Các khái niệm cơ bản về Sinh học phân tử
28 Questions
3 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Loại enzyme nào chịu trách nhiệm tháo xoắn phân tử DNA trong quá trình tái bản?

  • Primase
  • Helicase (correct)
  • DNA polymerase
  • Ligase

Trong quá trình tái bản DNA, enzyme polymerase hoạt động theo chiều nào?

  • Cả hai chiều
  • Không theo chiều nhất định
  • 5’ → 3’ (correct)
  • 3’ → 5’

Phân tử RNA nào có chức năng vận chuyển amino acid đến ribosome trong quá trình tổng hợp protein?

  • tRNA (correct)
  • mRNA
  • hnRNA
  • rRNA

Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase di chuyển dọc theo mạch DNA theo chiều nào?

<p>3' → 5' (A)</p> Signup and view all the answers

Điều gì đảm bảo thông tin di truyền được sao chép chính xác và truyền lại cho thế hệ tế bào con?

<p>Quá trình tái bản DNA (D)</p> Signup and view all the answers

Liên kết hydro giữa A và T có bao nhiêu liên kết hydro?

<p>2 (D)</p> Signup and view all the answers

Acid nào có trong cấu trúc đơn phân của DNA?

<p>Acid phosphoric (B)</p> Signup and view all the answers

Chức năng chính của quá trình phiên mã là gì?

<p>Tổng hợp RNA từ DNA (C)</p> Signup and view all the answers

Các yếu tố nào sau đây tham gia vào thành phần phân tử DNA?

<p>C, H, O, N, P (C)</p> Signup and view all the answers

Loại RNA nào tham gia vào cấu tạo ribosome?

<p>rRNA (D)</p> Signup and view all the answers

Điều gì xảy ra trong quá trình dịch mã?

<p>Tổng hợp protein từ thông tin di truyền trong bộ ba mã. (C)</p> Signup and view all the answers

Điều gì là vai trò chính của tRNA trong quá trình dịch mã?

<p>Vận chuyển amino acid đến ribosome để tổng hợp protein. (C)</p> Signup and view all the answers

Bộ ba kết thúc (stop codon) có chức năng gì trong quá trình dịch mã?

<p>Kết thúc quá trình dịch mã. (D)</p> Signup and view all the answers

Điều gì sẽ xảy ra nếu một đột biến điểm xảy ra trong vùng mã hóa protein của gene, dẫn đến thay đổi một amino acid trong chuỗi polypeptide?

<p>Protein có thể bị biến đổi hoặc mất chức năng. (A)</p> Signup and view all the answers

Đột biến thay thế cặp base loại transition là gì?

<p>Thay thế purine bằng purine hoặc pyrimidine bằng pyrimidine. (C)</p> Signup and view all the answers

Ribosome di chuyển dọc theo mRNA theo chiều nào trong quá trình dịch mã?

<p>Chiều 5’ – 3’ (A)</p> Signup and view all the answers

Những loại đột biến điểm nào có thể dẫn đến thay đổi trình tự amino acid trong protein?

<p>Mất cặp base, thêm cặp base và thay thế cặp base. (B)</p> Signup and view all the answers

Loại đột biến nào có thể gây ra bệnh hồng cầu hình liềm ở người?

<p>Đột biến sai nghĩa (A)</p> Signup and view all the answers

Ý nghĩa tiến hóa của đột biến gene là gì?

<p>Tạo ra sự đa dạng di truyền, là nguyên liệu cho quá trình tiến hóa. (C)</p> Signup and view all the answers

Đột biến im lặng xảy ra do yếu tố nào?

<p>Tính thoái hóa của mã di truyền (B)</p> Signup and view all the answers

Tại sao đột biến thay thế base có thể không ảnh hưởng đến kiểu hình (đột biến im lặng)?

<p>Vì codon mới vẫn mã hóa cho cùng một amino acid. (C)</p> Signup and view all the answers

Điều gì xảy ra khi một đột biến vô nghĩa xuất hiện trong quá trình tổng hợp protein?

<p>Chuỗi protein bị cắt ngắn (B)</p> Signup and view all the answers

Điều gì sẽ xảy ra nếu đột biến vô nghĩa xảy ra trong quá trình dịch mã?

<p>Quá trình dịch mã dừng lại sớm hơn, tạo ra protein ngắn hơn. (C)</p> Signup and view all the answers

Nếu trình tự ADN ban đầu là 5'-ATG-GTX-TTT-3' và sau đột biến trở thành 5'-ATG-GTX-TTC-3', loại đột biến nào đã xảy ra?

<p>Đột biến im lặng (A)</p> Signup and view all the answers

Đột biến nào sau đây có khả năng gây ảnh hưởng lớn nhất đến chức năng của protein?

<p>Đột biến vô nghĩa gần đầu gene (D)</p> Signup and view all the answers

Một đột biến làm thay đổi codon mã hóa axit amin Histidine thành Leucine. Đây là loại đột biến nào?

<p>Đột biến sai nghĩa (D)</p> Signup and view all the answers

Nếu trình tự ADN ban đầu là 5'-ATG-GTX-TTT-3' và sau đột biến trở thành 5'-ATG-GTX-TAA-3', điều gì sẽ xảy ra với protein được tạo ra?

<p>Protein sẽ ngắn hơn bình thường (B)</p> Signup and view all the answers

Đột biến nào sau đây không làm thay đổi trình tự axit amin của protein?

<p>Đột biến im lặng (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Ý nghĩa tiêu cực của đột biến?

Gây ra các bệnh di truyền hoặc làm giảm khả năng sinh sản.

Đột biến im lặng là gì?

Đột biến thay thế không làm thay đổi axit amin, không ảnh hưởng đến kiểu hình.

Nguyên nhân của đột biến im lặng?

Tính thoái hóa của mã di truyền.

Đột biến sai nghĩa là gì?

Đột biến thay thế làm thay đổi một axit amin trong chuỗi protein.

Signup and view all the flashcards

Hậu quả của đột biến sai nghĩa?

Ảnh hưởng đến chức năng protein, tùy vai trò axit amin bị thay đổi.

Signup and view all the flashcards

Đột biến vô nghĩa là gì?

Đột biến thay thế biến kodon mã hóa thành kodon dừng, protein bị ngừng sớm.

Signup and view all the flashcards

Hậu quả của đột biến vô nghĩa?

Protein bị ngắn và thường không hoạt động.

Signup and view all the flashcards

Các kodon dừng là?

UAA, UAG, UGA trên mARN.

Signup and view all the flashcards

Nucleic acid là gì?

Đại phân tử sinh học chứa thông tin di truyền, cấu tạo từ các nucleotide.

Signup and view all the flashcards

Hai loại nucleic acid?

DNA (deoxyribonucleic acid) và RNA (ribonucleic acid).

Signup and view all the flashcards

Gene là gì?

Một đoạn DNA mang thông tin di truyền quy định một loại sản phẩm nhất định.

Signup and view all the flashcards

Chức năng của DNA?

Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.

Signup and view all the flashcards

Các loại RNA?

mRNA (thông tin), tRNA (vận chuyển), rRNA (cấu trúc ribosome).

Signup and view all the flashcards

A liên kết với ai trong DNA?

A (Adenine) liên kết với T (Thymine) bằng 2 liên kết hydrogen.

Signup and view all the flashcards

C liên kết với ai trong DNA?

C (Cytosine) liên kết với G (Guanine) bằng 3 liên kết hydrogen.

Signup and view all the flashcards

Tái bản DNA là gì?

Tạo ra 2 phân tử DNA con giống hệt phân tử DNA mẹ ban đầu.

Signup and view all the flashcards

Các enzyme chính trong tái bản DNA?

Enzyme polymerase lắp ghép nucleotide, helicase tháo xoắn, primase đánh dấu, ligase gắn đoạn Okazaki.

Signup and view all the flashcards

Phiên mã DNA là gì?

Tổng hợp mRNA từ gene (DNA), truyền thông tin từ DNA sang RNA.

Signup and view all the flashcards

Dịch mã

Quá trình tổng hợp protein từ thông tin di truyền trong các bộ ba nucleotide.

Signup and view all the flashcards

Mã di truyền (codon)

Mã bộ ba nucleotide (codon), gồm 61 codon mã hóa amino acid và 3 codon kết thúc (UAA, UAG, UGA).

Signup and view all the flashcards

mRNA

Mang thông tin di truyền để dịch mã.

Signup and view all the flashcards

tRNA

Vận chuyển amino acid đến ribosome để tổng hợp protein.

Signup and view all the flashcards

Ribosome

Nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.

Signup and view all the flashcards

Amino acid

Nguyên liệu để tổng hợp protein.

Signup and view all the flashcards

Đột biến gene

Biến đổi trong cấu trúc gene, thường liên quan đến một hoặc vài cặp nucleotide.

Signup and view all the flashcards

Đột biến điểm

Đột biến gene xảy ra ở một điểm duy nhất trên ADN, liên quan đến thay đổi một cặp nucleotide.

Signup and view all the flashcards

Thể đột biến

Cơ thể mang đột biến gene, có thể biểu hiện kiểu hình khác với dạng bình thường.

Signup and view all the flashcards

Thay thế cặp base

Một cặp nucleotide bị thay bằng một cặp khác, có thể là chuyển (transition) hoặc đảo (transversion).

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Nucleic Acid và Ứng Dụng

  • Nucleic acid là đại phân tử sinh học chứa thông tin di truyền, cấu tạo từ các nucleotide (đơn phân).
  • Có hai loại nucleic acid: DNA và RNA.
  • Gene là một đoạn DNA mang thông tin di truyền quy định một loại sản phẩm nhất định.
  • DNA là đại phân tử sinh học, đa phân, có chức năng lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.
  • RNA là đại phân tử sinh học, bao gồm:
    • mRNA: Chứa thông tin di truyền và tổng hợp protein.
    • tRNA: Vận chuyển amino acid đến ribosome và thực hiện tổng hợp protein.
    • rRNA: Tham gia cấu tạo ribosome.
  • Liên kết giữa các base:
    • A-T liên kết bằng 2 liên kết hydrogen.
    • C-G liên kết bằng 3 liên kết hydrogen.
  • Acid phosphoric có trong cấu trúc đơn phân của DNA.
  • Mỗi vòng xoắn của phân tử DNA chứa khoảng 10 cặp nucleotide.
  • Các nguyên tố hóa học tham gia cấu thành DNA: C, H, O, N, P.

Quá Trình Tái Bản DNA

  • Tái bản DNA là quá trình tạo ra 2 phân tử DNA con giống hệt nhau từ một phân tử DNA mẹ ban đầu.
  • Thành phần tham gia: DNA, các enzyme (polymerase, helicase, primase, ligase), nucleotide tự do.
  • Các bước chính:
    • Enzyme helicase tháo xoắn DNA tại vị trí bắt đầu.
    • Enzyme primase đánh dấu điểm bắt đầu để enzyme DNA polymerase bắt đầu.
    • Enzyme DNA polymerase lắp ghép các nucleotide tự do theo nguyên tắc bổ sung (diễn ra theo chiều 5' – 3').
    • Enzyme ligase nối các đoạn okazaki lại (ở mạch gián đoạn).
    • Kết thúc tái bản, từ một DNA ban đầu tạo ra 2 DNA con.
  • Vị trí diễn ra: Trong nhân tế bào.
  • Ý nghĩa:
    • Đảm bảo thông tin di truyền được sao chép chính xác và truyền cho thế hệ tế bào con.
    • Là cơ sở cho sinh sản, phát triển và duy trì sự sống của sinh vật.

Quá Trình Phiên Mã DNA

  • Phiên mã DNA là quá trình tổng hợp mRNA từ gene (DNA), truyền đạt thông tin từ DNA sang RNA.
  • Thành phần tham gia: gene, RNA polymerase, nucleotide tự do.
  • Vị trí: Trong màng tế bào chất.
  • Các bước:
    • RNA polymerase bám vào vị trí khởi đầu trên DNA/gene, cắt đứt liên kết hydro để tách 2 mạch đơn.
    • RNA polymerase lắp ghép các nucleotide tự do vào tạo thành mRNA theo chiều 5' – 3'.
    • RNA polymerase di chuyển theo mạch DNA chiều 3'-5'.
    • Khi RNA polymerase gặp tín hiệu kết thúc, quá trình dừng lại và mRNA tách ra.
  • Ý nghĩa:
    • Truyền thông tin di truyền từ DNA đến ribosome.
    • Là bước trung gian quan trọng trong quá trình tổng hợp protein, giúp biểu hiện gene thành tính trạng.

Quá Trình Dịch Mã

  • Dịch mã là quá trình tổng hợp phân tử protein từ việc giải mã thông tin di truyền trong các bộ ba.
  • Mã di truyền (codon) là mã bộ 3 nucleotide; có 61 codon mã hóa cho 20 loại amino acid; 3 bộ 3 không mã hóa là bộ 3 kết thúc.
  • AUG vừa mã hóa amino acid vừa là mã mở đầu, bộ 3 mã kết thúc là UAA, UAG, UGA.
  • Thành phần tham gia: mRNA (mang thông tin di truyền), tRNA (vận chuyển amino acid đến ribosome).
  • Ribosome là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein
  • amino acid là nguyên liệu để tổng hợp protein
  • Các bước:
    • Ribosome bám vào mRNA tại codon khởi đầu (AUG)
    • tRNA mang amino acid tương ứng bám vào ribosome.
    • Ribosome di chuyển dọc theo mRNA (chiều 5’– 3’).
    • Giữa các amino acid tạo thành liên kết peptide, tổng hợp chuỗi polypeptide.
    • Quá trình kết thúc khi gặp codon kết thúc.
    • Chuỗi polypeptide được giải phóng và hình thành protein.

Đột Biến Gene

  • Khái niệm: Biến đổi trong cấu trúc gene, thường liên quan đến một hoặc vài cặp nucleotide.
  • Các dạng đột biến: Mất, thêm, hoặc thay thế nucleotide.
  • Đột biến điểm: Xảy ra ở một điểm trên ADN, là sự thay đổi một cặp nucleotide (ví dụ: thay thế, thêm, hoặc mất một cặp base).
  • Thể đột biến: Cơ thể mang đột biến gene, có thể biểu hiện ra kiểu hình khác biệt so với dạng bình thường (dạng dại).
  • Đặc điểm của đột biến điểm:
    • Phạm vi ảnh hưởng nhỏ: Chỉ xảy ra ở một cặp nucleotide trên gene.
    • Không làm thay đổi toàn bộ cấu trúc gene.

Các Dạng Chính Của Đột Biến Điểm

  • Thay thế cặp base: Một cặp nucleotide bị thay bằng một cặp khác (ví dụ: A-T thay bằng G-X).
    • Thay thế chuyển (transition): Purin thay purin (A ↔ G) hoặc pyrimidin thay pyrimidin (T ↔ X).
    • Thay thế đảo (transversion): Purin thay pyrimidin hoặc ngược lại (A ↔ T, G ↔ X...).
  • Mất cặp base: Một cặp nucleotide bị loại bỏ khỏi chuỗi ADN.
  • Thêm cặp base: Một cặp nucleotide được chèn thêm vào chuỗi ADN.
  • Hậu quả:
    • Nếu xảy ra ở vùng mã hóa protein, có thể làm thay đổi trình tự amino acid, dẫn đến protein bị biến đổi hoặc mất chức năng.
    • Đột biến thay thế có thể là đột biến im lặng, đột biến sai nghĩa, hoặc đột biến vô nghĩa.

Ý Nghĩa Của Đột Biến Gene

  • Tích cực:
    • Tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể, nguyên liệu cho quá trình tiến hóa.
    • Một số đột biến có lợi giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường.
  • Tiêu cực:
    • Gây ra các bệnh di truyền ở người (ví dụ: bệnh hồng cầu hình liềm).
    • Làm giảm sức sống hoặc khả năng sinh sản của sinh vật.

Ba Loại Đột Biến Thay Thế

  • Đột biến im lặng (Silent mutation):
    • Khái niệm: Không làm thay đổi axit amin trong chuỗi protein, không ảnh hưởng đến kiểu hình.
    • Nguyên nhân: Tính thoái hóa của mã di truyền – nhiều codon khác nhau có thể mã hóa cùng một axit amin.
  • Đột biến sai nghĩa (Missense mutation):
    • Khái niệm: Làm thay đổi một axit amin trong chuỗi protein, có thể ảnh hưởng đến chức năng protein.
  • Đột biến vô nghĩa:
    • Khái niệm: Biến một codon mã hóa axit amin thành codon dừng (UAA, UAG, UGA), khiến quá trình tổng hợp protein bị ngừng sớm, tạo protein ngắn và thường không hoạt động.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Description

Kiểm tra kiến thức của bạn về các khái niệm sinh học phân tử quan trọng như tái bản DNA, phiên mã và dịch mã. Tìm hiểu về các enzyme chủ chốt, các loại RNA và các quá trình đảm bảo thông tin di truyền được sao chép chính xác.

Use Quizgecko on...
Browser
Browser