Biểu Cảm Cơ Bản Trong Tâm Lý Học

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Biểu cảm nào trên gương mặt thường thể hiện sự hạnh phúc?

  • Mắt nhắm lại
  • Khoé miệng cong lên (correct)
  • Môi dày ra
  • Trán nhăn lại

Biểu cảm nào thường được liên kết với sự tức giận?

  • Gò má nhướn lên
  • Môi mím chặt (correct)
  • Trán phẳng
  • Mắt mở to

Biểu cảm nào có thể thể hiện trạng thái buồn bã?

  • Mặt căng ra
  • Môi khép lại (correct)
  • Mày nhíu lại
  • Mắt lấp lánh

Tình trạng lo lắng trên gương mặt thường được nhận diện qua biểu cảm nào?

<p>Trán nhăn và mày nhíu (D)</p> Signup and view all the answers

Biểu cảm đau khổ trên gương mặt có đặc điểm gì?

<p>Mặt nhăn lại (A)</p> Signup and view all the answers

Khi một người biểu lộ sự ghê tởm, đặc điểm nào dưới đây thường không xuất hiện trên gương mặt của họ?

<p>Mắt mở lớn (C)</p> Signup and view all the answers

Biểu cảm nào thường liên quan đến việc khơi mào phản ứng bản năng đối với mối nguy hiểm?

<p>Sợ hãi (B)</p> Signup and view all the answers

Trong trường hợp nào dưới đây, lông mày của một người sẽ được nâng cao và tạo thành nếp nhăn ngang trên trán?

<p>Ngạc nhiên (D)</p> Signup and view all the answers

Hành động nào dưới đây không phải là một đặc điểm của biểu cảm vui vẻ?

<p>Mắt trũng xuống (B)</p> Signup and view all the answers

Biểu cảm nào có thể diễn biến thành vui vẻ hoặc sợ hãi tùy thuộc vào ngữ cảnh?

<p>Ngạc nhiên (A)</p> Signup and view all the answers

Biểu hiện nào sau đây là đặc điểm nhận diện của sự thất vọng?

<p>Khóe miệng kéo xuống, ánh mắt hướng xuống (C)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự tự hào?

<p>Ngực hơi nâng lên, nụ cười nhẹ (C)</p> Signup and view all the answers

Biểu hiện nào cho thấy trạng thái lo lắng?

<p>Trán nhăn lại, ánh nhìn không yên ổn (C)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào dưới đây không phải của sự ngờ vực?

<p>Lông mày thư giãn, khuôn mặt mềm mại (D)</p> Signup and view all the answers

Tình trạng nào được biểu hiện qua ánh mắt và môi dưới nhếch lên một chút?

<p>Thương hại (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards are hidden until you start studying

Study Notes

Các Biểu Cảm Cơ Bản

  • Vui (Happiness)

    • Nụ cười thể hiện qua miệng và mắt: khóe miệng nhếch lên, mắt có nếp nhăn.
    • Đôi mắt phát sáng khi cười chân thành.
    • Ý nghĩa: Biểu thị niềm hạnh phúc, sự thoải mái, và tạo cảm giác thân thiện.
  • Buồn (Sadness)

    • Khóe miệng kéo xuống, mắt có thể trũng hoặc nhìn xa xăm.
    • Lông mày hạ xuống, tạo biểu cảm u sầu.
    • Ý nghĩa: Phản ứng với mất mát hoặc thất bại, có thể cần sự hỗ trợ từ người khác.
  • Giận dữ (Anger)

    • Miệng có thể mím chặt hoặc mở để la hét, mắt mở rộng với cái nhìn căng thẳng.
    • Lông mày nhíu lại, tạo nếp nhăn giữa trán.
    • Ý nghĩa: Thể hiện sự phản đối, bảo vệ, hoặc muốn kiểm soát.
  • Sợ hãi (Fear)

    • Miệng mở, có thể thở nhanh; mắt mở rộng, đồng tử giãn nở.
    • Lông mày nâng lên, tạo đường nhăn trên trán.
    • Ý nghĩa: Phản ứng đối với nguy hiểm, kích hoạt cơ chế "chiến đấu hoặc chạy trốn".
  • Ngạc nhiên (Surprise)

    • Miệng mở tròn, mắt mở lớn và đồng tử giãn nở.
    • Lông mày nâng cao, tạo nếp nhăn ngang trán.
    • Ý nghĩa: Phản ứng tức thì với thông tin không ngờ, có thể chuyển thành cảm xúc khác.
  • Ghê tởm (Disgust)

    • Miệng nhăn lại, mũi nhăn, mắt có thể nhắm nửa chừng.
    • Ý nghĩa: Phản ứng với những thứ không sạch sẽ hoặc thối rữa, giúp tránh xa nguy hại.
  • Bối rối (Confusion)

    • Cằm và trán nhăn lại, lông mày có thể nhướng lên hoặc kéo về phía nhau.
    • Ánh mắt không chắc chắn, miệng có thể mở nhẹ hoặc kín.
    • Ý nghĩa: Thể hiện sự không chắc chắn, khó hiểu trong tiếp thu thông tin.
  • Thất vọng (Disappointment)

    • Khóe miệng kéo xuống, ánh mắt trống rỗng hoặc trầm tư.
    • Lông mày hạ xuống hoặc kéo về phía nhau.
    • Ý nghĩa: Phản ánh sự không đạt được mong đợi hoặc hy vọng.
  • Ngờ vực (Suspicion)

    • Một bên lông mày nhướng lên, mắt có cái nhìn sắc bén.
    • Miệng mím chặt, nhếch lên hoặc nhăn lại.
    • Ý nghĩa: Biểu hiện sự nghi ngờ, không tin tưởng.
  • Tự hào (Pride)

    • Ngực nâng lên, tư thế thẳng đứng, nụ cười nhẹ.
    • Lông mày nâng lên, ánh mắt tự tin.
    • Ý nghĩa: Biểu thị tự hào và sự tự tin về thành tựu.
  • Thương hại (Pity/Compassion)

    • Lông mày kéo về phía nhau, mắt mềm mại, ánh nhìn ấm áp.
    • Miệng có thể khẽ mở và nhếch lên.
    • Ý nghĩa: Thể hiện lòng từ bi và mong muốn giúp đỡ người khác.
  • Lo lắng (Anxiety)

    • Trán nhăn lại, lông mày kéo về phía nhau.
    • Mắt mở lớn hoặc nhấp nhổm, ánh nhìn không yên ổn.
    • Ý nghĩa: Phản ánh sự lo lắng và căng thẳng.
  • Hài lòng (Satisfaction)

    • Nụ cười nhẹ, môi nhếch lên, mắt thư giãn.
    • Lông mày thư giãn, khuôn mặt mềm mại.
    • Ý nghĩa: Biểu thị sự hài lòng và thỏa mãn với hoàn cảnh.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Spanish Basic Expressions Flashcards
15 questions
Psychologie des Émotions
9 questions

Psychologie des Émotions

MercifulAlgorithm avatar
MercifulAlgorithm
Emotions and Their Expression Quiz
32 questions

Emotions and Their Expression Quiz

WellBredCoconutTree8138 avatar
WellBredCoconutTree8138
Use Quizgecko on...
Browser
Browser