Chinese Ancient Terminology
8 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Nối các cặp từ sau với ý nghĩa tương ứng:

先 = Tổ tiên 又 = Biểu thị ý nghĩa sâu hơn 因 = Vì 敬爱 = Kính trọng

Nối các cặp từ sau với ý nghĩa tương ứng:

魏国君主 = Chúa chủ nước Vệ 晋山西榆次 = Gái Niề 愚 = Tự xưng khiêm tốn 磨炼 = Rèn luyện

Nối các cặp từ sau với ý nghĩa tương ứng:

乘车而行 = Lên xe và đi 长者 = Người quý trọng 小路 = Đường hẹp 辅交 = Mối quan hệ với Fan Yu Qi

Nối các cặp từ sau với ý nghĩa tương ứng:

<p>与樊於期交谊后 = Mối quan hệ với Fan Yu Qi 易信 = Tướng của Tần 悲同情 = Đồng cảm 拜访 = Thăm</p> Signup and view all the answers

Nối các cặp từ sau với ý nghĩa tương ứng:

<p>雕鸷 = Hung mãnh 形体 = Cơ thể 趋小步快走 = Nhảy nhót nhẹ nhàng 膝行 = Đi bằng đầu gối</p> Signup and view all the answers

Nối các cặp từ sau với ý nghĩa tương ứng:

<p>将生命寄托于人 = Tin tưởng cuộc sống vào ai đó 自称的谦辞 = Tự xưng khiêm nhường 遇待 = Tiếp đón 燎炭 = Thanh lọc</p> Signup and view all the answers

Nối các cặp từ sau với ý nghĩa tương ứng:

<p>奉教 = Kính ngữ khai bày ý kiến của bạn 造祸端 = Gây rắc rối 骐马 = Ngựa hiệu 连结 = Kết nối</p> Signup and view all the answers

...

<p>... = ...</p> Signup and view all the answers

More Like This

Chinese History and Language Quiz
10 questions
Reforms in Contemporary Chinese History
12 questions
Chinese History Overview
11 questions
Chinese History 1911-1949 Overview
8 questions

Chinese History 1911-1949 Overview

WellBalancedAlexandrite avatar
WellBalancedAlexandrite
Use Quizgecko on...
Browser
Browser