Chương 7 - HDH Windows Linux

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Máy chủ DNS chính có vai trò gì trong cấu trúc dịch vụ tên miền?

  • Lưu trữ cơ sở dữ liệu về tên và địa chỉ Internet cho một vùng. (correct)
  • Cung cấp bản sao dữ liệu cho các máy chủ phụ.
  • Chịu trách nhiệm kiểm tra các truy vấn từ các máy chủ khác.
  • Quản lý toàn bộ dịch vụ tên miền cho nhiều miền khác nhau.

Bản ghi SOA trong cấu hình DNS dùng để làm gì?

  • Mô tả cấu hình cơ bản cho các mục khác trong file. (correct)
  • Xác định các bản ghi địa chỉ Internet.
  • Cung cấp thông tin về tên miền phụ.
  • Chỉ định địa chỉ IP của máy chủ cache.

Máy chủ phụ trong dịch vụ DNS có chức năng gì?

  • Chịu trách nhiệm trả lời tất cả các truy vấn từ bên ngoài.
  • Kiểm soát toàn bộ hoạt động của máy chủ DNS chính.
  • Điều phối lưu lượng cho máy chủ chính khi cần thiết.
  • Lưu trữ và chia sẻ tải cho máy chủ chính. (correct)

Câu lệnh nào được sử dụng để cài đặt dịch vụ DNS trên Ubuntu?

<p>sudo apt-get install bind9 (D)</p> Signup and view all the answers

Các file cấu hình dịch vụ DNS được lưu trữ trong thư mục nào?

<p>/etc/bind (A)</p> Signup and view all the answers

Đâu là ý nghĩa của bản ghi NS trong dịch vụ DNS?

<p>Thông báo máy chủ lưu các bản ghi cho vùng tên miền. (D)</p> Signup and view all the answers

Trong bối cảnh dịch vụ DNS, máy chủ nào không chứa file cấu hình cho miền cụ thể?

<p>Máy chủ đệm (B)</p> Signup and view all the answers

Làm thế nào để tạo dữ liệu cho file db.example.com trong cấu hình DNS?

<p>Sử dụng tiện ích soạn thảo để thêm nội dung bản ghi. (B)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc của bản ghi NS trong dịch vụ DNS là gì?

<p>ns IN A địa_chỉ_IP (B)</p> Signup and view all the answers

File nào lưu thông tin cài đặt chung cho máy chủ Apache?

<p>apache2.conf (A)</p> Signup and view all the answers

Thư mục nào chứa các file cấu hình để nạp và cấu hình các mô-đun trong Apache?

<p>mods-available (A)</p> Signup and view all the answers

Tham số nào được sử dụng để khai báo tên máy chủ web trong file cấu hình của Apache?

<p>ServerName (A)</p> Signup and view all the answers

Để làm cho các thay đổi cấu hình mới của một trang web có hiệu lực, câu lệnh nào cần phải thực hiện?

<p>sudo a2ensite mynewsite (A)</p> Signup and view all the answers

Tệp nào trong nhật ký cung cấp thông tin về các lỗi và cảnh báo khi dịch vụ web gặp phải sự cố?

<p>error.log (D)</p> Signup and view all the answers

Câu lệnh nào dùng để loại bỏ địa chỉ trang web hiện có trên máy chủ Apache?

<p>sudo a2dissite mynewsite (A)</p> Signup and view all the answers

Địa chỉ nào cần khai báo trong file cấu hình để xác định cổng trang web chạy?

<p>Listen (A)</p> Signup and view all the answers

File nào chứa thông tin cấu hình cho web ngầm định trong Apache?

<p>000-default.conf (B)</p> Signup and view all the answers

Bản ghi nào sau đây giúp ánh xạ từ địa chỉ IP sang tên miền?

<p>Bản ghi PTR (B)</p> Signup and view all the answers

Câu lệnh nào dưới đây không sử dụng để kiểm tra các cài đặt dịch vụ DNS?

<p>service-restart (C)</p> Signup and view all the answers

Để thay đổi có hiệu lực trong dịch vụ DNS, điều gì cần được thực hiện?

<p>Khởi động lại dịch vụ DNS (A)</p> Signup and view all the answers

Bản ghi nào trong DNS chứa dữ liệu cấu hình mạng cho các máy tính tự động?

<p>Bản ghi DHCP (C)</p> Signup and view all the answers

Khi sửa đổi file cấu hình của dịch vụ DNS, file nào nên được chỉnh sửa để cập nhật thông tin cho địa chỉ IP?

<p>/etc/bind/named.conf.local (B)</p> Signup and view all the answers

Số sê-ri trong bản ghi SOA cần phải được tăng lên khi nào?

<p>Khi sửa đổi dữ liệu (C)</p> Signup and view all the answers

Câu lệnh nào được sử dụng để kiểm tra dữ liệu tên miền trong dịch vụ DNS?

<p>named-checkzone my_domain (B)</p> Signup and view all the answers

Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ DHCP là gì?

<p>Giảm thiểu thời gian cấu hình mạng (B)</p> Signup and view all the answers

MDA thực hiện chức năng nào trong việc phân phát thư điện tử?

<p>Lọc thư rác và quét mã độc (B)</p> Signup and view all the answers

Chức năng chính của SMTP trong hệ thống thư điện tử là gì?

<p>Để truyền thư điện tử qua mạng (D)</p> Signup and view all the answers

Điều gì làm cho IMAP khác với POP?

<p>IMAP lưu trữ thư điện tử trên máy chủ (C)</p> Signup and view all the answers

Cổng nào được sử dụng cho giao thức POP?

<p>Cổng 110 (C)</p> Signup and view all the answers

Câu lệnh nào không phải là một phần của giao thức SMTP?

<p>USER (A)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào là của giao thức IMAP?

<p>Cung cấp khả năng xem thư mà không cần tải về (A)</p> Signup and view all the answers

Hệ thống nào tích hợp cả MDA và MTA?

<p>Microsoft Exchange (A)</p> Signup and view all the answers

Đâu là vấn đề chính mà MDA giúp cải thiện cho người dùng thư điện tử?

<p>Giảm số lượng thư spam (D)</p> Signup and view all the answers

Gói phần mềm nào không hỗ trợ giao thức IMAP?

<p>postfix (D)</p> Signup and view all the answers

OpenSSH chủ yếu được sử dụng để làm gì?

<p>Truy cập máy chủ qua mạng một cách bảo mật. (A)</p> Signup and view all the answers

Có bao nhiêu thành phần chính trong OpenSSH?

<p>Hai thành phần: Ứng dụng máy chủ và máy khách. (D)</p> Signup and view all the answers

Câu lệnh nào được sử dụng để cài đặt ứng dụng OpenSSH trên máy chủ Ubuntu?

<p>sudo apt-get install openssh-server (D)</p> Signup and view all the answers

Tham số cấu hình nào trong file /etc/ssh/sshd_config cho phép xác thực bằng khóa công khai?

<p>PubkeyAuthentication (C)</p> Signup and view all the answers

Lệnh nào dùng để tạo khóa công khai và bí mật trong dịch vụ SSH?

<p>ssh-keygen -t rsa (A)</p> Signup and view all the answers

Câu lệnh nào dùng để chép khóa công khai vào máy chủ SSH?

<p>ssh-copy-id người_dùng@máy_chủ (D)</p> Signup and view all the answers

Nếu quyền truy nhập vào file chứa khóa xác thực không phù hợp, bạn nên sử dụng lệnh nào để cập nhật lại quyền?

<p>chmod 600 ~/.ssh/authorized_keys (B)</p> Signup and view all the answers

Tại sao OpenSSH lại sử dụng cơ chế mã hóa khóa công khai?

<p>Để bảo mật dữ liệu trong quá trình trao đổi. (D)</p> Signup and view all the answers

Địa chỉ nào được cấu hình cho tham số ListenAddress trong OpenSSH?

<p>10.0.0.2 (B)</p> Signup and view all the answers

Giao thức FTP sử dụng cổng nào để điều khiển các lệnh?

<p>Cổng 21 (B)</p> Signup and view all the answers

Để cài đặt dịch vụ FTP trên Ubuntu, câu lệnh nào là chính xác?

<p>sudo apt-get install vsftpd (C)</p> Signup and view all the answers

Chế độ nào của dịch vụ FTP yêu cầu người dùng phải có tài khoản và mật khẩu?

<p>Chế độ xác thực (A)</p> Signup and view all the answers

Để người dùng nặc danh có thể tải file lên máy chủ trong dịch vụ FTP, cần cấu hình nào?

<p>anon_upload_enable=YES (A)</p> Signup and view all the answers

Dịch vụ NFS cho phép người dùng làm gì trên máy tính mạng?

<p>Sử dụng file/thư mục giống như trên ổ đĩa cục bộ (C)</p> Signup and view all the answers

Thư mục chia sẻ trong dịch vụ NFS nằm ở đâu trên máy chủ?

<p>/shared (C)</p> Signup and view all the answers

Khi sử dụng dịch vụ FTP, lệnh nào được dùng để tải file về máy của người dùng?

<p>get (C)</p> Signup and view all the answers

Trong dịch vụ NFS, máy khách truy cập vào thư mục chia sẻ qua lệnh nào?

<p>mount (D)</p> Signup and view all the answers

Dịch vụ NFS giúp ích nổi bật gì cho người dùng ở máy trạm?

<p>Tiết kiệm không gian lưu trữ trên các máy trạm (A)</p> Signup and view all the answers

Thông tin cấu hình dịch vụ FTP được lưu ở đâu?

<p>/etc/vsftpd.conf (B)</p> Signup and view all the answers

Câu lệnh nào dưới đây không được sử dụng để kích hoạt cấu hình mới cho một trang web trên máy chủ Apache?

<p>sudo service apache2 reload (C)</p> Signup and view all the answers

Tham số nào trong file cấu hình Apache xác định đường dẫn chứa các file nội dung của trang web?

<p>DocumentRoot (D)</p> Signup and view all the answers

File nào sau đây chứa thông tin cấu hình cho địa chỉ web mặc định trên máy chủ Apache?

<p>/etc/apache2/sites-available/000-default.conf (C)</p> Signup and view all the answers

Nhật ký nào cung cấp thông tin về các lần truy cập vào máy chủ và chi tiết về yêu cầu của trình duyệt?

<p>access.log (D)</p> Signup and view all the answers

Khi muốn gỡ bỏ một trong các trang web đã cấu hình trên Apache, câu lệnh nào sau đây cần được sử dụng?

<p>sudo a2dissite myoldsite (A)</p> Signup and view all the answers

Thư mục nào chứa file cấu hình cho máy chủ ảo trong Apache?

<p>sites-available (B)</p> Signup and view all the answers

Câu lệnh nào không liên quan đến quản lý các mô-đun trong Apache?

<p>sudo apache2 -k restart (C)</p> Signup and view all the answers

Khi có lỗi xảy ra trong quá trình xử lý yêu cầu, file nào nên được kiểm tra để xác định nguyên nhân?

<p>error.log (B)</p> Signup and view all the answers

Đâu là đặc điểm chính của dịch vụ thư điện tử?

<p>Người gửi có thể chuyển thư từ bất kỳ vị trí nào có kết nối Internet. (B)</p> Signup and view all the answers

Giao thức nào được sử dụng để chuyển thư điện tử từ máy chủ này sang máy chủ khác?

<p>SMTP (C)</p> Signup and view all the answers

Phần mềm nào không phải là Mail User Agent (MUA)?

<p>Sendmail (A)</p> Signup and view all the answers

Dịch vụ MTA được coi là gì trong hệ thống thư điện tử?

<p>Máy chủ thư điện tử. (D)</p> Signup and view all the answers

Trong các thông điệp lỗi, thông báo nào là nghiêm trọng?

<p>Vấn đề an toàn của hệ thống. (D)</p> Signup and view all the answers

Cảnh báo trong hệ thống máy chủ được xem là gì?

<p>Thông điệp không nghiêm trọng cần điều tra thêm. (C)</p> Signup and view all the answers

Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ thư điện tử là gì?

<p>Kết nối linh hoạt từ bất kỳ vị trí nào có Internet. (A)</p> Signup and view all the answers

Bản chất của dịch vụ MUA là gì?

<p>Giúp người dùng tương tác với máy chủ thư điện tử. (B)</p> Signup and view all the answers

Điều nào sau đây là đúng về thông điệp thông tin trong hệ thống?

<p>Xác định các vấn đề tiềm tàng hoặc khuyến cáo cấu hình lại. (C)</p> Signup and view all the answers

Để cài đặt máy chủ tên miền chính cho miền 'example.com', file cấu hình nào cần được chỉnh sửa?

<p>/etc/bind/named.conf.local (D)</p> Signup and view all the answers

Bản ghi nào chịu trách nhiệm mô tả các tham số cấu hình cơ bản trong file dữ liệu DNS?

<p>Bản ghi SOA (A)</p> Signup and view all the answers

Máy chủ nào trong dịch vụ DNS không lưu các file cấu hình cho miền cụ thể nào?

<p>Máy chủ đệm (A)</p> Signup and view all the answers

Câu lệnh nào thật sự dùng để cài đặt dịch vụ DNS trên Ubuntu?

<p>sudo apt-get install bind9 (A)</p> Signup and view all the answers

Trong cấu trúc thông tin DNS, bản ghi A có vai trò gì?

<p>Mô tả địa chỉ IP của tên miền (D)</p> Signup and view all the answers

File nào trong thư mục /etc/bind cung cấp thông tin về máy chủ DNS gốc?

<p>db.root (A)</p> Signup and view all the answers

Khi một máy chủ phụ hoạt động, máy chủ nào mà nó lấy dữ liệu từ?

<p>Máy chủ chính (D)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc của một bản ghi NS trong dịch vụ DNS là gì?

<p>ns IN A địa_chỉ_IP (B)</p> Signup and view all the answers

Chức năng chính của dịch vụ DHCP trong mạng là gì?

<p>Quản lý địa chỉ IP động (D)</p> Signup and view all the answers

Tham số nào trong bản ghi SOA cần phải cập nhật khi có thay đổi trong thông tin DNS?

<p>Số sê-ri (C)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào dưới đây không phải của MDA trong hệ thống thư điện tử?

<p>Gửi thư điện tử (A)</p> Signup and view all the answers

Giao thức nào hoạt động trên cổng 143 và cung cấp chức năng đồng bộ hòm thư?

<p>IMAP (A)</p> Signup and view all the answers

Trong giao thức SMTP, câu lệnh nào được sử dụng để ngắt kết nối với máy chủ dịch vụ?

<p>QUIT (D)</p> Signup and view all the answers

Điểm khác biệt giữa IMAP và POP là gì?

<p>IMAP cho phép lưu trữ email trên máy chủ (A)</p> Signup and view all the answers

Gói phần mềm nào dưới đây không được sử dụng hỗ trợ giao thức POP?

<p>courier-imap (D)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào không nằm trong nhiệm vụ của MTA trong hệ thống thư điện tử?

<p>Lưu trữ thư cho người dùng (D)</p> Signup and view all the answers

Câu lệnh nào dưới đây không đúng khi đăng nhập vào máy chủ qua giao thức POP?

<p>LOGIN (D)</p> Signup and view all the answers

Chế độ nào của IMAP cho phép người dùng làm việc với các bản sao mà không cần kết nối mạng?

<p>Chế độ không nối mạng (A)</p> Signup and view all the answers

Giao thức nào được tiêu chuẩn hóa cho việc truyền thư điện tử qua mạng Internet?

<p>SMTP (A)</p> Signup and view all the answers

Câu lệnh nào trong giao thức SMTP được sử dụng để xác định địa chỉ người gửi?

<p>MAIL FROM (C)</p> Signup and view all the answers

Câu lệnh nào được sử dụng để cấu hình lại Postfix sau khi cài đặt?

<p>sudo dpkg-reconfigure postfix (C)</p> Signup and view all the answers

Tham số nào không cần cài đặt trong file cấu hình /etc/postfix/main.cf?

<p>Root_directory (A)</p> Signup and view all the answers

Câu lệnh nào không phải là một phần của quá trình khởi động hoặc kiểm tra trạng thái của Postfix?

<p>sudo service postfix uninstall (A)</p> Signup and view all the answers

Để kiểm tra hoạt động của dịch vụ POP và IMAP, lệnh nào là đúng?

<p>telnet mail.server.com 110 (A)</p> Signup and view all the answers

Để cấu hình dịch vụ POP/IMAP, thông số nào phải được đặt trong file /etc/dovecot/dovecot.conf?

<p>mail_location = maildir:~/Maildir (D)</p> Signup and view all the answers

Để truy cập và cấu hình thông tin của phần mềm thư điện tử trên máy Windows 10, người dùng cần thay đổi các tham số nào?

<p>Tên và giao thức hoạt động của máy chủ dịch vụ SMTP, POP, IMAP (A)</p> Signup and view all the answers

Đâu là cách khôi phục lại trạng thái của dịch vụ Postfix sau khi đã dừng?

<p>sudo service postfix start (D)</p> Signup and view all the answers

File nào không liên quan đến việc lưu trữ thông tin nhật ký của dịch vụ thư điện tử?

<p>/etc/postfix/main.cf (B)</p> Signup and view all the answers

Tham số nào khẳng định giới hạn mạng trong cấu hình của Postfix?

<p>Mynetwork (D)</p> Signup and view all the answers

Cổng nào được sử dụng bởi giao thức FTP để trao đổi dữ liệu?

<p>Cổng 20 (A)</p> Signup and view all the answers

Trong chế độ hoạt động nào của FTP, người dùng không cần phải cung cấp mật khẩu?

<p>Nặc danh (A)</p> Signup and view all the answers

Cấu hình nào sẽ cho phép người dùng nặc danh tải file lên máy chủ trong dịch vụ FTP?

<p>anon_upload_enable=YES (D)</p> Signup and view all the answers

Dịch vụ nào cho phép người dùng sử dụng file/thư mục trên máy tính mạng giống như trên ổ đĩa cục bộ?

<p>NFS (C)</p> Signup and view all the answers

Câu lệnh nào được sử dụng để truy cập thư mục chia sẻ trong dịch vụ NFS?

<p>mount (B)</p> Signup and view all the answers

Giao thức FTP không hỗ trợ cơ chế nào trong quá trình truyền file?

<p>Bảo vệ dữ liệu (C)</p> Signup and view all the answers

Thư mục chia sẻ file mặc định trong dịch vụ FTP được đặt tại đâu?

<p>/svr/ftp (A)</p> Signup and view all the answers

Cấu hình nào cho phép người dùng tải file lên máy chủ trong dịch vụ FTP?

<p>write_enable=YES (A)</p> Signup and view all the answers

Máy chủ NFS chia sẻ thư mục nào để người dùng có thể truy cập từ các máy khách?

<p>/shared (D)</p> Signup and view all the answers

Dịch vụ FTP hoạt động theo mô hình nào?

<p>Chủ - Khách (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

DNS là gì?

DNS là một dịch vụ tên miền Internet, ánh xạ địa chỉ Internet sang tên miền và ngược lại.

Máy chủ DNS chính là gì?

Máy chủ chính là máy chủ lưu trữ cơ sở dữ liệu tên miền và địa chỉ IP cho một vùng. Nó chịu trách nhiệm trả lời các truy vấn DNS cho vùng đó.

Máy chủ DNS phụ là gì?

Máy chủ phụ là máy chủ sao lưu và chia sẻ tải cho máy chủ chính. Nó lấy dữ liệu từ máy chủ chính và trả lời các truy vấn DNS bên trong một tên miền.

Đệm DNS là gì?

Đệm là một máy chủ lưu trữ tạm thời các bản ghi DNS đã truy vấn, để tăng tốc độ truy vấn tiếp theo.

Signup and view all the flashcards

BIND là gì?

BIND (Berkeley Internet Naming Daemon) là phần mềm cung cấp dịch vụ DNS cho Ubuntu. Nó là một phần mềm mã nguồn mở phổ biến.

Signup and view all the flashcards

File named.conf là gì?

File named.conf là file cấu hình chính cho BIND. Nó chứa các thông tin về máy chủ DNS, các vùng được quản lý và các tùy chọn.

Signup and view all the flashcards

File db.root là gì?

File db.root là file cấu hình cho máy chủ DNS gốc, cung cấp thông tin về các máy chủ DNS cấp cao nhất trên Internet.

Signup and view all the flashcards

Bản ghi SOA là gì?

Bản ghi SOA là bản ghi đầu tiên trong file vùng DNS, chứa các tham số cấu hình như số sê-ri, thời gian làm mới, thời gian đệm...

Signup and view all the flashcards

Bản ghi NS là gì?

Bản ghi NS là bản ghi chỉ định máy chủ tên miền phụ trách một vùng DNS cụ thể.

Signup and view all the flashcards

Bản ghi A là gì?

Bản ghi A là bản ghi ánh xạ tên miền sang địa chỉ IP.

Signup and view all the flashcards

Bản ghi CNAME

Bản ghi CNAME là một loại bản ghi DNS dùng để tạo ánh xạ từ một tên miền sang một tên miền khác.

Signup and view all the flashcards

Bản ghi PTR

Bản ghi PTR là một loại bản ghi DNS dùng để tạo ánh xạ từ một địa chỉ IP sang một tên miền.

Signup and view all the flashcards

DHCP

Nó là một dịch vụ mạng cho phép gán cấu hình mạng tự động cho các máy tính trong mạng. Điều này giúp triển khai và quản lý mạng dễ dàng hơn.

Signup and view all the flashcards

Kiểm tra kết nối mạng

Sử dụng lệnh "ping my_server" để kiểm tra xem máy trạm gắn với tên miền có hoạt động hay không.

Signup and view all the flashcards

Kiểm tra dữ liệu tên miền

Sử dụng lệnh "named-checkzone my_domain /etc/bind/db.mydomain" để kiểm tra dữ liệu tên.

Signup and view all the flashcards

Kiểm tra tên Internet

Sử dụng lệnh "nslookup google.com" để kiểm tra tên Internet.

Signup and view all the flashcards

Khởi động lại dịch vụ DNS

Thực hiện khởi động lại dịch vụ DNS để các thay đổi có hiệu lực.

Signup and view all the flashcards

Tạo cơ sở dữ liệu cho dịch vụ tra cứu tên miền ngược

Sửa đổi file cấu hình "named.conf.local" để tạo cơ sở dữ liệu cho dịch vụ tra cứu tên miền ngược cho dải địa chỉ 192.168.1.*.

Signup and view all the flashcards

apache2.conf

File lưu trữ thông tin cài đặt chung cho Apache.

Signup and view all the flashcards

sites-available

Thư mục chứa các file cấu hình cho máy chủ ảo.

Signup and view all the flashcards

mods-available

Thư mục chứa các file cấu hình để nạp và cấu hình các mô-đun.

Signup and view all the flashcards

mime.conf

File cấu hình chứa các dạng file được hỗ trợ bởi máy chủ.

Signup and view all the flashcards

000-default.conf

File cấu hình cho trang web mặc định.

Signup and view all the flashcards

ServerAdmin

Khai báo địa chỉ email của quản trị viên máy chủ web.

Signup and view all the flashcards

Listen

Xác định địa chỉ cổng mà máy chủ web lắng nghe.

Signup and view all the flashcards

ServerName

Xác định tên miền của máy chủ web.

Signup and view all the flashcards

SMTP là gì?

Giao thức SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) hoạt động trên cổng 25, được sử dụng để gửi thư điện tử từ máy của người dùng đến máy chủ thư.

Signup and view all the flashcards

Các lệnh dùng trong SMTP

HELO: Kết nối đến máy chủ dịch vụ. MAIL FROM: Địa chỉ người gửi. RCPT TO: Địa chỉ người nhận. DATA: Nội dung thư. QUIT: Ngắt kết nối với máy chủ dịch vụ.

Signup and view all the flashcards

POP là gì?

Giao thức POP (Post Office Protocol) hoạt động trên cổng 110, được sử dụng để tải thư từ máy chủ thư về máy người dùng.

Signup and view all the flashcards

IMAP là gì?

Giao thức IMAP (Internet Message Access Protocol) hoạt động trên cổng 143, cho phép người dùng truy cập trực tiếp vào hộp thư trên máy chủ.

Signup and view all the flashcards

Các chế độ hoạt động của IMAP

Chế độ trực tuyến (online): Người dùng truy cập trực tiếp vào hộp thư của mình. Chế độ không trực tuyến (offline): Tải email về và ngắt kết nối với máy chủ. Chế độ không nối mạng: Làm việc trên các bản sao đã được đồng bộ khi kết nối mạng.

Signup and view all the flashcards

MDA là gì?

MDA là một dịch vụ phân phát thư, đảm bảo an toàn cho việc sử dụng thư điện tử bằng cách lọc thư rác, quét mã độc và tương tác với giao thức truy cập hộp thư như POP hoặc IMAP.

Signup and view all the flashcards

MTA là gì?

MTA là một dịch vụ chuyển tiếp thư, xử lý việc chuyển tiếp thư từ người gửi đến người nhận.

Signup and view all the flashcards

Ví dụ phần mềm hỗ trợ SMTP

Postfix, Exim và Microsoft Exchange là những ví dụ về phần mềm hỗ trợ giao thức SMTP.

Signup and view all the flashcards

Ví dụ phần mềm hỗ trợ POP

Courier-pop, dovecot-pop3d là những phần mềm hỗ trợ giao thức POP.

Signup and view all the flashcards

Ví dụ phần mềm hỗ trợ IMAP

Courier-imap, uw-imap, dovecot-imapd là những phần mềm hỗ trợ giao thức IMAP.

Signup and view all the flashcards

Chế độ nặc danh (Anonymous) trong FTP là gì?

Chế độ hoạt động của FTP cho phép người dùng truy cập vào máy chủ mà không cần mật khẩu

Signup and view all the flashcards

Chế độ xác thực (Authenticated) trong FTP là gì?

Chế độ hoạt động của FTP yêu cầu người dùng có tài khoản và mật khẩu để truy cập

Signup and view all the flashcards

Vai trò của máy chủ NFS là gì?

Máy chủ NFS cung cấp quyền truy cập vào các thư mục chia sẻ cho máy khách

Signup and view all the flashcards

Vai trò của máy khách NFS là gì?

Máy khách NFS truy cập vào thư mục chia sẻ trên máy chủ bằng lệnh mount

Signup and view all the flashcards

anonymous là gì?

Tài khoản ngầm định được sử dụng trong FTP để truy cập ở chế độ nặc danh

Signup and view all the flashcards

open trong FTP là gì?

Câu lệnh dùng để kết nối với máy chủ FTP

Signup and view all the flashcards

get trong FTP là gì?

Câu lệnh dùng để tải file về máy khách từ máy chủ FTP

Signup and view all the flashcards

put trong FTP là gì?

Câu lệnh dùng để nạp file từ máy khách lên máy chủ FTP

Signup and view all the flashcards

OpenSSH là gì?

OpenSSH là một phiên bản miễn phí của dịch vụ truy cập bảo mật SSH (Secure Shell). Nó cung cấp công cụ hữu hiệu cho việc truy cập máy chủ Linux/Unix qua mạng.

Signup and view all the flashcards

SSH dựa trên cơ chế nào?

SSH dựa trên cơ chế mã hóa khóa công khai để bảo mật dữ liệu trao đổi. Nó giúp xác thực người dùng và bảo vệ thông tin khỏi xâm phạm.

Signup and view all the flashcards

OpenSSH gồm những thành phần nào?

OpenSSH bao gồm hai thành phần là ứng dụng máy chủ và ứng dụng máy khách. Máy chủ chờ yêu cầu kết nối, trong khi máy khách gửi yêu cầu kết nối đến máy chủ.

Signup and view all the flashcards

Cách tạo khóa công khai và bí mật trong SSH?

Để sử dụng dịch vụ SSH, người dùng cần tạo khóa công khai và bí mật bằng lệnh 'ssh-keygen -t rsa'. Khóa công khai được lưu trong ~/.ssh/id_rsa.pub và khóa bí mật trong ~/.ssh/id_rsa.

Signup and view all the flashcards

Cách sử dụng khóa công khai để xác thực?

Để sử dụng khóa công khai trong quá trình xác thực, người dùng cần sao chép khóa vào máy chủ bằng lệnh 'ssh-copy-id tên_người_dùng@máy_chủ_ssh'.

Signup and view all the flashcards

Cách cập nhật quyền truy cập vào file chứa khóa xác thực?

Để cập nhật quyền truy cập vào file chứa khóa xác thực, sử dụng lệnh 'chmod 600.ssh/authorized_keys' để đảm bảo an ninh.

Signup and view all the flashcards

File cấu hình OpenSSH?

File /etc/ssh/sshd_config chứa thông tin cấu hình cho dịch vụ OpenSSH, bao gồm các tham số xác thực, địa chỉ lắng nghe, người dùng được phép và cấm sử dụng SSH.

Signup and view all the flashcards

Tham số xác thực bằng khóa công khai?

Tham số 'PubkeyAuthentication yes' trong file cấu hình cho phép xác thực bằng mã khóa công khai.

Signup and view all the flashcards

Tham số xác định địa chỉ IP lắng nghe?

Tham số 'ListenAddress' trong file cấu hình xác định địa chỉ IP mà máy chủ SSH lắng nghe.

Signup and view all the flashcards

Tham số cho phép người dùng truy cập SSH?

Tham số 'AllowUsers' trong file cấu hình cho phép danh sách những người dùng được phép truy cập SSH.

Signup and view all the flashcards

Thư điện tử

Là một dịch vụ Internet được sử dụng để gửi và nhận thông điệp giữa những người dùng trên toàn cầu.

Signup and view all the flashcards

Phần mềm MUA (Mail User Agent)

Là phần mềm được dùng để tương tác với máy chủ thư điện tử, giúp người dùng đọc, soạn và gửi thư.

Signup and view all the flashcards

Giao thức SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

Là giao thức được dùng để truyền thư điện tử giữa các máy chủ thư.

Signup and view all the flashcards

Dịch vụ MTA (Mail Transport Agent)

Xử lý việc nhận thư từ máy chủ của người gửi và chuyển tiếp đến máy chủ của người nhận.

Signup and view all the flashcards

Giao thức POP (Post Office Protocol)

Giao thức dùng để tải thư từ máy chủ thư về máy của người dùng.

Signup and view all the flashcards

Giao thức IMAP (Internet Message Access Protocol)

Giao thức cho phép người dùng truy cập trực tiếp vào hộp thư trên máy chủ.

Signup and view all the flashcards

Dịch vụ NFS (Network File System)

Cung cấp quyền truy cập vào thư mục chia sẻ cho nhiều máy tính trong mạng.

Signup and view all the flashcards

Dịch vụ DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)

Cho phép gán cấu hình mạng tự động cho các thiết bị trong mạng.

Signup and view all the flashcards

SMTP

Giao thức SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) được sử dụng để gửi email từ máy của người dùng đến máy chủ thư. Giao thức này hoạt động trên cổng 25.

Signup and view all the flashcards

POP

Giao thức POP (Post Office Protocol) được sử dụng để tải email từ máy chủ thư về máy người dùng. Giao thức này hoạt động trên cổng 110.

Signup and view all the flashcards

IMAP

Giao thức IMAP (Internet Message Access Protocol) hoạt động trên cổng 143. Giao thức này cho phép người dùng truy cập trực tiếp vào hộp thư trên máy chủ, đồng bộ hóa nội dung giữa máy khách và máy chủ thư.

Signup and view all the flashcards

Chế độ hoạt động của IMAP

Chế độ trực tuyến (online) cho phép người dùng truy cập trực tiếp vào hộp thư của mình. Chế độ không trực tuyến (offline) sẽ tải email về và ngắt kết nối với máy chủ. Chế độ không nối mạng sẽ đồng bộ hóa các bản sao email khi kết nối lại.

Signup and view all the flashcards

MDA (Mail Delivery Agent)

Dịch vụ phân phát thư, đảm bảo an toàn cho việc sử dụng thư điện tử bằng cách lọc thư rác, quét mã độc và tương tác với giao thức truy cập hộp thư như POP hoặc IMAP.

Signup and view all the flashcards

MTA (Mail Transfer Agent)

Xử lý việc chuyển tiếp thư từ người gửi đến người nhận.

Signup and view all the flashcards

Phần mềm hỗ trợ SMTP

Postfix, Exim và Microsoft Exchange là những ví dụ về phần mềm hỗ trợ giao thức SMTP.

Signup and view all the flashcards

Phần mềm hỗ trợ POP

Courier-pop và dovecot-pop3d là những phần mềm hỗ trợ giao thức POP.

Signup and view all the flashcards

Phần mềm hỗ trợ IMAP

Courier-imap, uw-imap, dovecot-imapd là những phần mềm hỗ trợ giao thức IMAP.

Signup and view all the flashcards

Các câu lệnh SMTP

Các câu lệnh truy vấn được thực hiện qua giao thức SMTP bao gồm HELO (kết nối đến máy chủ), MAIL FROM (địa chỉ người gửi), RCPT TO (địa chỉ người nhận), DATA (nội dung thư), QUIT (ngắt kết nối).

Signup and view all the flashcards

Postfix là gì?

Postfix là một phần mềm máy chủ dịch vụ thư điện tử được cài đặt trên hệ điều hành Ubuntu. Nó chịu trách nhiệm chuyển tiếp thư điện tử từ người dùng đến máy chủ khác trong mạng Internet.

Signup and view all the flashcards

Cách cài đặt Postfix?

Để cài đặt Postfix trên Ubuntu, bạn có thể sử dụng lệnh 'sudo apt-get install postfix'.

Signup and view all the flashcards

Cách cấu hình Postfix?

Để sửa đổi cấu hình của Postfix, bạn có thể sử dụng lệnh 'sudo dpkg-reconfigure postfix' hoặc chỉnh sửa trực tiếp file cấu hình '/etc/postfix/main.cf'.

Signup and view all the flashcards

Những thông tin cần thiết khi cài đặt Postfix?

Bạn cần cung cấp thông tin về kiểu dịch vụ, tên máy chủ, tên miền, thư mục chứa thư, mạng cục bộ và giao thức Internet khi cài đặt Postfix.

Signup and view all the flashcards

Cách kiểm tra trạng thái Postfix?

Để kiểm tra trạng thái hoạt động của dịch vụ Postfix, bạn có thể sử dụng lệnh 'sudo service postfix restart/start/stop/status'.

Signup and view all the flashcards

Cách kiểm tra nhật ký hoạt động của Postfix?

Bạn có thể kiểm tra lỗi hoặc hoạt động của Postfix bằng cách xem file nhật ký '/var/log/mail.log'.

Signup and view all the flashcards

Cách cài đặt dịch vụ POP hoặc IMAP?

Để người dùng có thể nhận thư trên máy tính cá nhân, bạn cần cài đặt dịch vụ POP hoặc IMAP bằng lệnh 'sudo apt-get install dovecot-imapd dovecot-pop3d'.

Signup and view all the flashcards

Thông tin cấu hình của POP/IMAP được lưu trữ ở đâu?

Thông tin cấu hình của POP/IMAP được lưu trữ trong file '/etc/dovecot/dovecot.conf', bạn có thể chỉnh sửa để thay đổi vị trí hòm thư hoặc các tùy chọn khác.

Signup and view all the flashcards

Để đọc email, bạn cần cấu hình gì?

Để đọc email trên máy tính cá nhân, bạn cần cấu hình phần mềm MUA (Mail User Agent) với thông tin về máy chủ SMTP, POP và IMAP.

Signup and view all the flashcards

Hình 7-8 minh họa điều gì?

Hình 7-8 hiển thị cách cấu hình phần mềm email Outlook Express trên hệ điều hành Windows 10.

Signup and view all the flashcards

Nhân FTP (FTP daemon) là gì?

Phần chạy trên máy chủ dịch vụ FTP, lắng nghe các yêu cầu tải file từ máy khách.

Signup and view all the flashcards

Dịch vụ file mạng NFS là gì?

Dịch vụ NFS cho phép người dùng sử dụng file/thư mục trên máy tính mạng giống như trong ổ đĩa cục bộ.

Signup and view all the flashcards

Cổng 21 trong FTP dùng để làm gì?

Cổng 21 dùng để điều khiển (lệnh) trong giao thức FTP.

Signup and view all the flashcards

Cổng 20 trong FTP dùng để làm gì?

Cổng 20 dùng để trao đổi dữ liệu trong giao thức FTP.

Signup and view all the flashcards

Thư mục /svr/ftp trong dịch vụ FTP là gì?

Thư mục chia sẻ file ngầm định trong dịch vụ FTP.

Signup and view all the flashcards

Tài khoản anonymous trong FTP là gì?

Tài khoản ngầm định trong FTP để truy cập ở chế độ nặc danh.

Signup and view all the flashcards

Câu lệnh open trong FTP dùng để làm gì?

Câu lệnh dùng để mở kết nối với máy chủ FTP.

Signup and view all the flashcards

Câu lệnh get trong FTP dùng để làm gì?

Câu lệnh dùng để tải file về máy khách từ máy chủ FTP.

Signup and view all the flashcards

Câu lệnh put trong FTP dùng để làm gì?

Câu lệnh dùng để nạp file từ máy khách lên máy chủ FTP.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chương 7: Quản trị máy chủ dịch vụ của Linux/Unix

  •  Chương này trình bày cách cài đặt các dịch vụ mạng quan trọng như tên miền (DNS) và tự động cấu hình máy tính (DHCP).
  •  Tiếp theo, hướng dẫn cài đặt dịch vụ web, email, chia sẻ file và truy cập từ xa.
  •  Hướng dẫn kiểm tra hoạt động của các dịch vụ sau khi cài đặt.

7.1 Dịch vụ DNS và DHCP

7.1.1 Dịch vụ DNS

  • DNS (Domain Name System) ánh xạ địa chỉ IP thành tên miền và ngược lại.
  •  Máy chủ DNS có các loại: - Máy chủ chính: lưu dữ liệu tên miền và trả lời truy vấn trong vùng của nó. - Máy chủ phụ: sao lưu và chia sẻ tải cho máy chủ chính. - Máy chủ đệm (caching): lưu bản sao các truy vấn/kết quả.
  •  Ubuntu sử dụng gói BIND (Berkley Internet Naming Daemon).
  • File cấu hình chính là named.confdb.root.
  • File cấu hình chi tiết về tên miền và địa chỉ được đặt trong thư mục /etc/bind/.
  • Để cài đặt máy chủ tên miền chính cho miền "example.com", cần sửa đổi file /etc/bind/named.conf.local.
  • Nội dung trong file /etc/bind/db.example.com chứa các bản ghi tên miền (ví dụ: @ IN SOA example.com. root.example.com.(…), ns IN A 192.168.1.10, v.v.).
  • Số sê-ri trong bản ghi SOA được cập nhật khi dữ liệu thay đổi.

7.1.2 Dịch vụ DHCP

  • DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) tự động cấu hình địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
  •  Tiện lợi hơn việc cấu hình thủ công.
  •  Thông tin cần cấu hình bao gồm:
    • Địa chỉ IP và mạng con
    • Địa chỉ IP của máy cổng
    • Địa chỉ IP của máy chủ tên miền
  •  Có các chế độ hoạt động: cấp phát tĩnh (thủ công), cấp phát động và cấp phát tự động.
  • Thiết lập câu lệnh sử dụng apt-get để cài đặt dịch vụ DHCP.
  • Configure file /etc/dhcp/dhcpd.conf để cấu hình chi tiết. default-lease-time, max-lease-time, subnet, range, option routers, option domain-name-servers, option domain-name.

7.2 Dịch vụ Web

  • Máy chủ Web trả lời các yêu cầu truy vấn web bằng giao thức HTTP.
  •  Yêu cầu linh hoạt, dễ cấu hình và hỗ trợ các yêu cầu tăng dần.
  •  Hỗ trợ việc xác thực người dùng, ứng dụng Web động, liên kết an toàn giữa trình duyệt và dịch vụ.
  •  Máy chủ Web Apache là một ví dụ phổ biến, sử dụng mã nguồn mở.
  • Cài đặt Apache: sudo apt-get install apache2.
  • Cài đặt file cấu hình cho máy ảo trong thư mục /etc/apache2/sites-available. /etc/apache2/apache2.conf, /etc/apache2/mods-available.
  • File cấu hình 000-default.conf.

7.3 Dịch vụ thư điện tử

  • Dịch vụ thư điện tử là dịch vụ quan trọng cho việc giao tiếp qua Internet.
  • Hoạt động theo nguyên lý không đồng bộ: người gửi gửi thư, người nhận xem thư bất cứ lúc nào có kết nối mạng.
  •  Các phần mềm liên quan như: - MUA (Mail User Agent): quản lý hòm thư của người dùng (ví dụ Outlook, Thunderbird).
    • MTA (Mail Transport Agent): chuyển tiếp thư điện tử qua mạng (ví dụ Postfix, Sendmail).
    • MDA (Mail Delivery Agent): nhận và chuyển thư đến hòm thư của người nhận.
  • Giao thức: SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) trong việc gửi thư, POP (Post Office Protocol) hoặc IMAP (Internet Message Access Protocol) trong việc nhận thư.
  • Thiết lập: sudo apt-get install postfix để cài đặt Postfix.
  • Cài đặt các giao thức khác như POP3 và IMAP.
  • Cấu hình file /etc/postfix/main.cf cho Postfix.

7.4 Dịch vụ file và in ấn

7.4.1 Dịch vụ truyền file FTP

  • FTP (File Transfer Protocol) cho phép truyền file giữa các máy tính qua mạng.
  •  Không an toàn do không mã hóa dữ liệu trao đổi.
  • Có hai chế độ hoạt động: - Nặc danh (Anonymous): không cần mật khẩu.
    • Xác thực (Authenticated): người dùng cần mật khẩu.
  • Cài đặt: sudo apt-get install vsftpd.
  • Cấu hình file /etc/vsftpd.conf.

7.4.2 Dịch vụ file mạng NFS

  • NFS (Network File System) cho phép chia sẻ file/thư mục giống như ổ đĩa cục bộ.
  •  Máy chủ chia sẻ, máy khách truy cập.
  • Cấu hình file /etc/exports để chia sẻ thư mục.

7.4.3 Quản lý máy in

  • CUPS (Common UNIX Printing System) quản lý in qua Internet.
  • Thiết lập máy in bằng CUPS.

7.5 Dịch vụ truy nhập từ xa

  • Telnet: truy cập máy chủ từ xa, không bảo mật.
  • SSH (Secure Shell): truy nhập an toàn máy chủ từ xa. Mã hóa dữ liệu.
  • Cài đặt: sudo apt-get install openssh-server, sudo apt-get install openssh-client.
  • Cấu hình ssh_config để thêm thông tin cần thiết. Khóa công khai và bí mật SSH.
  • Cấu hình authorized_keys.

7.6 Câu hỏi ôn tập cuối chương

  •  Câu hỏi về các dịch vụ, cài đặt, hoạt động, cấu hình.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser