Podcast
Questions and Answers
Đối mặt với rủi ro có nghĩa là gì?
Đối mặt với rủi ro có nghĩa là gì?
Sự bảo tồn và sự bảo vệ có cùng nghĩa.
Sự bảo tồn và sự bảo vệ có cùng nghĩa.
True
Điều gì là cần thiết để bảo vệ môi trường sống?
Điều gì là cần thiết để bảo vệ môi trường sống?
Sự bảo tồn và quản lý nghiêm ngặt
Ngành công nghiệp ô tô được gọi là ngành công nghiệp _______________________.
Ngành công nghiệp ô tô được gọi là ngành công nghiệp _______________________.
Signup and view all the answers
Match the following words with their meanings:
Match the following words with their meanings:
Signup and view all the answers
Việc phá rừng có thể gây ra hậu quả nào sau đây?
Việc phá rừng có thể gây ra hậu quả nào sau đây?
Signup and view all the answers
Sự giáo dục về bảo vệ môi trường là không cần thiết
Sự giáo dục về bảo vệ môi trường là không cần thiết
Signup and view all the answers
Tại sao chúng ta cần phải hạn chế sử dụng phương tiện cá nhân?
Tại sao chúng ta cần phải hạn chế sử dụng phương tiện cá nhân?
Signup and view all the answers
Chúng ta cần có ý thức về vấn đề ______ để bảo vệ môi trường
Chúng ta cần có ý thức về vấn đề ______ để bảo vệ môi trường
Signup and view all the answers
Match the following phrases with their meanings
Match the following phrases with their meanings
Signup and view all the answers
Study Notes
Động vật và Môi trường
- Poacher: thợ săn trái phép động vật hoang dã
- Endangered animal: động vật thuộc diện nguy cấp, có thể tuyệt chủng
- Sanctuary to reproduce: nơi trú ngụ an toàn để sinh sản
- Educate people about endangered animals: tuyên truyền, giáo dục người dân về động vật thuộc diện nguy cấp
Biến đổi Khí hậu và Trách nhiệm
- Climate change: sự biến đổi khí hậu
- Responsibility: trách nhiệm về bảo vệ môi trường
- Be aware of climate change: có ý thức về biến đổi khí hậu
- Raise awareness about climate change: tuyên truyền, giáo dục về biến đổi khí hậu
- Take actions to prevent climate change: hành động ngăn chặn biến đổi khí hậu
Ô nhiễm và Bảo vệ Môi trường
- Deforestation: nạn chặt phá rừng
- Global warming: hiện tượng nóng lên toàn cầu
- Atmosphere: bầu không khí, bầu khí quyển
- Litter in wrong places: xả rác không đúng nơi
- Prevent littering: ngăn chặn xả rác
- Conservation: sự bảo tồn
- Protection: sự bảo vệ
Đời sống và Văn hoá
- Introduce people to respect culture: hướng dẫn làm thế nào để cư xử và tôn trọng văn hoá
- Discomfort: sự khó chịu
- Cause discomfort to others: tạo sự khó chịu đến người khác
- Local people: người dân địa phương
- Assume the responsibility for environmental degradation: có trách nhiệm về sự suy thoái môi trường
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Description
Quiz về hoạt động bảo tồn động vật hoang dã, các yếu tố đe dọa và cách giáo dục người dân để bảo vệ chúng.