Bảo tồn Động vật Hoang dã
10 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Đối mặt với rủi ro có nghĩa là gì?

  • đối mặt với rủi ro (correct)
  • tránh né rủi ro
  • đối phó với vấn đề
  • run away from the risk
  • Sự bảo tồn và sự bảo vệ có cùng nghĩa.

    True

    Điều gì là cần thiết để bảo vệ môi trường sống?

    Sự bảo tồn và quản lý nghiêm ngặt

    Ngành công nghiệp ô tô được gọi là ngành công nghiệp _______________________.

    <p>automotive</p> Signup and view all the answers

    Match the following words with their meanings:

    <p>Effective = năng suất Efficiency = sự hiệu quả Popular = phổ biến Comfortable = thoải mái</p> Signup and view all the answers

    Việc phá rừng có thể gây ra hậu quả nào sau đây?

    <p>Tất cả các phương án trên</p> Signup and view all the answers

    Sự giáo dục về bảo vệ môi trường là không cần thiết

    <p>False</p> Signup and view all the answers

    Tại sao chúng ta cần phải hạn chế sử dụng phương tiện cá nhân?

    <p>Để giảm thiểu vấn đề ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu</p> Signup and view all the answers

    Chúng ta cần có ý thức về vấn đề ______ để bảo vệ môi trường

    <p>biến đổi khí hậu</p> Signup and view all the answers

    Match the following phrases with their meanings

    <p>Threat = Sự đe doạ Responsibility = Trách nhiệm Educate = Giáo dục Deforestation = Nạn chặt phá rừng</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Động vật và Môi trường

    • Poacher: thợ săn trái phép động vật hoang dã
    • Endangered animal: động vật thuộc diện nguy cấp, có thể tuyệt chủng
    • Sanctuary to reproduce: nơi trú ngụ an toàn để sinh sản
    • Educate people about endangered animals: tuyên truyền, giáo dục người dân về động vật thuộc diện nguy cấp

    Biến đổi Khí hậu và Trách nhiệm

    • Climate change: sự biến đổi khí hậu
    • Responsibility: trách nhiệm về bảo vệ môi trường
    • Be aware of climate change: có ý thức về biến đổi khí hậu
    • Raise awareness about climate change: tuyên truyền, giáo dục về biến đổi khí hậu
    • Take actions to prevent climate change: hành động ngăn chặn biến đổi khí hậu

    Ô nhiễm và Bảo vệ Môi trường

    • Deforestation: nạn chặt phá rừng
    • Global warming: hiện tượng nóng lên toàn cầu
    • Atmosphere: bầu không khí, bầu khí quyển
    • Litter in wrong places: xả rác không đúng nơi
    • Prevent littering: ngăn chặn xả rác
    • Conservation: sự bảo tồn
    • Protection: sự bảo vệ

    Đời sống và Văn hoá

    • Introduce people to respect culture: hướng dẫn làm thế nào để cư xử và tôn trọng văn hoá
    • Discomfort: sự khó chịu
    • Cause discomfort to others: tạo sự khó chịu đến người khác
    • Local people: người dân địa phương
    • Assume the responsibility for environmental degradation: có trách nhiệm về sự suy thoái môi trường

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Quiz về hoạt động bảo tồn động vật hoang dã, các yếu tố đe dọa và cách giáo dục người dân để bảo vệ chúng.

    More Like This

    NFWS: Wildlife Conservation
    8 questions
    Protecting Endangered Wildlife
    10 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser