Chương 6: Viễn thông và mạng truyền thông
20 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Chức năng nào không phải là chức năng cơ bản của hệ thống viễn thông?

  • Thiết lập giao diện giữa người nhận và người gửi
  • Truyền thông tin
  • Chuyển đổi năng lượng thành điện (correct)
  • Kiểm tra những lỗi truyền thông
  • Các bộ xử lý truyền thông nào có nhiệm vụ hỗ trợ truyền và nhận thông tin?

  • Bộ điều khiển
  • Modem (correct)
  • Máy tính
  • Phần mềm quản lý
  • Mạng nào dưới đây thuộc loại mạng khách/chủ?

  • Mạng Internet
  • Mạng ngang hàng
  • Mạng VPN
  • Mạng LAN (correct)
  • Tín hiệu nào dưới đây không phải là tín hiệu tương tự?

    <p>Tín hiệu số (B)</p> Signup and view all the answers

    Kênh truyền thông nào là một ví dụ về kênh truyền hữu tuyến?

    <p>Cáp quang (C)</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào trong hệ thống viễn thông không liên quan đến phần mềm?

    <p>Modem (B)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào được thực hiện để đảm bảo rằng các thông báo đến đúng người nhận?

    <p>Xử lý thông tin cơ bản (C)</p> Signup and view all the answers

    Thành phần nào dưới đây được coi là thiết bị đầu cuối trong hệ thống viễn thông?

    <p>Máy tính (D)</p> Signup and view all the answers

    Đâu là lợi ích chính của mạng Internet?

    <p>Liên kết các thành phần CNTT với nhau (A)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào không liên quan đến việc quản lý các hoạt động của mạng truyền thông?

    <p>Thực hiện giao dịch thương mại (D)</p> Signup and view all the answers

    Mạng nào được sử dụng trong các ứng dụng thương mại điện tử và cho phép tiếp cận thông tin nội bộ?

    <p>Mạng Intranet (D)</p> Signup and view all the answers

    Trong các cấu hình mạng, cấu hình nào không có tính chất tuần hoàn?

    <p>Mạng cây (A), Mạng hình sao (C), Mạng hỗn hợp (D)</p> Signup and view all the answers

    Lợi ích nào không phải của mạng Internet?

    <p>Tăng nguồn lực máy chủ (D)</p> Signup and view all the answers

    Loại mạng nào kết nối hàng trăm, ngàn mạng máy tính đơn lẻ trên toàn thế giới?

    <p>Mạng Internet (A)</p> Signup and view all the answers

    Mạng nào trong số các mạng sau là một phần của mạng riêng được tổ chức để cho phép cá nhân và tổ chức khác truy cập?

    <p>Mạng Extranet (A)</p> Signup and view all the answers

    Mạng nào cung cấp khả năng truyền thông trong một không gian hạn chế hơn?

    <p>Mạng cục bộ (B)</p> Signup and view all the answers

    Cấu hình mạng nào cho phép kết nối nhiều thiết bị mà không cần qua điểm trung tâm?

    <p>Mạng hỗn hợp (A)</p> Signup and view all the answers

    Dịch vụ Internet nào sau đây cho phép người dùng gửi và nhận thư điện tử?

    <p>E-mail (B)</p> Signup and view all the answers

    Mạng nào trong số các mạng sau không phải là một loại mạng truyền thông?

    <p>Mạng truyền hình (A)</p> Signup and view all the answers

    Loại mạng nào cho phép truy cập từ xa mà không cần kết nối trực tiếp?

    <p>Mạng riêng ảo (VPN) (A)</p> Signup and view all the answers

    Flashcards

    Hệ thống viễn thông là gì?

    Hệ thống bao gồm các phần cứng, phần mềm hoạt động cùng nhau để truyền tải thông tin giữa các điểm xa cách nhau.

    Viễn thông là gì?

    Truyền thông tin từ một điểm đến điểm khác bằng phương thức điện tử.

    Các yếu tố cấu thành hệ thống viễn thông

    Phần cứng (máy tính, thiết bị đầu cuối, kênh truyền thông) và phần mềm hỗ trợ cho quá trình truyền thông tin.

    Thiết bị đầu cuối trong viễn thông

    Các thiết bị được sử dụng để gửi và nhận dữ liệu (vd: máy tính, điện thoại, máy in).

    Signup and view all the flashcards

    Kênh truyền thông là gì?

    Dây cáp, sóng điện từ, mạng Internet, được dùng để đưa thông tin đi.

    Signup and view all the flashcards

    Thiết bị xử lý truyền thông là gì?

    Modem, Bộ tập trung, Bộ phân kênh, Bộ tiền xử lý: Hỗ trợ quá trình truyền và nhận thông tin.

    Signup and view all the flashcards

    Phần mềm viễn thông có chức năng gì?

    Kiểm soát luồng thông tin, quản lý hoạt động mạng truyền thông.

    Signup and view all the flashcards

    Mạng truyền thông là gì?

    Kết nối các thành phần CNTT để chia sẻ phần mềm, thông tin, thiết bị, và năng lực xử lý.

    Signup and view all the flashcards

    Mạng ngang hàng (Peer-to-Peer)

    Mạng mà mọi thiết bị đều ngang hàng, có thể gửi/nhận thông tin với nhau.

    Signup and view all the flashcards

    Mạng khách/chủ (Client/Server)

    Mạng gồm máy chủ (server) cung cấp dịch vụ, máy khách (client) truy cập và nhận dịch vụ.

    Signup and view all the flashcards

    Mạng đường trục (Bus Topology)

    Kiến trúc mạng mà các thiết bị được kết nối trực tiếp với một cáp chung. Dữ liệu truyền đi theo cả hai hướng trên cáp.

    Signup and view all the flashcards

    Mạng vòng (Ring Topology)

    Kiến trúc mạng mà các thiết bị được kết nối theo vòng tròn. Dữ liệu được truyền đi theo một hướng và đến từng thiết bị.

    Signup and view all the flashcards

    Mạng hình sao (Star Topology)

    Kiến trúc mạng mà các thiết bị được kết nối với một trung tâm trung chuyển (hub). Dữ liệu đi qua trung tâm trước khi đến thiết bị đích.

    Signup and view all the flashcards

    Mạng hình cây (Tree Topology)

    Kiến trúc mạng bao gồm nhiều mạng hình sao kết nối với nhau theo cấu trúc cây. Mỗi mạng hình sao là một nhánh của cây.

    Signup and view all the flashcards

    Mạng hỗn hợp (Mesh Topology)

    Kiến trúc mạng kết hợp nhiều loại cấu trúc mạng (đường trục, vòng, hình sao) lại với nhau.

    Signup and view all the flashcards

    Mạng diện rộng (WAN)

    Loại mạng truyền thông bao gồm nhiều mạng máy tính được kết nối với nhau trên diện rộng.

    Signup and view all the flashcards

    Mạng cục bộ (LAN)

    Loại mạng truyền thông kết nối các thiết bị máy tính trong một khu vực địa lý nhỏ như một văn phòng, một tòa nhà.

    Signup and view all the flashcards

    Mạng Internet

    Loại mạng truyền thông có khả năng kết nối với nhiều mạng khác nhau trên toàn cầu.

    Signup and view all the flashcards

    Mạng Intranet

    Loại mạng truyền thông được thiết lập riêng cho một tổ chức và được kết nối với Internet thông qua tường lửa.

    Signup and view all the flashcards

    Mạng Extranet

    Loại mạng truyền thông riêng tư được thiết lập giữa các tổ chức.

    Signup and view all the flashcards

    Study Notes

    Chương 6: Viễn thông và các mạng truyền thông

    • Viễn thông (Telecommunication): Truyền thông tin bằng điện tử giữa các điểm địa lý xa nhau
    • Hệ thống viễn thông (Telecommunication System): Tập hợp các yếu tố phần cứng và phần mềm tương thích để truyền thông tin từ điểm này đến điểm khác
    • Các yếu tố cấu thành hệ thống viễn thông: máy tính (xử lý thông tin), thiết bị đầu cuối (gửi/nhận dữ liệu), kênh truyền thông (truyền dữ liệu và âm thanh, bao gồm các phương tiện như đường điện thoại, cáp quang, cáp xoắn, không dây), các bộ xử lý truyền thông (hỗ trợ truyền và nhận thông tin).
    • Phần mềm truyền thông: Kiểm soát các hoạt động vào/ra, quản lý các chức năng khác của mạng
    • Các chức năng cơ bản của hệ thống viễn thông: Truyền thông tin, Thiết lập giao diện giữa người gửi và người nhận, Chuyển thông báo theo con đường hiệu quả nhất, Thực hiện các thao tác xử lý thông tin cơ bản để đảm bảo thông báo đến đúng người nhận, Thực hiện các thao tác hiệu chỉnh dữ liệu, ví dụ kiểm tra những lỗi truyền thông và tái tạo lại khuôn dạng cho dữ liệu, Chuyển đổi các thông báo từ một tốc độ sang tốc độ khác hoặc chuyển đổi từ một khuôn dạng sang khuôn dạng khác
    • Các loại tín hiệu và các kênh truyền thông:
      • Tín hiệu tương tự (Analog Signal)
      • Tín hiệu số (Digital Signal)
      • Kênh truyền hữu tuyến
      • Kênh truyền vô tuyến
    • Các loại mạng truyền thông:
      • Mạng truyền thông (Communication Networks): Liên kết các thành phần CNTT để chia sẻ phần mềm, thông tin, các thiết bị ngoại vi, năng lực xử lý và truyền thông
      • Các dạng mạng truyền thông cơ bản: Mạng ngang hàng (Peer-to-Peer), Mạng khách/chủ (Client/Server network)
      • Các cấu hình mạng: Mạng đường trục (Bus Topology), Mạng vòng (Ring Topology), Mạng hình sao (Star Topology), Mạng hình cây (Tree Topology), Mạng hỗn hợp (Mesh Topology)
      • Các loại mạng khác: Mạng viễn thông (Computer Telecommunications Networks), Mạng cục bộ (Local Area Network – LAN), Mạng xương sống (Backbone Network), Mạng diện rộng (Wide Area Network – WAN), Mạng Internet
    • Các loại hình cung cấp dịch vụ truyền thông: Mạng công cộng (Public Networks), Mạng riêng (Private Networks), Mạng riêng ảo (Virtual Private Networks - VPN), Mạng giá trị gia tăng (Value-Added Networks - VAN)
    • Mạng Internet: Mạng máy tính lớn nhất và phổ biến nhất, dựa trên công nghệ Khách/Chủ, cung cấp các dịch vụ như E-mail, FTP, WWW,...
    • Mạng Intranet: Mạng riêng của một tổ chức, sử dụng các chuẩn của mạng Internet và công nghệ WEB
    • Mạng Extranet: Một phần của mạng Intranet cho phép các cá nhân và tổ chức khác truy cập
    • Khả năng ứng dụng mạng Internet trong kinh doanh: Quản lý hệ thống, marketing, đối tác, nhà cung cấp,...
    • Lợi ích của mạng Internet: Khả năng kết nối toàn cầu, giảm chi phí truyền thông và giao dịch, giao diện tương tác, uyển chuyển và chuyên biệt hoá, tăng tốc độ truyền bá tri thức

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá các khái niệm cơ bản về viễn thông và hệ thống mạng truyền thông trong chương 6. Quiz này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các yếu tố cấu thành hệ thống viễn thông, bao gồm phần cứng, phần mềm, và các chức năng thiết yếu. Hãy sẵn sàng kiểm tra kiến thức của bạn về lĩnh vực này!

    More Like This

    Telecommunication Systems Overview
    6 questions

    Telecommunication Systems Overview

    PortableDalmatianJasper avatar
    PortableDalmatianJasper
    Telecommunication Networks Basics
    12 questions
    Communication and Networks Using IoT
    18 questions
    Canales de Comunicación Segura
    24 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser