củ), và các thực phẩm đặc trưng vùng miền (hàng địa phương). Ngoài ra còn có hàng công ty (hàng có thương hiệu).
  • Các siêu thị học hỏi kinh nghiệm mua sắm để tạo ra khái niệm thưởng thức ăn uống và tăng bán các phẩm ăn uống trong siêu thị.

Supercenters/Trung Tâm Mua Sắm

  • Supercenters là khu vực hàng hóa lớn, có thể mất thời gian để tìm kiếm.
  • Hypermarkets cũng là khu vực hàng hóa lớn.

Warehouse Clubs

  • Cung cấp ít hàng hóa thực phẩm và vài mặt hàng khác, ít được bày biện.
  • Cung cấp dịch vụ đi kèm và giá rẻ cho khách hàng thân thiết.

Cửa Hàng Tiện Lợi (Convenience Stores)

  • Cung cấp một vài nhóm hàng hóa thiết yếu, giao dịch nhanh chóng.

Tạp Hóa Online( or Online Grocery Retailers)

  • Đặt hàng online, giao dịch nhanh chóng qua mạng.

Cửa Hàng Bán Lẻ Tổng Hợp (General Merchandise Retailers)

  • Bao gồm department stores, full-line discount stores, category specialists, drugstores, và extreme-value retailers.

Department Stores/Kho [khu] thương mại

  • Cung cấp đa dạng hàng hóa và dịch vụ hỗ trợ (both soft goods & hard goods/durable goods).

Full-Line Discount Stores/Cửa Hàng Giảm Giá

  • Cung cấp đa dạng nhóm mặt hàng, ít dịch vụ hỗ trợ, giá thấp.

Category Specialists/Cửa Hàng Chuyên Dụng

  • Bán một hoặc vài nhóm mặt hàng nhưng đa dạng hàng hóa trong nhóm (size, mẫu mã), hầu hết bố trí để khách hàng tự phục vụ.

Drugstores/Cửa Hàng Dược Phẩm [thuốc]

  • Bán sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp.

Extreme-Value Retailers [Dollar Store]/Giá Rẻ

  • Cửa hàng nhỏ bán có giảm giá, nhiều nhóm ít size, từ hàng gia dụng, chăm sóc sức khỏe và làm đẹp đến hàng tạp hóa, tập trung vào nhóm thu nhập thấp.

Off-Price Retailers/Cửa Hàng Giảm Giá

  • Cung cấp hàng hóa không đồng bộ về thương hiệu, nhãn mác, hàng hóa được giảm giá theo yêu cầu từ nhà sản xuất, nếu cửa hàng có thể tự thiết kế nhãn hàng bán theo giá cửa hàng (20 to 60% thấp hơn mức giá yêu cầu từ nhà sản xuất).
  • Nếu nhà có thể thiết kế khu vực riêng để bán hàng của mình (factory outlet – cửa hàng công ty) hoặc đại lý của công ty

Cửa Hàng Dịch Vụ (Service Retailers)

  • Các cửa hàng bán lẻ bán sản phẩm/hàng hóa đến khách hàng, trong khi cửa hàng dịch vụ chủ yếu cung cấp dịch vụ (automobiles maintenance & repair, rental, banks, education, entertainment, fast food, financial service, restaurant,...).

Sự Khác Biệt Giữa Dịch Vụ và Hàng Hóa

  • Tính vô hình (Intangibility): Dịch vụ không cụ thể như hàng hóa có thể cầm nắm.
  • Tính không đồng bộ từ sản xuất và sử dụng (Simultaneous production & consumption): Hàng hóa thường được sản xuất trước nhu cầu (make to stock), nhưng dịch vụ và nhu cầu thường đồng thời với nhau.
  • Tính dễ hư hỏng (Perishability): Dịch vụ không thể để dành, dự trữ hoặc bán lại.
  • Tính không nhất quán (Inconsistency): Dịch vụ phụ thuộc vào thiết bị, tay nghề và cảm nhận của khách hàng.

Loại Hình Sở Hữu (Types of Ownership)

  • Các loại hình sở hữu bao gồm cửa hàng độc lập, chuỗi cửa hàng bán lẻ, và cửa hàng nhượng quyền.

Cửa Hàng Độc Lập (Independent, Single-Store Establishments)

  • Phổ biến trên toàn thế giới cho những người khởi nghiệp tự làm chủ/quản lý. Các cửa hàng nhỏ linh hoạt và thích ứng nhanh, có thể quyết định tham gia/hợp tác nhóm bán sỉ.

Chuỗi Cửa Hàng Bán Lẻ (Corporate Retail Chains)

  • Do một công ty vận hành nhiều cửa hàng bán lẻ với cùng điều kiện quản lý.

Cửa Hàng Nhượng Quyền (Franchising)

  • Theo một hợp đồng nhượng quyền kinh doanh của bên nhượng quyền (franchisor - company), nhượng lại quyền thương hiệu kinh doanh, dịch vụ tương ứng, tên hoặc biểu tượng thương mại. Cần phải hiểu rõ và xem xét những điều khoản (ưu nhược điểm) khi mua quyền kinh doanh.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser