Podcast
Questions and Answers
Điểm khác biệt cơ bản giữa 'các' và 'những' khi sử dụng trong tiếng Việt là gì?
Điểm khác biệt cơ bản giữa 'các' và 'những' khi sử dụng trong tiếng Việt là gì?
- 'Các' dùng trong văn nói, 'những' dùng trong văn viết.
- 'Các' dùng để chỉ đối tượng không xác định, 'những' dùng để chỉ đối tượng xác định.
- 'Các' dùng để xác định đối tượng, 'những' dùng để chỉ đối tượng không xác định. (correct)
- 'Các' dùng để chỉ một nhóm nhỏ đối tượng, 'những' dùng để chỉ một nhóm lớn hơn.
Ngôn ngữ được định nghĩa như thế nào?
Ngôn ngữ được định nghĩa như thế nào?
- Một tập hợp các âm thanh và từ vựng dùng để kể chuyện và ca hát.
- Một hệ thống ký hiệu tùy ý được sử dụng để trang trí và giải trí.
- Một hệ thống ký hiệu đặc biệt, được dùng làm phương tiện giao tiếp và tư duy. (correct)
- Một công cụ để ghi lại lịch sử và các sự kiện quan trọng.
Hệ thống ngôn ngữ bao gồm những yếu tố nào?
Hệ thống ngôn ngữ bao gồm những yếu tố nào?
- Câu, đoạn văn, văn bản.
- Âm vị, hình vị, từ. (correct)
- Chữ viết, ngữ pháp, từ điển.
- Phong cách, giọng điệu, biểu cảm.
Phân ngành ngôn ngữ học nào tập trung nghiên cứu về âm thanh của ngôn ngữ một cách khách quan?
Phân ngành ngôn ngữ học nào tập trung nghiên cứu về âm thanh của ngôn ngữ một cách khách quan?
Đâu là sự khác biệt chính giữa ngữ âm học và âm vị học?
Đâu là sự khác biệt chính giữa ngữ âm học và âm vị học?
Ngữ pháp học bao gồm những phân ngành nào?
Ngữ pháp học bao gồm những phân ngành nào?
Phân ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu cách người nói sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp khác nhau?
Phân ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu cách người nói sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp khác nhau?
Phong cách học nghiên cứu điều gì trong ngôn ngữ?
Phong cách học nghiên cứu điều gì trong ngôn ngữ?
Phương ngữ học nghiên cứu về:
Phương ngữ học nghiên cứu về:
Theo Ferdinand de Saussure, đối tượng nghiên cứu chính của ngôn ngữ học là gì?
Theo Ferdinand de Saussure, đối tượng nghiên cứu chính của ngôn ngữ học là gì?
Theo Ferdinand de Saussure, ngôn ngữ (langue) khác với lời nói (parole) như thế nào?
Theo Ferdinand de Saussure, ngôn ngữ (langue) khác với lời nói (parole) như thế nào?
Ngôn ngữ được coi là một hiện tượng xã hội vì lí do nào sau đây?
Ngôn ngữ được coi là một hiện tượng xã hội vì lí do nào sau đây?
Đâu không phải là một đặc điểm của ngôn ngữ như một hiện tượng xã hội?
Đâu không phải là một đặc điểm của ngôn ngữ như một hiện tượng xã hội?
Chức năng quan trọng nhất của ngôn ngữ là gì?
Chức năng quan trọng nhất của ngôn ngữ là gì?
Ngôn ngữ có vai trò như thế nào đối với tư duy?
Ngôn ngữ có vai trò như thế nào đối với tư duy?
Điều gì làm cho ngôn ngữ trở thành một 'hệ thống ký hiệu đặc biệt'?
Điều gì làm cho ngôn ngữ trở thành một 'hệ thống ký hiệu đặc biệt'?
Thế nào là cấu trúc của một hệ thống?
Thế nào là cấu trúc của một hệ thống?
Âm vị có đặc điểm gì?
Âm vị có đặc điểm gì?
Hình vị được định nghĩa là gì?
Hình vị được định nghĩa là gì?
Trong từ 'giáo viên' (teacher), có bao nhiêu hình vị?
Trong từ 'giáo viên' (teacher), có bao nhiêu hình vị?
Flashcards
Ngôn ngữ là gì?
Ngôn ngữ là gì?
Ngôn ngữ là một hệ thống kí hiệu đặc biệt, được dùng làm phương tiện giao tiếp quan trọng nhất và phương tiện tư duy của con người.
Ngôn ngữ học là gì?
Ngôn ngữ học là gì?
Khoa học nghiên cứu về ngôn ngữ.
Ngữ âm học nghiên cứu gì?
Ngữ âm học nghiên cứu gì?
Mặt tự nhiên của ngữ âm.
Âm vị học nghiên cứu gì?
Âm vị học nghiên cứu gì?
Signup and view all the flashcards
Hình thái học/Từ pháp là gì?
Hình thái học/Từ pháp là gì?
Signup and view all the flashcards
Cú pháp học là gì?
Cú pháp học là gì?
Signup and view all the flashcards
Ngữ pháp văn bản nghiên cứu gì?
Ngữ pháp văn bản nghiên cứu gì?
Signup and view all the flashcards
Ngữ dụng học nghiên cứu gì?
Ngữ dụng học nghiên cứu gì?
Signup and view all the flashcards
Phong cách học nghiên cứu gì?
Phong cách học nghiên cứu gì?
Signup and view all the flashcards
Phương ngữ học nghiên cứu gì?
Phương ngữ học nghiên cứu gì?
Signup and view all the flashcards
Ngôn ngữ (langue) là gì?
Ngôn ngữ (langue) là gì?
Signup and view all the flashcards
Lời nói (parole) là gì?
Lời nói (parole) là gì?
Signup and view all the flashcards
Hệ thống là gì?
Hệ thống là gì?
Signup and view all the flashcards
Cấu trúc là gì?
Cấu trúc là gì?
Signup and view all the flashcards
Âm vị là gì?
Âm vị là gì?
Signup and view all the flashcards
Hình vị là gì?
Hình vị là gì?
Signup and view all the flashcards
Từ là gì?
Từ là gì?
Signup and view all the flashcards
Kí hiệu/tín hiệu là gì?
Kí hiệu/tín hiệu là gì?
Signup and view all the flashcards
Tính võ đoán là gì?
Tính võ đoán là gì?
Signup and view all the flashcards
Tính tuyến tính là gì?
Tính tuyến tính là gì?
Signup and view all the flashcards
Study Notes
Chương 1: Những Vấn Đề Chung Về Ngôn Ngữ và Ngôn Ngữ Học
- "Các" dùng để xác định đối tượng.
- "Những" dùng để chỉ đối tượng không xác định.
- Ví dụ: "Các bạn sinh viên cần hoàn thành bài tập trước khi đến lớp." (xác định đối tượng).
- Ví dụ: "Tôi cảm ơn những người đã luôn giúp đỡ tôi." (không xác định đối tượng).
- Nội dung ôn tập và thi bao gồm: Bản chất, chức năng, nguồn gốc ngôn ngữ (1 câu); Ngữ âm học (1 câu); Từ vựng - ngữ nghĩa học (1 câu); Ngữ pháp học (2 câu).
- Ngôn ngữ là một hệ thống ký hiệu đặc biệt.
- Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp quan trọng nhất và là công cụ tư duy của con người.
- Hệ thống ngôn ngữ bao gồm: âm vị, hình vị và từ.
- Ngôn ngữ học là khoa học nghiên cứu về ngôn ngữ.
- Nghiên cứu ngôn ngữ cần khách quan dựa trên cứ liệu quan sát và xử lý theo nguyên tắc, phương pháp của một lý thuyết nhất định.
- Mục tiêu là nêu ra các quy tắc cấu tạo, hoạt động và biến đổi của các đơn vị ngôn ngữ.
Các Phân Ngành Của Ngôn Ngữ Học
- Ngữ âm học: Nghiên cứu mặt tự nhiên của ngữ âm, ví dụ nghiên cứu cách phát âm /a/.
- Âm vị học: Nghiên cứu mặt xã hội và chức năng của ngữ âm, xác lập hệ thống âm thanh trong ngôn ngữ, ví dụ nghiên cứu cách phiên âm các từ mượn bằng “x” trong tiếng Việt.
- Ngữ pháp học: Gồm hình thái học/từ pháp (nghiên cứu ngữ pháp của từ) và cú pháp học (nghiên cứu ngữ pháp của câu).
- Ngữ pháp văn bản: Nghiên cứu liên kết giữa các câu và đoạn văn trong một văn bản.
- Ngữ dụng học: Nghiên cứu từ, ngữ, câu trong mối quan hệ với ngữ cảnh.
- Phong cách học: Nghiên cứu đặc điểm ngôn ngữ trong các phong cách chức năng khác nhau.
- Phương ngữ học: Nghiên cứu biến thể của ngôn ngữ ở các địa phương.
- Các phân ngành ngôn ngữ học có tính liên ngành, ví dụ: Xã hội học + Ngôn ngữ học -> Ngôn ngữ học xã hội.
Phân Biệt Ngôn Ngữ và Lời Nói (F. de Saussure)
- Ngôn ngữ (langue):
- Là hiện tượng xã hội, mã chung cho cộng đồng.
- Lời nói (parole):
- Mang tính cá nhân, khả biến, khó dự báo.
- Ngôn ngữ là hệ thống trừu tượng; lời nói là kết quả vận dụng hệ thống đó trong các câu, văn bản cụ thể.
- Ngôn ngữ mang tính xã hội, cộng đồng; lời nói mang tính cá nhân, riêng biệt.
- Đối tượng nghiên cứu của ngôn ngữ học là ngôn ngữ tự thân nó.
Tại Sao Ngôn Ngữ Là Hiện Tượng Xã Hội?
- Ngôn ngữ gắn bó với đời sống con người và phát triển cùng với tư duy.
- Ngôn ngữ không phải là hiện tượng tự nhiên, bản năng sinh vật, đặc trưng chủng tộc, hay hiện tượng cá nhân.
- Ngôn ngữ khác với âm thanh thông thường.
- Ngôn ngữ phục vụ xã hội, là phương tiện giao tiếp giữa các thành viên.
- Ngôn ngữ không thuộc cơ sở hạ tầng hay kiến trúc thượng tầng.
- Ngôn ngữ không có tính giai cấp, không phân biệt tầng lớp và không phải là công cụ sản xuất.
- Vẹt "nói" tiếng người chỉ là bản năng, tư duy mô phỏng, phản xạ.
Chức Năng Của Ngôn Ngữ
- Là phương tiện giao tiếp quan trọng nhất của con người.
- Giao tiếp là hoạt động truyền đạt, trao đổi thông tin.
- Là phương tiện giao tiếp phổ biến, cần thiết mọi lúc mọi nơi.
- Có khả năng diễn đạt đầy đủ, chính xác tư tưởng, tình cảm, cảm xúc.
- Chức năng giao tiếp bao gồm: truyền thông tin, yêu cầu hành động, bộc lộ cảm xúc, xác lập và duy trì quan hệ xã hội.
- Là phương tiện tư duy, tham gia vào quá trình hình thành tư duy.
- Ngôn ngữ và tư duy thống nhất nhưng không đồng nhất.
- Ngôn ngữ là vật chất, tư duy là tinh thần.
- Tư duy mang tính nhân loại, ngôn ngữ mang tính dân tộc.
- Đơn vị tư duy không đồng nhất với đơn vị ngôn ngữ.
Ngôn Ngữ Là Một Hệ Thống Ký Hiệu Đặc Biệt
- Hệ thống:
- Thể thống nhất gồm các yếu tố liên hệ với nhau.
- Mỗi đối tượng là một hệ thống trọn vẹn.
- Cần có tập hợp các yếu tố và các mối liên hệ giữa chúng.
- Cấu trúc:
- Tổng thể các mối quan hệ và liên hệ giữa các yếu tố của hệ thống.
- Phản ánh hình thức sắp xếp và tác động lẫn nhau giữa các yếu tố.
- Ngôn ngữ là một hệ thống gồm các đơn vị được sắp xếp theo quy tắc nhất định và liên hệ mật thiết.
- Sự tồn tại của một đơn vị ngôn ngữ quy định sự tồn tại của các đơn vị khác.
- Mỗi đơn vị cũng có thể coi là một hệ thống gồm các yếu tố nhỏ hơn, ví dụ: màu sắc (hệ thống lớn) bao gồm đỏ, xanh, vàng... (đơn vị nhỏ hơn).
Các Loại Đơn Vị Chủ Yếu Của Hệ Thống Ngôn Ngữ
- Âm vị: Đơn vị âm cơ bản, nhỏ nhất, không có nghĩa, có chức năng khu biệt nghĩa, ví dụ /b/ và /m/ trong "bàn" và "màn".
- Hình vị: Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa, cấu tạo nên từ.
- Trong tiếng Việt, hình vị thường trùng với âm tiết, ví dụ "quốc gia" có hai hình vị.
- Từ: Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có khả năng hoạt động độc lập, đảm nhiệm chức năng cú pháp trong câu.
- Ngôn ngữ là hệ thống ký hiệu, trong đó mỗi đơn vị ngôn ngữ là một ký hiệu hoặc tín hiệu.
- Sự kết hợp giữa hình ảnh âm học và khái niệm tạo thành ký hiệu ngôn ngữ.
- F. de Saussure gọi hình thức âm thanh là "cái biểu đạt", khái niệm là "cái được biểu đạt."
- Ví dụ: âm "cây" là cái biểu đạt, khái niệm "cây" (thực vật có rễ, thân, lá) là cái được biểu đạt.
Đặc Điểm Cơ Bản Của Ngôn Ngữ
- Tính Võ Đoán (Tính Không Có Lí Do):
- Giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt không có mối quan hệ tự nhiên, mà do người bản ngữ quy ước.
- Ví dụ: "cá" (tiếng Việt), "ryba" (tiếng Nga), "fish" (tiếng Anh).
- Đặc Trưng Tuyến Tính:
- Cái biểu đạt diễn ra theo thứ tự thời gian.
- Tính Quy Ước:
- Thành viên cộng đồng ngôn ngữ có cùng quy ước để hiểu nhau.
- Tính Đa Trị:
- Một vỏ ngữ âm có thể biểu đạt nhiều ý nghĩa (đa nghĩa).
- Một ý nghĩa có thể biểu đạt bằng nhiều vỏ ngữ âm (đồng nghĩa).
- Tính Bất Biến Đồng Đại:
- Mối liên hệ giữa vỏ âm thanh và khái niệm mang tính cộng đồng, cá nhân không quyết định thay đổi.
- Khả Năng Biến Đổi Lịch Đại:
- Các ký hiệu ngôn ngữ có thể biến đổi theo thời gian.
Các Quan Hệ Trong Ngôn Ngữ
- Quan Hệ Kết Hợp (Quan Hệ Ngữ Đoạn): Các đơn vị cùng loại cùng xuất hiện và tổ hợp để tạo ra đơn vị lớn hơn.
- Quan Hệ Đối Vị (Quan Hệ Liên Tưởng): Các đơn vị cùng loại có khả năng thay thế nhau ở một vị trí nhất định.
- Quan Hệ Cấp Độ (Quan Hệ Tôn Ti): Các đơn vị ở các cấp độ khác nhau, đơn vị cấp cao hơn bao hàm cấp thấp hơn.
Chương 2: Ngữ Âm Học
- Ngữ âm:
- Âm thanh vật chất của ngôn ngữ, hình thức tồn tại của ngôn ngữ, chứa đựng nội dung và ý nghĩa phục vụ giao tiếp.
- Ngữ âm học:
- Khoa học nghiên cứu mặt ngữ âm của ngôn ngữ, các đơn vị ngữ âm, quy luật tổ chức và kết hợp ngữ âm, đồng thời nghiên cứu về chữ viết.
- Nguyên tắc xây dựng chữ Quốc ngữ
- Là nguyên tắc âm vị học.
- Yêu cầu giữa âm và chữ phải có quan hệ tương ứng 1-1.
Tầm Quan Trọng Của Ngữ Âm Học
- Giúp xây dựng và cải tiến hệ thống chữ viết.
- Cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ.
- Hỗ trợ ngành y tế chữa các bệnh về ngôn ngữ.
- Phục vụ ngành an ninh nhận diện giọng tội phạm.
- Phân tích thẩm thấu văn chương.
- Viết lời bài hát.
Cơ Sở Ngữ Âm
- Cơ sở âm học (vật lí):
- Cao độ:
- Độ vang cao hoặc thấp của âm thanh.
- Phụ thuộc vào tần số dao động.
- Ví dụ: i,u,ư cao hơn ê,ô,ơ.
- Cường độ:
- Độ vang to hoặc nhỏ của âm thanh.
- Biên độ dao động càng lớn thì âm thanh càng to.
- Trường độ:
- Độ ngắn dài của âm thanh.
- Tạo nên sự tương phản giữa các bộ phận của lời nói.
- Âm sắc:
- Màu sắc, sắc thái của âm thanh. - Được tạo nên bởi chất liệu của nguồn phát âm, vật thể rung cộng hưởng.
- Cao độ:
- Cơ sở cấu âm (sinh lí):
- Bộ máy cấu âm:
- Cơ quan hô hấp.
- Thanh hầu.
- Các khoang cộng hưởng trên thanh hầu (khoang miệng và hốc mũi).
- Bộ máy cấu âm:
- Cơ sở Xã Hội (Ngôn Ngữ):
- Làm cho hệ thống ngữ âm trên thế giới phong phú.
- Giải thích số lượng nguyên âm, phụ âm khác nhau giữa các ngôn ngữ.
- Ví dụ: đứa trẻ sinh ra trong gia đình Trung Quốc nhưng lớn lên ở Việt Nam thì sẽ nói tiếng Việt.
- Đối tượng của ngữ âm học là ngữ âm được xem xét trên ba mặt: sinh vật học (cấu âm), vật lí học (âm học) và chức năng xã hội (ngôn ngữ học).
Các Đơn Vị Ngữ Âm
- Âm vị:
- Đơn vị trừu tượng thuộc bình diện ngôn ngữ, khái quát hóa từ âm tố cụ thể
- Thuộc về âm vị học.
- Âm tố:
- Đơn vị cụ thể thuộc bình diện lời nói, tồn tại thực tế
- Thuộc về ngữ âm học. - Âm tiết: Đơn vị ngữ âm nhỏ nhất, chiếm một đoạn trong lời nói. - Kí hiệu âm tố đặt trong ngoặc vuông: [a], [b]... - Thay đổi cấu âm tạo ra các âm tố khác nhau.
-
**Ví dụ:** - Âm tiết "NA" có 2 âm tố. - Âm tiết "PEN" có 3 âm tố.
- Phân loại âm tố:
-- Nguyên âm (vowel).
-- Phụ âm (consonant).
-Tiêu chí phân biệt phụ âm và nguyên âm:
- Luồng hơi thoát ra.
- Sự hoạt động của các bộ phận cấu âm.
- Sự hoạt động của dây thanh.
-Âm tố là đơn vị ngữ âm nhỏ nhất (khái niệm).
- Phụ âm là âm mà khi phát ra, luồng hơi bị cản trở.
Phân Loại Phụ Âm
- Phương thức cấu âm: Cách thức tạo ra âm bằng tương tác giữa các cơ quan cấu âm.
- Phụ âm tắc (Stops/Plosives): Luồng hơi bị chặn lại hoàn toàn rồi được giải phóng đột ngột.
- Ví dụ: [p], [b], [1], [d], [k].
- Phụ âm xát: Luồng hơi thoát ra qua khe hẹp giữa các cơ quan cấu âm.
- Ví dụ: [f], [v].
- Phụ âm tắc xát: Kết hợp phương thức tắc và xát. -Ví dụ: child, cheap; jeans, job, jeep…
- Phụ âm mũi: Luồng hơi bị chặn hoàn toàn ở khoang mũi.
- Ví dụ: meet, ram; know, now, run; sing; nhà…
- Phụ âm bên: Luồng hơi thoát ra ngoài bằng hai bên lưỡi.
- Ví dụ: let,long, kill,milk…
- Phụ âm tiếp cận: Đầu lưỡi tiếp xúc với vòm miệng.
- Ví dụ: right,roll,brown,free,grow…
- Phụ âm rung: Luồng hơi bị cản bít hoàn toàn rồi lại thoát ra liên tục.
- Ví dụ: terra (Tiếng Ý), perro (tiếng Tây Ban Nha).
- Phụ âm tắc (Stops/Plosives): Luồng hơi bị chặn lại hoàn toàn rồi được giải phóng đột ngột.
- Điểm cấu âm: Vị trí cản trở luồng không khí trong khoang miệng, sự cản trở này được tạo ra khi hai cơ quan cấu âm tiếp xúc nhau.
- Ví dụ: phụ âm môi - môi, phụ âm răng - môi.
- Tính thanh: Phụ âm có thể là hữu thanh hoặc vô thanh.
- Để tạo ra âm thanh ngôn ngữ cần có không khí.
- Luồng khí được đẩy từ phổi qua khí quản lên thanh hầu (larynx).
- Bên trong thanh hầu có dây thanh.
Vị Trí Của Dây Thanh
- Khi khép lại, không khí từ phổi đẩy các dây thanh rung động, tạo ra âm hữu thanh.
- Khi mở ra, không khí từ phổi đi qua không bị cản trở, tạo ra âm vô thanh.
Nguyên Âm (vowels)
- Được tạo ra khi luồng hơi di chuyển khá tự do.
- Là âm hữu thanh điển hình.
Tiêu Chí Phân Loại Nguyên Âm
- Độ nâng của lưỡi (cao/trung bình/thấp; khép/trung bình/mở).
- Chiều hướng lưỡi (dòng trước/dòng giữa/dòng sau).
- Hình dáng của môi (tròn môi, không tròn môi).
- Ví dụ: tù và từ: [u] và [w].
- Độ dài (dài, ngắn).
- Ví dụ: [a]&[ǎ]:anh và ăn.
- Tính chất mũi (miệng, mũi).
- Ví dụ: Tiếng Anh và tiếng Việt không có nguyên âm mũi.
- Tính cố định của lưỡi (đơn, đôi): Nguyên âm đôi được tạo ra khi cơ quan cấu âm dịch chuyển từ vị trí này đến vị trí của nguyên âm khác.
Âm Vị (phoneme)
-
Là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất, có chức năng khu biệt nghĩa.
-
Ví dụ: car, far, bar.
-
Là đơn vị âm thanh hay điển thể âm thanh được biểu thị bằng / /.
- Âm vị học (Phonology) nghiên cứu hệ thống và mô hình âm thanh ngôn ngữ trong một ngôn ngữ cụ thể.
Chức Năng
- Đặc trưng của âm vị là âm vị luôn hành chức trong thể đối lập.
- Ví dụ:/f/ và /v/.
- Đặc trưng này được dung để xác định âm vị trong một ngôn ngữ:
- Nếu một âm thay thế một âm trong 1 từ và từ đó thay đổi nghĩa, đó là hai âm khác nhau biểu thị hai âm vị khác nhau.
- Một âm vị bao gồm các đặc trưng tồn tại đồng thời để tạo thành một âm vị thống nhất.
- Trong số đặc trưng này có những đặc trưng dung để phân biệt âm vị gọi là nét khu biệt.
- Sự đối lập giữa âm vị tạo thành một thể đối lập.
- 1 âm vị trong 1 ngôn ngữ có thể được khái quát hay biểu thị bằng những âm tố khác nhau trong cùng ngôn ngữ.
Các Khái Niệm Quan Trọng
- Âm tiết: Là đơn vị phát âm nhỏ nhất và nghe thấy tự nhiên nhất của một ngôn ngữ.
- Ví dụ: “Trăm năm trong cõi người ta” --> 6 âm tiết hình vị.
- Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau --> 8 âm tiết hình vị.
- Cấu tạo âm tiết bao gồm âm đầu (onset), âm đệm, âm chính (nucleus), âm cuối (coda).
- Không phải ngôn ngữ nào cũng có thanh điệu (tone). Thanh điệu là sự biến đổi về độ cao của âm tiết tạo nên những từ khác nhau.
- Trọng âm là sự nhấn mạnh.
- Ngữ điệu là việc sử dụng sự biến đổi về độ cao và những hiện tượng siêu đoạn tính khác khi phát âm một chuỗi âm lớn hơn một từ.
Chương 3: Ngữ Pháp Học
- Ngữ pháp học là ngành nghiên cứu hình thái của từ và quy tắc cấu tạo từ, câu.
- Hai phân ngành chính: Hình thái học (nghiên cứu cấu tạo từ) và Cú pháp học (nghiên cứu cấu tạo câu).
- Trong ngôn ngữ biến hình, nghiên cứu hình thái từ là quan trọng.
- Vấn đề cấu tạo từ còn thuộc về từ vựng học.
- Với cú pháp học, sự phân biệt hình thái học và cú pháp học chỉ có tính chất ước định.
- Các ngôn ngữu đơn lập (không cấu trúc) sẽ bỏ qua các bước trên và đến thẳng cú pháp học.
Hình Vị
(morpheme) là đơn vị nhỏ nhất có nghĩa và là nền tảng trực tiếp cấu tạo từ.
Phân Loại Hình Vị
- Với ngôn ngữ biến hình:
- Chính tố (stem/root): cốt lõi ý nghĩa từ vựng.
- Phụ tố (affixes): biểu hiện ý nghĩa phái sinh hoặc ngữ pháp.
Ba Loại Phụ Tố
- Tiền tố (prefixes): đứng trước chính tố (ví dụ: unhappy).
- Hậu tố (suffixes): đứng sau chính tố (ví dụ: writing).
- Trung tố (infixes): chèn vào giữa chính tố (ví dụ: -er- trong tiếng Indonesia).
Dựa Theo Chức Năng
- Phụ tố biến hình (inflectional affixes): tạo dạng ngữ pháp khác nhau (ví dụ: cats).
- Phụ tố phái sinh (derivational affixes): tạo từ mới (ví dụ: unhappy).
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.