Các loại từ trong ngữ pháp
14 Questions
1 Views

Các loại từ trong ngữ pháp

Created by
@DedicatedComprehension338

Questions and Answers

Dấu phẩy (,) có những chức năng nào dưới đây?

  • Thay thế dấu chấm câu khác.
  • Tách các mục trong một chuỗi. (correct)
  • Chỉ kết thúc câu hỏi.
  • Đánh dấu sự kết thúc của câu.
  • Câu nào dưới đây là một câu hỏi câu nghi vấn?

  • Chúng ta có thể học cùng nhau.
  • Bạn có muốn đi chơi không? (correct)
  • Mọi người đều vui vẻ.
  • Hôm nay trời đẹp.
  • Cấu trúc nào dưới đây là dấu hiệu của câu bị động?

  • Mèo bị đuổi bởi chó. (correct)
  • Chó đuổi mèo.
  • Cô ấy đã làm bài tập.
  • Chúng tôi sẽ đi du lịch.
  • Câu nào là ví dụ của câu bị thiếu thành phần chủ ngữ?

    <p>Chạy nhanh đến đích.</p> Signup and view all the answers

    Câu nào dưới đây thể hiện cách dùng thể chỉ định?

    <p>Chúng ta sẽ đến vào lúc 6 giờ.</p> Signup and view all the answers

    Bạn nên sử dụng dấu hai chấm (:) khi nào?

    <p>Khi giới thiệu một danh sách hoặc giải thích.</p> Signup and view all the answers

    Chủ ngữ và động từ phải có sự thống nhất về điều gì?

    <p>Số lượng (số ít/số nhiều)</p> Signup and view all the answers

    Đâu là ví dụ của câu phức?

    <p>Khi trời mưa, tôi ở nhà.</p> Signup and view all the answers

    Loại từ nào không phải là danh từ?

    <p>Chạy</p> Signup and view all the answers

    Dạng nào của danh từ không thể đếm được?

    <p>Quần áo</p> Signup and view all the answers

    Thì nào biểu thị hành động đã xảy ra trong quá khứ?

    <p>Thì quá khứ đơn</p> Signup and view all the answers

    Chức năng chính của trạng từ là gì?

    <p>Sửa đổi động từ, tính từ hoặc trạng từ khác</p> Signup and view all the answers

    Đâu là ví dụ của một cụm từ liên từ phối hợp?

    <p>Hoặc bạn hoặc tôi</p> Signup and view all the answers

    Loại câu nào chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc?

    <p>Câu phức hợp</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Parts of Speech

    1. Nouns: Words that name people, places, things, or ideas.
      • Types: Common, Proper, Abstract, Concrete, Collective.
    2. Pronouns: Words that replace nouns.
      • Types: Personal, Possessive, Reflexive, Demonstrative, Interrogative, Indefinite.
    3. Verbs: Words that express actions or states of being.
      • Types: Action, Linking, Auxiliary (helping).
    4. Adjectives: Words that describe nouns or pronouns.
      • Types: Descriptive, Quantitative, Demonstrative, Possessive, Interrogative.
    5. Adverbs: Words that modify verbs, adjectives, or other adverbs.
      • Types: Manner, Time, Frequency, Place, Degree.
    6. Prepositions: Words that show relationships between nouns or pronouns and other words.
      • Common prepositions: in, on, at, between, under.
    7. Conjunctions: Words that connect words, phrases, or clauses.
      • Types: Coordinating (for, and, nor, but, or, yet, so), Subordinating (although, because, since), Correlative (either...or, neither...nor).

    Sentence Structure

    1. Simple Sentence: Contains a subject and a verb; expresses a complete thought.
    2. Compound Sentence: Contains two or more independent clauses joined by a coordinating conjunction.
    3. Complex Sentence: Contains one independent clause and at least one dependent clause.
    4. Compound-Complex Sentence: Contains at least two independent clauses and one or more dependent clauses.

    Tenses

    1. Present Tense: Indicates actions happening now or habitual actions.
      • Simple, Continuous, Perfect, Perfect Continuous.
    2. Past Tense: Indicates actions that have already happened.
      • Simple, Continuous, Perfect, Perfect Continuous.
    3. Future Tense: Indicates actions that will happen.
      • Simple, Continuous, Perfect, Perfect Continuous.

    Subject-Verb Agreement

    • The subject and verb must agree in number (singular/plural).
    • Collective nouns may take singular or plural verbs depending on context.

    Punctuation

    1. Periods (.): End declarative sentences.
    2. Commas (,): Indicate pauses, separate items in a series, and set off clauses.
    3. Question Marks (?): End interrogative sentences.
    4. Exclamation Points (!): End exclamatory sentences.
    5. Quotation Marks (" "): Indicate spoken dialogue or citations.
    6. Colons (:): Introduce lists, explanations, or quotes.
    7. Semicolons (;): Join closely related independent clauses.

    Common Errors

    • Run-on Sentences: Two or more independent clauses not properly joined.
    • Fragments: Incomplete sentences lacking a subject or verb.
    • Misplaced Modifiers: Words or phrases that are not placed next to the words they modify.
    • Incorrect Pronoun Usage: Errors in pronoun agreement or case (subjective, objective, possessive).

    Voice

    1. Active Voice: The subject performs the action (e.g., "The cat chased the mouse").
    2. Passive Voice: The subject receives the action (e.g., "The mouse was chased by the cat").

    Mood

    1. Indicative Mood: States facts or asks questions.
    2. Imperative Mood: Gives commands or requests.
    3. Subjunctive Mood: Expresses wishes, demands, or hypothetical situations.

    Các loại từ (Parts of Speech)

    • Danh từ (Nouns): Từ chỉ người, địa điểm, sự vật, hoặc ý tưởng. Có các loại: danh từ chung, danh từ riêng, danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể và danh từ tập hợp.
    • Đại từ (Pronouns): Từ thay thế cho danh từ. Các loại: đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ phản thân, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ bất định.
    • Động từ (Verbs): Từ diễn tả hành động hoặc trạng thái. Các loại: động từ hành động, động từ liên kết, động từ phụ (trợ động từ).
    • Tính từ (Adjectives): Từ mô tả danh từ hoặc đại từ. Các loại: tính từ miêu tả, tính từ định lượng, tính từ chỉ định, tính từ sở hữu, tính từ nghi vấn.
    • Trạng từ (Adverbs): Từ bổ sung cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Các loại: trạng từ chỉ cách thức, thời gian, tần suất, địa điểm, mức độ.
    • Giới từ (Prepositions): Từ chỉ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các từ khác. Một số giới từ phổ biến: in, on, at, between, under.
    • Liên từ (Conjunctions): Từ kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Các loại: liên từ phối hợp (for, and, nor, but, or, yet, so), liên từ subordinating (although, because, since), liên từ tương quan (either...or, neither...nor).

    Cấu trúc câu (Sentence Structure)

    • Câu đơn (Simple Sentence): Có chủ ngữ và động từ; diễn đạt một ý hoàn chỉnh.
    • Câu ghép (Compound Sentence): Có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối bằng liên từ phối hợp.
    • Câu phức (Complex Sentence): Có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
    • Câu ghép phức (Compound-Complex Sentence): Có ít nhất hai mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc.

    Thì (Tenses)

    • Thì hiện tại (Present Tense): Chỉ hành động xảy ra ngay lúc này hoặc thói quen. Có: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
    • Thì quá khứ (Past Tense): Chỉ hành động đã xảy ra. Có: quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
    • Thì tương lai (Future Tense): Chỉ hành động sẽ xảy ra. Có: tương lai đơn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành, tương lai hoàn thành tiếp diễn.

    Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement)

    • Chủ ngữ và động từ phải đồng nhất về số (số ít/số nhiều). Danh từ tập hợp có thể đi với động từ số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh.

    Dấu câu (Punctuation)

    • Dấu chấm (.): Kết thúc câu khẳng định.
    • Dấu phẩy (,): Chỉ sự dừng lại, ngăn cách các mục trong danh sách, và phân tách các mệnh đề.
    • Dấu hỏi (?): Kết thúc câu nghi vấn.
    • Dấu chấm than (!): Kết thúc câu cảm thán.
    • Dấu ngoặc kép (" "): Chỉ lời nói hoặc trích dẫn.
    • Dấu hai chấm (:): Giới thiệu danh sách, giải thích hoặc trích dẫn.
    • Dấu chấm phẩy (;): Nối các mệnh đề độc lập liên quan chặt chẽ với nhau.

    Các lỗi thường gặp (Common Errors)

    • Câu chạy dài (Run-on Sentences): Hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập không được nối đúng cách.
    • Mảnh (Fragments): Câu không đầy đủ thiếu chủ ngữ hoặc động từ.
    • Modifier sai vị trí (Misplaced Modifiers): Từ hoặc cụm không được đặt cạnh từ mà chúng sửa đổi.
    • Lỗi sử dụng đại từ (Incorrect Pronoun Usage): Lỗi trong sự đồng nhất hoặc trường hợp của đại từ (chủ thể, tân ngữ, sở hữu).

    Giọng (Voice)

    • Giọng chủ động (Active Voice): Chủ ngữ thực hiện hành động (ví dụ: "Con mèo đuổi chuột").
    • Giọng bị động (Passive Voice): Chủ ngữ nhận hành động (ví dụ: "Chuột bị con mèo đuổi").

    Thì (Mood)

    • Thì chỉ định (Indicative Mood): Nêu lên sự thật hoặc hỏi câu.
    • Thì mệnh lệnh (Imperative Mood): Đưa ra lệnh hoặc yêu cầu.
    • Thì giả định (Subjunctive Mood): Diễn đạt ước muốn, yêu cầu hoặc tình huống giả định.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá các loại từ trong ngữ pháp tiếng Anh qua quiz này. Bạn sẽ được kiểm tra kiến thức về danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và nhiều hơn nữa. Hãy sẵn sàng để hoàn thành các câu hỏi thú vị và hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng!

    More Quizzes Like This

    Parts of Speech in Grammar Quiz
    12 questions
    Understanding Parts of Speech in Grammar
    12 questions
    Grammar: Parts of Speech
    14 questions
    Grammar: Parts of Speech
    8 questions

    Grammar: Parts of Speech

    AppreciatedStonehenge avatar
    AppreciatedStonehenge
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser