Chương 4: Lý thuyết sản xuất và chi phí
48 Questions
4 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Đường TVC ban đầu có hình dạng như thế nào?

  • Hình dạng không xác định.
  • Hướng xuống sau đó hướng lên.
  • Hướng lên sau đó tiếp tục lên.
  • Hướng lên sau đó hướng xuống. (correct)

Chi phí tổng (TC) được tính như thế nào?

  • TC = TVC - TFC.
  • TC = TFC + AVC.
  • TC = TVC + TFC. (correct)
  • TC = AFC + AVC.

Chi phí cố định trung bình (AFC) tính theo công thức nào?

  • AFC = Q / TFC.
  • AFC = TVC / Q.
  • AFC = TFC / Q. (correct)
  • AFC = TFC * Q.

Đường chi phí biến đổi trung bình (AVC) có hình dạng gì?

<p>Hình chữ U. (D)</p> Signup and view all the answers

Sự phụ thuộc của TC vào sản lượng Q là gì?

<p>TC đồng biến với Q. (C)</p> Signup and view all the answers

Chi phí trung bình (AC) phản ánh điều gì?

<p>Tổng chi phí tính trung bình cho mỗi đơn vị sản phẩm. (B)</p> Signup and view all the answers

Ở mức sản lượng tối ưu, chi phí biến đổi trung bình (AVC) đạt được giá trị nào?

<p>AVC = min. (D)</p> Signup and view all the answers

Đường TC so với đường TVC có đặc điểm gì?

<p>TC nằm trên TVC một đoạn cố định TFC. (C)</p> Signup and view all the answers

Hàm sản xuất ngắn hạn cho thấy điều gì khi số lượng lao động L tăng lên?

<p>Sản lượng sẽ tăng rồi đạt đến giới hạn tối đa. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong hàm sản xuất dài hạn, yếu tố nào không được điều chỉnh cùng lúc với L?

<p>Chi phí sản xuất. (C)</p> Signup and view all the answers

Cách tính năng suất trung bình (AP) của lao động là gì?

<p>AP = Q/L. (B)</p> Signup and view all the answers

Năng suất biên (MP) được định nghĩa như thế nào?

<p>Tổng sản lượng tăng thêm khi tăng một đơn vị lao động. (C)</p> Signup and view all the answers

Khi số lao động L là 2 và sản lượng Q là 1800, năng suất biên (MPL) sẽ là gì khi L tăng thêm 1 đơn vị?

<ol start="600"> <li>(D)</li> </ol> Signup and view all the answers

Trong biểu đồ sản xuất, độ dốc của hàm sản xuất MPL thể hiện điều gì?

<p>Sản lượng mà một đơn vị lao động tạo ra. (A)</p> Signup and view all the answers

Khi số lượng lao động là 4 và sản lượng Q là 2800, sản lượng tối đa Q tính toán được từ thông tin nào?

<p>Khi L được tăng lên 5. (D)</p> Signup and view all the answers

Biểu thức nào diễn tả hàm sản xuất trong dài hạn?

<p>Q = F(K, L). (B)</p> Signup and view all the answers

Chi phí trung bình (AC) được tính như thế nào?

<p>AC = TC/Q (C), AC = AVC + AFC (D)</p> Signup and view all the answers

Khi nào chi phí trung bình (AC) đạt mức tối thiểu (AC min)?

<p>Khi MC = AC (D)</p> Signup and view all the answers

Mối quan hệ giữa chi phí biến trung bình (AVC) và chi phí biên (MC) như thế nào?

<p>A và D đúng (C)</p> Signup and view all the answers

Chi phí biên (MC) có thể được tính bằng cách nào?

<p>MC = TCq - TCq-1 (B)</p> Signup and view all the answers

Nếu năng suất lao động cận biên (MPL) tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với chi phí biên (MC)?

<p>MC giảm. (A)</p> Signup and view all the answers

Một nhà sản xuất nhận thấy rằng MC > AC. Trong tình huống này, điều gì sẽ xảy ra với AC?

<p>AC tăng. (C)</p> Signup and view all the answers

Khi chi phí biên (MC) đạt mức tối đa, điều gì sẽ xảy ra với năng suất lao động cận biên (MPL)?

<p>MPL giảm. (C)</p> Signup and view all the answers

Chi phí cố định trung bình (AFC) được xác định như thế nào?

<p>AFC = FC/Q (C)</p> Signup and view all the answers

Điều gì xảy ra với sản lượng khi gia tăng các yếu tố sản xuất K và L theo cùng một tỷ lệ g?

<p>Sản lượng sẽ tăng với tỷ lệ d. (D)</p> Signup and view all the answers

Khi tỷ lệ tăng sản lượng d lớn hơn tỷ lệ tăng các yếu tố sản xuất g, điều này được biểu diễn như thế nào?

<p>d &gt; g (A)</p> Signup and view all the answers

Hàm sản xuất Cobb – Douglas có biểu thức nào sau đây?

<p>Q = A.Ka.Lb (B)</p> Signup and view all the answers

Hệ số co dãn của sản lượng theo vốn trong hàm Cobb – Douglas đại diện cho điều gì?

<p>Sự thay đổi của sản lượng khi vốn tăng 1%. (A)</p> Signup and view all the answers

Khi nào tỷ lệ tăng sản lượng bằng với tỷ lệ tăng của các yếu tố sản xuất?

<p>d = g (B)</p> Signup and view all the answers

Mối quan hệ giữa lao động và sản lượng trong hàm Cobb – Douglas được thể hiện bởi yếu tố nào?

<p>Hệ số b. (A)</p> Signup and view all the answers

Khái niệm 'độ dốc phản ánh' dùng để chỉ điều gì trong sản xuất?

<p>Sự giảm của vốn khi tăng thêm lao động. (D)</p> Signup and view all the answers

Trong hàm sản xuất, ký hiệu dQ thường được hiểu là gì?

<p>Sự thay đổi sản lượng. (B)</p> Signup and view all the answers

Quy luật năng suất biên giảm dần mô tả tình huống nào dưới đây?

<p>Khi một xí nghiệp gia tăng sử dụng yếu tố sản xuất biến đổi trong khi các yếu tố khác không đổi (A)</p> Signup and view all the answers

Điều gì xảy ra với năng suất biên khi tăng số lượng lao động đến một mức nhất định?

<p>Năng suất biên giảm dần (D)</p> Signup and view all the answers

Khi năng suất biên của lao động (MPL) lớn hơn năng suất trung bình của lao động (APL), điều gì sẽ xảy ra với APL?

<p>APL sẽ tăng (A)</p> Signup and view all the answers

Mối quan hệ giữa MPL và sản lượng (Q) được thể hiện như thế nào khi MPL lớn hơn 0?

<p>Sản lượng tăng (A)</p> Signup and view all the answers

Quy luật năng suất biên giảm dần có thể xảy ra trong khoảng thời gian nào?

<p>Cả ngắn hạn và dài hạn (A)</p> Signup and view all the answers

Quy luật nào không nên nhầm lẫn với quy luật năng suất biên giảm dần?

<p>Sự thay đổi trong chất lượng lao động (C)</p> Signup and view all the answers

Đường đẳng lượng (Iso-quant product curve - IQ) là gì?

<p>Là tập hợp các phối hợp giữa các yếu tố sản xuất tạo ra một mức sản lượng (D)</p> Signup and view all the answers

Khi MPL bằng APL, điều gì xảy ra với APL?

<p>APL đạt cực đại (B)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào không đúng về đường đẳng lượng?

<p>Đường đẳng lượng có thể chồng lên nhau. (D)</p> Signup and view all the answers

Mức sản lượng Q2 bao giờ lớn hơn mức sản lượng Q1 trong trường hợp nào?

<p>Khi phối hợp E và F được sử dụng. (B)</p> Signup and view all the answers

Tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên giữa các yếu tố sản xuất (MRTS) cho biết điều gì?

<p>Lượng yếu tố sản xuất này có thể thay thế cho bao nhiêu yếu tố sản xuất khác. (C)</p> Signup and view all the answers

Điều nào sau đây là đúng về các đường đẳng lượng?

<p>Các đường đẳng lượng không bao giờ cắt nhau. (B)</p> Signup and view all the answers

Sự lồi của đường đẳng lượng về phía gốc biểu thị điều gì?

<p>Tỷ lệ thay thế giảm khi số lượng yếu tố sản xuất tăng. (C)</p> Signup and view all the answers

Khi nào thì sử dụng phối hợp E, F thay cho A, B, C, D là hiệu quả nhất?

<p>Khi cần tối ưu hóa sản lượng. (D)</p> Signup and view all the answers

Đường đẳng lượng cho thấy điều gì về sự sản xuất tối đa?

<p>Nó thể hiện khả năng thay thế giữa các yếu tố sản xuất. (A)</p> Signup and view all the answers

Đường đẳng lượng nào thể hiện sản lượng là 100?

<p>Đường nối giữa phối hợp E và F. (C)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Quy luật năng suất biên giảm dần

Khi một doanh nghiệp tăng sử dụng một yếu tố sản xuất trong khi các yếu tố khác giữ nguyên, năng suất biên của yếu tố đó giảm dần.

Năng suất biên (MPL)

Sự gia tăng sản lượng khi tăng thêm một đơn vị yếu tố sản xuất, trong khi các yếu tố khác không đổi.

Đường đẳng lượng (IQ)

Đường biểu diễn các tổ hợp khác nhau của các yếu tố sản xuất tạo ra cùng một mức sản lượng.

Năng suất trung bình (APL)

Sản lượng trên mỗi đơn vị yếu tố sản xuất.

Signup and view all the flashcards

Mối quan hệ MPL và APL

Khi MPL lớn hơn APL, APL tăng; khi MPL nhỏ hơn APL, APL giảm; khi MPL bằng APL, APL đạt cực đại.

Signup and view all the flashcards

Sản lượng cực đại

Mức sản lượng cao nhất có thể đạt được.

Signup and view all the flashcards

Quy luật năng suất giảm dần áp dụng

Thường trong ngắn hạn, nhưng cũng có thể trong dài hạn. Không liên quan đến chất lượng lao động.

Signup and view all the flashcards

Công nghệ cho trước

Công nghệ sản xuất không thay đổi trong quá trình xét quy luật.

Signup and view all the flashcards

Hàm sản xuất ngắn hạn

Mô tả mối quan hệ giữa lượng đầu vào lao động và lượng đầu ra sản phẩm khi một số yếu tố khác không thay đổi (như vốn).

Signup and view all the flashcards

Tổng sản lượng

Tổng lượng sản phẩm được tạo ra tại một mức độ lao động cụ thể.

Signup and view all the flashcards

Hàm sản xuất dài hạn

Mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào (lao động và vốn) và lượng sản phẩm đầu ra khi tất cả các yếu tố đều có thể điều chỉnh.

Signup and view all the flashcards

Năng suất trung bình

Số sản phẩm trung bình sản xuất được trên mỗi đơn vị lao động.

Signup and view all the flashcards

Năng suất biên

Phần tăng thêm trong sản lượng khi tăng thêm một đơn vị đầu vào lao động, trong khi các yếu tố khác được giữ nguyên.

Signup and view all the flashcards

Công thức Năng suất trung bình (AP)

APL = Q/L (Tổng sản lượng trên Số lượng lao động)

Signup and view all the flashcards

Công thức Năng suất biên(MPL)

MPL = ΔQ/ΔL = dQ/dL

Signup and view all the flashcards

Độ dốc của hàm sản xuất (MPL)

Độ dốc của đường cong tổng sản lượng tại một điểm nhất định thể hiện năng suất biên tại điểm đó.

Signup and view all the flashcards

Đường đẳng lượng

Một đường biểu diễn tất cả các tổ hợp yếu tố sản xuất (ví dụ: lao động và vốn) tạo ra cùng một mức sản lượng.

Signup and view all the flashcards

Các đường đẳng lượng không giao nhau

Dọc theo mỗi đường đẳng lượng, các tổ hợp sản xuất tạo ra cùng một sản lượng, vì vậy, không thể có hai đường đẳng lượng giao nhau.

Signup and view all the flashcards

Dốc xuống bên phải

Đường đẳng lượng dốc xuống bên phải thể hiện mối quan hệ thay thế giữa các yếu tố sản xuất. Để tăng một yếu tố sản xuất, cần giảm yếu tố khác để duy trì cùng mức sản lượng.

Signup and view all the flashcards

Lồi về phía gốc tọa độ

Đường đẳng lượng lồi về phía gốc tọa độ vì tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên (MRTS) giảm dần.

Signup and view all the flashcards

Tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên (MRTS)

Chỉ ra mức độ thay thế một yếu tố sản xuất này bằng yếu tố khác để giữ nguyên mức sản lượng.

Signup and view all the flashcards

Sản lượng ở Q2

Mức sản lượng cao hơn sản lượng ở Q1, tương ứng với phối hợp E-F, tạo ra sản lượng nhiều hơn A, B, C, và D.

Signup and view all the flashcards

Phối hợp sản xuất

Tổ hợp các yếu tố sản xuất nhất định (ví dụ: lao động và vốn) tạo ra một mức sản lượng cụ thể.

Signup and view all the flashcards

Đường đẳng lượng thể hiện

Giải pháp khả dĩ cho các tổ hợp các yếu tố sản xuất để đạt được một mức sản lượng nhất định.

Signup and view all the flashcards

TVC

Tổng chi phí biến đổi (Total Variable Costs) là tổng chi phí thay đổi theo mức sản lượng. Nó bao gồm chi phí cho yếu tố sản xuất biến đổi như lao động, nguyên vật liệu, nhiên liệu.

Signup and view all the flashcards

TC

Tổng chi phí (Total Costs) là tổng chi phí cho tất cả các yếu tố sản xuất (cố định và biến đổi) trong một đơn vị thời gian. TC = TFC + TVC.

Signup and view all the flashcards

TFC

Tổng chi phí cố định (Total Fixed Costs) là chi phí không thay đổi theo mức sản lượng. Nó bao gồm chi phí cho các yếu tố sản xuất cố định như nhà xưởng, máy móc, thiết bị.

Signup and view all the flashcards

AFC

Chi phí cố định trung bình (Average Fixed Costs) là chi phí cố định trên mỗi đơn vị sản phẩm. AFC = TFC/Q.

Signup and view all the flashcards

AVC

Chi phí biến đổi trung bình (Average Variable Costs) là chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm. AVC = TVC/Q.

Signup and view all the flashcards

AC

Chi phí trung bình (Average Costs) là tổng chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm. AC = TC/Q.

Signup and view all the flashcards

Đường TVC

Đường biểu diễn chi phí biến đổi trung bình (AVC) thường có hình chữ U. Nó ban đầu giảm khi sản lượng tăng, đạt mức tối thiểu và sau đó tăng trở lại khi sản lượng tiếp tục tăng.

Signup and view all the flashcards

Đường TC

Đường biểu diễn tổng chi phí (TC) có hình dạng tương tự đường TVC, nhưng nằm cao hơn TVC bởi một khoảng bằng TFC.

Signup and view all the flashcards

Chi phí trung bình (AC)

Tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm. AC là chi phí sản xuất trung bình cho mỗi đơn vị sản phẩm.

Signup and view all the flashcards

Chi phí biên (MC)

Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.

Signup and view all the flashcards

Chi phí biến đổi trung bình (AVC)

Tổng chi phí biến đổi chia cho số lượng sản phẩm. AVC là chi phí biến đổi trung bình cho mỗi đơn vị sản phẩm.

Signup and view all the flashcards

Chi phí cố định trung bình (AFC)

Tổng chi phí cố định chia cho số lượng sản phẩm. AFC là chi phí cố định trung bình cho mỗi đơn vị sản phẩm.

Signup and view all the flashcards

Mối quan hệ giữa MC và AC

Khi MC < AC thì AC giảm, khi MC = AC thì AC đạt mức tối thiểu, khi MC > AC thì AC tăng.

Signup and view all the flashcards

Mối quan hệ giữa MC và AVC

Khi MC < AVC thì AVC giảm, khi MC = AVC thì AVC đạt mức tối thiểu, khi MC > AVC thì AVC tăng.

Signup and view all the flashcards

Mối quan hệ giữa MPL và MC

Khi MPL tăng thì MC giảm, khi MPL đạt cực đại thì MC đạt mức tối thiểu, khi MPL giảm thì MC tăng.

Signup and view all the flashcards

Mối quan hệ giữa APL và AVC

Khi APL tăng thì AVC giảm, khi APL đạt cực đại thì AVC đạt mức tối thiểu, khi APL giảm thì AVC tăng.

Signup and view all the flashcards

Độ dốc của đường đẳng lượng

Độ dốc của đường đẳng lượng phản ánh tỷ lệ thay thế giới hạn giữa các yếu tố sản xuất, cho phép duy trì sản lượng không đổi.

Signup and view all the flashcards

Tỷ lệ thay thế giới hạn (MRS)

Tỷ lệ thay thế giới hạn cho biết số lượng của một yếu tố sản xuất mà doanh nghiệp phải hy sinh để tăng thêm một đơn vị yếu tố sản xuất khác, trong khi duy trì mức sản lượng không đổi.

Signup and view all the flashcards

Phối hợp các yếu tố sản xuất với chi phí thấp nhất

Doanh nghiệp tìm cách sản xuất một lượng sản lượng nhất định với chi phí thấp nhất có thể, điều này có nghĩa là tìm kiếm tổ hợp các yếu tố sản xuất tối ưu để đạt được mức sản lượng mong muốn.

Signup and view all the flashcards

Phối hợp các yếu tố sản xuất với sản lượng cao nhất

Với một khoản chi phí cố định, doanh nghiệp sẽ cố gắng sản xuất lượng sản phẩm cao nhất có thể đạt được, tức là tìm kiếm tổ hợp các yếu tố sản xuất tối ưu để đạt được mức sản lượng tối đa với chi phí cho trước.

Signup and view all the flashcards

Năng suất theo quy mô

Năng suất theo quy mô mô tả sự thay đổi của sản lượng khi tất cả các yếu tố sản xuất được tăng lên theo cùng một tỷ lệ.

Signup and view all the flashcards

Hàm sản xuất Cobb-Douglas

Hàm sản xuất Cobb-Douglas là một hàm sản xuất được sử dụng rộng rãi để mô hình hóa mối quan hệ giữa vốn, lao động và sản lượng. Nó cho phép phân tích năng suất theo quy mô và các yếu tố đầu vào khác.

Signup and view all the flashcards

Hệ số co dãn của SL theo vốn

Hệ số co dãn của SL theo vốn cho biết sản lượng tăng bao nhiêu phần trăm khi vốn tăng 1% trong khi lao động không đổi.

Signup and view all the flashcards

Hệ số co dãn của SL theo LĐ

Hệ số co dãn của SL theo lao động cho biết sản lượng tăng bao nhiêu phần trăm khi lao động tăng 1% trong khi vốn không đổi.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chương 4: Lý thuyết sản xuất, chi phí sản xuất của doanh nghiệp

  • Chương trình này bàn về lý thuyết sản xuất và chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
  • Giảng viên: ThS. Lê Nhân Mỹ, Trường Đại học Kinh tế - Luật
  • Địa chỉ email: [email protected]

Nội dung của chương

  • 4.1 Lý thuyết về sản xuất
  • 4.2 Nguyên tắc sản xuất
  • 4.3 Các loại chi phí sản xuất
  • 4.4 Bài tập ứng dụng

4.1 Lý thuyết về sản xuất - Một số khái niệm

  • Hàm sản xuất là mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào và sản lượng đầu ra.
  • Công nghệ ảnh hưởng trực tiếp đến hàm sản xuất.

Hàm sản xuất tổng quát

  • Q = F(X1, X2, X3, X4, …, Xn)
    • Q là số lượng sản phẩm đầu ra
    • Xᵢ là số lượng yếu tố sản xuất thứ i
  • Trong thực tế thường chỉ xét hai yếu tố đầu vào là vốn (K) và lao động (L)
  • Hàm sản xuất viết lại là: Q = F(K, L)
  • Ví dụ: Q = 3K(L-1) ; Q = 3K³L²

Ngắn hạn và dài hạn

  • Ngắn hạn (Short-term): Khoảng thời gian ít nhất một yếu tố sản xuất không thay đổi.
    • Yếu tố cố định: chỉ thay đổi trong dài hạn
    • Yếu tố biến đổi: có thể thay đổi trong cả ngắn và dài hạn
  • Dài hạn (Long-term): Khoảng thời gian tất cả các yếu tố đầu vào đều có thể thay đổi. Quy mô sản xuất thay đổi

Hàm sản xuất ngắn hạn

  • Sản xuất với một yếu tố đầu vào biến đổi được coi là sản xuất ngắn hạn.

  • Nếu chỉ xét một yếu tố đầu vào có thể biến đổi (ví dụ: lao động - L), các yếu tố khác (K) và công nghệ xem như không thay đổi, ta có: Q = F(L)

  • Trong ngắn hạn, quan sát một yếu tố sản xuất biến đổi, các yếu tố khác cố định, thì sản lượng (Q), năng suất trung bình (AP), năng suất biên (MP) của yếu tố sản xuất biến đổi sẽ thay đổi theo các yếu tố này

  • Ban đầu, số lượng lao động tăng, sản lượng tăng nhanh.

  • Sau đó, sản lượng tăng chậm dần đến mức tối đa (Qmax).

  • Tiếp tục tăng số lượng lao động, sản lượng bắt đầu giảm.

Đường tổng sản lượng

  • Đường tổng sản lượng biểu diễn mối quan hệ giữa số lượng lao động (L) và sản lượng (Q).
  • Ban đầu, đường tổng sản lượng dốc lên nhanh.
  • Sau đó, dốc lên chậm dần và đạt cực đại.
  • Tiếp tục tăng lao động, sản lượng bắt đầu giảm.

Hàm sản xuất dài hạn

  • Hàm sản xuất với hai đầu vào biến đổi xem là hàm sản xuất dài hạn.
  • Trong trường hợp này cả L và K cùng thay đổi.
  • Ta có hàm sản xuất có dạng: Q = F(K, L)

Năng suất trung bình (AP) và năng suất biên (MP)

  • AP (Average Product) là năng suất trung bình tính trên tổng sản lượng (Q) chia cho số lượng yếu tố đầu vào đó (trong trường hợp này là lao động - L). APL = Q / L
  • MP (Marginal Product) là năng suất biên của một yếu tố (ví dụ: lao động - L) được đo ở mức thay đổi sản lượng (∆Q) tạo ra khi thay đổi số lượng yếu tố đó (∆L). MPL = ∆Q/∆L = dQ/dL

Tổng sản lượng và sản lượng biên

  • Bảng số liệu tổng sản lượng và sản lượng biên (MPL).

Độ dốc của hàm sản xuất MPL

  • Đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa số lao động và sản lượng (Q).

Bài tập ứng dụng

  • Bảng dữ liệu sản lượng (Q), năng suất biên (MPL) và năng suất trung bình (APL).

Quy luật năng suất biên giảm dần

  • Khi sử dụng ngày càng tăng một yếu tố sản xuất biến đổi, trong khi các yếu tố khác cố định, năng suất biên của yếu tố sản xuất biến đổi đó giảm xuống.
  • Ban đầu năng suất biên tăng do chuyên môn hóa
  • Sau đó năng suất biên giảm dần.

Mối quan hệ giữa MC, AC, AVC, MP, APL

  • Mô tả mối quan hệ giữa các chỉ số biên, trung bình.

Đường đẳng lượng

  • Định nghĩa đường đẳng lượng.
  • Các điểm trên đường đẳng lượng.
  • Đường đẳng lượng không cắt nhau.
  • Đường đẳng lượng lồi về phía gốc tọa độ.

Tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên (MRTS)

  • MRTSLK = - ∆K/∆L

Đường đẳng phí

  • Định nghĩa đường đẳng phí.
  • Phương trình đường đẳng phí: K.PK + L.PL = TC.
  • Độ dốc của đường đẳng phí: -PL/PK.

Phối hợp các yếu tố sản xuất với chi phí thấp nhất

  • Biểu diễn đồ thị mối quan hệ giữa chi phí và các yếu tố sản xuất.

Phối hợp các yếu tố sản xuất với sản lượng cao nhất

  • Biểu diễn đồ thị.

Năng suất theo quy mô

  • Giả sử hàm sản xuất ban đầu: Q = f(K,L).
  • Khi gia tăng các yếu tố sản xuất K và L theo cùng một tỷ lệ y, kết quả sản lượng sẽ gia tăng với tỷ lệ là 8. Khi đó: δQ = f(γΚ, γL).
  • Tỷ lệ tăng của sản lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc bằng tỷ lệ tăng các yếu tố sản xuất.

Chi phí kinh tế

  • Chi phí kế toán
  • Chi phí cơ hội

Lợi nhuận kinh tế và lợi nhuận kế toán

  • Lợi nhuận kế toán = Doanh thu – Chi phí kế toán
  • Lợi nhuận kinh tế = Doanh thu – (Chi phí kế toán + Chi phí cơ hội)

Các loại chi phí trong ngắn hạn

  • Tổng chi phí cố định (TFC).
    • TFC không thay đổi khi sản lượng thay đổi
  • Tổng chi phí biến đổi (TVC).
    • TVC phụ thuộc đồng biến với Q.
  • Tổng chi phí (TC).
    • TC = TFC + TVC.
  • Chi phí cố định trung bình (AFC).
    • AFC = TFC / Q
  • Chi phí biến đổi trung bình (AVC).
    • AVC = TVC / Q
  • Chi phí trung bình (AC).
    • AC = TC / Q = AFC + AVC
  • Chi phí biên (MC).
    • MC = ∆TC / ∆Q = ∆TVC / ∆Q

Mối quan hệ giữa các loại chi phí

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Description

Chương này tập trung vào lý thuyết sản xuất và chi phí sản xuất của doanh nghiệp. Bạn sẽ tìm hiểu về hàm sản xuất, nguyên tắc sản xuất, và các loại chi phí cũng như áp dụng những kiến thức này qua các bài tập. Đây là một phần quan trọng trong quản lý doanh nghiệp.

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser