Climate Change

MagicalHeisenberg avatar
MagicalHeisenberg
·
·
Download

Start Quiz

Study Flashcards

8 Questions

Biến đổi khí hậu được định nghĩa là gì?

Sự thay đổi dài hạn về nhiệt độ của Trái Đất, chủ yếu do mức độ khí nhà kính trong khí quyển tăng lên

Các hoạt động của con người đóng góp gì vào biến đổi khí hậu?

Đốt nhiên liệu hóa thạch, lập trình lại sử dụng đất, và nông nghiệp

Biến đổi khí hậu dẫn đến hậu quả gì?

Tăng nhiệt độ toàn cầu, xói mòn bờ biển, và thay đổi mô hình mưa

Thay đổi nào sau đây là một trong những tác động của biến đổi khí hậu?

Tăng nguy cơ mắc bệnh do nhiệt độ cao

Giảm thiểu khí nhà kính là một phần của chiến lược nào?

Giảm thiểu biến đổi khí hậu

Áp dụng giải pháp nào để thích ứng với biến đổi khí hậu?

Phát triển cơ sở hạ tầng thích ứng với khí hậu

Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến hậu quả gì về kinh tế?

Thiệt hại về kinh tế do thiên tai và thay đổi mô hình sản xuất

Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến hậu quả gì về xã hội?

Di dân, di chuyển và bất ổn xã hội

Study Notes

Climate Change

Definition

  • Climate change refers to the long-term warming of the planet, primarily caused by the increasing levels of greenhouse gases in the Earth's atmosphere.

Causes

  • Greenhouse gases: Carbon dioxide (CO2), Methane (CH4), Nitrous oxide (N2O), and Fluorinated gases (F-gases) trap heat in the atmosphere, leading to global warming.
    • Human activities: Burning fossil fuels, deforestation, land-use changes, and agriculture.
    • Natural sources: Volcanic eruptions, wildfires, and biological processes.

Effects

  • Rising global temperatures: Average global temperature increase of 1°C since 1880, with 20th century warming rate unprecedented in the past 1,000 years.
  • Consequences:
    • More frequent and severe heatwaves, droughts, and storms.
    • Sea-level rise, coastal erosion, and saltwater intrusion into freshwater sources.
    • Changes in precipitation patterns, leading to floods and water scarcity.
    • Loss of biodiversity, extinctions, and disruptions to ecosystems.

Impacts

  • Human health: Increased risk of heat-related illnesses, respiratory problems, and vector-borne diseases.
  • Economic: Damage to infrastructure, loss of productivity, and impacts on agriculture, tourism, and other industries.
  • Social: Migration, displacement, and social unrest due to climate-related disasters and changes.

Solutions

  • Mitigation: Reduce greenhouse gas emissions through:
    • Transitioning to renewable energy sources (e.g., solar, wind).
    • Improving energy efficiency in buildings and transportation.
    • Electrifying industries and promoting sustainable land use.
  • Adaptation: Prepare for and respond to climate-related impacts through:
    • Climate-resilient infrastructure development.
    • Early warning systems and emergency preparedness.
    • Climate-smart agriculture and water management practices.

International Efforts

  • Paris Agreement: Global agreement to limit global warming to well below 2°C and pursue efforts to limit it to 1.5°C above pre-industrial levels.
  • United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCC): International cooperation to address climate change through mitigation, adaptation, and financing.

Biến đổi Khí hậu

Định nghĩa

  • Biến đổi khí hậu là sự nóng lên của Trái Đất trong dài hạn, chủ yếu do mức độ của các khí nhà kính trong khí quyển Trái Đất tăng lên.

Nguyên nhân

  • Khí nhà kính: Carbon dioxide (CO2), Methane (CH4), Nitrous oxide (N2O), và Fluorinated gases (F-gases) giữ lại nhiệt trong khí quyển, dẫn đến sự nóng lên toàn cầu.
  • Hoạt động của con người: Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, phá rừng, thay đổi sử dụng đất, và nông nghiệp.
  • Nguồn tự nhiên: Phun trào núi lửa, cháy rừng, và quá trình sinh học.

Ảnh hưởng

  • Nhiệt độ toàn cầu tăng: Tăng trung bình 1°C kể từ năm 1880, với tốc độ nóng lên của thế kỷ 20 chưa từng thấy trong 1,000 năm qua.
  • Hậu quả:
    • Sóng nhiệt, hạn hán, và bão tố nặng hơn và thường xuyên hơn.
    • Dâng cao mực nước biển, xói mòn bờ biển, và xâm nhập nước mặn vào nguồn nước ngọt.
    • Thay đổi mô hình mưa, dẫn đến lũ lụt và khan hiếm nước.
    • Mất đa dạng sinh học, tuyệt chủng, và xáo trộn hệ sinh thái.

Ảnh hưởng đến Xã hội

  • Sức khỏe con người: Tăng rủi ro bệnh tật do nhiệt, vấn đề hô hấp, và bệnh truyền nhiễm.
  • Kinh tế: Thiệt hại hạ tầng, mất năng suất, và ảnh hưởng đến nông nghiệp, du lịch, và các ngành công nghiệp khác.
  • Xã hội: Di cư, mất chỗ ở, và bất ổn xã hội do thiên tai và thay đổi khí hậu.

Giải pháp

  • Giảm thiểu: Giảm phát thải khí nhà kính thông qua:
    • Chuyển sang năng lượng tái tạo (ví dụ như năng lượng mặt trời, gió).
    • Cải thiện hiệu suất năng lượng trong các tòa nhà và vận tải.
    • Điện khí hóa các ngành công nghiệp và thúc đẩy sử dụng đất持.
  • Thích ứng: Chuẩn bị và ứng phó với các tác động của biến đổi khí hậu thông qua:
    • Phát triển hạ tầng kiên cố với khí hậu.
    • Hệ thống cảnh báo sớm và chuẩn bị cho tình trạng khẩn cấp.
    • Thực hành nông nghiệp và quản lý nước thông minh.

Nỗ lực Quốc tế

  • Thỏa thuận Paris: Thỏa thuận toàn cầu nhằm hạn chế sự nóng lên toàn cầu dưới 2°C và nỗ lực hạn chế dưới 1.5°C so với mức trước công nghiệp.
  • Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC): Hợp tác quốc tế để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu thông qua giảm thiểu, thích ứng, và tài trợ.

This quiz covers the definition, causes, and effects of climate change, including greenhouse gases, human activities, and natural sources that contribute to global warming.

Make Your Own Quizzes and Flashcards

Convert your notes into interactive study material.

Get started for free

More Quizzes Like This

Climate Change & Global Warming
3 questions
Climate Change and Global Warming
10 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser