连动句概述
5 Questions
0 Views

连动句概述

Created by
@AppreciatedDialogue

Podcast Beta

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

连动句 thường có đặc điểm nào sau đây?

  • Các động từ không thể biểu thị quan hệ thời gian.
  • Có nhiều liên từ rõ ràng giữa các động từ.
  • Chỉ có một động từ xuất hiện trong câu.
  • Động từ thường không có liên từ rõ ràng. (correct)
  • Khía cạnh nào không được thể hiện trong连动句?

  • Quan hệ nguyên nhân và kết quả.
  • Quan hệ thời gian.
  • Quan hệ điều kiện.
  • Đề xuất thông tin mới. (correct)
  • Câu nào sau đây là một ví dụ của连动句?

  • Cô ấy đã làm bài xong và nghỉ ngơi. (correct)
  • Họ yêu cầu tôi giúp đỡ họ.
  • Tôi đang đi bộ và ăn sáng.
  • Anh ấy hát và nhảy múa.
  • Điều gì là cần thiết để giữ cho连动句 rõ ràng?

    <p>Động từ phải có sự liên kết logic.</p> Signup and view all the answers

    Trong连动句, điều gì không nên xảy ra giữa các động từ?

    <p>Tạo ra sự lặp lại thông tin.</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    连动句

    • 定义: 连动句是指由两个或多个动词(或动词短语)连用构成的句子,表示一个完整的动作或状态。

    • 特点:

      • 动词之间通常没有明显的连词,直接相连。
      • 可以表达时间、因果、条件等多种关系。
      • 通常由主语引导,主语在句中只出现一次。
    • 构成:

      • 由一个主语+多个动词构成。
      • 动词可以是不同形式,如动词+补语、动词+状语等。
    • 例子:

      • 她走进教室,坐下来看书。
      • 我吃完饭就去上班。
    • 用法:

      • 强调动作的连续性或相关性。
      • 使句子更加简洁,避免重复主语。
    • 注意事项:

      • 连动句中的动词应保持逻辑上的连贯。
      • 动词之间的关系需明确,以免产生歧义。

    Định nghĩa câu liên động

    • Câu liên động gồm hai hoặc nhiều động từ (hoặc cụm động từ) liên kết nhau, thể hiện một hành động hoặc trạng thái hoàn chỉnh.

    Đặc điểm của câu liên động

    • Động từ được nối với nhau mà không cần từ nối rõ ràng, tạo thành một chuỗi liên tiếp.
    • Có khả năng diễn tả nhiều mối quan hệ như thời gian, nguyên nhân, và điều kiện.
    • Thông thường bắt đầu bằng một chủ ngữ, chủ ngữ chỉ xuất hiện một lần trong câu.

    Cấu trúc của câu liên động

    • Cấu trúc bao gồm một chủ ngữ kèm theo nhiều động từ.
    • Động từ có thể ở nhiều dạng khác nhau, ví dụ như động từ kết hợp với bổ ngữ hoặc trạng từ.

    Ví dụ về câu liên động

    • Câu ví dụ: "Cô ấy vào lớp học, ngồi xuống đọc sách."
    • Câu ví dụ khác: "Tôi ăn xong liền đi làm."

    Cách sử dụng câu liên động

    • Nhấn mạnh tính liên tục hoặc mối liên quan giữa các hành động.
    • Giúp câu văn trở nên ngắn gọn hơn, tránh lặp lại chủ ngữ.

    Lưu ý khi sử dụng câu liên động

    • Đảm bảo tính logic và mạch lạc giữa các động từ trong câu.
    • Mối quan hệ giữa các động từ cần rõ ràng để tránh hiểu nhầm.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    连动句是由多个动词连用构成的句子,表示一个完整的动作或状态。它强调动作的连续性和相关性,使句子更加简洁。理解连动句的构成和用法有助于提高语言表达能力。

    More Like This

    Chinese Grammar Levels and Exercises
    12 questions
    Chinese Language Basics Quiz
    16 questions

    Chinese Language Basics Quiz

    LowCostActionPainting avatar
    LowCostActionPainting
    高级汉语句子错误纠正
    5 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser