Podcast
Questions and Answers
Biến đổi khí hậu được định nghĩa là gì?
Biến đổi khí hậu được định nghĩa là gì?
Các hoạt động của con người đóng góp gì vào biến đổi khí hậu?
Các hoạt động của con người đóng góp gì vào biến đổi khí hậu?
Biến đổi khí hậu dẫn đến hậu quả gì?
Biến đổi khí hậu dẫn đến hậu quả gì?
Thay đổi nào sau đây là một trong những tác động của biến đổi khí hậu?
Thay đổi nào sau đây là một trong những tác động của biến đổi khí hậu?
Signup and view all the answers
Giảm thiểu khí nhà kính là một phần của chiến lược nào?
Giảm thiểu khí nhà kính là một phần của chiến lược nào?
Signup and view all the answers
Áp dụng giải pháp nào để thích ứng với biến đổi khí hậu?
Áp dụng giải pháp nào để thích ứng với biến đổi khí hậu?
Signup and view all the answers
Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến hậu quả gì về kinh tế?
Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến hậu quả gì về kinh tế?
Signup and view all the answers
Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến hậu quả gì về xã hội?
Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến hậu quả gì về xã hội?
Signup and view all the answers
Study Notes
Climate Change
Definition
- Climate change refers to the long-term warming of the planet, primarily caused by the increasing levels of greenhouse gases in the Earth's atmosphere.
Causes
-
Greenhouse gases: Carbon dioxide (CO2), Methane (CH4), Nitrous oxide (N2O), and Fluorinated gases (F-gases) trap heat in the atmosphere, leading to global warming.
- Human activities: Burning fossil fuels, deforestation, land-use changes, and agriculture.
- Natural sources: Volcanic eruptions, wildfires, and biological processes.
Effects
- Rising global temperatures: Average global temperature increase of 1°C since 1880, with 20th century warming rate unprecedented in the past 1,000 years.
-
Consequences:
- More frequent and severe heatwaves, droughts, and storms.
- Sea-level rise, coastal erosion, and saltwater intrusion into freshwater sources.
- Changes in precipitation patterns, leading to floods and water scarcity.
- Loss of biodiversity, extinctions, and disruptions to ecosystems.
Impacts
- Human health: Increased risk of heat-related illnesses, respiratory problems, and vector-borne diseases.
- Economic: Damage to infrastructure, loss of productivity, and impacts on agriculture, tourism, and other industries.
- Social: Migration, displacement, and social unrest due to climate-related disasters and changes.
Solutions
-
Mitigation: Reduce greenhouse gas emissions through:
- Transitioning to renewable energy sources (e.g., solar, wind).
- Improving energy efficiency in buildings and transportation.
- Electrifying industries and promoting sustainable land use.
-
Adaptation: Prepare for and respond to climate-related impacts through:
- Climate-resilient infrastructure development.
- Early warning systems and emergency preparedness.
- Climate-smart agriculture and water management practices.
International Efforts
- Paris Agreement: Global agreement to limit global warming to well below 2°C and pursue efforts to limit it to 1.5°C above pre-industrial levels.
- United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCC): International cooperation to address climate change through mitigation, adaptation, and financing.
Biến đổi Khí hậu
Định nghĩa
- Biến đổi khí hậu là sự nóng lên của Trái Đất trong dài hạn, chủ yếu do mức độ của các khí nhà kính trong khí quyển Trái Đất tăng lên.
Nguyên nhân
- Khí nhà kính: Carbon dioxide (CO2), Methane (CH4), Nitrous oxide (N2O), và Fluorinated gases (F-gases) giữ lại nhiệt trong khí quyển, dẫn đến sự nóng lên toàn cầu.
- Hoạt động của con người: Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, phá rừng, thay đổi sử dụng đất, và nông nghiệp.
- Nguồn tự nhiên: Phun trào núi lửa, cháy rừng, và quá trình sinh học.
Ảnh hưởng
- Nhiệt độ toàn cầu tăng: Tăng trung bình 1°C kể từ năm 1880, với tốc độ nóng lên của thế kỷ 20 chưa từng thấy trong 1,000 năm qua.
-
Hậu quả:
- Sóng nhiệt, hạn hán, và bão tố nặng hơn và thường xuyên hơn.
- Dâng cao mực nước biển, xói mòn bờ biển, và xâm nhập nước mặn vào nguồn nước ngọt.
- Thay đổi mô hình mưa, dẫn đến lũ lụt và khan hiếm nước.
- Mất đa dạng sinh học, tuyệt chủng, và xáo trộn hệ sinh thái.
Ảnh hưởng đến Xã hội
- Sức khỏe con người: Tăng rủi ro bệnh tật do nhiệt, vấn đề hô hấp, và bệnh truyền nhiễm.
- Kinh tế: Thiệt hại hạ tầng, mất năng suất, và ảnh hưởng đến nông nghiệp, du lịch, và các ngành công nghiệp khác.
- Xã hội: Di cư, mất chỗ ở, và bất ổn xã hội do thiên tai và thay đổi khí hậu.
Giải pháp
-
Giảm thiểu: Giảm phát thải khí nhà kính thông qua:
- Chuyển sang năng lượng tái tạo (ví dụ như năng lượng mặt trời, gió).
- Cải thiện hiệu suất năng lượng trong các tòa nhà và vận tải.
- Điện khí hóa các ngành công nghiệp và thúc đẩy sử dụng đất持.
-
Thích ứng: Chuẩn bị và ứng phó với các tác động của biến đổi khí hậu thông qua:
- Phát triển hạ tầng kiên cố với khí hậu.
- Hệ thống cảnh báo sớm và chuẩn bị cho tình trạng khẩn cấp.
- Thực hành nông nghiệp và quản lý nước thông minh.
Nỗ lực Quốc tế
- Thỏa thuận Paris: Thỏa thuận toàn cầu nhằm hạn chế sự nóng lên toàn cầu dưới 2°C và nỗ lực hạn chế dưới 1.5°C so với mức trước công nghiệp.
- Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC): Hợp tác quốc tế để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu thông qua giảm thiểu, thích ứng, và tài trợ.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Description
This quiz covers the definition, causes, and effects of climate change, including greenhouse gases, human activities, and natural sources that contribute to global warming.