Cấu trúc tế bào
8 Questions
0 Views

Cấu trúc tế bào

Created by
@DarlingLilac

Questions and Answers

Thành phần nào sau đây không phải là một phần của tế bào nhân sơ?

  • Ty thể (correct)
  • Ribosome
  • Màng tế bào
  • Nhân (correct)
  • Chức năng chính của bộ máy Golgi là gì?

  • Phân hủy chất thải tế bào
  • Tổng hợp protein
  • Sửa đổi và đóng gói protein (correct)
  • Sản xuất năng lượng cho tế bào
  • Loại tế bào nào có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau?

  • Tế bào gốc (correct)
  • Tế bào hồng cầu
  • Tế bào cơ
  • Tế bào thần kinh
  • Quá trình nào sau đây tạo ra hai tế bào con giống hệt nhau?

    <p>Nguyên phân</p> Signup and view all the answers

    Màng tế bào thực hiện chức năng nào trong các chức năng sau đây?

    <p>Điều tiết việc vận chuyển chất vào và ra khỏi tế bào</p> Signup and view all the answers

    Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ánh sáng để tạo ra năng lượng hóa học?

    <p>Quang hợp</p> Signup and view all the answers

    Sự khác biệt chính giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

    <p>Tế bào nhân sơ có màng nhân</p> Signup and view all the answers

    Chức năng chính của lysosome là gì?

    <p>Phân hủy chất thải tế bào</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Cell Structure

    • Plasma Membrane: semi-permeable membrane that surrounds the cell, regulating what enters and leaves
    • Cytoplasm: jelly-like substance inside the cell where metabolic processes occur
    • Nucleus: control center of the cell, contains DNA
    • Mitochondria: organelles responsible for generating energy for the cell through cellular respiration
    • Endoplasmic Reticulum (ER): network of membranous tubules and cisternae involved in protein synthesis and transport
    • Ribosomes: small organelles found throughout the cytoplasm, responsible for protein synthesis
    • Lysosomes: membrane-bound sacs that contain digestive enzymes, responsible for breaking down and recycling cellular waste
    • Golgi Apparatus: complex of flattened sacs and tubules involved in protein modification and secretion

    Cell Membrane Functions

    • Permeability: allows certain substances to pass through while keeping others out
    • Transport: facilitates movement of molecules across the membrane through active and passive transport
    • Signal Transduction: receives and responds to signals from outside the cell
    • Cell Adhesion: allows cells to stick together and to other surfaces

    Cell Types

    • Prokaryotic Cells: lack a true nucleus, typical of bacteria
    • Eukaryotic Cells: have a true nucleus, typical of plants and animals
    • Stem Cells: undifferentiated cells that can develop into different cell types

    Cell Division

    • Mitosis: process of cell division that results in two daughter cells with the same number of chromosomes as the parent cell
    • Meiosis: process of cell division that results in four daughter cells with half the number of chromosomes as the parent cell, occurs in gamete formation

    Cellular Processes

    • Metabolism: process of energy conversion and nutrient utilization
    • Photosynthesis: process by which cells convert light energy into chemical energy
    • Cell Signaling: process by which cells respond to stimuli and communicate with each other

    Cấu trúc tế bào

    • Màng Plasma: Màng bán thấm bao quanh tế bào, điều tiết sự ra vào của các chất.
    • Tế bào chất: Chất dạng thạch bên trong tế bào, nơi diễn ra các quá trình trao đổi chất.
    • Nhân tế bào: Trung tâm điều khiển của tế bào, chứa DNA.
    • Ty thể: Bào quan chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng cho tế bào thông qua hô hấp tế bào.
    • Lưới nội chất (ER): Mạng lưới ống và khoang màng tham gia vào tổng hợp và vận chuyển protein.
    • Ribosome: Bào quan nhỏ nằm rải rác trong tế bào chất, chịu trách nhiệm tổng hợp protein.
    • Lysosome: Các túi có màng chứa enzyme tiêu hóa, giúp phân hủy và tái chế chất thải của tế bào.
    • Thiết bị Golgi: Tập hợp các túi và ống phẳng tham gia vào việc sửa đổi và bài tiết protein.

    Chức năng của Màng Tế Bào

    • Tính thấm: Cho phép một số chất đi qua trong khi giữ lại các chất khác.
    • Vận chuyển: Hỗ trợ sự di chuyển của các phân tử qua màng qua quá trình vận chuyển chủ động và thụ động.
    • Truyền tín hiệu: Nhận và phản ứng với tín hiệu từ bên ngoài tế bào.
    • Gắn kết tế bào: Cho phép tế bào dính với nhau và với các bề mặt khác.

    Các loại tế bào

    • Tế bào Prokaryotic: Thiếu nhân thực sự, điển hình cho vi khuẩn.
    • Tế bào Eukaryotic: Có nhân thực sự, điển hình cho thực vật và động vật.
    • Tế bào gốc: Tế bào chưa phân hóa, có khả năng phát triển thành các loại tế bào khác nhau.

    Phân chia tế bào

    • Nguyên phân (Mitosis): Quá trình phân chia tế bào tạo ra hai tế bào con có số lượng nhiễm sắc thể giống như tế bào mẹ.
    • Giảm phân (Meiosis): Quá trình phân chia tạo ra bốn tế bào con có một nửa số lượng nhiễm sắc thể so với tế bào mẹ, diễn ra khi hình thành giao tử.

    Quá trình tế bào

    • Chuyển hóa: Quá trình chuyển đổi năng lượng và sử dụng chất dinh dưỡng.
    • Quang hợp: Quá trình mà tế bào chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hoá học.
    • Giao tiếp tế bào: Quá trình mà tế bào phản ứng với kích thích và giao tiếp với nhau.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Thử nghiệm kiến thức về các thành phần cơ bản của tế bào, bao gồm màng plasma, tế bào chất, nhân, ti thể và lưới nội chất.

    More Quizzes Like This

    Cellular Structure and Organelles
    10 questions
    Cell Structure and Organelles
    14 questions
    Biología Celular: Componentes y Organelos
    10 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser