8 Questions
Nối các cặp từ sau với ý nghĩa tương ứng:
先 = Tổ tiên 又 = Biểu thị ý nghĩa sâu hơn 因 = Vì 敬爱 = Kính trọng
Nối các cặp từ sau với ý nghĩa tương ứng:
魏国君主 = Chúa chủ nước Vệ 晋山西榆次 = Gái Niề 愚 = Tự xưng khiêm tốn 磨炼 = Rèn luyện
Nối các cặp từ sau với ý nghĩa tương ứng:
乘车而行 = Lên xe và đi 长者 = Người quý trọng 小路 = Đường hẹp 辅交 = Mối quan hệ với Fan Yu Qi
Nối các cặp từ sau với ý nghĩa tương ứng:
与樊於期交谊后 = Mối quan hệ với Fan Yu Qi 易信 = Tướng của Tần 悲同情 = Đồng cảm 拜访 = Thăm
Nối các cặp từ sau với ý nghĩa tương ứng:
雕鸷 = Hung mãnh 形体 = Cơ thể 趋小步快走 = Nhảy nhót nhẹ nhàng 膝行 = Đi bằng đầu gối
Nối các cặp từ sau với ý nghĩa tương ứng:
将生命寄托于人 = Tin tưởng cuộc sống vào ai đó 自称的谦辞 = Tự xưng khiêm nhường 遇待 = Tiếp đón 燎炭 = Thanh lọc
Nối các cặp từ sau với ý nghĩa tương ứng:
奉教 = Kính ngữ khai bày ý kiến của bạn 造祸端 = Gây rắc rối 骐马 = Ngựa hiệu 连结 = Kết nối
...
... = ...
Test your knowledge of Chinese ancient terminology with this quiz. Identify the meanings of various terms commonly used in historical texts and literature.
Make Your Own Quizzes and Flashcards
Convert your notes into interactive study material.
Get started for free