Câu hỏi trắc nghiệm về Java
10 Questions
2 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Quá trình định nghĩa hai hoặc nhiều phương thức trong một lớp có cùng tên nhưng có các tham số khác nhau được gọi là gì?

  • Method Overloading (correct)
  • Method Overriding
  • Encapsulation
  • Inheritance

Tất cả các biến thành viên của lớp nên được khai báo cùng với quyền truy cập nào?

  • Private (correct)
  • Default
  • Public
  • Protected

Trong Java, 'method overriding' thường liên quan đến nguyên lý nào trong lập trình hướng đối tượng?

  • Polymorphism (correct)
  • Abstraction
  • Inheritance
  • Encapsulation

Từ khóa nào được sử dụng để không cho phép một phương thức được overriding?

<p>final (A)</p> Signup and view all the answers

Phương thức overloading được xác định tại thời điểm nào?

<p>Compile-time (B)</p> Signup and view all the answers

Mô tả về quá trình truyền một đối trong phương thức theo giá trị (pass-by-value) là gì?

<p>Truyền một bản sao giá trị (C)</p> Signup and view all the answers

Từ khóa nào trong Java được sử dụng để chỉ định biến không thay đổi?

<p>final (C)</p> Signup and view all the answers

Từ khóa nào được sử dụng để khởi tạo một thread trong Java?

<p>Thread (A)</p> Signup and view all the answers

Trong Java, 'Garbage Collector' được sử dụng để làm gì?

<p>Dọn dẹp các đối tượng không còn được sử dụng (D)</p> Signup and view all the answers

Signup and view all the answers

Flashcards

Overloading phương thức

Là một kỹ thuật cho phép định nghĩa nhiều phương thức cùng tên trong một lớp nhưng với các tham số khác nhau.

Method overriding

Là một thuộc tính cho phép các lớp con kế thừa và thay đổi hành vi của phương thức từ lớp cha.

Access Modifier private

Là một quyền truy cập hạn chế nhất, chỉ cho phép truy cập từ chính lớp mà biến được khai báo.

Polymorphism

Là một thuộc tính chính của lập trình hướng đối tượng cho phép thay đổi hành vi của một phương thức dựa trên loại đối tượng được tham chiếu.

Signup and view all the flashcards

Từ khóa super

Là một từ khóa được sử dụng để gọi constructor của class cha từ lớp con.

Signup and view all the flashcards

Từ khóa this

Là một từ khóa được sử dụng để tạo đối tượng mới của chính lớp mà nó được sử dụng.

Signup and view all the flashcards

Từ khóa final

Là một từ khóa được sử dụng để xác định một phương thức không thể được override.

Signup and view all the flashcards

Garbage collector

Là quá trình quản lý bộ nhớ bằng cách loại bỏ các đối tượng không còn được sử dụng.

Signup and view all the flashcards

Constructor

Là một phương thức đặc biệt được gọi tự động khi một đối tượng được tạo mới.

Signup and view all the flashcards

Inheritance

Là một thuộc tính cho phép code được sử dụng lại trong các lớp con.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Câu hỏi trắc nghiệm Java (50 câu)

  • Phương thức overloading: Định nghĩa nhiều phương thức cùng tên nhưng có tham số khác nhau trong một lớp.
  • Method Overriding: Phương thức trong lớp con có cùng tên và ký hiệu với phương thức trong lớp cha.
  • Access Modifier: Quyền truy cập cho các thành viên của lớp (Private, Public, Protected, Default).
  • Inheritance (Kế thừa): Lớp con kế thừa thuộc tính và phương thức từ lớp cha.
  • Encapsulation (Đóng gói): Thuộc tính và phương thức của lớp được ẩn bên trong lớp.
  • Polymorphism: Khả năng của một phương thức có thể có nhiều hình thức khác nhau.
  • Abstraction (Trừu tượng): Ẩn chi tiết hoạt động bên trong một lớp, chỉ để lộ giao diện cần thiết.
  • Constructor: Phương thức đặc biệt được gọi khi tạo đối tượng của một lớp.
  • SuperClass: Lớp cha mà lớp con kế thừa từ nó.
  • SubClass: Lớp con kế thừa từ lớp cha.
  • Pass-by-value: Truyền một bản sao giá trị của biến, thay đổi giá trị không ảnh hưởng đến biến gốc.
  • Pass-by-reference: Truyền địa chỉ của biến, thay đổi giá trị ảnh hưởng đến biến gốc.
  • Method overloading: Xác định tại thời điểm biên dịch (Compile-time).
  • Garbage Collector: Hệ thống thu gom rác trong Java, tự động giải phóng bộ nhớ không sử dụng.
  • Thread: luồng thực thi trong chương trình.
  • Runnable: Giao diện trong Java, định nghĩa một hành động cần được thực thi trong luồng mới.
  • Executor: Nhiệm vụ khởi tạo và quản lý thread.
  • Abstract Class: Lớp không thể tạo đối tượng trực tiếp, được sử dụng để định nghĩa các giao diện chung cho các lớp con.
  • Interface: Giao diện trong Java, chứa các phương thức abstract không có implementation.
  • Final: Từ khóa trong Java làm cho biến, phương thức, lớp không thể thay đổi hoặc được kế thừa.
  • Static: Từ khóa dùng để chỉ các thành viên thuộc lớp chứ không phải thuộc đối tượng cụ thể.
  • Private: Quyền truy cập hạn chế chỉ bên trong lớp.
  • Public: Quyền truy cập toàn bộ.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Description

Kiểm tra kiến thức của bạn về các khái niệm cơ bản trong Java qua 50 câu hỏi trắc nghiệm. Các chủ đề được đề cập bao gồm overloading, overriding, kế thừa, đóng gói, và nhiều khái niệm khác. Hãy tham gia và khám phá sự thú vị của lập trình Java!

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser