Cơ thể người: Tổ chức và Các hệ cơ quan chính

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Đâu là cấp độ tổ chức cơ bản nhất của cơ thể người?

  • Hệ cơ quan
  • Tế bào (correct)
  • Cơ quan

Hệ nội tiết điều khiển các hoạt động của cơ thể thông qua não bộ và tủy sống.

False (B)

Bào quan nào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng cho tế bào?

Ty thể

DNA là viết tắt của acid ______.

<p>deoxyribonucleic</p> Signup and view all the answers

Nối các hệ cơ quan với chức năng chính của chúng:

<p>Hệ tiêu hóa = Phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng Hệ tuần hoàn = Vận chuyển máu, oxy và chất dinh dưỡng Hệ bài tiết = Loại bỏ chất thải khỏi cơ thể Hệ hô hấp = Trao đổi oxy và carbon dioxide</p> Signup and view all the answers

Chức năng chính của hệ miễn dịch là gì?

<p>Bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật (C)</p> Signup and view all the answers

Sinh trưởng là sự thay đổi và hoàn thiện về chức năng của cơ thể, còn phát triển là sự tăng kích thước và khối lượng.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Quá trình phân hủy các chất phức tạp thành các chất đơn giản, giải phóng năng lượng được gọi là gì?

<p>Dị hóa</p> Signup and view all the answers

Khả năng duy trì môi trường bên trong ổn định của cơ thể được gọi là ______.

<p>Điều hòa nội môi</p> Signup and view all the answers

Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong hệ bài tiết?

<p>Thận (D)</p> Signup and view all the answers

Lão hóa là quá trình tăng cường chức năng của cơ thể theo thời gian.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Tên của ngành khoa học nghiên cứu cấu trúc của cơ thể là gì?

<p>Giải phẫu học</p> Signup and view all the answers

Các yếu tố được truyền từ cha mẹ sang con cái thông qua gen được gọi là ______.

<p>Di truyền</p> Signup and view all the answers

Hệ cơ quan nào giúp cơ thể di chuyển?

<p>Hệ vận động (C)</p> Signup and view all the answers

Nhân tế bào chứa tế bào chất.

<p>False (B)</p> Signup and view all the answers

Tên của phân tử mang thông tin di truyền là gì?

<p>DNA</p> Signup and view all the answers

Protein được tổng hợp ở ______.

<p>Ribosome</p> Signup and view all the answers

Giác quan nào cho phép nhận biết âm thanh?

<p>Thính giác (A)</p> Signup and view all the answers

Virus là một nguyên nhân gây bệnh tật.

<p>True (A)</p> Signup and view all the answers

Tên của quá trình trao đổi oxy và carbon dioxide giữa cơ thể và môi trường bên ngoài là gì?

<p>Hô hấp</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Tế bào

Đơn vị cơ bản của sự sống, thực hiện các chức năng chuyên biệt.

Tập hợp các tế bào tương tự nhau thực hiện một chức năng cụ thể (ví dụ: mô cơ, mô thần kinh).

Cơ quan

Cấu trúc tạo thành từ hai hoặc nhiều loại mô khác nhau phối hợp để thực hiện một chức năng cụ thể (ví dụ: tim, phổi, não).

Hệ cơ quan

Nhóm các cơ quan phối hợp để thực hiện một chức năng lớn hơn (ví dụ: hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn, hệ thần kinh).

Signup and view all the flashcards

Hệ thần kinh

Kiểm soát và điều phối các hoạt động của cơ thể thông qua não, tủy sống và các dây thần kinh.

Signup and view all the flashcards

Hệ nội tiết

Điều tiết các chức năng của cơ thể thông qua việc sản xuất và giải phóng hormone.

Signup and view all the flashcards

Hệ tuần hoàn

Vận chuyển máu, oxy, chất dinh dưỡng và hormone đến các tế bào và loại bỏ chất thải.

Signup and view all the flashcards

Hệ hô hấp

Trao đổi oxy và carbon dioxide giữa cơ thể và môi trường bên ngoài.

Signup and view all the flashcards

Hệ tiêu hóa

Phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng mà cơ thể có thể hấp thụ.

Signup and view all the flashcards

Hệ bài tiết

Loại bỏ chất thải khỏi cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Hệ vận động

Cho phép cơ thể di chuyển.

Signup and view all the flashcards

Hệ sinh sản

Cho phép sinh sản.

Signup and view all the flashcards

Hệ miễn dịch

Bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.

Signup and view all the flashcards

Màng tế bào

Lớp ngoài bao bọc tế bào, kiểm soát các chất đi vào và ra khỏi tế bào.

Signup and view all the flashcards

Tế bào chất

Chất lỏng bên trong tế bào, chứa các bào quan.

Signup and view all the flashcards

Nhân tế bào

Trung tâm điều khiển của tế bào, chứa DNA.

Signup and view all the flashcards

DNA (deoxyribonucleic acid)

Phân tử mang thông tin di truyền.

Signup and view all the flashcards

Gen

Đoạn DNA mã hóa cho một protein cụ thể.

Signup and view all the flashcards

Trao đổi chất

Sự trao đổi chất là tập hợp các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể để duy trì sự sống.

Signup and view all the flashcards

Điều hòa nội môi

Khả năng duy trì môi trường bên trong ổn định bất chấp những thay đổi từ môi trường bên ngoài.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

  • Cơ thể người là một cấu trúc phức tạp và có tổ chức cao, bao gồm các tế bào, mô, cơ quan và hệ cơ quan phối hợp với nhau để duy trì sự sống.

Tổ chức cơ thể

  • Các tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống, thực hiện các chức năng chuyên biệt.
  • Các mô là tập hợp các tế bào tương tự nhau thực hiện một chức năng cụ thể (ví dụ: mô cơ, mô thần kinh).
  • Các cơ quan là cấu trúc được tạo thành từ hai hoặc nhiều loại mô khác nhau phối hợp với nhau để thực hiện một chức năng cụ thể (ví dụ: tim, phổi, não).
  • Các hệ cơ quan là nhóm các cơ quan phối hợp với nhau để thực hiện một chức năng lớn hơn (ví dụ: hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn, hệ thần kinh).

Các hệ cơ quan chính

  • Hệ thần kinh: Kiểm soát và điều phối các hoạt động của cơ thể thông qua não, tủy sống và các dây thần kinh.
    • Nhận biết và phản ứng với các kích thích từ môi trường bên trong và bên ngoài.
    • Điều khiển các hoạt động tự chủ (ví dụ: nhịp tim, tiêu hóa) và các hoạt động có ý thức (ví dụ: vận động, suy nghĩ).
  • Hệ nội tiết: Điều tiết các chức năng của cơ thể thông qua việc sản xuất và giải phóng hormone.
    • Hormone ảnh hưởng đến nhiều quá trình khác nhau, bao gồm tăng trưởng, trao đổi chất, sinh sản và tâm trạng.
  • Hệ tuần hoàn: Vận chuyển máu, oxy, chất dinh dưỡng và hormone đến các tế bào và loại bỏ chất thải.
    • Bao gồm tim, mạch máu và máu.
  • Hệ hô hấp: Trao đổi oxy và carbon dioxide giữa cơ thể và môi trường bên ngoài.
    • Bao gồm phổi, đường dẫn khí và cơ hô hấp.
  • Hệ tiêu hóa: Phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng mà cơ thể có thể hấp thụ.
    • Bao gồm miệng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, gan, tuyến tụy và túi mật.
  • Hệ bài tiết: Loại bỏ chất thải khỏi cơ thể.
    • Bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo.
  • Hệ vận động: Cho phép cơ thể di chuyển.
    • Bao gồm xương, khớp, cơ và dây chằng.
  • Hệ sinh sản: Cho phép sinh sản.
    • Khác nhau giữa nam và nữ, bao gồm các cơ quan sinh dục, hormone và tế bào sinh sản.
  • Hệ miễn dịch: Bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.
    • Bao gồm các tế bào bạch cầu, kháng thể và các cơ quan như hạch bạch huyết và lá lách.
  • Hệ da: Bảo vệ cơ thể khỏi môi trường bên ngoài, điều hòa nhiệt độ và cảm nhận cảm giác.
    • Bao gồm da, lông và móng.

Cấu tạo tế bào

  • Màng tế bào: Lớp ngoài bao bọc tế bào, kiểm soát các chất đi vào và ra khỏi tế bào.
  • Tế bào chất: Chất lỏng bên trong tế bào, chứa các bào quan.
  • Nhân tế bào: Trung tâm điều khiển của tế bào, chứa DNA.
  • Các bào quan khác: Ty thể (sản xuất năng lượng), ribosome (tổng hợp protein), bộ Golgi (xử lý và đóng gói protein), lưới nội chất (tổng hợp lipid và protein).

Di truyền

  • DNA (deoxyribonucleic acid): Phân tử mang thông tin di truyền.
  • Gen: Đoạn DNA mã hóa cho một protein cụ thể.
  • Nhiễm sắc thể: Cấu trúc chứa DNA, có trong nhân tế bào.
  • Di truyền: Sự truyền các đặc điểm từ cha mẹ sang con cái thông qua gen.

Sinh trưởng và phát triển

  • Sinh trưởng: Sự tăng kích thước và khối lượng của cơ thể.
  • Phát triển: Sự thay đổi và hoàn thiện về chức năng của cơ thể.
  • Quá trình sinh trưởng và phát triển chịu ảnh hưởng bởi di truyền, môi trường và hormone.

Trao đổi chất

  • Sự trao đổi chất là tập hợp các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể để duy trì sự sống.
  • Bao gồm:
    • Dị hóa: Phân hủy các chất phức tạp thành các chất đơn giản, giải phóng năng lượng.
    • Đồng hóa: Xây dựng các chất phức tạp từ các chất đơn giản, sử dụng năng lượng.
  • Năng lượng được cung cấp bởi thức ăn và được đo bằng calo.

Điều hòa nội môi

  • Điều hòa nội môi là khả năng duy trì môi trường bên trong ổn định bất chấp những thay đổi từ môi trường bên ngoài.
  • Các yếu tố được điều hòa: Nhiệt độ cơ thể, pH máu, nồng độ glucose trong máu, áp suất thẩm thấu.
  • Cơ chế điều hòa: Hệ thần kinh, hệ nội tiết, hệ bài tiết.

Các giác quan

  • Thị giác: Cho phép nhìn, nhận biết màu sắc, hình dạng và khoảng cách.
  • Thính giác: Cho phép nghe, nhận biết âm thanh.
  • Khứu giác: Cho phép ngửi, nhận biết mùi.
  • Vị giác: Cho phép nếm, nhận biết vị.
  • Xúc giác: Cho phép cảm nhận, nhận biết cảm giác sờ, chạm, đau, nhiệt độ.

Bệnh tật

  • Bệnh tật là sự rối loạn chức năng của cơ thể.
  • Nguyên nhân: Vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, yếu tố di truyền, môi trường, lối sống.
  • Các loại bệnh: Bệnh truyền nhiễm, bệnh không truyền nhiễm, bệnh di truyền.
  • Phòng ngừa bệnh tật: Tiêm chủng, vệ sinh cá nhân, dinh dưỡng hợp lý, tập thể dục, tránh các yếu tố nguy cơ.

Lão hóa

  • Lão hóa là quá trình suy giảm chức năng của cơ thể theo thời gian.
  • Các thay đổi liên quan đến lão hóa: Suy giảm chức năng các cơ quan, giảm khả năng miễn dịch, tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến lão hóa: Di truyền, môi trường, lối sống.

Nghiên cứu về cơ thể người

  • Giải phẫu học: Nghiên cứu cấu trúc của cơ thể.
  • Sinh lý học: Nghiên cứu chức năng của cơ thể.
  • Hóa sinh học: Nghiên cứu các quá trình hóa học trong cơ thể.
  • Di truyền học: Nghiên cứu về di truyền và di truyền.
  • Miễn dịch học: Nghiên cứu về hệ miễn dịch.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Human Body Anatomy and Physiology Overview
4 questions
Human Body Anatomy and Physiology
5 questions
Anatomy and Physiology: The Human Body
10 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser