Cấu trúc HTML cơ bản
8 Questions
0 Views

Cấu trúc HTML cơ bản

Created by
@BriskOrangutan

Questions and Answers

Thẻ nào được sử dụng để định nghĩa tiêu đề của một trang HTML?

  • <title> (correct)
  • <head>
  • <html>
  • <meta>
  • Thẻ nào sau đây không phải là thẻ thường gặp trong HTML?

  • <footer>
  • <blockquote>
  • <header>
  • <container> (correct)
  • Tại sao CSS lại quan trọng trong việc thiết kế web?

  • Nó cho phép phân chia logical của nội dung.
  • Nó tạo ra các liên kết giữa các trang.
  • Nó cung cấp ngữ nghĩa cho nội dung.
  • Nó giúp định dạng các yếu tố HTML. (correct)
  • Cách nào dưới đây không phải là một phương pháp để bao gồm CSS trong HTML?

    <p>Directional</p> Signup and view all the answers

    Khi sử dụng Media Queries trong CSS, cái gì thường được điều chỉnh?

    <p>Cách bố trí dựa trên các thuộc tính thiết bị.</p> Signup and view all the answers

    Thì nào sau đây cho phép định dạng văn bản trong CSS?

    <p>color</p> Signup and view all the answers

    Phương thức nào được sử dụng để chỉ định các thuộc tính vị trí của một phần tử?

    <p>position</p> Signup and view all the answers

    Thẻ nào được sử dụng để định nghĩa một danh sách không có thứ tự trong HTML?

    <ul> Signup and view all the answers

    Study Notes

    HTML Structure

    • HTML Definition: HyperText Markup Language, used for creating web pages.

    • Basic Structure:

      • <!DOCTYPE html>: Declares the document type.
      • <html>: Root element of an HTML page.
      • <head>: Contains metadata and links to resources (e.g., <title>, <link>, <meta>).
      • <body>: Contains the content of the web page (e.g., text, images, links).
    • Common HTML Elements:

      • Headings: <h1> to <h6> for titles and subtitles.
      • Paragraphs: <p> for text blocks.
      • Links: <a href="URL"> for hyperlinks.
      • Lists:
        • Ordered: <ol> for numbered lists.
        • Unordered: <ul> for bullet lists.
      • Images: <img src="URL" alt="description"> for displaying images.
      • Divisions: <div> for grouping content.
      • Forms: <form> for user input; includes <input>, <textarea>, <button>, etc.
    • Semantic HTML: Use of HTML5 elements that provide meaning to the content.

      • Examples: <header>, <footer>, <article>, <section>, <nav>.

    CSS Styling Techniques

    • CSS Definition: Cascading Style Sheets, used for styling HTML elements.

    • CSS Syntax:

      • Selector: Targets HTML elements (e.g., tags, classes, IDs).
      • Declaration Block: Contains property-value pairs (e.g., color: red;).
    • Ways to Include CSS:

      • Inline: <element style="property: value;"> for individual elements.
      • Internal: <style> tag within the <head> for styling a single document.
      • External: Linking to a separate .css file using <link rel="stylesheet" href="styles.css">.
    • Selectors:

      • Type Selector: Targets all instances of a tag (e.g., p {}).
      • Class Selector: Targets elements with a specific class (.classname {}).
      • ID Selector: Targets a specific element with an ID (#idname {}).
      • Attribute Selector: Targets elements with a specific attribute (e.g., [type="text"]).
    • Common CSS Properties:

      • Colors: color, background-color.
      • Box Model: margin, padding, border, width, height.
      • Fonts: font-family, font-size, font-weight.
      • Layout: display, position, flex, grid.
    • Responsive Design:

      • Media Queries: Using @media to apply styles based on device characteristics (e.g., screen size).
      • Flexible Units: %, em, rem for scalable layouts.

    Cấu trúc HTML

    • Định nghĩa HTML: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HyperText Markup Language), dùng để tạo trang web.
    • Cấu trúc cơ bản:
      • <!DOCTYPE html>: Khai báo loại tài liệu.
      • <html>: Phần tử gốc của một trang HTML.
      • <head>: Chứa thông tin siêu dữ liệu và liên kết đến các tài nguyên khác (như <title>, <link>, <meta>).
      • <body>: Chứa nội dung chính của trang web (ví dụ: văn bản, hình ảnh, liên kết).
    • Các phần tử HTML phổ biến:
      • Tiêu đề: Các thẻ từ <h1> đến <h6> dùng cho tiêu đề và tiêu đề phụ.
      • Đoạn văn: Thẻ <p> dùng để tạo các khối văn bản.
      • Liên kết: Thẻ <a> dùng để tạo liên kết siêu văn bản.
      • Danh sách:
        • Danh sách có thứ tự: Thẻ <ol> dùng cho danh sách có số thứ tự.
        • Danh sách không có thứ tự: Thẻ <ul> dùng cho danh sách không có số thứ tự.
      • Hình ảnh: Thẻ <img> dùng để hiển thị hình ảnh.
      • Khối nội dung: Thẻ <div> dùng để nhóm nội dung.
      • Biểu mẫu: Thẻ <form> dùng để nhập liệu từ người dùng; bao gồm <input>, <button>, <select>, v.v.
    • HTML ngữ nghĩa: Sử dụng các phần tử HTML5 để cung cấp ý nghĩa cho nội dung.
    • Ví dụ ngữ nghĩa: Các phần tử như <article>, <section>, <header>, <footer>, <nav>.

    Kỹ thuật định dạng CSS

    • Định nghĩa CSS: Tài liệu kiểu xếp chồng (Cascading Style Sheets), dùng để định dạng các phần tử HTML.
    • Cú pháp CSS:
      • Bộ chọn (Selector): Nhắm đến các phần tử HTML (ví dụ: thẻ, lớp, ID).
      • Khối khai báo (Declaration Block): Chứa các cặp giá trị thuộc tính (ví dụ: color: red;).
    • Cách đưa CSS vào trang:
      • Nội tuyến: Sử dụng thuộc tính style trên các phần tử riêng lẻ.
      • Nội bộ: Sử dụng thẻ <style> bên trong thẻ <head> cho một tài liệu cụ thể.
      • Ngoại vi: Liên kết đến một tệp .css riêng bằng thẻ <link>.
    • Các bộ chọn:
      • Bộ chọn loại: Nhắm đến tất cả các trường hợp của một thẻ (ví dụ: p {}).
      • Bộ chọn lớp: Nhắm đến các phần tử có một lớp cụ thể (.classname {}).
      • Bộ chọn ID: Nhắm đến một phần tử cụ thể với ID (#idname {}).
      • Bộ chọn thuộc tính: Nhắm đến các phần tử có thuộc tính cụ thể (ví dụ: [type="text"]).
    • Các thuộc tính CSS phổ biến:
      • Màu sắc: color, background-color.
      • Mô hình hộp: margin, padding, border, width, height.
      • Phông chữ: font-family, font-size, font-weight.
      • Bố cục: display, position, flex, grid.
    • Thiết kế đáp ứng:
      • Truy vấn phương tiện: Sử dụng @media để áp dụng kiểu tùy thuộc vào đặc điểm thiết bị (ví dụ: kích thước màn hình).
      • Đơn vị linh hoạt: Sử dụng %, em, rem cho các bố cục có thể mở rộng.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá các thành phần chính trong cấu trúc HTML. Quiz này giúp bạn hiểu rõ hơn về các phần tử HTML như thẻ tiêu đề, đoạn văn, và danh sách cũng như cách sử dụng chúng. Hãy thử sức với các câu hỏi để kiểm tra kiến thức của bạn về HTML!

    More Quizzes Like This

    HTML Structure and HTML5 Quiz
    10 questions

    HTML Structure and HTML5 Quiz

    WorldFamousAntigorite avatar
    WorldFamousAntigorite
    HTML Structure Overview
    10 questions
    HTML Table Structure and Markup
    10 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser