Chuyển hoá Nước và Điện giải
48 Questions
3 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Thể tích dịch nội bào (cơ vân) là bao nhiêu l?

  • 28 l (correct)
  • 1300-1800 ml/m2
  • 10,5 l
  • 3,5 l

Nồng độ K+ trong huyết tương là bao nhiêu mEq/l?

  • 4 (correct)
  • 156
  • 12
  • 2-3

Tổng nồng độ cation trong huyết tương là bao nhiêu?

  • 27 mEq/l
  • 142 mEq/l
  • 154 mEq/l (correct)
  • 103 mEq/l

Chất nào góp phần chính vào điện tích trong huyết tương?

<p>Albumin (C)</p> Signup and view all the answers

Khối lượng chất tan trong 1 l huyết tương là bao nhiêu?

<p>0,093 kg (C)</p> Signup and view all the answers

Nồng độ molal natri trong huyết tương được tính như thế nào?

<p>140 mmol/l / 0,993 kg/l (A)</p> Signup and view all the answers

Thể tích huyết tương trong khoảng bao nhiêu ml trên mỗi m2 bề mặt cơ thể?

<p>1300-1800 ml (A)</p> Signup and view all the answers

Nồng độ HPO4- trong dịch nội bào là bao nhiêu?

<p>2 (D)</p> Signup and view all the answers

Aldosterone có vai trò gì trong ống xa của thận?

<p>Kích thích tái hấp thu Na+ và tiết K+. (C)</p> Signup and view all the answers

Thể tích dịch ở người lớn trung bình là bao nhiêu?

<p>1 – 1,5l (D)</p> Signup and view all the answers

ADH có tác dụng gì đối với ống xa và ống góp trong thận?

<p>Tăng tính thấm đối với H2O, giúp tái hấp thu H2O. (A)</p> Signup and view all the answers

Điều gì sẽ xảy ra khi thể tích máu tăng và độ thẩm thấu huyết tương giảm?

<p>Ức chế tiết ADH. (B)</p> Signup and view all the answers

Ion dương chính trong dịch cơ thể bao gồm ion nào?

<p>Na+, K+, Ca2+, Mg2+ (B)</p> Signup and view all the answers

Chất nào được sử dụng để xét nghiệm tình trạng điện giải trong huyết thanh?

<p>Na+, K+, Cl– và HCO3– (D)</p> Signup and view all the answers

Tình trạng nào kích thích cảm giác khát của cơ thể?

<p>Giảm thể tích máu. (B)</p> Signup and view all the answers

Renin được giải phóng từ đâu và có vai trò gì trong việc điều hòa aldosterone?

<p>Từ tế bào cận cầu thận, kích thích tiết aldosterone. (A)</p> Signup and view all the answers

Suy tim ứ huyết có thể gây ra tình trạng gì trong cơ thể?

<p>Phù và ứ dịch ở các mô (C)</p> Signup and view all the answers

Khi nào áp thụ quan bắt đầu phát hiện tình trạng quá tải dịch?

<p>Khi giảm thể tích máu (A)</p> Signup and view all the answers

Ion âm chính trong dịch cơ thể bao gồm ion nào trong số các ion sau?

<p>Cl– (B)</p> Signup and view all the answers

Tình trạng mất cân bằng nước trong cơ thể được phản ánh ở đâu đầu tiên?

<p>Khoang ngoại bào (C)</p> Signup and view all the answers

Các bệnh nào có thể gây ứ dịch và giảm thể tích máu?

<p>Xơ gan, suy tim ứ huyết, hội chứng thận hư (A)</p> Signup and view all the answers

Thành phần nước trong cơ thể được chia thành bao nhiêu khoang?

<p>Hai khoang (D)</p> Signup and view all the answers

Dịch ngoại bào chiếm bao nhiêu phần trăm tổng lượng nước cơ thể?

<p>33% (A)</p> Signup and view all the answers

Các khoang dịch ngoại bào được phân loại thành những thành phần nào?

<p>Dịch huyết tương và dịch kẽ (D)</p> Signup and view all the answers

Nhu cầu nước tối thiểu ở một người trưởng thành thường được ước tính từ lượng mất nước nào?

<p>Nước tiểu (D)</p> Signup and view all the answers

Mất dịch ngoại bào có thể gây ra biểu hiện nào?

<p>Chóng mặt và buồn nôn (C)</p> Signup and view all the answers

Tổng lượng nước trong cơ thể lúc mới sinh khoảng bao nhiêu phần trăm khối lượng cơ thể?

<p>75% (A)</p> Signup and view all the answers

Sau tuổi trung niên, tổng lượng nước cơ thể giảm xuống còn khoảng bao nhiêu phần trăm khối lượng cơ thể?

<p>50% (B)</p> Signup and view all the answers

Huyết tương chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng lượng dịch ngoại bào?

<p>20% (D)</p> Signup and view all the answers

Chất lượng dịch trong cơ thể được điều hòa bởi những hệ cơ quan nào?

<p>Hệ thần kinh và hệ tuần hoàn (D)</p> Signup and view all the answers

Phương trình nào sau đây mô tả quá trình vận chuyển tích cực Na+ từ trong tế bào ra ngoài?

<p>Na+/K+-ATPase (A)</p> Signup and view all the answers

Vai trò chính của bơm Na+/H+ là gì?

<p>Duy trì cân bằng pH và thể tích nội bào. (C)</p> Signup and view all the answers

Khoảng bao nhiêu phần trăm Na+ trong dịch lọc được tái hấp thu tại ống gần của thận?

<p>60-70% (A)</p> Signup and view all the answers

Ion nào không được hấp thu lại trong nhánh xuống của quai Henle?

<p>Na+ (C)</p> Signup and view all the answers

Chức năng chính của bán đơn vị α trong Na+/K+-ATPase là gì?

<p>Gắn ATP và Na+. (C)</p> Signup and view all the answers

Khoảng bao nhiêu isoform của bơm Na+/H+ đã được xác định?

<p>6 (A)</p> Signup and view all the answers

Sự tái hấp thu Cl- xảy ra ở đâu trong thận?

<p>Nhánh lên quai Henle (D)</p> Signup and view all the answers

Quá trình phospho hoá trong Na+/K+-ATPase là quan trọng vì lý do gì?

<p>Thiết lập gradient điện hoá. (B)</p> Signup and view all the answers

Dịch ngoại bào chiếm bao nhiêu phần trăm tổng thể tích cơ thể?

<p>66% (A)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào không đúng về thành phần dịch nội bào?

<p>Dễ đo lường và xác định (D)</p> Signup and view all the answers

Khi có sự tăng tính thấm của nội mô mạch máu, điều nào xảy ra?

<p>Giảm tưới máu não (C)</p> Signup and view all the answers

Cân bằng Gibbs-Donnan diễn ra như thế nào khi có sự chênh lệch nồng độ?

<p>Tích nồng độ ion trong hai khoang sẽ bù trừ cho nhau (C)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào không ảnh hưởng đến sự khác nhau giữa thành phần ICF và ECF?

<p>Tính thấm của plasma (C)</p> Signup and view all the answers

Sự vận chuyển các ion qua màng tế bào phụ thuộc vào yếu tố nào?

<p>Khả năng khuếch tán tự do của ion (D)</p> Signup and view all the answers

Điều nào xảy ra khi nồng độ các ion không đạt sự cân bằng ở hai bên màng bán thấm?

<p>Sự khác biệt về áp suất thẩm thấu sẽ tăng trưởng (A)</p> Signup and view all the answers

Thành phần nào dưới đây thuộc về dịch ngoại bào?

<p>Huyết tương (A)</p> Signup and view all the answers

Nếu một ion không di chuyển tự do qua màng, theo định luật Gibbs-Donnan, điều nào là đúng?

<p>Ion xảy ra phân bố không đều (A)</p> Signup and view all the answers

Chọn phát biểu không chính xác về tế bào chứa anion protein.

<p>Dễ dàng thẩm thấu qua màng (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Thể tích ngoại bào bị mất cân bằng

Sự mất cân bằng nước trong cơ thể được phản ánh rõ nét nhất ở khoang dịch ngoại bào.

Áp suất thẩm thấu và thể tích máu

Những yếu tố quan trọng mà các áp thụ quan trong cơ thể theo dõi để điều chỉnh thể tích máu.

Suy tim ứ huyết và xơ gan

Hai bệnh lý gây ứ dịch ở mô và giảm thể tích máu.

Ion trong dịch cơ thể

Các ion chính bao gồm Na+, K+, Ca2+, Mg2+, Cl–, HCO3–, HPO42–, H2PO4–, SO42–, ion hữu cơ và protein.

Signup and view all the flashcards

Huyết tương

Thành phần của máu, gồm Na+, K+, Cl– và HCO3–, cung cấp nhiều thông tin về trạng thái thẩm thấu, nước và pH của cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Áp thụ quan

Các thụ thể cảm nhận áp suất thẩm thấu và thể tích máu, giúp điều tiết sự cân bằng dịch trong cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Nguyên nhân ứ dịch

Các bệnh lý như suy tim ứ huyết, xơ gan, hội chứng thận hư có thể dẫn đến ứ dịch ở mô.

Signup and view all the flashcards

Điều hòa giữ Na

Thận điều chỉnh giữ natri để tăng thể tích máu trong cơ chế bù trừ khi giảm thể tích máu.

Signup and view all the flashcards

Thể tích dịch ngoại bào

Khoảng dịch nằm ngoài tế bào, chiếm khoảng 1/3 tổng lượng nước trong cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Thể tích dịch nội bào

Khoảng dịch nằm bên trong tế bào, chiếm khoảng 2/3 tổng lượng nước trong cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Dịch kẽ

Một bộ phận của dịch ngoại bào, chiếm khoảng 80% thể tích dịch ngoại bào. Nó nằm giữa các tế bào.

Signup and view all the flashcards

Nhu cầu nước tối thiểu

Khoảng lượng nước cần thiết cho cơ thể để duy trì hoạt động bình thường

Signup and view all the flashcards

Sự thay đổi thể tích dịch ngoại bào

Sự thay đổi lượng nước trong dịch ngoại bào, có thể do nhiều nguyên nhân và biểu hiện cụ thể khác nhau.

Signup and view all the flashcards

Tổng lượng nước cơ thể (lúc mới sinh)

Khoảng 75% khối lượng cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Tổng lượng nước cơ thể (tuổi 1 – trung niên)

Nam khoảng 60%, nữ khoảng 55% khối lượng cơ thể

Signup and view all the flashcards

Tổng lượng nước cơ thể (sau tuổi trung niên)

Khoảng 50% khối lượng cơ thể

Signup and view all the flashcards

Mất nước

Sự mất nước khỏi cơ thể, thường do các nguyên nhân như chấn thương, phỏng, nôn, tiêu chảy, v.v.

Signup and view all the flashcards

Huyết tương là gì?

Huyết tương là thành phần lỏng của máu, không chứa các tế bào máu.

Signup and view all the flashcards

Thể tích Huyết tương?

Khoảng 3,5 lít trong cơ thể người trưởng thành.

Signup and view all the flashcards

Nồng độ Na+ trong Huyết tương?

Khoảng 142 mEq/l.

Signup and view all the flashcards

Nồng độ K+ trong Huyết tương?

Khoảng 4 mEq/l.

Signup and view all the flashcards

Protein trong Huyết tương?

Khoảng 16 gam/lít.

Signup and view all the flashcards

Nồng độ HCO3- trong Huyết tương?

Khoảng 27 mEq/l.

Signup and view all the flashcards

Huyết tương khác dịch kẽ như thế nào?

Huyết tương có nồng độ các chất khác nhau so với dịch kẽ. Ví dụ, nồng độ Na+ trong huyết tương khác dịch kẽ.

Signup and view all the flashcards

Khối lượng chất tan trong 1 lít huyết tương?

Khoảng 1,026 kg.

Signup and view all the flashcards

Bơm Na+/K+-ATPase

Là một protein màng quan trọng duy trì sự chênh lệch nồng độ ion giữa tế bào và môi trường ngoại bào bằng cách vận chuyển tích cực Na+ ra khỏi và K+ vào tế bào, cần năng lượng từ ATP.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của Na+/K+-ATPase

Giúp duy trì áp suất thẩm thấu cho tế bào, duy trì điện thế màng, tham gia vào hoạt động của tế bào thần kinh và cơ.

Signup and view all the flashcards

Trao đổi Na+-H+

Là một cơ chế vận chuyển tích cực giúp đưa H+ ra khỏi tế bào và mang Na+ vào tế bào, giúp điều hòa pH và thể tích nội bào.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của trao đổi Na+-H+

Quan trọng trong việc điều hòa axit-base trong cơ thể, đặc biệt ở tế bào ống thận, giúp thải loại axit dư thừa.

Signup and view all the flashcards

Tái hấp thu Na+ ở ống thận

Sự tái hấp thu Na+ từ dịch lọc ở ống gần, ống lên quai Henle giúp điều chỉnh thể tích máu, áp suất thẩm thấu, cân bằng điện giải.

Signup and view all the flashcards

Ống xuống quai Henle

Là nơi tái hấp thu nước thụ động do độ thẩm thấu cao ở dịch kẽ tuỷ thận, các điện giải không được hấp thu.

Signup and view all the flashcards

Ống lên quai Henle

Là nơi tái hấp thu Cl- tích cực, Na+ đi theo, giúp cân bằng điện giải và tạo độ thẩm thấu cho dịch kẽ.

Signup and view all the flashcards

Cơ chế điều chỉnh thể tích dịch ngoại bào

Là sự phối hợp hoạt động của thận, hệ tim mạch và hormone để duy trì ổn định lượng nước trong dịch ngoại bào.

Signup and view all the flashcards

Aldosterone

Hormone được sản xuất bởi vỏ thượng thận, giúp tăng tái hấp thu Na+ và thải K+ ở ống xa thận.

Signup and view all the flashcards

Dịch ngoại bào (ECF)

Bao gồm dịch kẽ và huyết tương, chiếm khoảng 26% thể tích cơ thể, chủ yếu là dịch siêu lọc từ huyết tương, được ngăn cách với huyết tương bởi lớp nội mô mao mạch.

Signup and view all the flashcards

Nội mô mao mạch

Lớp màng mỏng lót bên trong mao mạch, đóng vai trò như màng bán thấm, cho phép nước và các chất khuếch tán đi qua, giữ lại các chất có khối lượng phân tử lớn.

Signup and view all the flashcards

ADH (Vasopressin)

Hormone được sản xuất bởi tuyến yên sau, tăng tính thấm của ống góp thận đối với nước, giúp tái hấp thu nước.

Signup and view all the flashcards

Renin

Enzyme được tiết ra bởi tế bào cận cầu thận, được kích hoạt khi áp lực máu thấp và khi nồng độ Cl- thấp.

Signup and view all the flashcards

dịch nội bào (ICF)

Nằm bên trong tế bào, chiếm ~66% thể tích cơ thể, thành phần rất khó đo lường do bị lây nhiễm từ môi trường xung quanh.

Signup and view all the flashcards

Hồng cầu

Loại tế bào dễ tiếp cận trong dịch nội bào, nhưng không đại diện cho toàn bộ ICF.

Signup and view all the flashcards

Agiotensin II

Chất được tạo thành từ angiotensinogen do renin kích hoạt, giúp co mạch máu và kích thích tiết aldosterone.

Signup and view all the flashcards

Cân bằng Gibbs-Donnan

Luật lý giải sự phân bố ion khác nhau giữa 2 khoang dịch (ECF và ICF) khi các ion không di chuyển tự do qua màng tế bào.

Signup and view all the flashcards

Cơ chế điều hòa khát

Cơ thể cảm nhận sự giảm thể tích máu và sự ưu trương (nồng độ chất tan tăng trong máu) để kích thích cảm giác khát.

Signup and view all the flashcards

Protein

Chất có khối lượng phân tử lớn, không khuếch tán tự do qua màng tế bào, ảnh hưởng đến sự phân bố ion.

Signup and view all the flashcards

Hàng rào máu não

Màng bảo vệ não, có tính chọn lọc cao đối với protein, dẫn đến sự phân bố khác nhau giữa máu và não.

Signup and view all the flashcards

ECF: Thành phần điện giải

Tương tự nhau giữa huyết tương và dịch kẽ, bao gồm các ion như Na+, K+, Cl–.

Signup and view all the flashcards

ICF và ECF: Thành phần điện giải

Khác biệt đáng kể do sự phân bố theo cân bằng Gibbs-Donnan và sự có mặt của protein trong ICF.

Signup and view all the flashcards

Hệ thống vận chuyển ion

Sự di chuyển của các ion qua màng tế bào, bao gồm vận chuyển chủ động và thụ động, góp phần duy trì cân bằng điện giải.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chuyển hoá Nước và Điện giải

  • Mục tiêu: Hiểu về thành phần nước và điện giải trong cơ thể, cơ chế điều hòa nước và điện giải.

Thành phần Nước – Điện giải

  • Tổng lượng nước: Chia thành 2 khoang dựa trên màng tế bào:

    • Dịch ngoại bào (ECF): Bao gồm dịch bên ngoài tế bào, chiếm 1/3 tổng lượng nước trong cơ thể.
    • Dịch nội bào (ICF): Bao gồm dịch bên trong tế bào, chiếm 2/3 tổng lượng nước trong cơ thể.
  • Dịch ngoại bào (ECF): Được chia thành:

    • Huyết tương (20%)
    • Dịch kẽ (80%)
    • 2 khoang dịch ngoại bào tách biệt bởi màng mao mạch.

Các khoang dịch

  • Có 3 khoang dịch:
    • Nội bào
    • Khoang kẽ
    • Huyết tương

Tổng lượng nước cơ thể

  • Lúc mới sinh: Khoảng 75% khối lượng cơ thể.
  • Từ 1 tuổi đến trung niên:
    • Nam: Khoảng 60% khối lượng cơ thể
    • Nữ: Khoảng 55% khối lượng cơ thể
  • Sau tuổi trung niên: Khoảng 50% khối lượng cơ thể

Nhu cầu nước

  • Nhu cầu nước tối thiểu ước tính dựa trên lượng mất nước.
  • Mất nước qua thận, da, hô hấp, mất nước không nhận thức được.
  • Trung bình: 1-1,5 lít ở người lớn.

Thay đổi thể tích dịch ngoại bào

  • Mất dịch ngoại bào: Khát, buồn nôn, nôn, chóng mặt, hạ huyết áp tư thế, ngoảnh mặt, giảm đàn hồi da, mắt trũng, sốc, hôn mê, tử vong. Gây mất nước, điện giải, gây rối loạn chức năng nhiều cơ quan
  • Tăng dịch ngoại bào: Tăng cân, phù nề, khó thở (do phù phổi), tim nhanh, phồng tĩnh mạch cảnh, tăng áp cửa, giãn tĩnh mạch thực quản.

Ion trong dịch cơ thể

  • Ion dương chính: Na+, K+, Ca2+, Mg2+.
  • Ion âm chính: Cl-, HCO3-, HPO42-, H2PO4-, SO42-, các ion hữu cơ, protein.
  • Xét nghiệm điện giải cho thông tin về tình trạng thẩm thấu, nước và pH của cơ thể.

Huyết tương

  • Có thành phần ion riêng biệt

Sự điều hoà nước trong cơ thể

  • Vòng luẩn quẩn: Mất nước → Giảm thể tích dịch nội bào → Cảm giác khát → Uống nước → Thể tích dịch nội bào phục hồi.

Cơ chế hoạt động các ion trong thận

  • Ống gần: Hấp thụ 60-70% Na+, H2O, Cl-
  • Nhánh xuống quai Henle: H2O được hấp thụ thụ động theo độ thẩm thấu cao của dịch kẽ tuaỷ thận.
  • Nhánh lên quai Henle: Cl- được hấp thu tích cực, Na+ đi theo.
  • Ống xa: Aldosterone kích thích tái hấp thu Na+
  • K+ và H+ cũng đượ tái hấp thụ
  • ADH kích thích tái hấp thụ nước.

Khát

  • Uống nước giúp phục hồi cân bằng nội môi Na+ và H2O.
  • Được kích thích bởi giảm thể tích máu và tình trạng ưu trương.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Description

Quiz này giúp bạn hiểu rõ về thành phần nước và điện giải trong cơ thể, cũng như cơ chế điều hòa chúng. Bạn sẽ khám phá sự phân bố nước trong các khoang dịch và nhu cầu nước hàng ngày của cơ thể. Cùng tìm hiểu qua những câu hỏi thú vị!

More Like This

Body Water and Electrolytes
15 questions
9 Fluids and Electrolytes
42 questions

9 Fluids and Electrolytes

ExcitedChalcedony7132 avatar
ExcitedChalcedony7132
Water and Electrolyte Balance Quiz
39 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser