Chính sách Kinh doanh cho Khách hàng Cuối

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Chi phí lắp ráp và cài đặt cho khách hàng cách xa hơn 50km là bao nhiêu?

  • 250.000 VND
  • 150.000 VND
  • 200.000 VND
  • 100.000 VND (correct)

Trong trường hợp nào khách hàng phải chi trả theo chi phí phát sinh thực tế cho việc vận chuyển?

  • Khi hàng hóa có xuất xứ nước ngoài
  • Khi hàng hóa có kích thước lớn và vận chuyển bằng xe máy (correct)
  • Khi hàng hóa có kích thước nhỏ và nhẹ
  • Khi hàng hóa nằm trong phạm vi 50km

Chi phí giao hàng sẽ không bao gồm điều gì?

  • Phí lắp ráp
  • Sản phẩm được khuyến mại (correct)
  • Phí vận chuyển
  • Phí bảo hành

Thời gian làm việc cho một buổi lắp ráp là bao lâu?

<p>4 tiếng (B)</p> Signup and view all the answers

Chi phí nào sẽ được tính cho việc lắp ráp và cài đặt hàng hóa?

<p>Chi phí nhân công (C)</p> Signup and view all the answers

Chi phí nhân công lắp ráp và cài đặt được tính cho bao nhiêu giờ làm việc?

<p>04 giờ (A)</p> Signup and view all the answers

Trong trường hợp nào phí vận chuyển được tính theo chi phí phát sinh thực tế?

<p>Khi hàng hóa có kích thước lớn hơn quy định (D)</p> Signup and view all the answers

Nếu khách hàng cách xa hơn 50km, họ sẽ phải trả thêm cho chi phí nào khác ngoài phí vận chuyển?

<p>Chi phí nhân công lắp ráp và cài đặt (C)</p> Signup and view all the answers

Giá trị được xem là giá trị cơ bản để tính phí giao hàng là gì?

<p>Giá trị trước khuyến mãi của sản phẩm (A)</p> Signup and view all the answers

Khách hàng sẽ không phải chi trả phí lắp ráp và cài đặt trong trường hợp nào?

<p>Hàng hóa không yêu cầu lắp ráp (B)</p> Signup and view all the answers

Chi phí giao hàng sẽ được tính như thế nào nếu vận chuyển bằng phương tiện không phải xe máy?

<p>Theo chi phí phát sinh thực tế (A)</p> Signup and view all the answers

Khách hàng có thể yêu cầu miễn trừ khoản phí nào trong trường hợp hàng hóa được giao vào ngày nghỉ?

<p>Phí lắp ráp và cài đặt (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Chi phí lắp ráp, cài đặt (khoảng cách > 50km)

Phí lắp đặt, cài đặt sản phẩm cho khách hàng khi khoảng cách giao hàng trên 50km, với mức giá 100.000 VND/người/buổi làm việc (4 giờ bao gồm thời gian di chuyển).

Chi phí vận chuyển (hàng kích thước lớn)

Chi phí vận chuyển sản phẩm có kích thước hoặc khối lượng lớn sẽ được tính theo chi phí phát sinh thực tế.

Hỗ trợ chi phí vận chuyển

Hình thức hỗ trợ chi phí giao hàng dựa trên giá trị đơn hàng (không tính sản phẩm khuyến mãi).

Giá trị đơn hàng (không tính khuyến mãi)

Giá trị của đơn hàng không bao gồm sản phẩm khuyến mãi.

Signup and view all the flashcards

Mức hỗ trợ chi phí

Mức độ hỗ trợ chi phí vận chuyển phụ thuộc vào giá trị đơn hàng.

Signup and view all the flashcards

Phí lắp ráp, cài đặt (khoảng cách > 50km)

Phí phát sinh khi khách hàng yêu cầu lắp ráp, cài đặt sản phẩm với khoảng cách giao hàng lớn hơn 50km. Mức phí là 100.000 VND/người/buổi (4 giờ, bao gồm thời gian di chuyển).

Signup and view all the flashcards

Điều VI - Khoản 4 - Mục 4.2

Nội dung liên quan đến hình thức giao hàng và chi phí trong chính sách kinh doanh. Nêu rõ các mức hỗ trợ chi phí vận chuyển.

Signup and view all the flashcards

Hỗ trợ chi phí giao hàng (STT)

Bảng ghi nhận mức hỗ trợ chi phí giao hàng dựa trên giá trị đơn hàng, thể hiện theo số thứ tự (STT).

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chính sách Kinh doanh dành cho khách hàng là người dùng cuối (End User)

  • Mã ký hiệu: CS.CSKD
  • Ngày ban hành/sửa đổi: 31/10/2024
  • Số trang: 15/18

Chi phí lắp ráp, cài đặt (Giao hàng > 50km)

  • Nếu giao hàng có lắp ráp, cài đặt và khoảng cách > 50km, Phúc Anh sẽ thu thêm phí nhân công lắp ráp, cài đặt: 100.000 VND/người/buổi làm việc (04 tiếng, bao gồm thời gian di chuyển đến và đi về).

Chi phí vận chuyển hàng lớn

  • Nếu hàng có kích thước hoặc khối lượng lớn, vận chuyển bằng phương tiện khác xe máy, chi phí vận chuyển được tính theo chi phí phát sinh thực tế.
  • Khách hàng được hỗ trợ một mức phí tương ứng. (Tham khảo Điều VI – Khoản 4 - Mục 4.2 – Hình thức giao hàng và chi phí)

Hỗ trợ chi phí giao hàng (Tham khảo bảng thống kê)

  • Hỗ trợ chi phí dựa trên giá trị đơn hàng không tính sản phẩm khuyến mãi (giá trị khuyến mãi, nếu có).
  • Mức hỗ trợ được liệt kê trong bảng. (Tham khảo bảng thống kê)

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Business Policy Introduction Quiz
10 questions
Business Policy and Strategy Concepts Quiz
9 questions
Understanding Business Policy
10 questions

Understanding Business Policy

RationalAntigorite2824 avatar
RationalAntigorite2824
Use Quizgecko on...
Browser
Browser