Podcast
Questions and Answers
Biểu cảm nào trên gương mặt thường thể hiện sự hạnh phúc?
Biểu cảm nào trên gương mặt thường thể hiện sự hạnh phúc?
Biểu cảm nào thường được liên kết với sự tức giận?
Biểu cảm nào thường được liên kết với sự tức giận?
Biểu cảm nào có thể thể hiện trạng thái buồn bã?
Biểu cảm nào có thể thể hiện trạng thái buồn bã?
Tình trạng lo lắng trên gương mặt thường được nhận diện qua biểu cảm nào?
Tình trạng lo lắng trên gương mặt thường được nhận diện qua biểu cảm nào?
Signup and view all the answers
Biểu cảm đau khổ trên gương mặt có đặc điểm gì?
Biểu cảm đau khổ trên gương mặt có đặc điểm gì?
Signup and view all the answers
Khi một người biểu lộ sự ghê tởm, đặc điểm nào dưới đây thường không xuất hiện trên gương mặt của họ?
Khi một người biểu lộ sự ghê tởm, đặc điểm nào dưới đây thường không xuất hiện trên gương mặt của họ?
Signup and view all the answers
Biểu cảm nào thường liên quan đến việc khơi mào phản ứng bản năng đối với mối nguy hiểm?
Biểu cảm nào thường liên quan đến việc khơi mào phản ứng bản năng đối với mối nguy hiểm?
Signup and view all the answers
Trong trường hợp nào dưới đây, lông mày của một người sẽ được nâng cao và tạo thành nếp nhăn ngang trên trán?
Trong trường hợp nào dưới đây, lông mày của một người sẽ được nâng cao và tạo thành nếp nhăn ngang trên trán?
Signup and view all the answers
Hành động nào dưới đây không phải là một đặc điểm của biểu cảm vui vẻ?
Hành động nào dưới đây không phải là một đặc điểm của biểu cảm vui vẻ?
Signup and view all the answers
Biểu cảm nào có thể diễn biến thành vui vẻ hoặc sợ hãi tùy thuộc vào ngữ cảnh?
Biểu cảm nào có thể diễn biến thành vui vẻ hoặc sợ hãi tùy thuộc vào ngữ cảnh?
Signup and view all the answers
Biểu hiện nào sau đây là đặc điểm nhận diện của sự thất vọng?
Biểu hiện nào sau đây là đặc điểm nhận diện của sự thất vọng?
Signup and view all the answers
Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự tự hào?
Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự tự hào?
Signup and view all the answers
Biểu hiện nào cho thấy trạng thái lo lắng?
Biểu hiện nào cho thấy trạng thái lo lắng?
Signup and view all the answers
Đặc điểm nào dưới đây không phải của sự ngờ vực?
Đặc điểm nào dưới đây không phải của sự ngờ vực?
Signup and view all the answers
Tình trạng nào được biểu hiện qua ánh mắt và môi dưới nhếch lên một chút?
Tình trạng nào được biểu hiện qua ánh mắt và môi dưới nhếch lên một chút?
Signup and view all the answers
Study Notes
Các Biểu Cảm Cơ Bản
-
Vui (Happiness)
- Nụ cười thể hiện qua miệng và mắt: khóe miệng nhếch lên, mắt có nếp nhăn.
- Đôi mắt phát sáng khi cười chân thành.
- Ý nghĩa: Biểu thị niềm hạnh phúc, sự thoải mái, và tạo cảm giác thân thiện.
-
Buồn (Sadness)
- Khóe miệng kéo xuống, mắt có thể trũng hoặc nhìn xa xăm.
- Lông mày hạ xuống, tạo biểu cảm u sầu.
- Ý nghĩa: Phản ứng với mất mát hoặc thất bại, có thể cần sự hỗ trợ từ người khác.
-
Giận dữ (Anger)
- Miệng có thể mím chặt hoặc mở để la hét, mắt mở rộng với cái nhìn căng thẳng.
- Lông mày nhíu lại, tạo nếp nhăn giữa trán.
- Ý nghĩa: Thể hiện sự phản đối, bảo vệ, hoặc muốn kiểm soát.
-
Sợ hãi (Fear)
- Miệng mở, có thể thở nhanh; mắt mở rộng, đồng tử giãn nở.
- Lông mày nâng lên, tạo đường nhăn trên trán.
- Ý nghĩa: Phản ứng đối với nguy hiểm, kích hoạt cơ chế "chiến đấu hoặc chạy trốn".
-
Ngạc nhiên (Surprise)
- Miệng mở tròn, mắt mở lớn và đồng tử giãn nở.
- Lông mày nâng cao, tạo nếp nhăn ngang trán.
- Ý nghĩa: Phản ứng tức thì với thông tin không ngờ, có thể chuyển thành cảm xúc khác.
-
Ghê tởm (Disgust)
- Miệng nhăn lại, mũi nhăn, mắt có thể nhắm nửa chừng.
- Ý nghĩa: Phản ứng với những thứ không sạch sẽ hoặc thối rữa, giúp tránh xa nguy hại.
-
Bối rối (Confusion)
- Cằm và trán nhăn lại, lông mày có thể nhướng lên hoặc kéo về phía nhau.
- Ánh mắt không chắc chắn, miệng có thể mở nhẹ hoặc kín.
- Ý nghĩa: Thể hiện sự không chắc chắn, khó hiểu trong tiếp thu thông tin.
-
Thất vọng (Disappointment)
- Khóe miệng kéo xuống, ánh mắt trống rỗng hoặc trầm tư.
- Lông mày hạ xuống hoặc kéo về phía nhau.
- Ý nghĩa: Phản ánh sự không đạt được mong đợi hoặc hy vọng.
-
Ngờ vực (Suspicion)
- Một bên lông mày nhướng lên, mắt có cái nhìn sắc bén.
- Miệng mím chặt, nhếch lên hoặc nhăn lại.
- Ý nghĩa: Biểu hiện sự nghi ngờ, không tin tưởng.
-
Tự hào (Pride)
- Ngực nâng lên, tư thế thẳng đứng, nụ cười nhẹ.
- Lông mày nâng lên, ánh mắt tự tin.
- Ý nghĩa: Biểu thị tự hào và sự tự tin về thành tựu.
-
Thương hại (Pity/Compassion)
- Lông mày kéo về phía nhau, mắt mềm mại, ánh nhìn ấm áp.
- Miệng có thể khẽ mở và nhếch lên.
- Ý nghĩa: Thể hiện lòng từ bi và mong muốn giúp đỡ người khác.
-
Lo lắng (Anxiety)
- Trán nhăn lại, lông mày kéo về phía nhau.
- Mắt mở lớn hoặc nhấp nhổm, ánh nhìn không yên ổn.
- Ý nghĩa: Phản ánh sự lo lắng và căng thẳng.
-
Hài lòng (Satisfaction)
- Nụ cười nhẹ, môi nhếch lên, mắt thư giãn.
- Lông mày thư giãn, khuôn mặt mềm mại.
- Ý nghĩa: Biểu thị sự hài lòng và thỏa mãn với hoàn cảnh.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Description
Khám phá các biểu cảm cơ bản trên gương mặt và ý nghĩa của chúng trong tâm lý học. Bài quiz này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà cảm xúc được thể hiện qua biểu cảm, từ đó nâng cao sự nhạy bén trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu nhé!